PHÒNG KHÁM ĐA KHOA OLYMPIA – ĐIỂM ĐẾN Y TẾ TRỌN VẸN MÀ BẠN CẦN

Đặt lịch   |   Hướng dẫn khách hàng  |  Bảo hiểm

Thuốc Nhỏ Mắt TobraDex Trong Điều Trị Viêm Mắt Có Đáp Ứng Với Corticosteroid

Thuốc Nhỏ Mắt TobraDex Trong Điều Trị Viêm Mắt Có Đáp Ứng Với Corticosteroid - olympia nha trang

Thuốc Nhỏ Mắt TobraDex Trong Điều Trị Viêm Mắt Có Đáp Ứng Với Corticosteroid

Thuốc nhỏ mắt TobraDex được sử dụng rộng rãi tại Phòng khám Đa khoa Olympia Nha Trang để điều trị các tình trạng viêm mắt. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các trường hợp viêm mắt có đáp ứng với corticosteroid và được bào chế dưới dạng dung dịch nhỏ mắt 5ml.

Thành Phần Và Hàm Lượng

Thành phần hoạt chất:

  • Tobramycin: Mỗi mL dung dịch chứa 3 mg Tobramycin.
  • Dexamethason: Mỗi mL dung dịch chứa 1 mg Dexamethason.
  • Mỗi lọ 5 mL chứa tổng cộng 15 mg Tobramycin và 5 mg Dexamethason.

Thành phần tá dược bao gồm:

  • Benzalkonium clorid (0.1 mg/mL)
  • Tyloxapol, dinatri edetat, natri clorid
  • Hydroxyethyl cellulose, natri sulfat
  • Sulfuric acid và/hoặc natri hydroxyd để điều chỉnh pH
  • Nước tinh khiết

Công Dụng và Chỉ Định Sử Dụng

Thuốcnhỏ mắt TobraDex được chỉ định cho các tình trạng viêm mắt có yêu cầu dùng corticosteroid và khi có nhiễm khuẩn nông hoặc nguy cơ nhiễm khuẩn mắt do vi khuẩn. Các tình trạng viêm bao gồm:

  • Viêm kết mạc bờ mi và kết mạc nhãn cầu
  • Viêm giác mạc và phần trước của nhãn cầu
  • Viêm màng bồ đào trước mạn tính
  • Tổn thương giác mạc do hóa chất, tia xạ, bỏng nhiệt hoặc do dị vật

Sự phối hợp giữa thành phần kháng sinh và steroid giúp giảm viêm và phù nề hiệu quả, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh thông thường như:

  • Staphylococci (bao gồm S. aureus và S. epidermidis)
  • Streptococci (bao gồm các loài beta tan máu và một số Streptococcus pneumoniae)
  • Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae
  • Enterobacter aerogenes, Proteus mirabilis, và một số loài Neisseria

Việc sử dụng Tobradex tại Phòng khám Đa khoa Olympia Nha Trang mang lại phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân bị viêm mắt, giúp họ nhanh chóng hồi phục và tránh các biến chứng nặng hơn.

Hướng Dẫn Sử Dụng và Liều Dùng ThuốcNhỏ Mắt Tobradex

Cách Dùng và Liều Dùng

Liều dùng thông thường:

  • Người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên: Nhỏ 1 hoặc 2 giọt vào túi kết mạc mỗi 4-6 giờ.
  • Trong 24 đến 48 giờ đầu, liều có thể tăng lên thành 1 hoặc 2 giọt mỗi 2 giờ, tùy vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm mắt.
  • Khi các triệu chứng lâm sàng được cải thiện, tần suất sử dụng thuốc nên được giảm dần và tránh ngừng điều trị đột ngột.

Sử dụng kết hợp thuốc mỡ và nhỏ mắt:

  • Thuốc mỡ mắt Tobradex có thể được sử dụng trước khi đi ngủ, kết hợp với Thuốcnhỏ mắt Tobradex dùng ban ngày.
  • Không nên kê đơn quá 20 mL mỗi lần và không được tái kê đơn mà không có đánh giá lâm sàng thêm.

Đặc biệt với trẻ em:

  • Dữ liệu dược lực học hiện có cho thấy Tobradex có thể an toàn và hiệu quả ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên với liều lượng tương tự như người lớn.
  • Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 2 tuổi chưa được thiết lập.

Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận:

  • Tobradex chưa được nghiên cứu cụ thể trên những đối tượng này, nhưng do sự hấp thu toàn thân rất thấp khi sử dụng tại mắt, liều lượng thường không cần điều chỉnh.

Hướng Dẫn Sử Dụng Chính Xác

  • Luôn lắc đều lọ thuốc trước khi sử dụng.
  • Tránh để đầu nhỏ thuốc chạm vào mí mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác để ngăn chặn tạp nhiễm.
  • Sau khi nhỏ thuốc, nên nhắm mắt nhẹ và ấn nhẹ vào ống dẫn lệ để giảm hấp thu thuốc vào toàn thân và giảm thiểu tác dụng phụ không mong muốn.
  • Nếu sử dụng nhiều loại thuốc nhỏ mắt, chúng cần được dùng cách nhau ít nhất 5 phút. Thuốc mỡ mắt nên được dùng sau cùng.

Xử Lý và Hủy Bỏ

  • Thuốc nhỏ mắt không yêu cầu biện pháp xử lý đặc biệt.
  • Sản phẩm chưa sử dụng hoặc rác thải liên quan đến thuốc nên được hủy bỏ theo quy định về xử lý rác thải y tế của địa phương.
  • Trong trường hợp quá liều, mắt có thể được rửa sạch bằng nước ấm. Không có độc tính đáng kể khi sử dụng quá liều thuốc nhỏ mắt hoặc nuốt phải.

Chống Chỉ Định Sử Dụng Nhỏ Mắt Tobradex

Thuốc nhỏ mắt Tobradex không được chỉ định cho các trường hợp sau đây do nguy cơ tăng tình trạng bệnh hoặc khả năng gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng:

  1. Quá mẫn cảm: Không sử dụng Tobradex cho những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với tobramycin, dexamethason hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
  2. Viêm giác mạc do Herpes simplex (HSV): Sử dụng steroid có thể làm trầm trọng thêm các bệnh nhiễm trùng do virus Herpes simplex.
  3. Bệnh đậu mùa, thủy đậu và các nhiễm virus khác ở giác mạc hoặc kết mạc: Các bệnh này có thể bị làm trầm trọng hơn do ức chế miễn dịch của steroid.
  4. Nhiễm khuẩn lao ở mắt: Các nhiễm khuẩn do Mycobacterium (bao gồm Mycobacterium tuberculosis, Mycobacterium leprae, và Mycobacterium avium) ở mắt không được sử dụng Tobradex vì không đạt hiệu quả điều trị và có thể làm tình trạng nhiễm trùng trầm trọng hơn.
  5. Các bệnh nấm và nhiễm kí sinh trùng ở mắt: Tobradex không phải là lựa chọn điều trị cho các bệnh nấm cấu trúc mắt hoặc nhiễm kí sinh trùng, bởi vì sử dụng steroid có thể gây suy giảm khả năng miễn dịch địa phương, khiến nhiễm trùng nghiêm trọng hơn.
  6. Nhiễm trùng có mủ ở mắt không được điều trị: Nếu mắt đã nhiễm trùng có mủ mà chưa được điều trị, việc sử dụng Tobradex có thể làm chậm quá trình lành bệnh và phức tạp hóa tình trạng nhiễm trùng.

Việc sử dụng Tobradex trong các tình trạng này cần được tránh để bảo vệ an toàn cho bệnh nhân và đảm bảo hiệu quả điều trị không bị ảnh hưởng bởi các tác dụng phụ tiềm ẩn.

 

Tác dụng phụ của Thuốcnhỏ mắt Tobradex

Phân loại hệ cơ quan

Tác dụng phụ

Tần suất

Rối loạn mắt

Tăng nhãn áp, đau mắt, ngứa mắt, khó chịu ở mắt, kích ứng mắt

Ít gặp (≥ 1/1.000 đến <1/100)

Viêm giác mạc, dị ứng mắt, nhìn mờ, khô mắt, xung huyết mắt

Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến <1/1.000)

Rối loạn tiêu hóa

Thay đổi vị giác

Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến <1/1.000)

Rối loạn hệ miễn dịch

Phản ứng phản vệ, quá mẫn

Chưa ước tính được tần suất

Rối loạn hệ thần kinh

Chóng mặt, đau đầu

Chưa ước tính được tần suất

Rối loạn mắt

Phù mí mắt, đỏ mí mắt, giãn đồng tử, tăng chảy nước mắt

Chưa ước tính được tần suất

Rối loạn tiêu hóa

Buồn nôn, khó chịu ở bụng

Chưa ước tính được tần suất

Rối loạn ở da và các mô dưới da

Hồng ban đa dạng, ban da, sưng mặt, ngứa

Chưa ước tính được tần suất

Những tác dụng phụ này đã được ghi nhận trong các thử nghiệm lâm sàng cũng như từ dữ liệu theo dõi hậu mãi. Bảng này cung cấp thông tin về các phản ứng bất lợi theo mức độ nghiêm trọng giảm dần và giúp người dùng nhận biết các tác dụng phụ tiềm ẩn khi sử dụng sản phẩm này.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc Nhỏ Mắt Tobradex

Thận Trọng Khi Sử Dụng

  • Thao Tác Sau Khi Nhỏ Mắt: Nên nhắm mắt nhẹ và ấn nhẹ vào ống lệ mũi sau khi nhỏ mắt để giảm sự hấp thu toàn thân của thuốc, giúp giảm tác dụng phụ không mong muốn.
  • Quá Mẫn Cảm: Mẫn cảm có thể xảy ra đối với các đời đối aminoglycosid. Các phản ứng dị ứng có thể từ nhẹ (như phát ban da, ngứa) đến nặng (sốc phản vệ). Nếu xuất hiện phản ứng quá mẫn, cần ngừng sử dụng thuốc.
  • Mẫn Cảm Chéo: Có khả năng mẫn cảm chéo với các aminoglycosid khác. Thận trọng đối với bệnh nhân đã biết mẫn cảm với aminoglycosid.
  • Độc Tính Khi Dùng Đồng Thời Với Aminoglycosid Toàn Thân: Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời Tobradex với các thuốc aminoglycosid toàn thân do nguy cơ độc tính thần kinh, thính giác và thận.
  • Rối Loạn Thần Kinh Cơ: Thận trọng khi kê đơn cho bệnh nhân rối loạn thần kinh cơ như nhược cơ hoặc Parkinson do ảnh hưởng tiềm tàng của aminoglycosid lên chức năng thần kinh cơ.
  • Corticosteroid Dài Hạn: Sử dụng dài hạn có thể dẫn đến tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể và glaucoma. Đặc biệt quan trọng phải theo dõi nhãn áp thường xuyên cho bệnh nhân dùng corticosteroid kéo dài.

Thai Kỳ và Cho Con Bú

  • Thai Kỳ: Không khuyến cáo sử dụng Tobradex trong thời kỳ mang thai. Tobramycin có thể đi qua nhau thai và corticosteroid có thể ảnh hưởng tới sự phát triển của thai nhi.
  • Cho Con Bú: Tobramycin có thể bài tiết vào sữa mẹ. Cần cân nhắc lợi ích của việc cho con bú so với lợi ích điều trị cho người mẹ.

Khả Năng Lái Xe và Vận Hành Máy Móc

  • Nhìn mờ tạm thời hoặc các rối loạn thị lực khác sau khi sử dụng thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Bệnh nhân cần đợi cho đến khi thị lực trở lại bình thường trước khi thực hiện các hoạt động này.

Tương Tác Thuốc

  • Steroid và NSAIDs: Sử dụng đồng thời có thể tăng nguy cơ vấn đề hồi phục vết thương giác mạc.
  • Chất Ức Chế CYP3A4: Như ritonavir và cobicistat có thể tăng nồng độ corticosteroid toàn thân, dẫn đến tăng nguy cơ suy thượng thận và hội chứng Cushing. Tránh kết hợp này trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Lưu ý Khác

  • Đeo Kính Áp Tròng: Không khuyến cáo đeo kính áp tròng khi điều trị viêm mắt hoặc nhiễm khuẩn. Benzalkonium clorid trong Tobradex có thể gây kích ứng và làm đổi màu kính áp tròng mềm.

Dược Lý của Thuốc Nhỏ Mắt Tobradex

Dược Lý Cơ Bản

  • Nhóm Dược Trị Liệu: Phối hợp thuốc chống viêm và kháng sinh, bao gồm corticosteroid và kháng sinh.
  • Mã ATC: S01C A01.
  • Corticosteroid (Dexamethasone): Một corticoid mạnh mẽ, có khả năng làm giảm đáp ứng viêm và có thể trì hoãn hoặc làm chậm quá trình liền vết thương. Tuy nhiên, chúng cũng có thể ức chế cơ chế đề kháng của cơ thể chống lại nhiễm trùng.
  • Kháng Sinh (Tobramycin): Hoạt động chống lại nhiều chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
    • Staphylococci (S.aureus và S.epidermidis, cả đề kháng và không đề kháng với penicillin)
    • Streptococci (bao gồm các loại liên cầu tan máu nhóm A và một số chủng Streptococcus pneumoniae)
    • Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Enterobacter aerogenes, Proteus mirabilis, Morganella morganii, và một số loại Neisseria

Dược Động Học

  • Hấp Thu:
    • Tobramycin: Hấp thu kém qua giác mạc và kết mạc, đạt nồng độ đỉnh khoảng 3 micrograms/mL trong thủy dịch sau 2 giờ khi dùng tại chỗ. Tobradex khi dùng tại chỗ cung cấp nồng độ tobramycin cao trong nước mắt, thường vượt qua nồng độ ức chế tối thiểu của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.
    • Dexamethasone: Hấp thu thấp khi dùng tại chỗ, với nồng độ trong huyết tương rất thấp, dưới mức có thể định lượng được.
  • Phân Bố:
    • Tobramycin: Thể tích phân bố toàn thân là 0.261 L/kg ở người, với tỷ lệ liên kết protein huyết tương dưới 10%.
    • Dexamethasone: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định là 0.58 L/kg, tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 77%.

Hỗn hợp này sử dụng lợi thế của corticosteroid để giảm viêm cùng với khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ của tobramycin, đáp ứng hiệu quả trong điều trị các tình trạng nhiễm trùng và viêm mắt cần sự can thiệp bằng cả kháng viêm và kháng sinh.

bảng chi tiết về chuyển hóa sinh học và thải trừ của Tobramycin và Dexamethason trong hỗn hợp Tobradex:

Chất hoạt động

Chuyển hóa sinh học

Thải trừ

Dược động học tuyến tính/không tuyến tính

Tobramycin

Không bị chuyển hóa, được đào thải dưới dạng không đổi

Được đào thải nhanh chủ yếu qua sự lọc ở cầu thận. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 2 giờ.

Không đánh giá được dược động học tuyến tính ở mắt do hấp thu kém

Dexamethason

Chủ yếu được chuyển hóa thành 6beta-hydroxydexamethason và một lượng nhỏ là 6beta-hydroxy-20-dihydrodexamethason

70% được chuyển hóa và đào thải trong nước tiểu. Thời gian bán thải từ 3-4 giờ, có thể kéo dài hơn ở nam giới.

Giá trị Cmax trung bình khi dùng tại chỗ không tỉ lệ thuận với liều

Bệnh nhân suy gan và suy thận

  • Dược động học của Tobramycin hoặc Dexamethason khi dùng Tobradex chưa được nghiên cứu trên những đối tượng bệnh nhân này, cần thận trọng khi sử dụng.

Ảnh hưởng của tuổi đến dược động học

  • Không có thay đổi đáng kể về dược động học của Tobramycin ở bệnh nhân cao tuổi so với người lớn trẻ hơn.
  • Nồng độ Dexamethason trong huyết tương không thay đổi đáng kể theo tuổi sau khi dùng đường uống.

Trẻ em

  • Aminoglycosid, bao gồm Tobramycin, đã được sử dụng phổ biến ở trẻ em để điều trị nhiễm khuẩn Gram âm. Dược động học của Dexamethason ở trẻ em không khác biệt so với người lớn sau khi dùng đường tĩnh mạch.

 

bảng chi tiết dược lực học của hỗn hợp thuốc Tobradex, mô tả tác động của thuốc lên cơ thể, cơ chế tác dụng, và khả năng kháng thuốc:

Nhóm Dược Lý

Mã ATC

Cơ chế tác dụng

Kháng thuốc

Điểm xác định độ nhạy cảm

Phối hợp thuốc chống viêm và kháng sinh – corticosteroid và kháng sinh

S01CA01

Corticoid: Được sử dụng từ những năm 1950 để điều trị nhiễm khuẩn và các tình trạng viêm bởi khả năng ức chế quá trình viêm bao gồm phù nề, lắng đọng fibrin, giãn mao mạch, và tăng sinh mao mạch. Dexamethason là corticosteroid hiệu lực cao, có hiệu quả trong các quá trình viêm cấp tính và dị ứng ở mắt.

Tobramycin: Kháng sinh aminoglycosid mạnh, diệt vi khuẩn nhanh, chủ yếu ức chế sự tổng hợp polypeptid ở ribosom. Kháng thuốc xảy ra do thay đổi ribosom, trở ngại vận chuyển, và bất hoạt enzym.

Enterobacteriaceae: S ≤ 2 mg/L, R > 4 mg/L; Pseudomonas spp.: S ≤ 4 mg/L, R > 4 mg/L; Acinetobacter spp.: S ≤ 4 mg/L, R > 4 mg/L; Staphylococcus spp.: S ≤ 1 mg/L, R > 1 mg/L; Các loài không liên quan: S ≤ 2 mg/L, R > 4 mg/L

Các Lưu Ý Về Hiệu Quả Lâm Sàng:

  • Hiệu quả lâm sàng của tobramycin phụ thuộc vào các thông tin về độ nhạy của vi khuẩn. Tần suất kháng thuốc có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm, cần tham khảo ý kiến chuyên gia khi thông tin kháng thuốc tại địa phương không đầy đủ.
  • Tobradex có thể đạt hiệu quả tại chỗ do nồng độ cao của thuốc tại vị trí áp dụng, nhưng các giá trị ngưỡng độ nhạy cảm của thuốc toàn thân có thể không áp dụng trực tiếp cho việc sử dụng tại chỗ.

 

Bảng chi tiết về các loài vi khuẩn nhạy cảm, các loài có thể có sự đề kháng thuốc mắc phải, và những vi sinh vật vốn đã kháng thuốc liên quan đến hỗn hợp Tobradex:

Loại Vi Khuẩn

Vi Khuẩn Nhạy Cảm

Vi Khuẩn Có Sự Đề Kháng Mắc Phải

Vi Sinh Vật Vốn Đã Kháng Thuốc

Gram Dương Hiếu Khí

Bacillus megaterium, Bacillus pumilus, Corynebacterium macginleyi, Corynebacterium pseudodiphtheriticum, Kocuria kristinae, Staphylococcus aureus (MSSA), Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus haemolyticus (MSSH), Streptococci

Acinetobacter baumanii, Bacillus cereus, Bacillus thuringiensis, Kocuria rhizophila, Staphylococcus aureus (MRSA), Staphylococcus haemolyticus (MRSH), Staphylococcus coagulase dương tính khác, Serratia marcescens

Enterococcus faecalis, Streptococcus mitis, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus sanguis, Chryseobacterium indologenes

Gram Âm Hiếu Khí

Acinetobacter calcoaceticus, Acinetobacter junii, Acinetobacter ursingii, Citrobacter koseri, Enterobacter aerogenes, Escherichia coli, H. aegyptius, Haemophilus influenzae, Klebsiella oxytoca, Klebsiella pneumoniae, Morganella morganii, Moraxella catarrhalis, Moraxella lacunata, Moraxella osloensis, Neisseria Enroom, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, Pseudomonas aeruginosa, Serratia liquefaciens

Haemophilus influenzae, Stenotrophomonas maltophilia

Kỵ Khí

Propionibacterium acnes

Chú ý:

  • Dựa trên các nghiên cứu về độ nhạy cảm với vi khuẩn, tobramycin đã thể hiện hiệu quả chống lại nhiều chủng vi khuẩn mặc dù có sự kháng thuốc đối với gentamycin.
  • Các thông tin dược động học/dược lực học của Tobradex cho thấy tobramycin có khả năng diệt khuẩn phụ thuộc vào nồng độ và hiệu quả hơn khi nồng độ trong huyết thanh cao hơn nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) hoặc nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC).

Câu hỏi thường gặp về nhỏ mắt Tobradex

 

  1. Tobradex là gì?
    • Tobradex là một hỗn hợp thuốc nhỏ mắt bao gồm tobramycin, một kháng sinh aminoglycosid, và dexamethasone, một corticosteroid. Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiễm trùng và viêm mắt.
  2. Tobradex được chỉ định khi nào?
    • Tobradex được chỉ định cho các tình trạng viêm mắt có đáp ứng với steroid và khi có nhiễm khuẩn hoặc nguy cơ nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn.
  3. Làm thế nào để sử dụng Tobradex đúng cách?
    • Nhỏ một hoặc hai giọt Tobradex vào túi kết mạc của mắt bị ảnh hưởng mỗi 4 đến 6 giờ. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm, liều lượng có thể được điều chỉnh theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  4. Tobradex có tác dụng phụ gì?
    • Các tác dụng phụ của Tobradex có thể bao gồm tăng nhãn áp, nhìn mờ, đau mắt, cảm giác cộm hoặc kích ứng, và hiếm gặp hơn là phản ứng dị ứng như ngứa và phát ban.
  5. Ai không nên sử dụng Tobradex?
    • Người bị quá mẫn với tobramycin, dexamethasone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng Tobradex. Nó cũng không được khuyến cáo cho những người có tình trạng nhiễm trùng vi khuẩn, virus hoặc nấm không được kiểm soát ở mắt.
  6. Tobradex có thể sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú không?
    • Không có đủ thông tin về sự an toàn của Tobradex đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Do đó, chỉ nên sử dụng thuốc này khi lợi ích vượt trội so với rủi ro, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
  7. Tobradex có ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc không?
    • Tobradex có thể gây nhìn mờ tạm thời sau khi sử dụng, do đó, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi thị lực khôi phục hoàn toàn.
  8. Tobradex có tương tác với thuốc khác không?
    • Tobradex có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là các loại thuốc khác dùng để điều trị mắt và các chất ức chế CYP3A4 như ritonavir và cobicistat. Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang dùng để tránh tương tác thuốc có hại.

#phongkhamdakhoaolympia #olympianhatrang

Contact Me on Zalo