PHÒNG KHÁM ĐA KHOA OLYMPIA – ĐIỂM ĐẾN Y TẾ TRỌN VẸN MÀ BẠN CẦN

0833790707

0258.3561818

}

Thứ 2 – Chủ Nhật

7:00 – 19:00

 60 Yersin, P. Phương Sài, TP Nha Trang

Bảng giá dịch vụ

KHÁM TỔNG QUÁT PHỤ NỮ
GÓI PHỤ KHOA THƯỜNG QUY
STT Tên & Dịch Vụ Đơn giá
1 Khám & Tư vấn bệnh phụ khoa 100,000
2 Khám tuyến vú
3 khám & tư vấn sức khỏe sinh sản
4 Soi cổ tử cung 100,000
5 Nhuộm soi dịch âm đạo 70,000
6 Siêu âm tử cung & phần phụ 120,000
7 Siêu âm vú 120,000
8 Công thức máu 50,000
9 Tổng phân tích nước tiểu 45,000
Tổng chi phí 605,000
GÓI PHỤ KHOA NÂNG CAO
STT Tên & Dịch Vụ Đơn giá
1 Khám & Tư vấn bệnh phụ khoa 100,000
2 Khám tuyến vú
3 khám & tư vấn sức khỏe sinh sản
4 Soi cổ tử cung 100,000
5 Nhuộm soi dịch âm đạo 70,000
6 Siêu âm tuyến giáp 120,000
7 Siêu âm tử cung & phần phụ 120,000
8 Siêu âm vú 120,000
9 Công thức máu 50,000
10 Tổng phân tích nước tiểu 45,000
11 XN Tầm soát ung thư tử cung ( Papmear ) 200,000
Tổng chi phí 925,000
GÓI PHỤ KHOA CAO CẤP
STT Tên & Dịch Vụ Đơn giá
1 Khám & Tư vấn bệnh phụ khoa 100,000
2 Khám tuyến vú
3 khám & tư vấn sức khỏe sinh sản
4 Soi cổ tử cung 100,000
5 Nhuộm soi dịch âm đạo 70,000
6 Siêu âm Tuyến giáp 120,000
7 Siêu âm tử cung & phần phụ 120,000
8 Siêu âm vú 120,000
9 Công thức máu 50,000
10 Tổng phân tích nước tiểu 45,000
11 XN Tầm soát ung thư tử cung ( Papmear ) 200,000
12 Định lượng CA12.5 ( K Buồng trứng ) 180,000
13 Định lượng CA15.3 ( K Vú ) 180,000
14 Định lượng T3, T4, TSH ( Tuyến giáp ) 240,000
Tổng chi phí 1,525,000
KHÁM TỔNG QUÁT DẬY THÌ SỚM
STT DANH MỤC KHÁM  ĐƠN GIÁ
I. KHÁM TỔNG QUÁT CHUYÊN KHOA NHI NAM NỮ
1 Khám & Tư vấn với Bác Sĩ chuyên khoa nhi 100,000 100,000
II. XÉT NGHIỆM CHUYÊN BIỆT NAM NỮ
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 50,000 50,000
3 Định lượng Glucose 30,000 30,000
5 Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số 40,000 40,000
6 Định lượng LH 170,000 170,000
7 Định lượng FSH 170,000 170,000
8 Định lượng TESTOSTEROL 170,000 170,000
9 Định lượng ESTRADIOL 170,000 170,000
10 Định lượng GH 250,000 250,000
11 Định lượng CORTISOL 200,000 200,000
12 Định lượng FT3,FT4,TSH 240,000 240,000
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH NAM NỮ
13 Siêu âm bụng tổng quát màu 4D 120,000 120,000
14 Siêu âm vú màu 4D 100,000
15 Siêu âm tinh hoàn 100,000
16 Siêu âm tuyến giáp 120,000 120,000
1,930,000 1,930,000
KHÁM TỔNG QUÁT TIỀN HÔN NHÂN
STT DANH MỤC KHÁM  ĐƠN GIÁ
I. KHÁM TỔNG QUÁT CHUYÊN KHOA NHI NAM NỮ
1 Khám & Tư vấn chuyên khoa Nội Tổng Quát 80,000 80,000
2 Khám & Tư vấn chuyên khoa Nam 80,000
3 Khám & Tư vấn chuyên khoa Sản Phụ 80,000
II. XÉT NGHIỆM CHUYÊN BIỆT NAM NỮ
4 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 50,000 50,000
5 Định lượng Glucose 30,000 30,000
6 Xác định nhóm máu A,B,AB,O , yếu tố Rh. 80,000 80,000
7 Định lượng Cholesterol. Triglycerite, HDL, LDL 160,000 160,000
8 Định lượng SGOT, SGPT 90,000 90,000
9 Định lượng Ure, Creatinin 90,000 90,000
10 HbsAg 100,000 100,000
11 HbsAb 100,000 100,000
12 Anti HCV 120,000 120,000
13 HIV 100,000 100,000
14  Syphilis 80,000 80,000
15 Chlamydia 80,000 80,000
16 Tinh Trùng đồ 400,000
17 Soi tươi dịch âm đạo 70,000
18 Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số 40,000 40,000
19 Định lượng LH 170,000 170,000
20 Định lượng FSH 170,000 170,000
21 Định lượng TESTOSTEROL 170,000 170,000
22 Định lượng ESTRADIOL 170,000 170,000
23 Định lượng CORTISOL 200,000 200,000
24 Định lượng FT3,FT4,TSH 240,000 240,000
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH NAM NỮ
25 Siêu âm bụng tổng quát màu 4D 120,000 120,000
26 Siêu âm vú màu 4D 100,000
27 Siêu âm tinh hoàn 100,000
28 Siêu âm tuyến giáp 120,000 120,000
X Quang tim phổi 120,000 120,000
3,260,000 2,930,000
KHÁM TỔNG QUÁT TIỀN MÃN KINH – MÃN DỤC
STT DANH MỤC KHÁM  ĐƠN GIÁ
I. KHÁM TỔNG QUÁT NAM NỮ
1 Khám & Tư vấn chuyên khoa Nội Tổng Quát 80,000 80,000
2 Khám & Tư vấn chuyên khoa Sản Phụ 80,000
II. XÉT NGHIỆM CHUYÊN BIỆT NAM NỮ
3 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 50,000 50,000
4 Định lượng Glucose 30,000 30,000
5 Định lượng Cholesterol. Triglycerite, HDL, LDL 160,000 160,000
6 Định lượng SGOT, SGPT 90,000 90,000
7 Định lượng Ure, Creatinin 90,000 90,000
8 Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số 40,000 40,000
9 Định lượng FT3,FT4,TSH 240,000 240,000
10 XN Tầm soát ung thư tử cung ( Papmear ) 200,000
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH NAM NỮ
11 Siêu âm bụng tổng quát màu 4D 120,000 120,000
12 Siêu âm vú màu 4D 100,000
13 Siêu âm tuyến giáp 120,000 120,000
III. THĂM DÒ CHỨC NĂNG NAM NỮ
14 Điện tim 60,000 60,000
1,080,000 1,400,000
KHÁM TỔNG QUÁT BỆNH LÝ TIM MẠCH
STT DANH MỤC KHÁM  ĐƠN GIÁ
I. KHÁM TỔNG QUÁT NAM NỮ
1 Khám & Tư vấn chuyên khoa Tim Mạch 80,000 80,000
II. XÉT NGHIỆM CHUYÊN BIỆT NAM NỮ
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 50,000 50,000
3 Định lượng Glucose 30,000 30,000
4 Định lượng Cholesterol. Triglycerite, HDL, LDL 160,000 160,000
5 Định lượng SGOT, SGPT 90,000 90,000
6 Định lượng Ure, Creatinin 90,000 90,000
7 Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số 40,000 40,000
8 Định lượng FT3,FT4,TSH 240,000 240,000
9 Định lượng Acid URIC 30,000 30,000
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH NAM NỮ
10 X Quang Tim Phổi 100,000 100,000
11 Siêu âm bụng tổng quát màu 4D 120,000 120,000
12 Siêu âm tim mạch 200,000 200,000
III. THĂM DÒ CHỨC NĂNG NAM NỮ
13 Điện tim 60,000 60,000
1,290,000 1,290,000
KHÁM TỔNG QUÁT BỆNH LÝ DẠ DÀY
STT DANH MỤC KHÁM  ĐƠN GIÁ
I. KHÁM TỔNG QUÁT NAM NỮ
1 Khám & Tư vấn chuyên khoa Nội Tiêu Hóa 80,000 80,000
II. XÉT NGHIỆM CHUYÊN BIỆT NAM NỮ
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 50,000 50,000
3 Định lượng Glucose 30,000 30,000
4 Định lượng Cholesterol. Triglycerite, HDL, LDL 160,000 160,000
5 Định lượng SGOT, SGPT 90,000 90,000
6 Định lượng Ure, Creatinin 90,000 90,000
7 Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số 40,000 40,000
9 Định lượng Acid URIC 30,000 30,000
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH NAM NỮ
10 X Quang Tim Phổi 100,000 100,000
11 Siêu âm bụng tổng quát màu 4D 120,000 120,000
III. THĂM DÒ CHỨC NĂNG NAM NỮ
12 Nội Soi Dạ Dày 350,000 350,000
1,140,000 1,140,000
Contact Me on Zalo