Methorphan là một loại thuốc có dạng viên nén hoặc siro uống, được sử dụng để điều trị ho trong nhiều bệnh lý khác nhau.

Công dụng của thuốc Methorphan

Methorphan được sản xuất dưới nhiều hình thức: chai 60ml, chai 100ml (siro Methorphan) hoặc hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim. Thành phần trong mỗi chai 60ml gồm: 60mg Dextromethorphan hydrobromide + 16,02mg Chlorpheniramin maleat + 120mg Guaifenesin + các tá dược. Mỗi viên nén bao phim chứa: 10mg Dextromethorphan hydrobromide + 2,5mg Loratadin + 100mg Guaifenesin.

Methorphan có tác dụng kết hợp từ các thành phần sau:

  •          Dextromethorphan: Giảm ho bằng cách tác động lên trung tâm ho ở hành não, hiệu quả kéo dài 6 – 8 giờ mỗi liều uống. Thành phần này hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và có tác dụng sau 15 – 30 phút.
  •          Guaifenesin: Làm loãng đờm và các dịch tiết khác trong phế quản, giúp dễ dàng tống xuất đờm và dịch tiết, giảm thời gian điều trị ho và làm dịu đường hô hấp bị kích ứng.
  •          Chlorpheniramin maleat: Chống dị ứng bằng cách tác động lên thụ thể H ngoại biên, giảm co thắt phế quản và làm dịu triệu chứng.

Chỉ định sử dụng thuốc Methorphan

  •          Điều trị ho khan, ho do cảm cúm, ho do dị ứng;
  •          Điều trị ho có đờm trong viêm phế quản, viêm phổi.

Chống chỉ định sử dụng thuốc Methorphan

  •          Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc;
  •          Người đang có cơn hen cấp;
  •          Người có triệu chứng phì đại tuyến tiền liệt;
  •          Người bị loét cổ bàng quang;
  •          Người bị Glaucom góc hẹp;
  •          Người bị loét dạ dày hoặc tắc môn vị tá tràng;
  •          Người đang điều trị bằng các thuốc ức chế MAO;
  •          Phụ nữ đang cho con bú;
  •          Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng, trẻ sinh non.

Cách sử dụng và liều lượng thuốc ho Methorphan

Cách sử dụng

Các dạng bào chế của thuốc Methorphan có cách sử dụng khác nhau. Cả dạng viên và dạng siro đều dùng qua đường uống.

Liều lượng

Liều dùng dạng viên nén:

  • Trẻ em từ 4 – 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
  • Người từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 – 2 viên/lần, 3 – 4 lần/ngày.

Liều dùng dạng siro:

  • Trẻ từ 6 – 24 tháng tuổi: Uống 1,25 – 2,5ml/lần (tương đương 1⁄4 – 1⁄2 thìa cà phê).
  • Trẻ từ 2 – 6 tuổi: Uống 5ml/lần (tương đương 1 thìa cà phê).
  • Trẻ từ 7 – 12 tuổi: Uống 10ml/lần (tương đương 2 thìa cà phê).
  • Người lớn: Uống 15ml/lần (tương đương 3 thìa cà phê hoặc 1 thìa canh).
  • Tần suất: Mỗi 6 giờ uống 1 lần, trong thời gian điều trị từ 5 – 10 ngày.

Trong trường hợp quá liều, cần báo ngay cho bác sĩ và nhập viện điều trị. Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ phù hợp.

Tác dụng phụ của thuốc Methorphan

Khi sử dụng thuốc Methorphan, người dùng có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn và khô miệng.
  • Chóng mặt, mệt mỏi.
  • Nhịp tim nhanh, da đỏ bừng.
  • Tác dụng làm dịu, từ lơ mơ đến ngủ li bì, có thể giảm bớt sau vài ngày ngừng thuốc.
  • Nổi mày đay, phát ban: Hiếm gặp.

Thận trọng khi sử dụng thuốc Methorphan

Khi sử dụng thuốc Methorphan, có một số điều quan trọng mà người dùng cần phải lưu ý để tránh các tác dụng phụ và biến chứng không mong muốn. Trước và trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần phải:

  • Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc: Thuốc Methorphan có thể gây buồn ngủ, làm giảm sự nhanh nhẹn và tỉnh táo. Điều này có thể gây nguy hiểm khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ như lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.
  • Cẩn trọng với người bị tắc đường niệu hoặc phì đại tuyến tiền liệt: Thành phần Chlorpheniramin trong thuốc có thể làm tăng nguy cơ bí tiểu do tác dụng chống tiết acetylcholin. Điều này đặc biệt quan trọng ở những bệnh nhân bị tắc đường niệu, phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc môn vị – tá tràng, và làm trầm trọng thêm tình trạng này ở bệnh nhân nhược cơ.
  • Cẩn trọng về biến chứng đường hô hấp: Người bệnh sử dụng Methorphan có nguy cơ gặp phải các biến chứng về đường hô hấp như suy giảm hô hấp hoặc ngừng thở. Cần phải theo dõi và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
  • Nguy cơ sâu răng: Sử dụng Methorphan trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ sâu răng do tác dụng chống tiết acetylcholin gây khô miệng. Việc duy trì vệ sinh răng miệng tốt là cần thiết.
  • Tránh sử dụng cho người bị tăng nhãn áp: Đặc biệt là người bị Glaucoma, vì Methorphan có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
  • Cẩn trọng với trẻ em bị dị ứng: Sử dụng dextromethorphan có liên quan đến giải phóng histamin, nên cần thận trọng đặc biệt đối với những trẻ em có tiền sử dị ứng.
  • Nguy cơ lạm dụng và phụ thuộc: Dùng dextromethorphan ở liều cao hoặc trong thời gian dài có thể gây lạm dụng và phụ thuộc. Cần phải tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị do bác sĩ chỉ định.

Tương tác thuốc Methorphan

Methorphan có thể tương tác với một số thuốc và chất khác, gây ra các tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Một số tương tác cần lưu ý gồm:

  • Uống rượu và các thuốc an thần khác: Tác dụng an thần của chlorpheniramin tăng lên khi kết hợp với rượu hoặc các thuốc an thần khác. Điều này có thể làm tăng nguy cơ buồn ngủ và thiếu tập trung.
  • Các thuốc ức chế monoamin oxydase (MAOIs): Các thuốc này có thể làm kéo dài và tăng tác dụng chống tiết acetylcholin của thuốc kháng histamin, gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Sử dụng đồng thời dextromethorphan với các thuốc ức chế thần kinh trung ương có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của cả dextromethorphan và các thuốc này.

Người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ các chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng Methorphan để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.

Câu hỏi thường gặp về thuốc Methorphan

1. Methorphan là thuốc gì và có công dụng như thế nào?

Trả lời: Methorphan là một loại thuốc ho được bào chế dưới dạng viên nén hoặc siro. Thành phần chính bao gồm Dextromethorphan hydrobromide (giảm ho), Guaifenesin (làm loãng đờm), Chlorpheniramin maleat (chống dị ứng) hoặc Loratadin (chống dị ứng). Thuốc được sử dụng để điều trị ho khan, ho do dị ứng, ho có đờm trong các bệnh như viêm phế quản, viêm phổi.

2. Methorphan có thể dùng cho những đối tượng nào?

Trả lời:
Methorphan được chỉ định cho:

  • Người bị ho khan, ho dị ứng, ho có đờm do viêm phế quản hoặc viêm phổi.
  • Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên (dạng siro) và từ 4 tuổi trở lên (dạng viên nén).
  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

3. Những ai không nên sử dụng Methorphan?

Trả lời: Methorphan chống chỉ định với:

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bị hen cấp tính.
  • Người bị phì đại tuyến tiền liệt, tắc môn vị – tá tràng.
  • Người bị Glaucom góc hẹp.
  • Người đang điều trị bằng thuốc ức chế MAO.
  • Phụ nữ đang cho con bú, trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi.
Bài viết liên quan

4. Liều lượng sử dụng Methorphan như thế nào?

Trả lời:
Dạng viên nén:

  • Trẻ từ 4 – 12 tuổi: 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
  • Người trên 12 tuổi: 1 – 2 viên/lần, 3 – 4 lần/ngày.

Dạng siro:

  • Trẻ từ 6 – 24 tháng tuổi: 1,25 – 2,5ml/lần.
  • Trẻ từ 2 – 6 tuổi: 5ml/lần.
  • Trẻ từ 7 – 12 tuổi: 10ml/lần.
  • Người lớn: 15ml/lần.
  • Tần suất: Mỗi 6 giờ/lần, trong 5 – 10 ngày.

5. Dùng quá liều Methorphan có nguy hiểm không?

Trả lời: Dùng quá liều Methorphan có thể gây buồn ngủ quá mức, chóng mặt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, hoặc ức chế hô hấp. Nếu xảy ra, cần đến cơ sở y tế ngay để được xử lý kịp thời.

6. Methorphan có gây buồn ngủ không?

Trả lời: Có. Thành phần Chlorpheniramin hoặc Loratadin có thể gây buồn ngủ. Do đó, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng thuốc.

7. Methorphan có thể gây tác dụng phụ gì?

Trả lời: Một số tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn, khô miệng.
  • Chóng mặt, mệt mỏi.
  • Nhịp tim nhanh, đỏ bừng da.
  • Ngủ li bì (có thể giảm dần sau vài ngày).
  • Phát ban, nổi mày đay (hiếm gặp).

8. Có thể dùng Methorphan khi đang uống rượu không?

Trả lời: Không nên. Methorphan có thể tăng tác dụng an thần khi kết hợp với rượu, gây buồn ngủ, thiếu tập trung và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.

9. Methorphan có ảnh hưởng đến đường hô hấp không?

Trả lời: Có. Một số người có thể gặp tình trạng suy giảm hô hấp hoặc ngừng thở. Nếu có dấu hiệu khó thở, cần ngừng thuốc và đi khám ngay.

10. Methorphan có gây nghiện không?

Trả lời: Thành phần Dextromethorphan có thể gây lạm dụng nếu dùng liều cao hoặc trong thời gian dài. Người dùng cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ này.

11. Methorphan có thể dùng cho người bị Glaucoma không?

Trả lời: Không. Thành phần kháng histamin trong Methorphan có thể làm tăng áp lực nội nhãn, khiến bệnh Glaucoma nặng hơn.

12. Methorphan có thể dùng cho trẻ sơ sinh không?

Trả lời:
Không. Methorphan chống chỉ định cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi vì nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như suy hô hấp.

13. Có thể sử dụng Methorphan dài ngày không?

Trả lời:
Không nên. Methorphan chỉ nên dùng từ 5 – 10 ngày theo chỉ định của bác sĩ. Dùng kéo dài có thể gây lệ thuộc thuốc, khô miệng, tăng nguy cơ sâu răng, rối loạn thần kinh.

14. Methorphan có dùng được cho người bị cao huyết áp không?

Trả lời:
Cần thận trọng. Thành phần chống dị ứng trong Methorphan có thể gây tăng nhịp tim hoặc huyết áp nhẹ. Người bị cao huyết áp nên hỏi bác sĩ trước khi dùng.

15. Khi nào nên ngừng sử dụng Methorphan?

Trả lời:
Người bệnh nên ngừng Methorphan nếu có:

  • Phản ứng dị ứng: Nổi mẩn, ngứa, khó thở.
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tim đập nhanh, mất ý thức.
  • Không cải thiện sau 10 ngày điều trị.

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi dùng thuốc.

 

Contact