Thuốc Dronedarone và Công Dụng Trong Điều Trị Rối Loạn Nhịp Tim

Dronedarone là Gì?

Mục Đích: Dronedarone là một loại thuốc điều hòa nhịp tim, được thiết kế để giảm nguy cơ nhập viện do rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung tâm nhĩ.
Đối Tượng Sử Dụng: Dành cho người trưởng thành trước đây từng mắc chứng rối loạn nhịp tim và hiện có nhịp tim bình thường.

Chống Chỉ Định Khi Nào?

Nguy Cơ Tăng Cao: Tăng nguy cơ tử vong nếu có bệnh tim. Người dùng cần chú ý đến mạch đập không đều, tức ngực, ho có đờm, sưng phù, hoặc khó thở và liên hệ ngay với bác sĩ.

Trường Hợp Không Nên Sử Dụng:

Dị ứng với thành phần thuốc.
Bệnh gan nặng.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Tương Tác và Thận Trọng:

Tương Tác Thuốc:

  • Cảnh Báo về Tương Tác: Một số loại thuốc có thể tương tác với Dronedarone, tạo ra nguy cơ tác dụng phụ nguy hiểm hoặc giảm hiệu suất điều trị.
  • Danh Sách Các Loại Thuốc Bao Gồm:
    • Các thuốc điều trị nhịp tim khác.
    • Xiclosporin.
    • Ritonavir hoặc các loại thuốc kháng vi-rút khác.
    • Một số loại kháng sinh như clarithromycin hoặc telithromycin.
    • Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline, clomipramine, doxepin, imipramine, nefazodone, và các loại khác.
    • Thuốc chống nấm như itraconazole, ketoconazole hoặc voriconazole.
    • Thuốc chống loạn thần như chlorpromazine, fluphenazine, promethazine, thioridazine, và các loại khác.   

Cách Dùng và Liều Dùng:

      • Chỉ Dẫn Dùng Thuốc:
        • Bệnh nhân cần tuân thủ tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc và đọc kỹ tờ hướng dẫn.
        • Dronedarone thường được sử dụng trong bữa ăn sáng và tối.
      • Điều Chỉnh Liều Dùng:
        • Liều thông thường cho người lớn rung nhĩ là 400 mg uống 2 lần mỗi ngày với bữa ăn.
        • Liều thông thường cho người lớn kích động tâm nhĩ cũng là 400 mg uống 2 lần mỗi ngày với bữa ăn.
        • Liều dùng cho trẻ em cần được thảo luận và quyết định bởi bác sĩ.

    Lưu Ý Quan Trọng:

    • Bệnh nhân cần thường xuyên sử dụng thuốc để đảm bảo hiệu suất điều trị tốt nhất.
    • Để tránh quên, nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
    • Bác sĩ có thể đề xuất sử dụng thêm một số loại thuốc khác, như thuốc chống đông máu, kèm theo Dronedarone, và bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn cẩn thận của bác sĩ.

    Tác Dụng Phụ và Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc Dronedarone:

    1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp:

      • Các tác dụng phụ thường gặp của Dronedarone có thể bao gồm:
        • Đau dạ dày, khó tiêu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
        • Cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi.
        • Phát ban da, ngứa hoặc đỏ.
    2. Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng:

      • Cần liên hệ ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu của các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:
        • Ho khan, khó thở.
        • Ít hoặc không đi tiểu.
        • Nhịp tim nhanh, đập thình thịch, khó thở và chóng mặt đột ngột.
        • Các vấn đề về gan: chán ăn, đau dạ dày (phía trên bên phải), mệt mỏi, ngứa, nước tiểu sẫm màu, vàng da (vàng da hoặc mắt).
        • Tê hoặc ngứa ran, nhịp tim không đều, rung rinh trong ngực, khát nước hoặc đi tiểu nhiều, chuột rút cơ hoặc cảm giác khập khiễng.

    Xử Trí Khi Quên Liều và Quá Liều:

          • Quên Liều:
            • Nếu quên dùng 1 liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt, nhưng không nên uống gấp đôi liều đã quy định nếu gần với liều kế tiếp.
          • Quá Liều:
            • Theo dõi liên tục và thông báo cho bác sĩ nếu có biểu hiện bất thường.
    1. Lưu Ý Khác khi Sử Dụng Thuốc Dronedarone:

      • Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi khi sử dụng thuốc này, vì bưởi có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
      • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và ẩm.
      • Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá.
      • Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
      • Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước.

    Lưu ý chung

    Khi sử dụng dronedarone, cần đánh giá thường xuyên chức năng tim, gan và phổi. Nếu rung nhĩ tái diễn, cần xem xét ngừng thuốc.

    Một nghiên cứu lâm sàng trên bệnh nhân rung nhĩ ≥ 6 tháng sử dụng dronedarone và có các yếu tố nguy cơ tim mạch cho thấy nhiều nhiều ca tử vong do tim mạch, đột quỵ và suy tim. Nên đo điện tâm đồ ít nhất 6 tháng/lần. 

    Bệnh nhân cần được đánh giá cẩn thận về các triệu chứng suy tim sung huyết. Đã có những trường hợp suy tim mới hoặc xấu đi trong khi điều trị bằng dronedarone. Hỏi ý kiến ​​bác sĩ nếu gặp các dấu hiệu hoặc triệu chứng suy tim (tăng cân, phù, khó thở). Nếu suy tim hoặc rối loạn chức năng tâm thu thất trái tiến triển, nên ngừng điều trị bằng dronedarone. 

    Thận trọng ở bệnh nhân bệnh mạch vành.

    Tổn thương tế bào gan, gồm cả suy gan cấp tính đe dọa tính mạng đã được báo cáo ở những bệnh nhân được điều trị bằng dronedarone. Báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng tổn thương gan tiềm ẩn (đau bụng kéo dài, chán ăn, buồn nôn, nôn, sốt, khó chịu, mệt mỏi, vàng da, nước tiểu sẫm màu, ngứa). Cần xét nghiệm chức năng gan định kỳ trước và sau khi điều trị với dronedarone. Nếu nồng độ ALT tăng gấp 3 lần ULN, nên đo lại trong vòng 48 – 72 giờ. Nếu kết quả ALT vẫn vậy, ngừng ngay dronedarone và điều trị, theo dõi chặt bệnh nhân đến khi ALT trở về bình thường.

    Đã quan sát thấy sự gia tăng creatinin huyết tương (trung bình 10 μmol/l) khi dùng dronedarone 400 mg x 2 lần/ngày. Ở hầu hết bệnh nhân, sự gia tăng này xảy ra sớm sau khi bắt đầu điều trị và đạt mức ổn định sau 7 ngày. Nên đo giá trị creatinin huyết tương trước và 7 ngày sau khi dùng dronedarone. Nếu giá trị này tăng, nên đo lại sau 7 ngày nữa. 

    Không cần ngưng điều trị với thuốc ức chế ACE hoặc thuốc ARB khi creatinin huyết tương tăng.

    Một số trường hợp tăng nitơ ure máu do giảm tưới máu thứ phát sau tiến triển suy tim sung huyết (tăng ure máu trước thận). Nên ngừng dùng dronedarone và kiểm tra chức năng thận định kỳ.

    Theo dõi và điều chỉnh sự thiếu hụt nồng độ kali, magie máu (nếu có) trước và trong khi điều trị với dronedarone.

    Tác dụng dược lý của dronedarone có thể gây kéo dài khoảng QT (khoảng 10 mili giây), liên quan đến tái cực kéo dài. Cần theo dõi, đo ECG trong quá trình điều trị. Nếu khoảng QT ≥ 500 mili giây, ngừng sử dụng dronedarone.

    Thận trọng khi dùng dronedarone đồng thời với các thuốc gây rối loạn nhịp tim hoặc rối loạn điện giải do nguy cơ gây loạn nhịp.

    Đã có báo cáo viêm phổi kẽ, xơ phổi khi dùng dronedarone. Nếu xác nhận nhiễm độc phổi, nên ngừng thuốc.

    Lưu ý với phụ nữ có thai

    Nghiên cứu in vivo cho thấy độc tính sinh sản.

    Dữ liệu hạn chế về việc sử dụng dronedarone cho phụ nữ có thai. Do đó, không khuyến cáo dùng thuốc trong thời kỳ mang thai và cần tránh thai ở phụ nữ có khả năng sinh sản.

    Lưu ý với phụ nữ cho con bú

    Chưa rõ dronedarone và các chất chuyển hóa có bài tiết vào sữa mẹ hay không. In vivo, dronedarone và các chất chuyển hóa của nó qua sữa mẹ. Không thể loại trừ rủi ro đối với trẻ sơ sinh nên cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng điều trị với dronedarone.

    Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

    Dronedarone không có hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc. Tuy nhiên, không lái xe khi gặp các tác dụng phụ như mệt mỏi do có thể gây nguy hiểm.

     

    Tóm lại, Dronedarone là thuốc điều hòa nhịp tim được sử dụng để giảm nguy cơ nhập viện do rối loạn nhịp tim. Tuy nhiên, bệnh nhân cần lưu ý đến tác dụng phụ và tuân thủ đúng liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ.

    Contact Me on Zalo