logo olympia - phòng khám đa khoa và bác sĩ gia đình Olympia
<linearGradient id="sl-pl-stream-svg-grad01" linear-gradient(90deg, #ff8c59, #ffb37f 24%, #a3bf5f 49%, #7ca63a 75%, #527f32)
Loading ...

Thuốc Symbicort là gì?

Symbicort là một loại thuốc bột để hít, chứa hai hoạt chất chính là budesonide và formoterol fumarat dihydrat, được phát triển bởi công ty dược phẩm hàng đầu AstraZeneca. Thuốc này được sử dụng rộng rãi trong điều trị hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Symbicort hoạt động bằng cách giảm viêm và làm giãn phế quản, giúp giảm triệu chứng và phòng ngừa các đợt kịch phát hen suyễn, mang lại sự kiểm soát bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

  • Budesonide: Đây là một glucocorticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ tại đường hô hấp, giúp giảm sưng, hạn chế tình trạng viêm và các đợt kịch phát hen suyễn. Budesonide dạng hít có khả năng tập trung tác dụng tại khu vực bị viêm ở đường hô hấp, đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ so với khi dùng corticosteroid qua đường uống.
  • Formoterol: Là một chất chủ vận beta-2 chọn lọc, formoterol có khả năng làm giãn cơ trơn ở phế quản một cách nhanh chóng và duy trì hiệu quả kéo dài. Điều này đặc biệt có ích trong việc cải thiện lưu thông không khí cho các bệnh nhân bị tắc nghẽn đường hô hấp, giúp họ dễ thở hơn và hạn chế triệu chứng tái phát.

Sự kết hợp giữa budesonide và formoterol trong Symbicort không chỉ mang lại tác dụng cộng hưởng trong việc giảm viêm và giãn phế quản mà còn giúp duy trì sự kiểm soát triệu chứng lâu dài cho người mắc hen suyễn và COPD, đáp ứng nhu cầu điều trị đa dạng và phức tạp của bệnh nhân trong các giai đoạn khác nhau của bệnh.

Công dụng của Symbicort

Symbicort là một phương pháp điều trị phối hợp, được chỉ định để kiểm soát và ngăn ngừa triệu chứng của hai bệnh lý về hô hấp phổ biến: hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Hen Suyễn

Symbicort được chỉ định cho người lớn và trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên trong các trường hợp hen suyễn khó kiểm soát khi mà các phương pháp điều trị đơn lẻ như corticosteroid dạng hít và chất chủ vận beta-2 tác dụng ngắn không đạt hiệu quả. Với sự kết hợp của corticosteroid và chất giãn phế quản beta-2 tác dụng kéo dài, Symbicort giúp:

  • Kiểm soát triệu chứng hen suyễn: Giảm sưng viêm trong đường hô hấp, ngăn ngừa và giảm thiểu các đợt hen cấp tính.
  • Duy trì hô hấp ổn định: Cải thiện sự lưu thông không khí, hạn chế tình trạng co thắt phế quản, giúp bệnh nhân dễ thở hơn.
  • Phòng ngừa kịch phát: Sử dụng lâu dài giúp duy trì sự kiểm soát hen suyễn hiệu quả, giảm tần suất và độ nặng của các đợt bùng phát.

Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính (COPD)

Symbicort cũng được chỉ định để điều trị triệu chứng COPD ở người lớn từ 18 tuổi trở lên, đặc biệt trong các trường hợp bệnh nhân có thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu (FEV1) dưới 70% giá trị bình thường dự đoán. Thuốc mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân COPD, bao gồm:

  • Cải thiện chức năng phổi: Giúp duy trì sự giãn nở của đường hô hấp, tối ưu hoá lượng không khí lưu thông.
  • Giảm thiểu đợt kịch phát: Thuốc giúp giảm số lần xảy ra các đợt kịch phát cấp tính, từ đó giảm nhu cầu nhập viện và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Symbicort là giải pháp toàn diện cho các bệnh nhân hen suyễn và COPD, mang lại hiệu quả kiểm soát dài hạn và giảm đáng kể các triệu chứng khó chịu, đồng thời phòng ngừa các đợt kịch phát nguy hiểm.

Cách dùng Symbicort

Khi sử dụng Symbicort qua Turbuhaler, bệnh nhân nên lưu ý các điểm sau:

  • Hít mạnh và sâu qua đầu ngậm của thiết bị để đảm bảo thuốc được phóng thích hiệu quả vào phổi.
  • Không thở ra qua đầu ngậm sau khi đã hít vào, nhằm tránh ẩm vào thiết bị.
  • Đậy nắp thiết bị sau khi sử dụng và súc miệng bằng nước sau mỗi lần hít để giảm nguy cơ nhiễm nấm ở hầu họng.
Cách dùng Symbicort - Hướng dẫn sử dụng Turbuhaler- phòng khám đa khoa olympia nha trang

Hướng dẫn sử dụng Turbuhaler

Liều dùng Symbicort

Symbicort có thể được dùng theo hai liệu pháp chính, tùy thuộc vào nhu cầu điều trị của từng bệnh nhân.

1. Liệu pháp điều trị duy trì

Liệu pháp này được sử dụng để kiểm soát triệu chứng hen suyễn hoặc COPD một cách ổn định:

  • Người lớn: 1-2 lần hít, 2 lần mỗi ngày.
  • Trẻ vị thành niên (12-17 tuổi): 1-2 lần hít, 2 lần mỗi ngày.

2. Liệu pháp điều trị duy trì và giảm triệu chứng (Symbicort SMART)

Liệu pháp Symbicort SMART kết hợp giữa duy trì và cắt cơn, thích hợp cho bệnh nhân cần kiểm soát triệu chứng tức thời:

  • Người lớn và trẻ vị thành niên (≥ 12 tuổi): Liều duy trì hàng ngày là 2 lần hít, có thể bổ sung thêm 1 liều hít khi cần thiết để giảm triệu chứng.
  • Tổng liều tối đa không vượt quá 8 hít/ngày. Bệnh nhân dùng trên 8 hít/ngày nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn điều chỉnh liệu trình.

Symbicort giúp bệnh nhân kiểm soát bệnh hiệu quả, tuy nhiên việc sử dụng cần được tuân thủ đúng hướng dẫn để tối ưu hoá hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa các tác dụng phụ.

Tác dụng phụ thường gặp

Symbicort là một liệu pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh lý hô hấp, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Rối loạn tim mạch: Người dùng Symbicort có thể gặp phải các triệu chứng như hồi hộp, nhịp tim nhanh. Đây là phản ứng có thể xảy ra do tác động của formoterol – một chất giãn phế quản trong thành phần thuốc.
  • Hệ thần kinh: Một số người dùng có thể cảm thấy nhức đầu, run rẩy, thường xuất hiện trong thời gian đầu sử dụng.
  • Hô hấp: Tác dụng phụ nhẹ tại hệ hô hấp gồm kích ứng nhẹ tại họng, ho hoặc khan tiếng, do thuốc tác động trực tiếp qua đường hít.
  • Nhiễm nấm và vi khuẩn: Symbicort có thể gây nhiễm nấm Candida ở hầu họng hoặc viêm phổi, đặc biệt ở bệnh nhân COPD. Bệnh nhân nên súc miệng sau khi sử dụng để giảm nguy cơ nhiễm nấm.

Có thể bạn quan tâm

Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Symbicort

Symbicort 60 chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm (dị ứng): Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm budesonide, formoterol, hoặc lactose (trong thành phần có chứa một lượng nhỏ protein sữa) không nên sử dụng Symbicort.

Thận trọng khi sử dụng

Để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân, cần tuân thủ các lưu ý sau:

  • Giảm liều dần dần khi ngưng thuốc: Symbicort không nên được ngưng đột ngột mà phải giảm liều từ từ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh các triệu chứng dội ngược và bảo vệ sức khỏe người bệnh.
  • Triệu chứng không được kiểm soát: Nếu bệnh nhân nhận thấy triệu chứng hen hoặc COPD có dấu hiệu xấu đi dù đã dùng liều khuyến cáo, hoặc khi bệnh tiến triển đột ngột, cần nhanh chóng tham khảo ý kiến bác sĩ. Trong các trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bổ sung bằng corticosteroid đường uống hoặc kháng sinh nếu có nhiễm khuẩn.
  • Sử dụng thuốc cắt cơn hen khi cần thiết: Bệnh nhân được khuyên luôn có sẵn thuốc cắt cơn (Symbicort cho liệu pháp duy trì và giảm triệu chứng hoặc thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh riêng lẻ cho liệu pháp điều trị duy trì) để xử lý các đợt kịch phát bất ngờ.
  • Sử dụng liều duy trì ngay cả khi không có triệu chứng: Bệnh nhân cần duy trì liều Symbicort theo đúng chỉ định, ngay cả khi triệu chứng đã được kiểm soát. Tuy nhiên, không nên dùng Symbicort để dự phòng thường xuyên trước khi gắng sức hoặc hoạt động thể thao.
  • Giảm liều khi các triệu chứng được kiểm soát: Khi tình trạng hen suyễn đã ổn định, bác sĩ có thể cân nhắc giảm liều Symbicort từ từ. Điều quan trọng là theo dõi sát sao để duy trì hiệu quả điều trị, và luôn dùng liều thấp nhất có thể.
  • Khởi đầu điều trị trong đợt kịch phát hen: Không nên bắt đầu điều trị với Symbicort trong đợt kịch phát hen hoặc khi tình trạng hen suyễn đang xấu đi cấp tính, do nguy cơ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.
  • Biến cố ngoại ý: Các biến cố nghiêm trọng liên quan đến hen và các đợt kịch phát có thể xảy ra trong quá trình điều trị. Nếu triệu chứng hen không được kiểm soát tốt, bệnh nhân nên ngừng điều trị và hỏi ý kiến bác sĩ.
  • Co thắt phế quản kịch phát: Tương tự như các liệu pháp hít khác, tình trạng co thắt phế quản kịch phát có thể xuất hiện với triệu chứng thở khò khè và khó thở sau khi hít thuốc. Nếu xảy ra, cần ngừng sử dụng Symbicort ngay lập tức và điều trị bằng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh.

Tác động toàn thân

Sử dụng corticosteroid đường hít có thể gây ra các tác động toàn thân, đặc biệt khi dùng liều cao trong thời gian dài. Tác động toàn thân bao gồm hội chứng Cushing, ức chế tuyến thượng thận, chậm phát triển ở trẻ em và thanh thiếu niên, giảm mật độ khoáng xương, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp và trong một số ít trường hợp, các tác động tâm lý như tăng động, lo lắng, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ (nhất là ở trẻ em). Cần sử dụng liều thấp nhất có thể để đạt hiệu quả và hạn chế tối đa các nguy cơ này.

  • Giám sát mật độ xương: Bệnh nhân dùng liều cao trong thời gian dài và có các yếu tố nguy cơ loãng xương nên được theo dõi mật độ xương. Các nghiên cứu dài hạn về budesonide dạng hít trên trẻ em và người lớn cho thấy không ảnh hưởng đáng kể đến mật độ xương ở liều trung bình mỗi ngày, nhưng cần cẩn trọng khi dùng liều cao hơn.
  • Chuyển đổi từ steroid đường uống: Khi chuyển từ steroid uống sang Symbicort, cần lưu ý nguy cơ suy giảm dự trữ tuyến thượng thận kéo dài và kiểm tra chức năng trục HPA nếu có dấu hiệu nghi ngờ.
  • Suy thượng thận cấp: Việc ngừng steroid đột ngột có thể gây ra tình trạng suy thượng thận cấp tính. Trong giai đoạn căng thẳng như nhiễm trùng nặng hoặc phẫu thuật, có thể cần bổ sung corticosteroid toàn thân.
  • Nguy cơ nhiễm nấm Candida: Để giảm nguy cơ nhiễm nấm ở hầu họng, bệnh nhân nên súc miệng sau mỗi lần hít Symbicort.

Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Các chất ức chế CYP3A4 mạnh như ketoconazole và itraconazole có thể tăng đáng kể nồng độ budesonide trong huyết tương và nên được tránh sử dụng cùng Symbicort nếu không cần thiết.
  • Thuốc chẹn beta: Thuốc chẹn beta có thể làm giảm tác dụng của formoterol và không nên sử dụng cùng Symbicort trừ khi có lý do đặc biệt.

Thận trọng ở nhóm bệnh nhân đặc biệt

  • Bệnh nhân tim mạch: Symbicort nên được dùng thận trọng ở bệnh nhân mắc các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng như bệnh tim thiếu máu cục bộ, suy tim nặng, nhịp tim nhanh, và các rối loạn như phình mạch và hẹp động mạch chủ.
  • Bệnh nhân hen suyễn nặng: Bệnh nhân sử dụng nhiều loại thuốc giãn phế quản cắt cơn có nguy cơ cao bị hạ kali huyết, cần được giám sát kali huyết thanh.

Ảnh hưởng đến thị lực

Corticosteroid hít có thể gây rối loạn thị giác như nhìn mờ, đục thủy tinh thể hoặc tăng nhãn áp. Nếu xuất hiện các triệu chứng, bệnh nhân cần được khám bởi bác sĩ nhãn khoa để đánh giá.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Symbicort không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai và cho con bú

  • Mang thai: Symbicort chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi, với liều budesonide thấp nhất có hiệu quả.
  • Cho con bú: Budesonide có thể bài tiết qua sữa mẹ, và formoterol chưa rõ liệu có bài tiết qua sữa hay không. Việc sử dụng Symbicort cần được cân nhắc kỹ lưỡng ở phụ nữ đang cho con bú.

Việc sử dụng Symbicort đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tối đa nguy cơ gặp các tác dụng phụ.

Lưu ý đặc biệt

  • Đối với Bệnh nhân COPD: Khi điều trị COPD, bệnh nhân cần cảnh giác với nguy cơ viêm phổi, một biến chứng thường gặp ở những người sử dụng corticosteroid dạng hít. Theo dõi sát các triệu chứng để phát hiện và điều trị kịp thời nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường.
  • Tương tác Thuốc: Symbicort có thể tương tác với một số loại thuốc, cần tránh dùng chung với các chất ức chế CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole vì chúng có thể làm tăng nồng độ budesonide trong huyết tương, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Ngoài ra, Symbicort không nên dùng cùng với thuốc chẹn beta (kể cả thuốc nhỏ mắt) trừ khi có chỉ định y khoa đặc biệt, vì thuốc chẹn beta có thể làm giảm hiệu quả của formoterol.

Symbicort là một giải pháp điều trị hiệu quả và tiện lợi cho bệnh nhân hen suyễn và COPD, nhưng để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ và lưu ý các nguy cơ tiềm ẩn.

 

0258 356 1818
Contact