PHÒNG KHÁM ĐA KHOA OLYMPIA – ĐIỂM ĐẾN Y TẾ TRỌN VẸN MÀ BẠN CẦN

Đặt lịch   |   Hướng dẫn khách hàng  |  Bảo hiểm

Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết Kháng Sinh Nhóm Cephalosporin

Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết Kháng Sinh Nhóm Cephalosporin

Được biên soạn dưới sự tư vấn của bác sĩ phòng khám Olympia Nha Trang, bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin, một loại thuốc phổ rộng trong điều trị nhiễm khuẩn.

Thuốc Cephalosporin là Gì?

Cephalosporin thuộc nhóm beta-lactam, là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng có nguồn gốc từ acid 7-aminocephalosporanic. Tác động chủ yếu bằng cách ức chế sự tổng hợp tế bào vi khuẩn, giúp tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Phân Loại Cephalosporin và Cách Sử Dụng

Cephalosporin được phân thành nhiều thế hệ với đặc tính kháng khuẩn khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về thuốc Cephalosporin thế hệ 1:

Cephalosporin Thế Hệ 1:

  • Các loại: Cefazolin, Cephalexin, Cefadroxil, Cephalothin,…
  • Ứng dụng: Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai mũi họng, tiết niệu, sinh dục, da, mô mềm, xương, răng.
  • Tác dụng: Mạnh trên vi khuẩn Gram dương, ít mạnh trên Gram âm.

Cách Sử Dụng Đúng và Tác Dụng Phụ Của Cephalosporin Thế Hệ 1

  • Chỉ định sử dụng: Được dùng cho các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.
  • Tác dụng phụ: Gồm các phản ứng dị ứng, rối loạn tiêu hóa, và bội nhiễm nấm.

Cephalosporin Thế Hệ 2

Thuốc Cephalosporin Thế Hệ 2 Bao Gồm:

  • Cefoxitin
  • Cefaclor
  • Cefprozil
  • Cefuroxim
  • Cefotetan
  • Ceforanid

Chỉ Định Sử Dụng:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai mũi họng.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu, sinh dục.
  • Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương, rang.

Tác Dụng Phụ:

  • Tương tự như Cephalosporin thế hệ 1.
  • Ý thức về tác dụng giống Disulfiram, yêu cầu hạn chế uống rượu và các sản phẩm chứa cồn.

Cephalosporin Thế Hệ 3

Danh Sách Thuốc Cephalosporin Thế Hệ 3:

  • Cefotaxim
  • Cefpodoxim
  • Ceftibuten
  • Cefdinir
  • Cefditoren
  • Ceftizoxim
  • Ceftriaxone
  • Cefoperazon
  • Ceftazidim

Chỉ Định Sử Dụng:

  • Được dùng cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
  • Viêm màng não, áp xe não; Nhiễm khuẩn huyết; Nhiễm khuẩn hô hấp nặng;…
  • Đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn đã kháng Cephalosporin thế hệ 1 và 2.

Cephalosporin Thế Hệ 4 và 5

Thuốc Cephalosporin Thế Hệ 4:

  • Cefepim
  • Cefpirome
    • Phổ tác dụng rộng hơn và bền vững với beta-lactamase.

Thuốc Cephalosporin Thế Hệ 5:

  • Ceftaroline
    • Chống lại vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).

Cơ Chế Đề Kháng Của Vi Khuẩn Đối Với Cephalosporin

Cơ chế đề kháng của vi khuẩn đối với Cephalosporin thường tương tự như cơ chế đề kháng đối với các β-lactam khác. Vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme β-lactamase, làm thay đổi hoặc làm bất hoạt các phân tử kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin. Dưới đây là chi tiết cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn theo từng hệ vi khuẩn.

1. Vi Khuẩn Gram(+)

  • Enzym Cảm Ứng: Vi khuẩn chỉ sản xuất enzyme khi có mặt kháng sinh.
  • Phát Thích Ngoại Bào: Enzyme được phóng thích ra ngoại bào trước khi kháng sinh xâm nhập vào tế bào vi khuẩn.

2. Vi Khuẩn Gram(-)

  • Sản Xuất Liên Tục: Vi khuẩn liên tục sản xuất enzyme ngay cả khi không có mặt kháng sinh.
  • Lưu Trữ Ở Chu Chất: Enzyme được lưu trữ ở vùng chu chất, làm cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn Gram(-) hiệu quả hơn.

Sử Dụng Cephalosporin Thế Hệ 5: Ceftarolin

Ceftarolin, thuộc thế hệ 5 của Cephalosporin, có khả năng chống lại vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA). Sự đột phá này là quan trọng trong việc đối phó với các chủng vi khuẩn ngày càng kháng thuốc.

Kháng Sinh Dự Phòng Trong Phẫu Thuật Tim và Sự Thay Thế Các Cephalosporin Truyền Thống

Cephalosporin thường được lựa chọn để dự phòng phẫu thuật tim, nhưng việc sử dụng chúng có nhược điểm liên quan đến Clostridium difficile. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cephalosporin có thể tăng cường sự phát triển của C. difficile, gây nhiễm khuẩn và các biến chứng liên quan.

Nhằm giảm rủi ro này, một số phác đồ thay thế đã được đề xuất, trong đó phổ biến là sử dụng phối hợp flucloxacillin và gentamicin. Cả hai kháng sinh này đều có hiệu quả mạnh trên Staphylococcus aureus, đồng thời ít gây nguy cơ nhiễm C. difficile.

Tuy nhiên, quá trình xây dựng hướng dẫn dự phòng kháng sinh cần dựa trên tình hình cụ thể về nhiễm khuẩn tại cơ sở y tế, tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh, và cân nhắc đến các rủi ro tiềm ẩn. Lựa chọn kháng sinh phù hợp đồng thời giảm nguy cơ nhiễm khuẩn C. difficile là một điều cực kỳ quan trọng trong quá trình điều trị và dự phòng phẫu thuật tim.

Contact Me on Zalo