Tìm Hiểu Bệnh Marburg: Virus Nguy Hiểm với Tỉ Lệ Tử Vong Cao Lên Đến 88%

Tìm Hiểu Bệnh Marburg Virus Nguy Hiểm với Tỉ Lệ Tử Vong Cao Lên Đến 88%- phòng khám đa khoa olympia

Bệnh Marburg là gì?

Virus Marburg (Marburg Virus Disease – MVD) là một loại virus RNA thuộc họ Filovirus, cùng họ với virus Ebola. Đây là loại virus có khả năng lây truyền từ động vật sang người và gây ra sốt xuất huyết, kèm theo các triệu chứng xuất huyết nghiêm trọng ở nhiều bộ phận trên cơ thể. Giống như virus Ebola, virus Marburg cũng có tỷ lệ tử vong cao, thường từ 50% đến 88%, tùy thuộc vào từng đợt bùng phát và điều kiện y tế tại khu vực.

Nguồn gốc và tên gọi của virus:

Virus Marburg có nguồn gốc từ loài dơi ăn quả châu Phi (Rousettus aegyptiacus), được coi là vật chủ tự nhiên của loại virus này. Điều đặc biệt là loài dơi này có thể mang virus mà không biểu hiện bất kỳ triệu chứng bệnh nào, khiến việc phát hiện và phòng ngừa trở nên khó khăn. Tuy nhiên, khi virus này truyền sang người hoặc các loài linh trưởng khác, nó có thể gây ra bệnh nặng và có tỷ lệ tử vong cao.

Lịch sử phát hiện virus Marburg:

Virus Marburg lần đầu tiên được ghi nhận vào năm 1967, khi dịch sốt xuất huyết do virus này gây ra bùng phát đồng thời tại các phòng thí nghiệm ở Marburg và Frankfurt (Đức), cũng như tại Belgrade, Nam Tư (nay là Serbia). Các ca nhiễm bệnh đầu tiên xuất hiện trong số các nhân viên phòng thí nghiệm, những người đã tiếp xúc với khỉ xanh châu Phi (Cercopithecus aethiops) nhập khẩu từ Uganda để thực hiện nghiên cứu. Từ đó, dịch bệnh đã lây lan sang nhân viên y tế và các thành viên trong gia đình những người bị nhiễm. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ghi nhận 31 trường hợp nhiễm bệnh, trong đó có 7 ca tử vong.

Các đợt bùng phát trước đây

Virus Marburg, cùng họ với virus Ebola, là nguyên nhân gây ra sốt xuất huyết Marburg – một bệnh lý nghiêm trọng với triệu chứng sốt cao đột ngột, xuất huyết ở nhiều bộ phận của cơ thể, gây suy tạng, sốc và tử vong nhanh chóng. Virus Marburg được biết đến với tỷ lệ tử vong cao, từ 23% đến 90%, tùy thuộc vào chủng virus, điều kiện chăm sóc và giám sát dịch tễ học.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đợt bùng phát virus Marburg đầu tiên được ghi nhận vào năm 1967 tại Đức và Nam Tư (nay là Serbia), liên quan đến các nhân viên phòng thí nghiệm tiếp xúc với khỉ xanh châu Phi (Cercopithecus aethiops) nhập khẩu từ Uganda. Trong đợt này, 31 người bị nhiễm bệnh, và tỷ lệ tử vong là 24% (1). Kể từ đó, virus Marburg đã gây ra nhiều đợt bùng phát lớn nhỏ tại châu Phi.

Các đợt bùng phát đáng chú ý khác bao gồm:

  • Congo (1998-2000): Đây là một trong những đợt bùng phát lớn nhất với tỷ lệ tử vong lên tới 83% (2).
  • Uganda (2017): Đợt bùng phát này ghi nhận tỷ lệ tử vong đạt mức 100%, nhấn mạnh tính chất cực kỳ nguy hiểm của virus (2).

Gần đây, từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2024, một đợt bùng phát tại Guinea Xích Đạo, một quốc gia ở Tây Phi, đã ghi nhận 9 trường hợp tử vong và 16 người khác có triệu chứng như sốt cao và nôn mửa do sốt xuất huyết Marburg. Để ngăn chặn sự lây lan, chính quyền đã phong tỏa tỉnh Kie-Ntem và huyện Mongomo, ảnh hưởng đến hơn 4.325 người (3).

Các vùng ảnh hưởng

Virus Marburg chủ yếu ảnh hưởng đến các quốc gia ở châu Phi, đặc biệt là những nơi có loài dơi ăn quả Rousettus aegyptiacus, vật chủ tự nhiên của virus. Các vùng bị ảnh hưởng nhiều nhất bao gồm:

  • Uganda
  • Congo
  • Guinea Xích Đạo
  • Rwanda

Các đợt bùng phát bên ngoài châu Phi hiếm hoi và chủ yếu liên quan đến các nhân viên nghiên cứu hoặc khách du lịch bị lây nhiễm từ các vùng dịch ở châu Phi.

Cơ chế lây truyền của virus Marburg

Virus Marburg có nhiều con đường lây truyền từ động vật sang người và từ người sang người:

  1. Từ dơi ăn quả châu Phi (Rousettus aegyptiacus): Con người có thể nhiễm virus thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc lâu dài với phân, nước tiểu hoặc chất tiết của loài dơi này. Tiếp xúc với dơi trong các hầm mỏ hoặc hang động là một trong những cơ chế lây truyền phổ biến.
  2. Từ người sang người: Virus lây lan thông qua tiếp xúc trực tiếp với dịch cơ thể (máu, chất tiết, hoặc nội tạng) của người nhiễm bệnh, hoặc thông qua tiếp xúc gián tiếp với bề mặt hoặc vật dụng nhiễm dịch cơ thể như quần áo, ga giường.
  3. Quan hệ tình dục: Virus Marburg có thể lây truyền qua đường tình dục (bằng miệng, âm đạo hoặc hậu môn) thông qua việc tiếp xúc với tinh dịch của người đã khỏi bệnh. Điều này có thể xảy ra trong một khoảng thời gian dài sau khi bệnh nhân đã hồi phục.
  4. Lây truyền mẹ – con: Virus có thể lây từ mẹ sang thai nhi qua nhau thai hoặc tồn tại trong nước ối. Với phụ nữ đang cho con bú, virus có thể tồn tại trong sữa mẹ.

Những người dễ bị lây nhiễm bao gồm những người chăm sóc bệnh nhân, thành viên gia đình và nhân viên y tế không được trang bị bảo hộ cá nhân đúng cách.

Triệu chứng và diễn biến bệnh Marburg

Triệu chứng ban đầu:

Virus Marburg là một trong những virus nguy hiểm nhất trên thế giới với khả năng gây tử vong cao. Sau thời gian ủ bệnh từ 2 đến 21 ngày, các triệu chứng khởi phát đột ngột. Trong thời gian ủ bệnh, người nhiễm virus không có khả năng lây truyền, nhưng khi các triệu chứng xuất hiện, bệnh có thể lây lan nhanh chóng qua tiếp xúc với dịch cơ thể của người bệnh.

Các triệu chứng ban đầu bao gồm:

  • Sốt cao: Khởi phát đột ngột, nhiệt độ cơ thể tăng cao.
  • Đau đầu nghiêm trọng.
  • Đau họngmệt mỏi dữ dội.
  • Đau cơ: Tình trạng đau nhức toàn thân, đặc biệt là ở các cơ lớn.
  • Ớn lạnhmệt mỏi cực độ.

Khoảng 2-3 ngày sau khi xuất hiện các triệu chứng ban đầu, người bệnh có thể gặp thêm:

  • Tiêu chảy nước: Xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài đến một tuần.
  • Buồn nôn, nôn mửađau bụng: Triệu chứng này làm người bệnh mất nước và suy yếu.

Triệu chứng nặng hơn:

Khi bệnh tiến triển nặng hơn, tình trạng xuất huyết bắt đầu xuất hiện và diễn tiến nhanh chóng, đặc biệt từ ngày thứ 5 đến ngày thứ 7:

  • Xuất huyết tiêu hóa: Người bệnh có thể nôn ra máu, tiêu ra máu tươi, kèm theo chảy máu mũi, chảy máu chân răng và thậm chí xuất huyết âm đạo.
  • Xuất huyết tự nhiên: Có thể xảy ra chảy máu ở những vị trí tiêm chích hoặc chấn thương nhỏ.
  • Vàng da, sụt cân nghiêm trọng, viêm tụy, và rối loạn chức năng đa cơ quan: Các triệu chứng này dẫn đến suy gan và suy đa tạng, khiến tình trạng bệnh nhân trở nên cực kỳ nguy kịch.

Triệu chứng hệ thần kinh cũng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Mê sảng, lú lẫnkích thích.
  • Sốc: Do mất máu và xuất huyết nghiêm trọng, người bệnh có thể rơi vào trạng thái sốc, mất ý thức.

Trong giai đoạn nặng, bệnh nhân có thể có biểu hiện viêm tinh hoànphát ban ở các vùng như ngực, bụng trên, và lưng, thường xuất hiện vào khoảng ngày thứ 15 sau khi bệnh khởi phát.

Tỉ lệ tử vong cao:

Bệnh Marburg có tỷ lệ tử vong cực kỳ cao, với khoảng từ 50% đến 90% tùy thuộc vào từng đợt bùng phát và mức độ chăm sóc y tế (1). Tử vong thường xảy ra trong vòng 7-8 ngày sau khi các triệu chứng nặng bắt đầu xuất hiện, do mất máu hoặc sốc. Nguyên nhân chính gây tử vong bao gồm:

  • Xuất huyết nghiêm trọng ở nhiều cơ quan.
  • Suy gansuy đa tạng.

Bệnh Marburg là một bệnh lý có khả năng lây lan nhanh và gây tử vong cao, đặc biệt nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Dưới đây là bảng hướng dẫn dựa trên các triệu chứng của bệnh Marburg để quyết định khi nào nên đi khám bác sĩ hoặc đi cấp cứu:

Triệu chứng

Nên đi khám bác sĩ

Nên đi cấp cứu ngay lập tức

Sốt cao

Khi sốt kéo dài hơn 1-2 ngày, không giảm dù đã dùng thuốc hạ sốt.

Nếu sốt kèm theo các triệu chứng như khó thở, mê sảng hoặc lú lẫn.

Đau đầu nghiêm trọng

Khi cơn đau đầu đi kèm với các triệu chứng khác như đau họng, đau cơ, mệt mỏi.

Nếu đau đầu dữ dội kèm theo buồn nôn, nôn mửa, hoặc xuất huyết.

Mệt mỏi dữ dội, đau cơ

Nếu cảm thấy mệt mỏi và đau cơ liên tục, không thuyên giảm dù đã nghỉ ngơi.

Nếu đau cơ kèm theo tiêu chảy, nôn mửa liên tục và mất nước nghiêm trọng.

Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng

Nếu có buồn nôn, nôn mửa kéo dài hơn 24 giờ và không thể giữ nước.

Nếu nôn ra máu, tiêu ra máu hoặc có dấu hiệu mất nước nặng (chóng mặt, khô miệng, khát nước).

Tiêu chảy nước

Khi tiêu chảy kéo dài hơn 48 giờ và có dấu hiệu mất nước nhẹ.

Nếu tiêu chảy ra máu hoặc kèm theo dấu hiệu mất nước nặng (mắt trũng, tiểu ít).

Xuất huyết (chảy máu cam, chảy máu chân răng,…)

Khi thấy chảy máu ở các vùng như mũi, nướu mà không rõ nguyên nhân.

Nếu có xuất huyết ở nhiều vị trí, chảy máu ồ ạt (nôn ra máu, tiêu ra máu) hoặc không cầm được máu.

Mê sảng, lú lẫn

Khi cảm thấy khó tập trung, mất phương hướng hoặc lú lẫn nhẹ.

Nếu người bệnh có triệu chứng mê sảng, không nhận biết được người xung quanh, khó thở hoặc sốc.

Vàng da

Khi xuất hiện vàng da nhẹ kèm theo mệt mỏi, sụt cân.

Nếu vàng da kèm theo triệu chứng viêm tụy, đau bụng dữ dội, sốc, hoặc suy gan.

Phát ban, viêm tinh hoàn

Nếu phát ban hoặc có sưng tinh hoàn mà không có nguyên nhân rõ ràng.

Nếu phát ban lan rộng kèm theo xuất huyết hoặc có triệu chứng suy đa tạng.

Lưu ý:

  • Khi phát hiện các triệu chứng nghi ngờ liên quan đến virus Marburg, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với vùng dịch hoặc người bệnh, nên đến bệnh viện kiểm tra ngay.
  • Các triệu chứng xuất huyết nghiêm trọng (chảy máu ồ ạt, xuất huyết nội tạng) và các dấu hiệu suy đa tạng là những tình huống cần đi cấp cứu ngay lập tức để tránh nguy cơ tử vong.

Chẩn đoán nhiễm virus Marburg

Do các triệu chứng của virus Marburg thường rất giống với các bệnh truyền nhiễm khác như sốt rét, sốt thương hàn, bệnh nhiễm khuẩn shigella, viêm màng não và các bệnh sốt xuất huyết khác (như sốt Lassa hoặc Ebola), việc chẩn đoán chính xác là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.

Khi một người có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm virus Marburg hoặc đã từng đến các khu vực có lưu hành virus này, họ cần được cách ly ngay lập tức và báo cho cơ quan y tế công cộng. Để xác nhận chẩn đoán, các mẫu sinh học như ngoáy họng, mũi, dịch não tủy, nước tiểu, hoặc mẫu máu sẽ được thu thập để tiến hành xét nghiệm. Các phương pháp xét nghiệm thường được sử dụng bao gồm:

  • Xét nghiệm ELISA (xét nghiệm miễn dịch enzyme liên kết): Được sử dụng để phát hiện kháng thể đặc hiệu chống lại virus Marburg trong mẫu máu.
  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên: Nhằm phát hiện các protein của virus trong mẫu phẩm, giúp xác định sự hiện diện của virus.
  • Xét nghiệm trung hòa huyết thanh: Được sử dụng để xác định khả năng trung hòa virus của kháng thể.
  • Xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược (RT-PCR): Đây là phương pháp phổ biến để phát hiện vật liệu di truyền của virus và là một trong những công cụ chính để xác nhận các trường hợp nhiễm virus Marburg.
  • Phân lập virus bằng nuôi cấy tế bào: Một phương pháp tiên tiến hơn để phát hiện và nghiên cứu virus trong môi trường nuôi cấy, tuy nhiên thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học hơn là chẩn đoán lâm sàng thông thường (1).

Điều trị nhiễm virus Marburg

Hiện tại, chưa có vaccine hoặc phương pháp điều trị đặc hiệu cho virus Marburg. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC) đều khuyến nghị việc chăm sóc hỗ trợ là cách tốt nhất để tăng khả năng sống sót cho người bệnh. Các phương pháp điều trị hỗ trợ bao gồm:

  • Cách ly bệnh nhân: Đây là biện pháp cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của virus. Người bệnh cần được chăm sóc trong môi trường cách ly với các biện pháp phòng hộ cá nhân chặt chẽ.
  • Bù nước và điện giải: Do tiêu chảy, nôn mửa và xuất huyết dẫn đến mất nước nghiêm trọng, việc bổ sung chất điện giải là cần thiết để duy trì cân bằng dịch và giảm thiểu tổn thương cơ quan.
  • Duy trì oxy và huyết áp: Bệnh nhân thường gặp khó khăn trong việc duy trì huyết áp và nồng độ oxy trong máu. Việc cung cấp oxy hỗ trợ và kiểm soát huyết áp là cần thiết để giữ cho các cơ quan trong cơ thể hoạt động.
  • Điều trị các rối loạn đông máu và xuất huyết: Xuất huyết ồ ạt là nguyên nhân chính dẫn đến tử vong ở các bệnh nhân nhiễm virus Marburg. Việc kiểm soát các yếu tố đông máu và giảm nguy cơ xuất huyết có thể cứu sống người bệnh.

Tiến triển mới trong điều trị

Gần đây, một số thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để phát triển vaccine và thuốc điều trị đặc hiệu cho virus Marburg. Các nhà khoa học đang nghiên cứu các liệu pháp kháng thể đơn dòng và phương pháp điều trị dựa trên RNA nhằm giảm tỷ lệ tử vong. WHO và các tổ chức y tế quốc tế đang nỗ lực phát triển và thử nghiệm các biện pháp phòng ngừa và điều trị, tuy nhiên, hiện chưa có sản phẩm nào được chính thức phê duyệt và sử dụng rộng rãi

Biện pháp phòng ngừa

Phòng ngừa cá nhân

Phòng ngừa cá nhân là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu lây nhiễm virus Marburg, đặc biệt là đối với những người tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân hoặc người nghi ngờ mắc bệnh. Một số biện pháp phòng ngừa cá nhân bao gồm:

  • Đeo khẩu trang: Khẩu trang giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan qua đường hô hấp khi tiếp xúc với dịch cơ thể của bệnh nhân.
  • Mang găng tay và kính bảo hộ: Đây là biện pháp cần thiết khi tiếp xúc với bệnh nhân, để tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch cơ thể hoặc vết thương hở.
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng: Sau khi tiếp xúc với bệnh nhân hoặc môi trường có nguy cơ lây nhiễm, việc rửa tay kỹ lưỡng sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của virus.
  • Hạn chế tiếp xúc với động vật hoang dã: Tránh tiếp xúc với dơi ăn quả và các loài linh trưởng là vật chủ của virus Marburg.

Tại các phòng khám và bệnh viện, đặc biệt là các phòng khám đa khoa như Phòng khám Đa khoa Olympia – Nha Trang, việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa cá nhân rất quan trọng để bảo vệ nhân viên y tế và bệnh nhân.

Phòng ngừa cộng đồng và cách giám sát

Trong cộng đồng, các biện pháp phòng ngừa nhằm ngăn ngừa sự lây lan virus Marburg cần được triển khai đồng bộ. Các biện pháp này bao gồm:

  • Cách ly các trường hợp nghi ngờ: Những người có triệu chứng hoặc đã từng đến vùng dịch cần được cách ly ngay lập tức để ngăn ngừa lây lan trong cộng đồng.
  • Giám sát chặt chẽ tại các điểm nhập cảnh: Các biện pháp giám sát, kiểm tra y tế tại các sân bay, cửa khẩu cần được tăng cường, đặc biệt với những người từ các vùng có dịch.
  • Tuyên truyền nâng cao ý thức: Cộng đồng cần được tuyên truyền về các triệu chứng của virus Marburg và cách phòng ngừa để mọi người chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.

Tình hình hiện tại của bệnh

Tình hình dịch bệnh virus Marburg hiện nay vẫn rất phức tạp tại một số quốc gia châu Phi, điển hình là Rwanda. Tại đây, đã ghi nhận nhiều trường hợp nhiễm bệnh, bao gồm cả nhân viên y tế, những người thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân. Tại Rwanda, khoảng 70% số ca bệnh đã ảnh hưởng đến nhân viên y tế, làm tăng thêm áp lực cho hệ thống y tế vốn đã yếu kém ở khu vực này.

Bên cạnh Rwanda, một số quốc gia khác ở châu Phi cũng đang đối mặt với nguy cơ bùng phát dịch, như Guinea Xích ĐạoUganda, nơi virus Marburg đã xuất hiện trong những năm gần đây.

Các biện pháp quốc tế và hợp tác

Cục Y tế Dự phòng Việt Nam đã đưa ra nhiều biện pháp giám sát và kiểm soát dịch bệnh để ngăn ngừa virus Marburg xâm nhập vào Việt Nam. Cục Y tế phối hợp với các cơ quan y tế quốc tế để nắm bắt tình hình dịch bệnh và cập nhật các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Các biện pháp bao gồm tăng cường kiểm soát tại các cửa khẩu, giám sát đối tượng nhập cảnh từ vùng dịch, và thiết lập các khu cách ly tạm thời để ứng phó nhanh chóng với những trường hợp nghi ngờ.

Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp QuốcTổ chức Y tế Công cộng Châu Phi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh. Họ cung cấp nguồn lực tài chính và y tế cho các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi dịch bệnh, đồng thời triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng hệ thống y tế bền vững hơn.

Trước tình hình dịch bệnh do virus Marburg diễn biến phức tạp tại châu Phi, Việt Nam đã chủ động triển khai các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn nguy cơ xâm nhập của virus này.

Biện pháp giám sát và kiểm soát dịch bệnh

  • Tăng cường kiểm dịch y tế tại cửa khẩu: Cục Y tế Dự phòng (Bộ Y tế) đã ban hành văn bản khẩn, yêu cầu các đơn vị liên quan tăng cường giám sát chặt chẽ người nhập cảnh từ các quốc gia có dịch, đặc biệt là từ châu Phi. Các hành khách từ vùng dịch được yêu cầu khai báo y tế và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết
  • Giám sát đối tượng nhập cảnh từ vùng dịch: Sở Y tế TP.HCM đã chỉ đạo Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật thành phố thực hiện nghiêm túc việc giám sát các hành khách từ các đường bay có liên quan đến Rwanda và các quốc gia có lưu hành dịch. Đồng thời, chuẩn bị sẵn sàng các biện pháp can thiệp nếu phát hiện ca bệnh xâm nhập
  • Thiết lập khu cách ly tạm thời: Các đơn vị y tế đã chuẩn bị sẵn sàng phòng, khu vực cách ly tạm thời để sử dụng cho các trường hợp nghi ngờ hoặc mắc bệnh tại cửa khẩu và các cơ sở y tế, nhằm ngăn chặn sự lây lan ra cộng đồng

Hợp tác quốc tế trong kiểm soát dịch bệnh

Việc phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan y tế trong nước và quốc tế là yếu tố quan trọng để ngăn chặn và kiểm soát dịch bệnh Marburg, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Dự đoán và khả năng bùng phát

Virus Marburg có thể tiếp tục bùng phát tại các vùng có sự hiện diện của vật chủ tự nhiên (dơi ăn quả) và thiếu các biện pháp y tế phù hợp. Các chuyên gia y tế lo ngại rằng, nếu không có các biện pháp giám sát và phòng ngừa hiệu quả, virus này có thể lan rộng ra ngoài châu Phi, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và gia tăng du lịch quốc tế.

Các dự đoán về diễn biến tương lai của dịch bệnh cho thấy khả năng cao bùng phát tại các vùng chưa có hệ thống y tế vững chắc. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế để giảm thiểu rủi ro và ngăn chặn dịch bệnh trước khi lây lan rộng hơn.

Nguồn tham khảo

  1. World Health Organization. Marburg virus disease.
  2. Centers for Disease Control and Prevention. Marburg Hemorrhagic Fever.
  3. European Centre for Disease Prevention and Control. Facts about Marburg virus disease.
  4. World Health Organization (WHO). Marburg Virus Outbreak in Equatorial Guinea.
  5. VietQ
  6.  VTV

Contact Me on Zalo