PHÒNG KHÁM ĐA KHOA OLYMPIA – ĐIỂM ĐẾN Y TẾ TRỌN VẸN MÀ BẠN CẦN

Đặt lịch   |   Hướng dẫn khách hàng  |  Bảo hiểm

Thuốc Dicloxacillin: Công Dụng, Chỉ Định và Lưu Ý Khi Sử Dụng

Thuốc Dicloxacillin Công Dụng, Chỉ Định và Lưu Ý Khi Sử Dụng

1. Công Dụng và Chỉ Định:

Thuốc Dicloxacillin, một kháng sinh penicillin, được ứng dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Cơ chế hoạt động của Dicloxacillin là ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Dưới đây là một số chỉ định cụ thể:

  • Nhiễm Trùng Đường Hô Hấp: Bao gồm viêm xoang, viêm tai giữa và viêm phổi do vi khuẩn.

  • Nhiễm Trùng Đường Tiết Niệu và Viêm Đài Bể Thận: Đối với các bệnh lý nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu và bệnh lý viêm đài bể thận.

  • Nhiễm Trùng Da và Cấu Trúc Da: Đối với các trường hợp nhiễm trùng da do vi khuẩn.

  • Nhiễm Trùng Huyết: Trong các trường hợp nhiễm khuẩn lan ra hệ tuần hoàn.

  • Nhiễm Trùng Xương và Khớp: Đối với các bệnh lý liên quan đến xương và khớp.

  • Nhiễm Trùng Các Bộ Phận Khác của Cơ Thể: Bao gồm các trường hợp khác như nhiễm trùng phúc mạc, nhiễm trùng vùng chậu, và nhiễm trùng chân ở bệnh nhân tiểu đường.

2. Cách Sử Dụng:

  • Liều Lượng: Uống Dicloxacillin theo liều lượng được bác sĩ chỉ định, thường là 4 lần mỗi ngày (mỗi 6 giờ một lần). Đối với hiệu quả tốt nhất, uống thuốc khi đói với một cốc nước đầy.

  • Thời Gian Dùng: Uống thuốc đến khi hết toàn bộ lượng được kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng giảm nhẹ hoặc biến mất.

  • Kiểm Tra Sức Khỏe Định Kỳ: Trong quá trình điều trị kéo dài, nên thực hiện các xét nghiệm định kỳ như chức năng thận, chức năng gan, và các xét nghiệm máu để theo dõi tình trạng sức khỏe.

  • Không Tự Ý Ngưng Thuốc: Ngừng sử dụng Dicloxacillin quá sớm có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển lại, dẫn đến tái nhiễm trùng.

3. Lưu Ý và Chống Chỉ Định:

  • Tiêu Chảy Clostridium Difficile: Dicloxacillin không nên sử dụng trong trường hợp tiêu chảy do nhiễm khuẩn Clostridium difficile.

  • Uống Nhiều Nước: Nên uống nhiều nước khi sử dụng Dicloxacillin trừ khi có chỉ định khác từ bác sĩ.

Tương Tác Thuốc và Lưu Ý Khác:

  • Người Bệnh Nên Tránh Tự Điều Chỉnh Liều Lượng: Không nên tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

  • Hạn Chế Thức Ăn và Đồ Uống Chứa Caffeine: Tránh hoặc hạn chế sử dụng thức uống có chứa caffeine trong thời gian sử dụng thuốc.

  • Theo Dõi Các Triệu Chứng Phản Ứng Dị Ứng: Báo cáo ngay lập tức cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng nào như phát ban, ngứa, hoặc khó thở.

  • Tuân Thủ Chỉ Định Của Bác Sĩ: Luôn luôn tuân thủ các chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

4. Phản ứng Phụ của Thuốc Dicloxacillin

Trong quá trình sử dụng Dicloxacillin, có thể xuất hiện một số phản ứng phụ, và quan trọng nhất là phải báo cáo ngay lập tức cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng. Dưới đây là một số phản ứng phụ mà bạn có thể gặp khi sử dụng thuốc Dicloxacillin:

  1. Tác Dụng Phụ Thông Thường:

    • Nhiễm trùng nấm men ở âm hộ và âm đạo.
    • Buồn nôn.
    • Nôn mửa.
    • Bệnh tiêu chảy.
  2. Tác Dụng Phụ Ít Gặp:

    • Phát ban da với bong tróc.
    • Tổ đỉa.
    • Sốc phản vệ.
    • Ngứa.
    • Co thắt dạ dày.
  3. Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp:

    • Tiêu chảy do nhiễm vi khuẩn Clostridium difficile.
    • Phá hủy các tế bào hồng cầu bởi chính các kháng thể của cơ thể.
    • Số lượng tiểu cầu thấp và chảy máu do phản ứng miễn dịch.
    • Giảm tiểu cầu trong máu.
  4. Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng (Hiếm Gặp):

    • Hội chứng Stevens-Johnson.
    • Co giật.
    • Sự xuất hiện của các tinh thể trong nước tiểu.
    • Chức năng gan bất thường.
    • Bệnh mụn mủ.

Nhớ rằng, bác sĩ đã kê đơn thuốc Dicloxacillin vì họ tin rằng lợi ích mà thuốc mang lại lớn hơn nguy cơ phát sinh tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng như nôn màu đen, đau dạ dày, vàng da, bạn cần thảo luận ngay lập tức với bác sĩ để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

5. Các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc Dicloxacillin

  • Thông Tin Y Tế:

    • Trước khi sử dụng Dicloxacillin, thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào đối với loại thuốc này, penicillin, cephalosporin, hoặc bất kỳ dị ứng nào khác.
    • Hãy cung cấp thông tin về tiền sử bệnh, đặc biệt là về tình trạng thận.
  • Mang Thai và Cho Con Bú:

    • Dicloxacillin nên được sử dụng cẩn thận cho phụ nữ mang thai. Hãy thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích của việc sử dụng thuốc.
    • Phụ nữ đang cho con bú cũng nên thảo luận với bác sĩ vì thuốc đi vào sữa mẹ.
  • Vắc-xin:

    • Không tiêm chủng/ chủng ngừa trong khi sử dụng thuốc Dicloxacillin, trừ khi bác sĩ có yêu cầu.

6. Tương tác của Thuốc Dicloxacillin

  • Tương Tác Thuốc:

    • Không thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
    • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, kể cả thuốc không kê đơn và thảo dược.
  • Kiểm Tra Y Tế:

    • Dicloxacillin có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm. Bác sĩ và nhân viên phòng thí nghiệm cần biết bạn sử dụng loại thuốc này.

7. Quản Lý Quá Liều và Bỏ Liều

  • Quá Liều:

    • Gọi cấp cứu ngay nếu có triệu chứng quá liều như nôn mửa dữ dội, tiêu chảy dai dẳng, hoặc co giật.
  • Bỏ Liều:

    • Nếu bỏ liều, sử dụng ngay khi nhớ. Nếu gần thời điểm liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên.
    • Không uống gấp đôi liều để bù đắp.

8. Lưu Trữ Thuốc Dicloxacillin

  • Điều Kiện Bảo Quản:

    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm cao.
    • Tránh lưu trữ trong phòng tắm.
  • An Toàn Cho Trẻ và Vật Nuôi:

    • Để thuốc Dicloxacillin nằm ngoài tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Loại Bỏ:

    • Đừng xả thuốc vào bồn cầu hoặc cống. Hỏi bác sĩ cách loại bỏ đúng khi hết hạn hoặc không còn cần thiết.

Thông báo ngay cho bác sĩ về bất kỳ thay đổi nào trong sức khỏe hoặc tác dụng phụ khi sử dụng Dicloxacillin. Điều này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả của liệu pháp.

Dược lực học

Dicloxacillin ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với một hoặc nhiều protein liên kết penicilin (PBP), do đó ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn. Cuối cùng vi khuẩn bị ly giải do hoạt động liên tục của các enzym tự phân giải thành tế bào (autolysin và murein hydrolase).

Động lực học

Hấp thu

Dicloxacillin hấp thu nhanh và không hoàn toàn. Thức ăn làm giảm tốc độ hấp thu thuốc và nồng độ thuốc trong huyết thanh. Sinh khả dụng đạt 49 – 76%. Thời gian nồng độ thuốc đạt đỉnh là 1 – 1,5 giờ.

Phân bố

Tỷ lệ thuốc gắn protein là 95 – 99% (chủ yếu là albumin). Thể tích phân bố là 5,99 L.

Chuyển hóa

Dicloxacillin chuyển hóa qua CYP2C19 (trung bình), CYP2C9 (yếu), CYP3A4 (yếu).

Thải trừ

Thời gian bán thải khoảng 0,7 giờ, kéo dài ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận. Thuốc được đào thải qua phân và nước tiểu (dưới dạng không đổi).

Contact Me on Zalo