logo olympia - phòng khám đa khoa và bác sĩ gia đình Olympia
<linearGradient id="sl-pl-stream-svg-grad01" linear-gradient(90deg, #ff8c59, #ffb37f 24%, #a3bf5f 49%, #7ca63a 75%, #527f32)
Loading ...

Giới thiệu

Việc điều trị Đái tháo đường (ĐTĐ) trong những năm gần đây có nhiều tiến bộ với sự ra đời của nhiều loại thuốc và các phác đồ điều trị khác nhau. Trong đó, việc sử dụng Insulin rất phổ biến và là bắt buộc trong một số trường hợp. Insulin đã tạo nên một cuộc cách mạng trong việc điều trị bệnh ĐTĐ.

Các loại Insulin dựa trên cấu trúc phân tử:

  • Insulin người: được tổng hợp bằng phương pháp tái tổ hợp DNA, ít gây dị ứng và đề kháng do tự miễn và loạn dưỡng mô mỡ tại chỗ tiêm. Thuốc cũng có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng < 30 độ C và có thể mang theo khi đi du lịch. Insulin người gồm:
    • Insulin thường (regular insulin)
    • NPH (Neutral Protamine Hagedorn)
  • Insulin Analog: được tổng hợp bằng kỹ thuật tái tổ hợp DNA, nhưng có thay đổi cấu trúc bằng cách thay thế một vài acid amin hoặc gắn thêm chuỗi polypeptide để thay đổi dược tính. Insulin Analog có thể:
    • Bắt đầu tác dụng nhanh hơn (Lispro, Aspart)
    • Kéo dài thời gian tác dụng (Glargine, Detemir)
    • Ít gây hạ đường huyết (Glargine U100)

Phân loại Insulin theo cơ chế tác dụng

  1. Insulin tác dụng nhanh, ngắn:
  • Insulin người: Khởi phát tác dụng sau 30 phút, đỉnh tác dụng 1 giờ, kéo dài 5-7 giờ.
  • Insulin Analog:
    • Aspart: Khởi phát tác dụng sau 10-20 phút, đỉnh tác dụng 1 giờ, kéo dài 3-4 giờ.
    • Lispro: Khởi phát tác dụng sau 15-20 phút, đỉnh tác dụng 1 giờ, kéo dài 3-5 giờ.
    • Glulisine: Khởi phát tác dụng sau 15 phút, đỉnh tác dụng 1 giờ, kéo dài 2-4 giờ.
  1. Insulin tác dụng trung bình, trung gian:
  • NPH (Neutral Protamine Hagedorn): Khởi phát tác dụng sau 2-4 giờ, đỉnh tác dụng 6-7 giờ, kéo dài 10-20 giờ.
  1. Insulin tác dụng chậm, kéo dài:
  • Insulin glargine: Khởi phát tác dụng 1-2 giờ, không có đỉnh rõ rệt, kéo dài 24 giờ.
  • Insulin detemir: Khởi phát tác dụng 1-2 giờ, không có đỉnh rõ rệt, kéo dài 24 giờ.
  • Insulin degludec: Khởi phát tác dụng 30-90 phút, kéo dài hơn 42 giờ.
  1. Insulin trộn, hỗn hợp:
  • Insulin Mixtard 30: 70% NPH/30% insulin hòa tan.
  • Novomix 30: 70% insulin aspart kết tinh với protamin/30% insulin aspart hòa tan.
  • Ryzodeg: 70% insulin degludec/30% insulin aspart.
  • Humalog Mix 70/30: 70% NPL/30% Insulin Lispro.
  • Humalog Mix 75/25: 75% NPL/25% Insulin Lispro.
  • Humalog 50/50: 50% NPL/50% Insulin Lispro.

 

Loại Insulin

Khởi phát tác dụng

Đỉnh tác dụng

Kéo dài tác dụng

Ví dụ

Insulin tác dụng nhanh, ngắn

10-20 phút

1 giờ

3-4 giờ

Insulin Aspart, Insulin Lispro, Insulin Glulisine

Insulin tác dụng trung bình, trung gian

2-4 giờ

6-7 giờ

10-20 giờ

NPH (Neutral Protamine Hagedorn)

Insulin tác dụng chậm, kéo dài

1-2 giờ

Không có

24 giờ

Insulin glargine, Insulin detemir, Insulin degludec

Insulin trộn, hỗn hợp

Tùy thuộc vào thành phần

Tùy thuộc vào thành phần

Tùy thuộc vào thành phần

Humalog Mix 70/30, Humalog Mix 75/25, Humalog 50/50

 Lưu ý:

  • Nên tiêm Insulin theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Cần theo dõi đường huyết thường xuyên để điều chỉnh liều lượng Insulin phù hợp.
  • Nên bảo quản Insulin đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Một số thông tin cần biết trước khi sử dụng Insulin

Ký hiệu và nồng độ Insulin:

  • Lọ Insulin 10ml có thể có nồng độ 40 IU/mL (U40) hoặc 100 IU/mL (U100).
  • Chú ý:
    • Sử dụng ống tiêm phù hợp với nồng độ Insulin: U40 dùng ống tiêm 1ml = 40 IU, U100 dùng ống tiêm 1ml = 100 IU.
    • WHO khuyến cáo dùng U100 để tránh nhầm lẫn.
  • Hoạt lực Insulin:
    • Insulin người: ghi bằng đơn vị quốc tế (IU).
    • Insulin analog: ghi bằng đơn vị (U).
  • Liều Insulin tính theo đơn vị, không tính theo ml.
  • Bút tiêm Insulin: chứa 300 đơn vị Insulin, dùng cho cả Insulin người và Insulin analog.

Bảo quản Insulin:

  • Tốt nhất: Bảo quản ở nhiệt độ 2 – 8°C (trong tủ lạnh). Insulin sẽ giữ được tác dụng đến hạn sử dụng.
  • Nếu không có tủ lạnh:
    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng < 30°C.
    • Insulin giữ được tác dụng trong 1 tháng.
    • Áp dụng cho Insulin tái tổ hợp DNA.
  • Lưu ý:
    • Insulin để ở nhiệt độ > 30°C sẽ giảm tác dụng.
    • Giữ Insulin trong môi trường thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Không làm đông lạnh Insulin (bằng đá lạnh hoặc ngăn đá).

Các loại Insulin hiện có tại Việt Nam

 

Loại Insulin

Tên thương mại

Tác dụng

Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn

Novo rapid, Humalog rapid, Apidra

Khởi phát tác dụng sau 10-20 phút, đỉnh tác dụng 1 giờ, kéo dài 3-4 giờ

Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

Regular Insulin

Khởi phát tác dụng sau 30 phút, đỉnh tác dụng 1 giờ, kéo dài 5-7 giờ

Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

NPH Insulin

Khởi phát tác dụng sau 2-4 giờ, đỉnh tác dụng 6-7 giờ, kéo dài 10-20 giờ

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài

Lantus U 100, Levemir, Tresiba

Khởi phát tác dụng 1-2 giờ, không có đỉnh rõ rệt, kéo dài 24 giờ

Insulin trộn, hỗn hợp

Insulin Mixtard 30, Humalog 70/30, Humalog 75/25, Humalog 50/50, Novomix 30, Ryzodeg

Tùy thuộc vào thành phần

 

Cách sử dụng Insulin

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Insulin là thuốc hạ đường huyết mạnh nhất, không giới hạn trong việc giảm HbA1c.
  • Không có giới hạn liều insulin.
  • Insulin chỉ được tiêm dưới da (trừ trường hợp cấp cứu). Vị trí tiêm: bụng, cánh tay, đùi.
  • Hấp thu insulin thay đổi tùy bệnh nhân và vị trí tiêm.
  • Trường hợp cấp cứu: truyền tĩnh mạch Regular insulin.
  • Dùng phối hợp với thuốc viên:
    • Liều khởi đầu insulin nền: 0,1 – 0,2 đơn vị/kg, tiêm tối trước khi ngủ hoặc theo giờ nhất định.
  • Điều trị chỉ bằng insulin:
    • Liều khởi đầu: 0,25 – 0,5 đơn vị/kg/ngày.
    • Chia insulin:
      • 1/2 – 1/3 cho insulin nền (Glargine, Detemir hoặc NPH).
      • Phần còn lại chia tiêm trước 3 bữa ăn (Regular insulin hoặc Aspart, Lispro, Glulisine).
  • Có thể dùng insulin trộn sẵn:
    • Thường tiêm 2 lần/ngày trước bữa sáng và chiều.
    • Loại analog tiêm 3 lần/ngày.
  • Điều chỉnh liều insulin mỗi 3-4 ngày.

Liều tiêm Insulin:

  • Liều cần thiết:
    • ĐTĐ týp 1: 0,5 – 1,0 đơn vị/kg.
    • Liều khởi đầu: 0,4 – 0,5 đơn vị/kg/ngày.
    • Liều thông thường: 0,6 đơn vị/kg, tiêm dưới da 1 – 2 lần/ngày.
    • Điều chỉnh liều: 1-2 đơn vị/lần dựa trên kết quả đường huyết.
  • Liều cho ĐTĐ týp 2:
    • Bắt đầu: 0,2 đơn vị/kg/ngày.
    • Liều thường dùng: 0,3 – 0,6 đơn vị/kg/ngày.
  • Liều insulin nền: 0,1-0,2 đơn vị/kg.

Lưu ý:

  • Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về liều lượng Insulin phù hợp với tình trạng bệnh của bạn.
  • Nên tiêm Insulin theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Cần theo dõi đường huyết thường xuyên để điều chỉnh liều lượng Insulin phù hợp.
  • Nên bảo quản Insulin đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tác dụng phụ của Insulin

Hạ glucose huyết:

  • Biến chứng thường gặp nhất khi tiêm insulin.
  • Nguyên nhân: tiêm quá liều insulin, bỏ bữa ăn, ăn muộn sau tiêm insulin, vận động nhiều…
  • Triệu chứng:
    • Nhẹ: đói, bồn chồn, hoa mắt, vã mồ hôi, tay chân lạnh.
    • Nặng: tim đập nhanh, hồi hộp, đổ mồ hôi, lạnh run, buồn nôn, đói, bứt rứt, lú lẫn, nhìn mờ, mệt mỏi, nhức đầu, nói khó, thậm chí hôn mê, kinh giật.
  • Xử trí:
    • Khi có biểu hiện thần kinh tự chủ, đo glucose huyết mao mạch (nếu có máy).
    • Ăn 1-2 viên đường, 1 miếng bánh ngọt hoặc 1 ly sữa.
  • Lưu ý:
    • Không nên dùng insulin tích cực khi không có khả năng tự theo dõi glucose huyết, nhiều bệnh đi kèm, biến chứng nặng.

Hiện tượng Somogyi:

  • Do sử dụng quá liều insulin.
  • Hạ glucose huyết làm cơ thể phóng thích nhiều hormon điều hòa ngược, gây tăng glucose huyết phản ứng.
  • Xảy ra bất kỳ lúc nào, thường vào giữa đêm.
  • Dấu hiệu: tăng glucose huyết.
  • Xử trí: giảm liều insulin.

Dị ứng insulin:

  • Hiếm gặp với Insulin người tái tổ hợp DNA.
  • Triệu chứng: dị ứng da, nổi mẩn đỏ, ngứa…

Loạn dưỡng mô mỡ:

  • Teo mô mỡ hoặc phì đại mô mỡ.
  • Phòng ngừa: luân chuyển vị trí tiêm.

Tăng cân:

  • Có thể xảy ra khi sử dụng insulin.

Kết luận:

  • Liệu pháp Insulin là phương pháp điều trị cơ bản cho bệnh Đái tháo đường.
  • Sử dụng Insulin đúng cách, phát hiện sớm tác dụng phụ để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Sử dụng Insulin đúng chỉ định để ngăn ngừa biến cố và mang lại lợi ích cho người bệnh.

Hướng dẫn sử dụng bút tiêm Insulin điều trị tiểu đường

Bảo quản Insulin:

  • Chưa sử dụng: bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (2-8°C).
  • Đã sử dụng: bảo quản ở nhiệt độ phòng (<28°C) trong 4-6 tuần (tùy theo hướng dẫn của nhà sản xuất).

Vị trí tiêm:

  • Luân chuyển vị trí tiêm trong 4 vùng: bụng, cánh tay, đùi, mông.
  • Thay đổi vị trí tiêm trong cùng một phân khu sau 1-7 ngày.
  • Tránh tiêm vào nốt sần, bầm tím hoặc chỗ có sẹo.

Kỹ thuật tiêm:

  1. Chuẩn bị:
  • Rửa tay sạch.
  • Xác định vị trí tiêm.
  • Sát trùng da bằng cồn.
  • Lắp kim tiêm vào bút.
  • Vặn nút chỉnh liều đến số đơn vị cần tiêm.
  1. Tiêm:
  • Bóp nhẹ da ở vị trí tiêm.
  • Cắm kim tiêm vào da theo góc 90 độ.
  • Nhấn nút bấm để đẩy thuốc vào cơ thể.
  • Giữ nguyên tư thế 10 giây sau khi tiêm.
  1. Tháo kim:
  • Tháo kim khỏi bút.
  • Vặn nắp kim vào kim.
  • Bỏ kim vào hộp đựng rác y tế.

Lưu ý:

  • Kiểm tra hạn sử dụng của Insulin.
  • Không sử dụng Insulin nếu có vón cục hoặc đổi màu.
  • Ghi chép lại liều lượng và thời gian tiêm.
  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.

Kết luận:

  • Sử dụng bút tiêm Insulin đúng cách giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả.
  • Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Câu hỏi và câu trả lời thường gặp về Insulin

  1. Insulin là gì?
  • Insulin là hormone do tuyến tụy sản xuất giúp điều chỉnh lượng đường (glucose) trong máu.
  1. Khi nào cần sử dụng Insulin?
  • Người bệnh đái tháo đường type 1 cần sử dụng Insulin vì cơ thể không sản xuất được hormone này.
  • Người bệnh đái tháo đường type 2 có thể cần sử dụng Insulin nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

khi nào cần sử dụng insulin - phòng khám đa khoa olympia nha trang

  1. Các loại Insulin hiện có trên thị trường?
  • Insulin người: tác dụng nhanh, ngắn; tác dụng trung bình; tác dụng chậm.
  • Insulin analog: tác dụng nhanh, ngắn; tác dụng chậm; Insulin trộn.
  1. Cách sử dụng Insulin?
  • Insulin thường được tiêm dưới da, có thể tiêm bằng bút tiêm hoặc bơm tiêm.
  • Việc sử dụng Insulin cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, thời gian tiêm và vị trí tiêm.
  1. Những lưu ý khi sử dụng Insulin?
  • Bảo quản Insulin đúng cách:
    • Chưa sử dụng: bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (2-8°C).
    • Đã sử dụng: bảo quản ở nhiệt độ phòng (<28°C) trong 4-6 tuần (tùy theo hướng dẫn của nhà sản xuất).
  • Không sử dụng Insulin nếu có vón cục hoặc đổi màu.
  • Ghi chép lại liều lượng và thời gian tiêm.
  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
  1. Tác dụng phụ của Insulin?
  • Hạ đường huyết: triệu chứng đói, bồn chồn, hoa mắt, vã mồ hôi, tay chân lạnh.
  • Hạn chế: ăn ngay 1-2 viên đường, bánh ngọt hoặc 1 ly sữa.
  • Hiện tượng Somogyi: tăng glucose huyết do phản ứng, cần giảm liều Insulin.
  • Dị ứng insulin: hiếm gặp, triệu chứng dị ứng da.
  • Loạn dưỡng mô mỡ: teo mô mỡ hoặc phì đại mô mỡ, phòng ngừa bằng cách luân chuyển vị trí tiêm.
  • Tăng cân.
  1. Cách xử trí khi hạ đường huyết?
  • Ăn ngay 1-2 viên đường, bánh ngọt hoặc 1 ly sữa.
  • Uống nước trái cây hoặc nước ngọt.
  • Nếu hạ đường huyết nặng: cần tiêm glucagon hoặc đưa đến bệnh viện.
  1. Chế độ ăn uống khi sử dụng Insulin?
  • Ăn uống lành mạnh, cân bằng dinh dưỡng.
  • Chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa mỗi ngày.
  • Hạn chế thức ăn chứa nhiều đường, tinh bột trắng.
  • Tăng cường rau xanh, trái cây.
  1. Tập luyện thể dục khi sử dụng Insulin?
  • Tập luyện thể dục thường xuyên giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn.
  • Nên tập luyện 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày mỗi tuần.
  • Cần điều chỉnh liều Insulin khi tập luyện thể dục.
  1. Theo dõi đường huyết khi sử dụng Insulin?
  • Theo dõi đường huyết thường xuyên giúp đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều Insulin phù hợp.
  • Nên theo dõi đường huyết ít nhất 4 lần mỗi ngày.
  1. Sống chung với đái tháo đường và sử dụng Insulin?
  • Sống chung với đái tháo đường cần sự kiên trì và kỷ luật.
  • Nên tham gia các lớp học giáo dục đái tháo đường để hiểu rõ hơn về bệnh và cách kiểm soát bệnh.
  • Tham gia các hội nhóm hỗ trợ người bệnh đái tháo đường để chia sẻ kinh nghiệm và động viên tinh thần.
  1. Sử dụng Insulin có ảnh hưởng đến sinh sản và thai kỳ?
  • Sử dụng Insulin có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và thai kỳ.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi mang thai.
  • Cần kiểm soát đường huyết chặt chẽ khi mang thai để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
  1. Sử dụng Insulin có ảnh hưởng đến tuổi thọ?
  • Sử dụng Insulin đúng cách giúp kiểm soát đường huyết tốt và có thể kéo dài tuổi thọ.
  • Người bệnh đái tháo đường cần chú ý kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch khác như huyết áp, cholesterol.
  1. Chi phí sử dụng Insulin?
  • Chi phí sử dụng Insulin phụ thuộc vào loại Insulin, liều lượng và chế độ bảo hiểm y tế.

 

0258 356 1818
Contact