Xu hướng Gia tăng Nguy cơ Đột quỵ vào Sáng Thứ Hai

Bạn đang xem chuyên mục Y Học Thường Thức | Theo dõi Phòng khám đa khoa Olympia trên Facebook | Tiktok | Youtube

Đột quỵ vào sáng thứ Hai? Nghe có vẻ lạ nhưng đó lại là một hiện tượng y học được khoa học chứng minh. Nếu bạn thấy Thứ Hai là ngày “đáng sợ” nhất tuần, thì cơ thể bạn cũng có thể cảm nhận điều đó.

Dịch tễ học Thời gian của Đột quỵ – Phân tích Hiện tượng “Sáng Thứ Hai”

Tổng quan Dữ liệu Quốc tế về Mô hình Thời gian Khởi phát Đột quỵ

Dịch tễ học thời gian (chrono-epidemiology) là một lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu, xem xét sự phân bố của các biến cố sức khỏe theo các chu kỳ thời gian xác định, từ đó cung cấp những hiểu biết quan trọng về các yếu tố khởi phát tiềm ẩn. Trong lĩnh vực bệnh lý mạch máu não, các bằng chứng khoa học đã chỉ ra một mô hình thời gian khởi phát đột quỵ không ngẫu nhiên, với sự tập trung đáng kể vào những thời điểm cụ thể trong ngày và trong tuần.

Một trong những phát hiện nhất quán nhất là “hiệu ứng Thứ Hai”. Một nghiên cứu quy mô lớn kéo dài 40 năm, được công bố trên tạp chí uy tín Stroke, đã xác định ngày Thứ Hai là thời điểm có nguy cơ đột quỵ cao nhất trong tuần. Mô hình này không chỉ giới hạn ở đột quỵ; các biến cố tim mạch khác cũng cho thấy xu hướng tương tự. Cụ thể, nguy cơ nhồi máu cơ tim ở nam giới được ghi nhận cao hơn 20% và ở nữ giới cao hơn 15% vào ngày Thứ Hai so với các ngày khác trong tuần.   

Bên cạnh mô hình hàng tuần, một đỉnh điểm nguy cơ trong ngày cũng được ghi nhận rõ rệt. Một phân tích tổng hợp (meta-analysis) mang tính bước ngoặt, tổng hợp dữ liệu từ 31 nghiên cứu với 11,816 ca đột quỵ, đã cung cấp bằng chứng thống kê mạnh mẽ về “đỉnh điểm buổi sáng”. Phân tích này cho thấy nguy cơ đột quỵ các loại tăng lên 49% trong khoảng thời gian từ 6 giờ sáng đến trưa so với mức trung bình dự kiến nếu không có sự biến thiên theo nhịp sinh học. Khi so sánh với 18 giờ còn lại của ngày, mức tăng nguy cơ này lên đến 79%. Ngược lại, khoảng thời gian an toàn nhất là từ nửa đêm đến 6 giờ sáng, với nguy cơ giảm 29%. Tại Việt Nam, các ghi nhận lâm sàng cũng phản ánh xu hướng này, với tỷ lệ đột quỵ cao nhất được quan sát vào khoảng 6-8 giờ sáng vào ngày làm việc và 8-10 giờ vào ngày nghỉ. Một nghiên cứu trong nước chỉ ra rằng có tới 62.9% trường hợp đột quỵ khởi phát trong khoảng thời gian từ 5-8 giờ sáng.   

Điều quan trọng là mô hình đỉnh điểm buổi sáng này có tính nhất quán trên cả ba loại đột quỵ chính. Nguy cơ đột quỵ thiếu máu não cục bộ tăng 55%, đột quỵ xuất huyết não tăng 34%, và cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) tăng 50% trong khung giờ buổi sáng này.   

Các Mô hình Tuần hoàn Sinh học – Nhịp Circadian và Circaseptan

Những mô hình thời gian này không phải là sự trùng hợp ngẫu nhiên mà được điều khiển bởi các đồng hồ sinh học nội tại của cơ thể. Hai nhịp sinh học chính chi phối hiện tượng này là nhịp ngày đêm (circadian rhythm) và nhịp hàng tuần (circaseptan rhythm).

ai nhịp sinh học chính chi phối hiện tượng này là nhịp ngày đêm (circadian rhythm) và nhịp hàng tuần (circaseptan rhythm).

Nhịp circadian là chu kỳ sinh học kéo dài khoảng 24 giờ, điều khiển hầu hết các quá trình sinh lý cơ bản như chu kỳ ngủ-thức, nhiệt độ cơ thể, huyết áp, và sự giải phóng hormone. “Đồng hồ sinh học trung tâm” điều khiển nhịp này là nhân trên chéo (suprachiasmatic nucleus – SCN) nằm ở vùng dưới đồi của não bộ.

Trong khi đó, nhịp circaseptan là chu kỳ sinh học kéo dài khoảng 7 ngày. Mặc dù cơ chế sinh học của nó chưa được hiểu rõ hoàn toàn như nhịp circadian, nó bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố xã hội và hành vi, điển hình là chu kỳ làm việc 5 ngày và nghỉ ngơi 2 ngày cuối tuần. Sự tương tác giữa hai nhịp sinh học này là chìa khóa để giải thích hiện tượng “sáng Thứ Hai”. Nhịp circaseptan, với sự thay đổi đột ngột về lịch trình, chế độ ăn uống và mức độ căng thẳng giữa cuối tuần và đầu tuần, có thể gây ra một sự xáo trộn hoặc tạo áp lực lên nhịp circadian cơ bản. Điều này dẫn đến một sự hội tụ các yếu tố nguy cơ sinh lý và tâm lý vào sáng Thứ Hai, tạo ra một cửa sổ thời gian đặc biệt dễ bị tổn thương.

So sánh với các Biến cố Tim mạch khác

Mô hình đỉnh điểm nguy cơ vào sáng Thứ Hai không chỉ riêng có ở đột quỵ. Dữ liệu dịch tễ học cho thấy nhồi máu cơ tim cấp và đột tử do tim cũng có đỉnh điểm vào buổi sáng. Một phân tích tổng hợp khác đã chứng minh nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng 40% và đột tử do tim tăng 29% trong khoảng thời gian từ 6 giờ sáng đến trưa. Sự tương đồng này cho thấy rằng có thể tồn tại các cơ chế sinh lý bệnh nền tảng chung, liên quan đến sự biến thiên của hệ thần kinh tự chủ, hệ thống đông máu và các yếu tố huyết động, chi phối sự khởi phát của các biến cố mạch máu cấp tính, bao gồm cả tim và não.   

Như vậy, hiện tượng “sáng Thứ Hai” không phải là một sự kiện đơn lẻ mà là biểu hiện lâm sàng của một “sự hội tụ của các yếu tố dễ bị tổn thương”. Nó đại diện cho giao điểm giữa một nhịp sinh học nội sinh (circadian) và một chu kỳ hành vi-xã hội ngoại sinh (circaseptan). Sự chuyển đổi từ cuối tuần sang tuần làm việc mới đã khuếch đại tình trạng sinh lý dễ hình thành huyết khối tự nhiên của cơ thể vào buổi sáng, tạo ra một “cơn bão hoàn hảo” cho những cá nhân có nguy cơ cao.

hiện tượng "sáng Thứ Hai" không phải là một sự kiện đơn lẻ mà là biểu hiện lâm sàng của một "sự hội tụ của các yếu tố dễ bị tổn thương"

Các Cơ chế Sinh lý bệnh và Yếu tố Nguy cơ

Sự gia tăng nguy cơ đột quỵ vào sáng Thứ Hai là kết quả của một chuỗi các tương tác sinh lý bệnh phức tạp, được khởi động bởi sự kết hợp của nhịp sinh học, căng thẳng tâm lý và thay đổi hành vi.

Rối loạn Nhịp sinh học và Hệ thống Nội tiết

Khi thức dậy vào buổi sáng, cơ thể trải qua một loạt các thay đổi sinh lý mạnh mẽ để chuyển từ trạng thái nghỉ ngơi sang trạng thái hoạt động. Các thay đổi này bao gồm:

·         Sự gia tăng Nội tiết tố Gây căng thẳng: Nồng độ cortisol và catecholamine (adrenaline, noradrenaline) trong máu tăng vọt. Các hormone này làm tăng nhịp tim, tăng sức co bóp của tim, co mạch ngoại vi và dẫn đến tăng huyết áp, tạo ra một áp lực đáng kể lên hệ thống tim mạch và mạch máu não.   

·         Vai trò của Chất ức chế Hoạt hóa Plasminogen-1 (PAI-1): Các nghiên cứu tại Đại học Y khoa Oregon đã xác định PAI-1, một protein có vai trò ức chế quá trình phân hủy cục máu đông, đạt nồng độ đỉnh vào khoảng 6:30 sáng. Sự gia tăng của PAI-1 làm giảm khả năng tiêu sợi huyết tự nhiên của cơ thể, tạo ra một trạng thái tăng đông (prothrombotic state) và làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong lòng mạch.   

·         Biến thiên Huyết áp: Huyết áp tuân theo một nhịp circadian rõ rệt, giảm xuống mức thấp nhất vào ban đêm trong khi ngủ và tăng vọt trong vài giờ đầu sau khi thức dậy. Sự gia tăng huyết áp đột ngột này có thể gây tổn thương lớp nội mạc mạch máu, hoặc nguy hiểm hơn là làm nứt vỡ các mảng xơ vữa không ổn định tồn tại sẵn trong lòng động mạch, dẫn đến hình thành cục máu đông và gây ra đột quỵ thiếu máu não cục bộ.   

·         Thiếu hụt Nitric Oxide (NO): Một số bằng chứng cho thấy quá trình tiêu thụ NO, một phân tử quan trọng giúp làm giãn mạch máu, diễn ra mạnh nhất vào ban đêm. Điều này có thể dẫn đến sự thiếu hụt tương đối NO vào buổi sáng, góp phần gây ra tình trạng co mạch và làm trầm trọng thêm tình trạng tăng huyết áp.   

Căng thẳng Tâm lý-Xã hội (Psychosocial Stress)

“Hiệu ứng bắt đầu tuần làm việc” là một yếu tố khởi phát mạnh mẽ. Sự chuyển đổi đột ngột từ không khí thư giãn cuối tuần sang môi trường làm việc áp lực vào sáng Thứ Hai gây ra một phản ứng căng thẳng cấp tính. Căng thẳng này kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến việc giải phóng thêm catecholamine, làm tăng nhịp tim, huyết áp và các dấu ấn viêm (inflammatory markers). Căng thẳng cấp tính cũng đã được chứng minh là làm tăng độ nhớt của máu và hoạt hóa tiểu cầu, làm tăng thêm nguy cơ hình thành huyết khối.

Tác động từ Thay đổi Thói quen Cuối tuần

Các thói quen sinh hoạt trong những ngày cuối tuần có thể “mồi” cho cơ thể trở nên dễ bị tổn thương hơn vào sáng Thứ Hai.

·         Chế độ ăn uống: Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nhiều rượu, thực phẩm giàu chất béo và muối vào cuối tuần là những “thủ phạm” chính làm gia tăng nguy cơ đột quỵ vào ngày Thứ Hai. Chế độ ăn này có thể dẫn đến tình trạng mất nước, rối loạn điện giải, và tăng huyết áp tạm thời, tạo ra một nền tảng sinh lý bất lợi.   

·         Gián đoạn Chu kỳ Ngủ-Thức: Việc ngủ muộn và dậy muộn hơn vào cuối tuần, sau đó phải đột ngột dậy sớm vào sáng Thứ Hai sẽ làm gián đoạn nghiêm trọng “đồng hồ sinh học”. Tình trạng này, được gọi là “lệch múi giờ xã hội” (social jetlag), có thể làm trầm trọng thêm các biến đổi sinh lý bất lợi vào buổi sáng, khiến cơ thể phản ứng mạnh mẽ hơn với các yếu tố gây căng thẳng.

Các cơ chế này không hoạt động độc lập mà tạo thành một chuỗi phản ứng tự củng cố. Những thay đổi trong hành vi cuối tuần làm phá vỡ sự cân bằng nội môi, khiến cơ thể nhạy cảm hơn với các yếu tố gây căng thẳng sinh lý vốn có của nhịp circadian buổi sáng. Cuối cùng, căng thẳng tâm lý của việc bắt đầu tuần làm việc mới đóng vai trò như ngòi nổ, kích hoạt một loạt các phản ứng cấp tính dẫn đến biến cố mạch máu.

“Giờ Vàng” trong Cấp cứu Đột quỵ: Cửa sổ Can thiệp Sống còn

Định nghĩa và Cơ sở Khoa học

Trong cấp cứu đột quỵ thiếu máu não cấp, thời gian là yếu tố quyết định sự sống còn và khả năng phục hồi của bệnh nhân, được tóm gọn trong khẩu hiệu “Thời gian là Não” (Time is Brain). “Giờ vàng” là một khái niệm đa chiều. Theo nghĩa hẹp, nó đề cập đến 60 phút đầu tiên kể từ khi bệnh nhân đến cửa bệnh viện, trong đó các quy trình chẩn đoán và điều trị phải được hoàn thành (door-to-needle time). Theo nghĩa rộng hơn, cửa sổ thời gian để can thiệp hiệu quả nhất là trong vòng 3 đến 4.5 giờ đầu tiên kể từ khi khởi phát triệu chứng đầu tiên. Trong một số trường hợp đặc biệt, cửa sổ này có thể được mở rộng lên 6 giờ, thậm chí 24 giờ, tùy thuộc vào kết quả chẩn đoán hình ảnh học não bộ tiên tiến.   

Cơ sở khoa học của “giờ vàng” nằm ở khái niệm vùng “tranh tối tranh sáng” (penumbra). Khi một động mạch não bị tắc, một vùng lõi trung tâm của mô não sẽ bị hoại tử gần như ngay lập tức do thiếu oxy và dưỡng chất. Tuy nhiên, bao quanh lõi nhồi máu này là một vùng mô não lớn hơn, gọi là penumbra, nơi dòng máu bị suy giảm nhưng các tế bào thần kinh vẫn còn khả năng sống sót trong một khoảng thời gian giới hạn. Mục tiêu tối thượng của điều trị cấp cứu đột quỵ là tái thông dòng máu đến vùng penumbra này càng nhanh càng tốt để cứu các tế bào thần kinh trước khi tổn thương trở nên không thể hồi phục.   

Các Phương pháp Can thiệp Tái tưới máu

Hai phương pháp điều trị tái tưới máu chính hiện nay là:

·         Liệu pháp Tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (Intravenous Thrombolysis – IVT): Đây là phương pháp điều trị nền tảng, sử dụng thuốc hoạt hóa plasminogen mô tái tổ hợp (rTPA), như Alteplase hoặc Tenecteplase, tiêm vào tĩnh mạch để làm tan cục máu đông. Phương pháp này được chỉ định nghiêm ngặt cho bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não cấp đến bệnh viện trong vòng 4.5 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng và không có chống chỉ định (như xuất huyết não trên phim CT). Hiệu quả của thuốc phụ thuộc rất nhiều vào thời gian, với lợi ích lớn nhất khi được sử dụng trong giờ đầu tiên.   

·         Can thiệp Nội mạch Lấy huyết khối bằng Dụng cụ Cơ học (Endovascular Thrombectomy – EVT): Đây là một kỹ thuật cao, trong đó bác sĩ can thiệp sẽ luồn một ống thông siêu nhỏ (microcatheter) từ động mạch đùi lên não. Dưới hướng dẫn của hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA), một dụng cụ đặc biệt (stent retriever) sẽ được bung ra để kẹp và kéo cục máu đông ra khỏi lòng động mạch lớn bị tắc. EVT được chỉ định cho các trường hợp tắc các động mạch lớn ở tuần hoàn trước (như động mạch cảnh trong, động mạch não giữa) và có thể được thực hiện trong vòng 6 giờ, hoặc mở rộng đến 24 giờ ở những bệnh nhân được lựa chọn cẩn thận dựa trên hình ảnh học tưới máu não.   

Thách thức trong Triển khai và Sự Bất bình đẳng trong Năng lực Điều trị

Việc triển khai thành công cấp cứu đột quỵ trong “giờ vàng” không chỉ là một thách thức về y khoa mà còn là một bài toán về tổ chức hệ thống. Nó đòi hỏi một quy trình phối hợp nhịp nhàng, liên tục 24/7 giữa nhiều chuyên khoa: cấp cứu, thần kinh, chẩn đoán hình ảnh, can thiệp nội mạch, và hồi sức tích cực. Cùng với đó là sự sẵn có của các trang thiết bị hiện đại như máy CT-scan đa lát cắt, máy MRI có khả năng chụp khuếch tán và tưới máu, và hệ thống DSA.   

Tại Việt Nam, không phải cơ sở y tế nào cũng đáp ứng được những yêu cầu khắt khe này. Nhiều bệnh viện tuyến tỉnh hoặc tuyến huyện không có đơn vị đột quỵ chuyên biệt, thiếu đội ngũ chuyên gia và trang thiết bị cần thiết để thực hiện các can thiệp tái tưới máu. Điều này tạo ra một sự bất bình đẳng lớn trong cơ hội sống còn và phục hồi của bệnh nhân, phụ thuộc nhiều vào vị trí địa lý của họ. Ngay cả tại các trung tâm lớn, việc tối ưu hóa quy trình để giảm thiểu thời gian từ khi bệnh nhân nhập viện đến khi được điều trị vẫn là một thách thức lớn. Do đó, “giờ vàng” không chỉ là một khung thời gian sinh học của bệnh nhân mà còn là một chỉ số đo lường hiệu suất và sự sẵn sàng của toàn bộ hệ thống y tế.  

Nhận biết Dấu hiệu Cảnh báo Sớm: Giải mã Quy tắc BE FAST

Sự tiến hóa từ FAST đến BE FAST

Trong nhiều năm, quy tắc FAST (Face, Arm, Speech, Time) đã là công cụ cốt lõi trong các chiến dịch giáo dục cộng đồng về nhận biết đột quỵ. Tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra một hạn chế đáng kể: FAST chủ yếu hiệu quả trong việc xác định các triệu chứng của đột quỵ ở tuần hoàn trước (anterior circulation), nhưng thường bỏ sót các ca đột quỵ ở tuần hoàn sau (posterior circulation), vốn liên quan đến thân não và tiểu não. Các đột quỵ này thường biểu hiện bằng các triệu chứng về thăng bằng và thị lực.   

Một nghiên cứu cho thấy quy tắc FAST đã bỏ sót khoảng 14.1% các ca đột quỵ thiếu máu não. Để khắc phục nhược điểm này, quy tắc BE FAST đã được đề xuất, bổ sung thêm hai yếu tố quan trọng: ‘B’ (Balance – Thăng bằng) và ‘E’ (Eyes – Mắt). Việc bổ sung này đã làm tăng đáng kể độ nhạy của công cụ sàng lọc, giúp giảm tỷ lệ bỏ sót các ca đột quỵ xuống chỉ còn 4.4%. Quy tắc BE FAST được ước tính có thể giúp xác định tới 95% các ca đột quỵ cấp, bao gồm cả đột quỵ tuần hoàn sau.  

Phân tích Chi tiết từng Yếu tố trong BE FAST

Việc hiểu rõ và có thể kiểm tra nhanh các dấu hiệu của BE FAST là kỹ năng sống còn có thể cứu sống một người.

·         B – Balance (Thăng bằng): Biểu hiện là tình trạng mất thăng bằng đột ngột, chóng mặt dữ dội, cảm giác đi không vững, loạng choạng, hoặc mất khả năng phối hợp vận động. Đây có thể là dấu hiệu tổn thương tiểu não.   

·         E – Eyes (Mắt): Bệnh nhân đột ngột bị rối loạn thị lực, có thể là nhìn mờ, nhìn một vật thành hai (nhìn đôi), hoặc mất hoàn toàn thị lực ở một hoặc cả hai mắt.   

·         F – Face (Mặt): Một bên mặt bị chảy xệ, miệng méo lệch sang một bên, nếp nhăn mũi-má ở bên liệt bị mờ đi. Cách kiểm tra đơn giản là yêu cầu người bệnh cười hoặc nhe răng và quan sát sự cân đối của khuôn mặt.   

·         A – Arm (Tay): Yếu hoặc liệt một bên tay hoặc chân. Cách kiểm tra phổ biến là yêu cầu người bệnh giơ đồng thời cả hai tay thẳng ra phía trước, lòng bàn tay ngửa lên và giữ trong 10 giây. Tay ở bên bị yếu sẽ bị rơi xuống từ từ hoặc không thể giơ lên được.   

·         S – Speech (Lời nói): Lời nói bị thay đổi đột ngột, có thể là nói khó, nói ngọng, nói không rõ chữ (loạn vận ngôn), hoặc bệnh nhân không thể tìm từ để diễn đạt ý muốn, nói sai từ, hoặc không hiểu lời người khác nói (rối loạn ngôn ngữ). Có thể yêu cầu người bệnh lặp lại một câu đơn giản để kiểm tra.   

·         T – Time (Thời gian): Đây là yếu tố quan trọng nhất và là lời kêu gọi hành động. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào ở trên, dù chỉ là một, hãy ghi nhớ chính xác thời điểm các triệu chứng bắt đầu xuất hiện và gọi cấp cứu (số điện thoại 115 tại Việt Nam) ngay lập tức. Mỗi phút trôi qua đều làm giảm cơ hội phục hồi.   

Chữ cái

Ý nghĩa

Biểu hiện Lâm sàng Điển hình

Cách Kiểm tra Nhanh cho Người không chuyên

B

Balance (Thăng bằng)

Mất thăng bằng, chóng mặt, đi loạng choạng đột ngột.

Quan sát dáng đi của người bệnh có vững không, có cần vịn vào vật khác không.

E

Eyes (Mắt)

Mất thị lực, nhìn mờ, nhìn đôi đột ngột ở một hoặc hai mắt.

Hỏi người bệnh có nhìn rõ không, có thấy một vật thành hai không.

F

Face (Mặt)

Một bên mặt bị xệ, miệng méo, liệt mặt.

Yêu cầu người bệnh cười hoặc nhe răng. Quan sát xem nụ cười có cân đối không.

A

Arm (Tay)

Yếu hoặc liệt một bên tay hoặc chân.

Yêu cầu người bệnh giơ cả hai tay ra phía trước. Quan sát xem có tay nào bị rơi xuống không.

S

Speech (Lời nói)

Nói khó, nói ngọng, không nói được, không hiểu lời nói.

Yêu cầu người bệnh lặp lại một câu đơn giản (ví dụ: “Hôm nay trời đẹp quá”).

T

Time (Thời gian)

Thời điểm vàng để hành động.

Ghi nhớ thời điểm triệu chứng bắt đầu và GỌI CẤP CỨU 115 NGAY LẬP TỨC.

Ngoài các dấu hiệu kinh điển của BE FAST, đột quỵ có thể biểu hiện bằng các triệu chứng khác, dễ bị bỏ qua như: đau đầu dữ dội và đột ngột không rõ nguyên nhân, nấc cụt kéo dài, khó thở, tê bì hoặc cảm giác kiến bò ở một bên cơ thể, lú lẫn hoặc rối loạn trí nhớ ngắn hạn.   

Một tình trạng đặc biệt nguy hiểm là cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), thường được gọi là “đột quỵ mini”. Các triệu chứng của TIA hoàn toàn giống với một cơn đột quỵ thực sự nhưng chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn (thường dưới một giờ) rồi tự hết hoàn toàn. Nhiều người bệnh và gia đình chủ quan bỏ qua TIA vì triệu chứng đã biến mất. Tuy nhiên, TIA là một dấu hiệu cảnh báo cực kỳ nghiêm trọng, báo trước nguy cơ rất cao xảy ra một cơn đột quỵ thực sự trong tương lai gần, đặc biệt là trong vòng 48 giờ tiếp theo. Do đó, TIA phải được xem là một cấp cứu y tế và bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện để thăm khám và điều trị dự phòng ngay lập tức.   

Bối cảnh Đột quỵ tại Việt Nam: Dữ liệu, Thách thức và Năng lực Điều trị

5.1. Dịch tễ học Đột quỵ tại Việt Nam

Đột quỵ là một gánh nặng y tế công cộng khổng lồ tại Việt Nam. Mỗi năm, cả nước ghi nhận khoảng 200,000 ca đột quỵ mới, và đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế lâu dài. Các phân tích dựa trên dữ liệu Gánh nặng Bệnh tật Toàn cầu (Global Burden of Disease) cho thấy tỷ lệ mắc và tử vong do đột quỵ tại Việt Nam thuộc nhóm cao nhất trong khu vực Đông Nam Á.   

Một xu hướng đáng báo động là sự trẻ hóa của bệnh đột quỵ. Tỷ lệ bệnh nhân đột quỵ ở độ tuổi trẻ (thường được định nghĩa là dưới 45 hoặc 50 tuổi) đang gia tăng nhanh chóng, hiện chiếm khoảng 10-15% tổng số ca và được ước tính tăng khoảng 2% mỗi năm. Nguyên nhân của xu hướng này được cho là liên quan đến sự thay đổi lối sống theo hướng công nghiệp hóa, với chế độ ăn uống không lành mạnh, ít vận động, và sự gia tăng của các yếu tố nguy cơ truyền thống như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu ở người trẻ.   

Về đặc điểm dịch tễ, các nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy độ tuổi trung bình của bệnh nhân đột quỵ là khoảng 65 tuổi. Tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao hơn nữ giới, với tỷ lệ nam/nữ khoảng 1.5/1. Tăng huyết áp vẫn là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất, được tìm thấy ở khoảng 78% bệnh nhân đột quỵ.   

Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về gánh nặng và các yếu tố nguy cơ của đột quỵ, một khoảng trống dữ liệu quan trọng vẫn tồn tại. Cho đến nay, chưa có nghiên cứu dịch tễ học quy mô lớn nào tại Việt Nam được công bố về sự phân bố các ca đột quỵ theo ngày trong tuần. Việc thiếu dữ liệu này gây khó khăn cho việc xây dựng các chiến lược y tế công cộng và phân bổ nguồn lực cấp cứu một cách tối ưu, đặc biệt nếu “hiệu ứng Thứ Hai” cũng tồn tại rõ rệt trong bối cảnh Việt Nam.

5.2. Rào cản trong Tiếp cận “Giờ Vàng”

Nghịch lý lớn nhất trong công tác điều trị đột quỵ tại Việt Nam là mặc dù năng lực điều trị tại các trung tâm lớn đã có những bước tiến vượt bậc, tỷ lệ bệnh nhân được hưởng lợi từ các phương pháp can thiệp hiện đại trong “giờ vàng” vẫn còn rất thấp.

·         Chậm trễ từ phía Cộng đồng: Nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ tử vong và tàn phế cao là do bệnh nhân được đưa đến bệnh viện quá muộn. Dữ liệu cho thấy chỉ một tỷ lệ rất nhỏ bệnh nhân đến viện trong 6 giờ đầu. Một thống kê đáng báo động từ một nghiên cứu cho thấy 88% bệnh nhân đến viện sau 16 giờ kể từ khi khởi phát. Ngay cả tại các trung tâm đột quỵ hàng đầu, tỷ lệ bệnh nhân đến trong “giờ vàng” (thường tính là 4.5-6 giờ) cũng chỉ đạt khoảng 20%, thấp hơn nhiều so với con số 50-75% ở các nước phát triển.   

·         Nguyên nhân của sự Chậm trễ: Các rào cản bao gồm nhận thức của cộng đồng về dấu hiệu đột quỵ còn hạn chế; tâm lý chủ quan, nhầm lẫn triệu chứng với trúng gió, mệt mỏi thông thường; và đặc biệt là thói quen tự điều trị tại nhà bằng các phương pháp dân gian không có cơ sở khoa học như cạo gió, chích máu đầu ngón tay, bấm huyệt, hoặc tự ý cho uống các loại thuốc không rõ nguồn gốc. Những hành động này không những không có lợi mà còn làm mất đi “thời gian vàng” quý giá.   

·         Rào cản từ Hệ thống Y tế: Khoảng cách địa lý từ nhà đến các trung tâm có khả năng can thiệp đột quỵ là một rào cản lớn, đặc biệt đối với người dân ở khu vực nông thôn, miền núi. Hệ thống cấp cứu ngoại viện 115 ở nhiều địa phương vẫn chưa đủ năng lực để đáp ứng kịp thời và vận chuyển bệnh nhân đến đúng bệnh viện có khả năng điều trị.   

5.3. Mạng lưới Cơ sở Y tế có Khả năng Can thiệp Đột quỵ

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể trong việc xây dựng và phát triển mạng lưới các đơn vị và trung tâm đột quỵ trên cả nước. Hiện có khoảng 110 cơ sở y tế có đơn vị đột quỵ. Nhiều trung tâm đã được công nhận đạt các tiêu chuẩn chất lượng Vàng, Bạch kim, và Kim cương của Tổ chức Đột quỵ Thế giới (WSO) thông qua Sáng kiến Angels, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia hàng đầu trong khu vực về số lượng trung tâm đột quỵ được chuẩn hóa. Dưới đây là danh sách một số bệnh viện/trung tâm có năng lực can thiệp đột quỵ trên cả nước, được tổng hợp từ danh sách của Hội Đột quỵ Việt Nam (cập nhật 2024) và các nguồn chính thức khác.   

Tên Bệnh viện

Đơn vị/Trung tâm

Địa chỉ

MIỀN BẮC

Hà Nội

Bệnh viện Bạch Mai

Trung tâm Đột quỵ

78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa

Bệnh viện Trung ương Quân đội 108

Khoa Đột quỵ

Số 1 Trần Hưng Đạo, Quận Hai Bà Trưng

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội

Đơn vị Đột quỵ

Số 1 Tôn Thất Tùng, Quận Đống Đa

Bệnh viện Nhân dân 115

Trung tâm Đột quỵ

527 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10

Bệnh viện Quân Y 103

Khoa Đột quỵ

261 Phùng Hưng, Quận Hà Đông

Bệnh viện Thanh Nhàn

Đơn vị Đột quỵ

Số 42 Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng

Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn

Đơn vị Đột quỵ

12 Chu Văn An, Quận Ba Đình

Các tỉnh thành khác

Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp (Hải Phòng)

Khoa Đột quỵ

Số 1 Đường nhà thương, Quận Lê Chân

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ

Trung tâm Đột quỵ

Đường Nguyễn Tất Thành, TP. Việt Trì

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh

Đơn vị Đột quỵ

Phố Tuệ Tĩnh, Phường Bạch Đằng, TP. Hạ Long

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Ninh

Đội đột quỵ

Bồ Sơn, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh

Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên

Trung tâm Đột quỵ

479 Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên

MIỀN TRUNG & TÂY NGUYÊN

Bệnh viện Trung ương Huế

Trung tâm Đột quỵ

16 Lê Lợi, TP. Huế

Bệnh viện Đà Nẵng

Khoa Đột quỵ

124 Hải Phòng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Tĩnh

Đơn vị Đột quỵ

75 Hải Thượng Lãn Ông, TP. Hà Tĩnh

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nghệ An

Trung tâm Đột quỵ & Tim mạch

16 Lê Nin, TP. Vinh

MIỀN NAM

TP. Hồ Chí Minh

Bệnh viện Nhân dân 115

Trung tâm Đột quỵ

527 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10

Bệnh viện Chợ Rẫy

Khoa Bệnh lý Mạch máu não

201B Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5

Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM

Đơn vị đột quỵ

215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5

Bệnh viện Nhân dân Gia Định

Đơn vị đột quỵ

1 Nơ Trang Long, Phường 7, Quận Bình Thạnh

Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á

Đơn vị đột quỵ

42 Quốc lộ 22, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi

Bệnh viện Lê Văn Thịnh (TP. Thủ Đức)

Đơn vị Đột quỵ

130 Lê Văn Thịnh, P. Bình Trưng Tây

Các tỉnh thành khác

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

Đơn vị Đột quỵ

315 Nguyễn Văn Linh, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

Bệnh viện Đột quỵ Tim mạch Cần Thơ (SIS)

397 Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

Bệnh viện Đa khoa tỉnh An Giang

Đơn vị Đột quỵ

60 Ung Văn Khiêm, TP. Long Xuyên

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang

Đơn vị Đột quỵ

46 Lê Lợi, TP. Rạch Giá

 

Kết luận và Khuyến nghị

6.1. Tóm tắt các Phát hiện Chính

Báo cáo này đã tổng hợp và phân tích các bằng chứng khoa học đa chiều, cho thấy nguy cơ đột quỵ gia tăng một cách có hệ thống vào sáng Thứ Hai. Đây không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên mà là kết quả của một sự tương tác phức tạp giữa nhịp sinh học nội tại (nhịp circadian), các yếu tố hành vi và xã hội theo chu kỳ hàng tuần (nhịp circaseptan), và căng thẳng tâm lý. Sự hội tụ của các yếu tố này tạo ra một “cửa sổ nguy cơ” đặc biệt, làm tăng khả năng xảy ra các biến cố mạch máu não cấp tính.

Song song đó, báo cáo tái khẳng định tầm quan trọng sống còn của “giờ vàng” trong cấp cứu đột quỵ. Các phương pháp can thiệp tái tưới máu hiện đại như tiêu sợi huyết và lấy huyết khối cơ học có thể thay đổi hoàn toàn tiên lượng của bệnh nhân, nhưng hiệu quả của chúng phụ thuộc tuyệt đối vào yếu tố thời gian.

Tại Việt Nam, tồn tại một nghịch lý lớn: trong khi năng lực chẩn đoán và điều trị đột quỵ tại các trung tâm chuyên sâu đã đạt được những tiến bộ vượt bậc, tiệm cận với thế giới, thì tỷ lệ bệnh nhân có thể tiếp cận được các phương pháp này trong “giờ vàng” vẫn còn rất thấp. Các rào cản về nhận thức của cộng đồng, thói quen xử trí sai lầm tại nhà, và những hạn chế của hệ thống y tế đã và đang làm mất đi cơ hội vàng của rất nhiều người bệnh.

6.2. Khuyến nghị về Y tế Công cộng

1.      Triển khai Chiến dịch Truyền thông “BE FAST” sâu rộng: Cần có các chiến dịch giáo dục cộng đồng quy mô lớn, liên tục và đa kênh (truyền hình, phát thanh, mạng xã hội, áp phích tại cộng đồng) về quy tắc BE FAST. Thông điệp phải đơn giản, trực quan, dễ nhớ và đặc biệt nhấn mạnh hành động cốt lõi: “Thấy dấu hiệu, gọi 115 ngay!”.

2.      Giáo dục về Sơ cứu Đúng cách: Các chương trình truyền thông cần trực tiếp cảnh báo về những sai lầm phổ biến và nguy hiểm trong sơ cứu đột quỵ (cạo gió, chích máu, cho uống thuốc). Thay vào đó, cần hướng dẫn các bước xử trí ban đầu đúng cách: để bệnh nhân nằm ở nơi an toàn, đầu cao nhẹ, nới lỏng quần áo, và quan trọng nhất là ghi nhớ thời điểm khởi phát triệu chứng để cung cấp cho nhân viên y tế.

3.      Khuyến khích Phòng ngừa Chủ động cho “Sáng Thứ Hai”: Cần nâng cao nhận thức về việc duy trì lối sống điều độ, không chỉ trong tuần mà cả những ngày cuối tuần. Các khuyến nghị nên tập trung vào việc duy trì lịch ngủ-thức ổn định để giảm thiểu “lệch múi giờ xã hội”, hạn chế tiêu thụ rượu bia và thực phẩm giàu muối, chất béo vào cuối tuần.

6.3. Khuyến nghị về Hệ thống Y tế

1.      Tăng cường và Phân bổ lại Mạng lưới Đột quỵ: Tiếp tục đầu tư mở rộng mạng lưới các đơn vị đột quỵ, đặc biệt ưu tiên các bệnh viện tuyến tỉnh ở khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa. Xây dựng mô hình mạng lưới đột quỵ theo từng khu vực, với các bệnh viện vệ tinh có khả năng chẩn đoán và dùng thuốc tiêu sợi huyết ban đầu, kết nối và chuyển tuyến nhanh chóng đến các trung tâm can thiệp nội mạch trung tâm.  

2.      Tối ưu hóa Quy trình Cấp cứu Nội viện (Code Stroke): Tất cả các bệnh viện có đơn vị đột quỵ cần xây dựng, chuẩn hóa và diễn tập thường xuyên quy trình “báo động đột quỵ” (Code Stroke). Mục tiêu là tối ưu hóa mọi khâu, từ khi tiếp nhận bệnh nhân tại khoa cấp cứu đến khi hoàn thành chẩn đoán hình ảnh và bắt đầu điều trị, nhằm giảm thiểu thời gian “door-to-needle” xuống dưới 60 phút theo tiêu chuẩn quốc tế.   

3.      Thúc đẩy Nghiên cứu Dịch tễ học trong nước: Cần đầu tư và khuyến khích các nghiên cứu dịch tễ học quy mô lớn tại Việt Nam để thu thập dữ liệu cụ thể về mô hình thời gian khởi phát đột quỵ (theo giờ trong ngày, ngày trong tuần, và mùa trong năm). Dữ liệu này sẽ là cơ sở khoa học vững chắc để xây dựng các chiến lược phòng ngừa, cảnh báo sớm và phân bổ nguồn lực y tế một cách hiệu quả và phù hợp với đặc điểm của người Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

Trung tâm Y tế Quận 3. (n.d.).   

Tại sao đột quỵ lại hay xảy ra vào sáng sớm? Suckhoedoisong.vn. (2024).   

Tại sao đột quỵ lại hay xảy ra vào sáng sớm? Bệnh viện Minh Anh. (n.d.).   

Những thời điểm dễ xảy ra đột quỵ nhất. Elliott, W. J. (1998). Circadian Variation in the Timing of Stroke Onset: A Meta-Analysis.   

Stroke, 29(5), 992–996. Cổng thông tin Bộ Y tế. (2022).   

Mỗi năm Việt Nam có khoảng 200.000 ca đột quỵ, nhiều người trẻ tuổi mắc bệnh nguy hiểm này. Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật TP.HCM (HCDC). (n.d.).   

Đột quỵ ở người trẻ có dấu hiệu gia tăng. Tạp chí Tia Sáng. (n.d.).   

Tỉ lệ người mắc đột quỵ ở Việt Nam cao nhất Đông Nam Á. Vinmec. (n.d.).   

Đột quỵ thiếu máu não cục bộ ở người trẻ. Trạm Y tế phường Trường Thọ. (2022).   

Gia tăng số ca đột quỵ, chuyên gia cảnh báo nếu thấy có một trong những dấu hiệu. Báo Tuổi Trẻ. (2021).   

Mỗi ngày TP.HCM có khoảng 300 bệnh nhân đột quỵ, số người trẻ mắc bệnh tăng nhanh. VnExpress. (2024).   

Vì sao tỷ lệ đột quỵ Việt Nam dẫn đầu thế giới? Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. (2017).   

“Giờ vàng” giúp bệnh nhân đột quỵ thoát hiểm. Vinmec. (n.d.).   

Thời điểm vàng xử trí đột quỵ. Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. (2023).   

Thời gian vàng cấp cứu đột quỵ. Rural Neurology and Practice. (n.d.).   

Acute Ischemic Stroke and the Golden Hour: Critical Updates. American Heart Association. (n.d.).   

Learn More About Target: Stroke. Frontiers in Neurology. (2020).   

Acute Ischemic Stroke: A Review of the Neurological Critical Care and Complications. Mayo Clinic. (n.d.).   

Stroke – Diagnosis and treatment. Nhà thuốc Long Châu. (n.d.).   

FAST đột quỵ: Dấu hiệu nhận biết sớm và cách xử lý. Bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh. (n.d.).   

BE FAST – Nhận biết sớm đột quỵ. Trạm Y tế Phường 8, Quận Tân Bình. (n.d.). * – DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NGƯỜI BỊ ĐỘT QUỴ*.   

Aroor, S., et al. (2017). A Proposal to Modify the FAST Stroke Scale: BE-FAST (Balance, Eyes, Face, Arm, Speech, Time).   

Stroke, 48(Suppl_1). Penn State Health News. (2017).   

The Medical Minute: “BE FAST” to recognize stroke signs. American Stroke Association. (n.d.).   

Stroke Symptoms. Hội Đột quỵ Việt Nam. (2024).   

Danh sách các bệnh viện sẵn sàng cấp cứu đột quỵ. VietnamNet. (n.d.).   

Vietnam needs more stroke treatment centers. VietnamPlus. (2019).   

HCM City lists 17 hospitals with stroke centres. Siemens Healthineers. (n.d.).   

Stroke care in Vietnam. Tạp chí Y học Việt Nam. (n.d.).   

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và thực trạng liệt nửa người do đột quỵ não. Bệnh viện Bãi Cháy. (2024).   

Mỗi năm Việt Nam có khoảng 200.000 ca mắc đột quỵ, nhưng chỉ 20% người bệnh đến viện sớm. VnExpress. (2024).   

88% bệnh nhân đột quỵ Việt Nam đến viện sau 16 giờ. Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. (2017).   

“Giờ vàng” giúp bệnh nhân đột quỵ thoát hiểm. Elliott, W. J. (1998). Circadian Variation in the Timing of Stroke Onset: A Meta-Analysis.   

Stroke, 29(5), 992–996. Bệnh viện Minh Anh. (n.d.).   

Những thời điểm dễ xảy ra đột quỵ nhất. Cổng thông tin Bộ Y tế. (2022).   

Mỗi năm Việt Nam có khoảng 200.000 ca đột quỵ, nhiều người trẻ tuổi mắc bệnh nguy hiểm này. Suckhoedoisong.vn. (2024).   

Tại sao đột quỵ lại hay xảy ra vào sáng sớm? Trạm Y tế phường Trường Thọ. (2022).   

Gia tăng số ca đột quỵ, chuyên gia cảnh báo nếu thấy có một trong những dấu hiệu.

 

DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE CB - CNV, DOANH NGHIỆP tại nha trang - phòng khám đa khoa olympia

Rối Loạn Ám Ảnh Cưỡng Chế (OCD) là gì? Tổng Quan Lâm Sàng Toàn Diện

Có bao giờ bạn rời khỏi nhà, đi được vài bước rồi quay lại để kiểm tra… liệu mình đã khóa cửa chưa? Hay có khi nào bạn rửa tay đến mức da khô rát, chỉ vì cảm giác “chưa sạch đủ” vẫn bám lấy trong đầu? Với hầu hết mọi người, những khoảnh khắc ấy chỉ thoáng qua. Nhưng...

Nam giới nên chọn thuốc tăng cường sinh lý thế nào cho an toàn?

Có một sự thật mà nhiều anh em thường ngại nói ra: chuyện "phong độ đàn ông" không phải lúc nào cũng trọn vẹn như mong muốn. Từ việc “cậu nhỏ” khó giữ phong độ, cảm giác hụt hẫng vì “chưa kịp bắt đầu đã phải dừng”, cho đến việc mất dần hứng thú với chuyện gối chăn –...

ADHD – Hiểu Đúng, Chăm sóc Toàn diện

Bài viết này được biên soạn nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD), kết hợp giữa tính chuyên môn của một nghiên cứu y học và sự gần gũi của một bài báo sức khỏe. Mục tiêu chính là trang bị cho phụ huynh, người chăm sóc...

Contact