1. Công Dụng của Thuốc Oxacillin 500mg
1.1. Chỉ Định Sử Dụng
Thuốc Oxacillin 500mg chứa hoạt chất Oxacillin, một kháng sinh thuộc nhóm Penicillin. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn do tụ cầu đã đề kháng với Benzyl penicillin và nhạy cảm với Oxacillin. Cụ thể như sau:
- Nhiễm khuẩn nặng: Viêm màng trong tim, viêm xương – tủy, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết hoặc liên quan đến đặt ống thông nội mạch.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới.
- Nhiễm khuẩn cấu trúc da và gây viêm: Các vết bỏng nhiễm khuẩn.
- Viêm xương khớp.
- Viêm đường tiết niệu.
1.2. Dược Lực Học
Oxacillin ức chế tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn bằng cách liên kết với protein liên kết Penicillin (PBP), ức chế bước transpeptid hóa cuối cùng của quá trình tổng hợp peptodoglycan trong thành tế bào vi khuẩn. Cuối cùng, vi khuẩn bị ly giải bởi các enzym phân giải thành tế bào.
Oxacillin tác dụng trên nhiều chủng vi khuẩn S. epidermidis và Staphylococcus tiết ra penicillinase đã đề kháng với hầu hết các loại Penicillin hiện có. Tuy nhiên, một số chủng vi khuẩn Staphylococcus aureus có thể đề kháng với thuốc, do đó, có thể cần phối hợp với các loại kháng sinh khác.
1.3. Dược Động Học
- Quá Trình Hấp Thu: Oxacillin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, nhưng không hoàn toàn (khoảng 33%). Thức ăn có thể ảnh hưởng đến mức độ và tốc độ hấp thu của thuốc.
- Quá Trình Phân Bố: Oxacillin liên kết chủ yếu với protein huyết tương (khoảng 90%) và phân bố rộng rãi trong cơ thể.
- Quá Trình Chuyển Hóa: Một phần của Oxacillin chuyển hóa thành chất không hoạt tính.
- Quá Trình Thải Trừ: Oxacillin được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu và một phần nhỏ qua phân.
2. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc Oxacillin 500mg
- Nguy Cơ Đề Kháng: Cần phối hợp với các loại kháng sinh khác khi bắt đầu điều trị các nhiễm khuẩn có thể đề kháng với Oxacillin.
- Thời Gian Bán Thải: Thời gian bán thải của thuốc có thể kéo dài ở người bệnh thiếu chức năng thận.
Thông báo ngay cho bác sĩ về bất kỳ thay đổi nào trong sức khỏe hoặc tác dụng phụ khi sử dụng Oxacillin. Điều này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả của liệu pháp.
3. Liều Dùng Ở Người Trưởng Thành
Nhiễm Trùng Thông Thường:
- Đường Uống: 500mg – 1g/lần, lặp lại sau 4 – 6 giờ. Liều uống tối đa là 6g/ngày.
- Đường Tiêm Truyền: 250 – 500mg/lần, lặp lại sau 4 – 6 giờ. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, sử dụng 1g/lần, lặp lại sau 4 – 6 giờ.
Viêm Nội Tâm Mạc:
- Đường Tiêm Truyền: 2g/lần, lặp lại sau 4 giờ. Thời gian dùng từ 4 – 6 tuần. Có thể kết hợp với Gentamicin.
Viêm Xương – Tủy, Nhiễm Trùng Khớp:
- 1.5 – 2g đường tiêm truyền mỗi 4 – 6 giờ.
Viêm Màng Não:
- 1.5 – 2g đường tiêm truyền mỗi 4 giờ.
Nhiễm Trùng Da hoặc Mô Mềm:
- Với nhiễm trùng vết mổ: 2g đường tiêm truyền mỗi 6 giờ.
- Với nhiễm trùng mô mềm và da: 1 – 2g đường tiêm truyền mỗi 4 giờ.
4. Liều Dùng Ở Trẻ Em
Nhiễm Trùng Thông Thường:
- Sơ Sinh và Trẻ Sớm Non: 6.25mg/kg thể trọng, cách mỗi 6 giờ.
- Dưới 40kg: 12.5 – 25mg/kg cân nặng/lần, lặp lại mỗi 6 giờ hoặc 12.5mg/kg cân nặng/lần đường tiêm truyền mỗi 6 giờ.
- 40kg Trở Lên: Liều như người trưởng thành.
Viêm Màng Não Do Vi Khuẩn:
- Xem bảng hướng dẫn liều dùng theo độ tuổi và cân nặng.
Viêm Nội Tâm Mạc:
- 30 – 50mg/kg cân nặng mỗi 4 – 6 giờ. Thời gian điều trị khoảng 6 tuần. Có thể kết hợp với Gentamicin.
Viêm Phổi Do Nhiễm Trùng:
- Sơ sinh và trên 3 tháng tuổi: 150 – 200mg/kg/ngày đường tiêm truyền mỗi 6 – 8 giờ. Liều tối đa là 12g/ngày.
Nhiễm Trùng Mô Mềm hoặc Da:
- Dùng liều tùy thuộc vào loại nhiễm trùng.
Lưu Ý
- Đối với nhóm đối tượng có chức năng thận giảm, cần giảm liều thuốc.
Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để có liều lượng chính xác và đảm bảo hiệu quả trong quá trình điều trị.
5. Tác Dụng Phụ
1.1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp:
- Buồn Nôn: Có thể xảy ra sau khi sử dụng thuốc.
- Phản Ứng Dị Ứng: Bao gồm các triệu chứng như da đỏ, ngứa, hoặc khó thở.
- Tiêu Chảy: Một trong những phản ứng phụ thông thường của kháng sinh.
- Sốt: Tăng nhiệt độ cơ thể có thể xuất hiện.
- Viêm Tĩnh Mạch Huyết Khối: Một hiện tượng nghiêm trọng liên quan đến việc sử dụng kháng sinh.
1.2. Tác Dụng Phụ Ít Gặp:
- Giảm Bạch Cầu và Tiểu Cầu: Có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch.
- Tăng Bạch Cầu Ái Toan và Enzym Gan: Các chỉ số máu có thể bị biến đổi.
- Nổi Mày Đay: Có thể xuất hiện dấu hiệu của phản ứng dị ứng.
1.3. Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp:
- Viêm Đại Tràng Giả Mạc: Gây viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc đại tràng.
- Phản Ứng Phản Vệ: Cơ thể phản ứng mạnh trước thuốc, gây ra các triệu chứng đau và sưng.
- Vàng Da Ứ Mật: Có thể xuất hiện dấu hiệu vàng da do tăng bilirubin huyết.
1.4. Tác Dụng Phụ Không Xác Định Được Tần Suất:
- Suy Tủy Xương: Tác động đến chức năng tủy xương.
- Viêm Miệng: Gây sưng và viêm nhiễm miệng.
- Nhiễm Độc Gan: Gây tổn thương cho gan.
- Co Giật: Một phản ứng thần kinh nghiêm trọng.
6. Lưu Ý Khi Sử Dụng
2.1. Chống Chỉ Định:
- Mẫn Cảm với Penicillin hoặc Cephalosporin: Nên tránh sử dụng nếu có tiền sử mẫn cảm.
2.2. Lưu Ý Chung:
- Kiểm Tra Tiền Sử Quá Mẫn: Đặc biệt với những người có tiền sử mẫn cảm với các loại kháng sinh.
- Kiểm Tra Chức Năng Gan Thận: Do Oxacillin có thể ảnh hưởng đến chúng, cần theo dõi định kỳ.
- Bội Nhiễm Nấm hoặc Vi Khuẩn: Điều trị kéo dài có thể dẫn đến tình trạng này.
- Tiêu Chảy Do Clostridium Difficile: Cần chú ý, đặc biệt ở những người có tiền sử nhiễm khuẩn này.
2.3. Mang Thai và Cho Con Bú:
- Mang Thai: Nên sử dụng khi cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Cho Con Bú: Cân nhắc việc ngừng cho con bú trong thời gian sử dụng.
2.4. Người Cao Tuổi:
- Bắt Đầu Ở Liều Thấp: Đối với người cao tuổi, cần bắt đầu ở liều thấp và theo dõi chức năng gan thận.
2.5. Trẻ Em:
- Kiểm Tra Nồng Độ Thuốc: Chức năng gan thận ở trẻ em chưa hoàn chỉnh, nên cần theo dõi nồng độ thuốc trong máu.
7. Tương Tác Thuốc
Oxacillin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm các kháng sinh khác, Probenecid, Methotrexate, Acemetacin, và nhiều loại khác. Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ về các tương tác có thể xảy ra.
Tóm lại, khi sử dụng Oxacillin, cần theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ có thể xảy ra và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Chỉ Định
Oxacillin được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do tụ cầu kháng benzyl penicillin nhưng vẫn nhạy cảm với thuốc này. Các trường hợp bao gồm:
1.1 Nhiễm Khuẩn Nặng:
- Viêm Xương – Tủy: Đối với các nhiễm khuẩn ở xương và tủy xương.
- Viêm Màng Trong Tim: Cho các trường hợp viêm màng trong tim.
- Nhiễm Khuẩn Huyết: Điều trị nhiễm khuẩn lan truyền qua huyết.
- Viêm Màng Não: Dùng trong các trường hợp viêm màng não.
- Nhiễm Khuẩn Liên Quan Đến Đặt Ống Thông Nội Mạch: Phục vụ trong điều trị các vấn đề nhiễm khuẩn liên quan đến việc đặt ống thông nội mạch.
1.2. Nhiễm Khuẩn Ở Đường Hô Hấp:
- Nhiễm Khuẩn Ở Đường Hô Hấp Trên và Dưới: Bao gồm các bệnh nhiễm khuẩn ở họng, phế quản và phổi.
1.3. Nhiễm Khuẩn Gây Viêm Da và Cấu Trúc Da:
- Nhiễm Khuẩn Gây Viêm Da: Điều trị các nhiễm khuẩn gây viêm da.
- Vết Bỏng Nhiễm Khuẩn: Trong trường hợp nhiễm khuẩn xâm nhập vào vết bỏng.
1.4. Viêm Xương Khớp:
- Viêm Xương Khớp: Cho các trường hợp viêm xương khớp.
1.5. Viêm Đường Tiết Niệu:
- Viêm Đường Tiết Niệu: Điều trị nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu.
8. Dược Lực Học
2.1. Cơ Chế Tác Động:
Ức Chế Tổng Hợp Peptidoglycan: Oxacillin ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với một hoặc nhiều protein liên kết penicillin (PBP). Điều này dẫn đến ức chế bước transpeptid hóa cuối cùng của quá trình tổng hợp peptidoglycan, làm giảm khả năng vi khuẩn tạo thành thành tế bào.
Ly Giải Vi Khuẩn: Vi khuẩn bị ly giải bởi các enzyme phân giải thành tế bào như autolysin và murein hydrolase.
2.2. Dược Động Học:
2.2.1. Hấp Thu:
- Hấp Thu Nhanh Nhưng Không Hoàn Toàn: Khoảng 33% oxacillin được hấp thu qua đường tiêu hóa.
- Ảnh Hưởng Của Thức Ăn: Thức ăn giảm tốc độ và mức độ hấp thu của thuốc.
2.2.2. Phân Phối:
- Kết Hợp Cao với Protein Huyết Tương: Khoảng 90% oxacillin liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là với albumin.
- Phân Phối Rộng Rãi: Oxacillin phân phối rộng rãi trong cơ thể, có thể tìm thấy trong nước ối, bào thai, sữa mẹ, dịch màng phổi và một phần nhỏ trong dịch não tuỷ, thuỷ dịch.
2.2.3. Chuyển Hóa:
- Chuyển Hóa Tạo Các Chất Chuyển Hóa Có và Không Hoạt Tính.
2.2.4. Thải Trừ:
- Thải Trừ Nhanh Chóng: Oxacillin và chất chuyển hoá được bài tiết nhanh, chủ yếu qua nước tiểu và một phần nhỏ qua phân.
- Nửa Đời Huyết Thanh: Khoảng 0,3 – 0,8 giờ ở người bệnh có chức năng thận bình thường, kéo dài hơn ở người thiểu năng thận.
Tóm Lược
Oxacillin, một kháng sinh bán tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn. Cơ chế tác động của nó bao gồm ức chế tổng hợp peptidoglycan, làm giảm khả năng vi khuẩn tạo thành thành tế bào và cuối cùng bị ly giải. Dược lực học của oxacillin bao gồm hấp thu nhanh, phân phối rộng rãi trong cơ thể, chuyển hóa thành các chất có và không hoạt tính, và thải trừ nhanh chóng qua nước tiểu và phân.