ADHD – Hiểu Đúng, Chăm sóc Toàn diện

Bạn đang xem chuyên mục Y Học Thường Thức | Theo dõi Phòng khám đa khoa Olympia trên Facebook | Tiktok | Youtube

Bài viết này được biên soạn nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD), kết hợp giữa tính chuyên môn của một nghiên cứu y học và sự gần gũi của một bài báo sức khỏe.

Mục tiêu chính là trang bị cho phụ huynh, người chăm sóc và giáo viên những kiến thức cập nhật nhất, đặc biệt nhấn mạnh vào các phương pháp can thiệp không dùng thuốc và nguồn lực hỗ trợ cụ thể tại Việt Nam.

Bài viết này không chỉ là một tập hợp các dữ liệu khoa học, mà còn là một cẩm nang thiết thực, được xây dựng trên sự thấu hiểu rằng hành trình đồng hành cùng trẻ mắc ADHD đòi hỏi sự kiên nhẫn, kiến thức và một mạng lưới hỗ trợ vững chắc.

ADHD là gì? Khái niệm, Phân loại và Tiêu chuẩn Chẩn đoán

1.1. Định nghĩa và Bản chất của ADHD

Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến, khởi phát từ thời thơ ấu và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Tình trạng này được đặc trưng bởi ba triệu chứng cốt lõi: thiếu chú ý, tăng động và bốc đồng, những triệu chứng này thường gây ảnh hưởng đáng kể đến các chức năng cá nhân, xã hội, học tập và nghề nghiệp của người mắc. Theo thống kê, ADHD là một trong những rối loạn thần kinh phổ biến nhất ở trẻ em, với tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ em trên toàn thế giới là khoảng 7,2%. Tỷ lệ này ở bé trai cao gấp đôi so với bé gái.  

Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng ADHD không phải là một vấn đề về ý chí hay sự thiếu kỷ luật, mà có nguồn gốc sinh học rõ ràng. Yếu tố di truyền đóng vai trò nổi bật, với các nghiên cứu song sinh cho thấy hệ số di truyền của rối loạn này ở mức 70-80%. Ngoài ra, các nhà khoa học cũng đã liên kết ADHD với những bất thường trong chức năng vỏ não, cấu trúc não bộ và sự mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh. Việc hiểu rõ cơ sở sinh học này có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm bớt gánh nặng tâm lý cho cả người mắc lẫn người thân, chuyển hướng cách tiếp cận sang một vấn đề y tế cần được chăm sóc và điều trị đúng cách.  

Ngoài ra, các nhà khoa học cũng đã liên kết ADHD với những bất thường trong chức năng vỏ não, cấu trúc não bộ và sự mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh

1.2. Các Phân nhóm chính của ADHD

Tùy thuộc vào các triệu chứng nổi bật, ADHD được chia thành ba phân nhóm chính theo các cẩm nang chẩn đoán lâm sàng quốc tế :  

  • Thể giảm chú ý là chủ yếu (Predominantly Inattentive Presentation): Trước đây còn được gọi là Rối loạn Thiếu Tập trung (ADD). Ở dạng này, người bệnh có biểu hiện mất tập trung mà không có triệu chứng tăng động quá mức. Các dấu hiệu bao gồm khó chú ý vào các chi tiết nhỏ, dễ bị phân tâm, khó duy trì sự tập trung trong các công việc tẻ nhạt hoặc tốn thời gian, và hay quên các công việc hàng ngày.  
  • Thể tăng động/xung động là chủ yếu (Predominantly Hyperactive-Impulsive Presentation): Phần lớn triệu chứng thuộc về tình trạng tăng động và bốc đồng. Người bệnh thường có biểu hiện bồn chồn, không ngồi yên, chạy hoặc leo trèo trong các tình huống không phù hợp (đối với trẻ em) hoặc có cảm giác bồn chồn bên trong (đối với người lớn), thường xuyên ngắt lời hoặc làm gián đoạn người khác.  
  • Thể kết hợp (Combined Presentation): Đây là phân nhóm phổ biến nhất, trong đó người bệnh biểu hiện các triệu chứng đáng kể của cả thiếu chú ý và tăng động/xung động.  

Tùy thuộc vào các triệu chứng nổi bật, ADHD được chia thành ba phân nhóm chính theo các cẩm nang chẩn đoán lâm sàng quốc tế

Các triệu chứng và phân nhóm này có thể thay đổi theo thời gian, đặc biệt khi trẻ lớn lên và phát triển các cơ chế đối phó hoặc khi được điều trị. Việc nhận biết phân nhóm chính xác là bước đầu tiên để lựa chọn chiến lược can thiệp phù hợp nhất.  

1.3. Quy trình Chẩn đoán theo Tiêu chuẩn Quốc tế

Việc chẩn đoán ADHD không dựa vào một xét nghiệm y khoa duy nhất mà là một quá trình đánh giá lâm sàng toàn diện, dựa trên các tiêu chí do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) trong Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần, Ấn bản lần thứ Năm (DSM-5) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) trong Phân loại Quốc tế về Bệnh tật (ICD-11) thiết lập.  

Theo DSM-5, để được chẩn đoán, một cá nhân phải có ít nhất 6 trong 9 triệu chứng thiếu chú ý hoặc tăng động/xung động kéo dài ít nhất 6 tháng. Đối với người từ 17 tuổi trở lên, ngưỡng chẩn đoán được hạ xuống còn 5 triệu chứng ở mỗi nhóm.  

Một điểm thay đổi đáng chú ý của DSM-5 so với phiên bản trước là việc điều chỉnh độ tuổi khởi phát triệu chứng. Trong DSM-IV, triệu chứng phải xuất hiện trước 7 tuổi, trong đó DSM-5 đã nâng tiêu chí này lên trước 12 tuổi. Sự thay đổi này phản ánh một hiểu biết sâu sắc hơn về ADHD như một tình trạng phát triển thần kinh liên tục. Mặc dù các triệu chứng có thể giảm bớt ở cuối tuổi vị thành niên, khoảng 30% trẻ được chẩn đoán trước đó vẫn tiếp tục xuất hiện các triệu chứng khi trưởng thành. Các triệu chứng ở người lớn thường khó chẩn đoán hơn vì chúng có thể biểu hiện dưới dạng cảm giác bồn chồn bên trong thay vì vận động thể chất quá mức. Do đó, việc hạ thấp ngưỡng chẩn đoán cho người lớn không phải là một sự tùy tiện, mà là một sự thừa nhận khoa học về cách ADHD biểu hiện khác nhau ở các giai đoạn cuộc đời. Điều này cho phép nhiều người lớn được tiếp cận với chẩn đoán và điều trị, đảm bảo tính liên tục của việc chăm sóc trong suốt cuộc đời.  

Tương tự, ICD-11 của WHO cũng yêu cầu các triệu chứng phải kéo dài ít nhất 6 tháng và gây ra tác động tiêu cực đáng kể đến các chức năng học tập, nghề nghiệp hoặc xã hội. Triệu chứng phải được biểu hiện ở nhiều môi trường khác nhau, ví dụ như ở nhà, trường học, nơi làm việc, hoặc với bạn bè. Bảng dưới đây so sánh một số tiêu chí chẩn đoán chính của hai cẩm nang này.  

Tiêu chí

DSM-5

ICD-11

Số lượng triệu chứng

Ít nhất 6 (trẻ em), 5 (người lớn) triệu chứng giảm chú ý hoặc tăng động/xung động

Mẫu hình dai dẳng của thiếu chú ý và/hoặc tăng động-xung động

Thời gian triệu chứng

Kéo dài ít nhất 6 tháng

Kéo dài ít nhất 6 tháng

Độ tuổi khởi phát

Vài triệu chứng phải có trước 12 tuổi

Triệu chứng rõ ràng trước 12 tuổi

Biểu hiện ở nhiều môi trường

Gây suy giảm chức năng ở ít nhất 2 môi trường

Triệu chứng phải biểu hiện ở ít nhất 2 môi trường

 

1.4. Các Rối loạn Đồng mắc Phổ biến

Một điểm quan trọng cần lưu ý là ADHD hiếm khi tồn tại đơn độc. Nhiều trẻ mắc ADHD cũng có các bệnh lý đồng mắc khác, hay còn gọi là các tình trạng đi kèm. Theo một khảo sát năm 2022 tại Mỹ, gần 78% trẻ em được chẩn đoán ADHD có ít nhất một bệnh đi kèm khác. Các rối loạn đồng mắc phổ biến bao gồm các vấn đề về hành vi, rối loạn lo âu và trầm cảm.  

Ví dụ, ADHD và Rối loạn Phổ Tự kỷ (ASD) đều là các rối loạn phát triển thần kinh và có thể có một số triệu chứng chồng chéo. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng mặc dù có thể xuất hiện cùng nhau, ADHD và ASD có “dấu hiệu kết nối não bộ” riêng biệt, phản ánh các cơ chế thần kinh khác nhau. Việc xác định các rối loạn đồng mắc này là vô cùng quan trọng vì chúng có thể làm nặng thêm các triệu chứng ADHD và đòi hỏi một kế hoạch điều trị phức hợp và cá nhân hóa hơn.  

Những Nghiên cứu và Xu hướng mới về ADHD 2024-2025

2.1. Những Khám phá về Cơ chế não bộ

Trong nhiều năm, các nhà khoa học đã nghi ngờ rằng các triệu chứng ADHD bắt nguồn từ các tương tác không điển hình giữa vỏ não trước—vùng chịu trách nhiệm về sự chú ý và kiểm soát hành vi—và các trung tâm xử lý thông tin sâu bên trong não. Tuy nhiên, các nghiên cứu nhỏ trước đây thường chỉ có khoảng 100 đối tượng đã cho ra những kết quả không nhất quán. Điều này đã đặt ra nhiều câu hỏi về mô hình này.  

Một nghiên cứu quy mô lớn do Viện Y tế Quốc gia (NIH) tiến hành vào tháng 3 năm 2024 đã giải quyết được vấn đề này. Bằng cách phân tích hơn 10.000 hình ảnh não bộ chức năng của thanh thiếu niên mắc ADHD, các nhà nghiên cứu đã phát hiện một cách đáng tin cậy sự kết nối cao hơn giữa các cấu trúc sâu trong não (liên quan đến học tập, vận động, phần thưởng và cảm xúc) và các vùng ở vỏ não trước. Sự thành công của nghiên cứu này đã đưa giả thuyết này từ trạng thái “có thể đúng” sang “đã được chứng minh”. Quy mô dữ liệu khổng lồ cho phép các nhà khoa học phát hiện các tương tác não bộ phức tạp mà các nghiên cứu nhỏ hơn không thể làm được. Khám phá này không chỉ củng cố sự hiểu biết của chúng ta về cơ sở sinh học của ADHD mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới để phát triển các liệu pháp can thiệp nhắm mục tiêu vào các vùng não hoặc các kết nối cụ thể này.  

Bằng cách phân tích hơn 10.000 hình ảnh não bộ chức năng của thanh thiếu niên mắc ADHD, các nhà nghiên cứu đã phát hiện một cách đáng tin cậy sự kết nối cao hơn giữa các cấu trúc sâu trong não (liên quan đến học tập, vận động, phần thưởng và cảm xúc) và các vùng ở vỏ não trước

2.2. Hiệu quả của các Liệu pháp mới và không dùng thuốc

Bên cạnh các nghiên cứu về cơ chế sinh học, các chuyên gia cũng đang tìm kiếm các phương pháp điều trị mới, sáng tạo hơn, đặc biệt là các can thiệp không dùng thuốc.

  • Liệu pháp Âm nhạc: Một nghiên cứu mới đây được công bố trên tạp chí Psychological Research cho thấy những người trẻ tuổi mắc ADHD có chơi nhạc cụ có khả năng thực hiện các nhiệm vụ nhận thức tốt hơn so với những người không chơi nhạc. Các tác giả cho rằng việc luyện tập một nhạc cụ đòi hỏi sự tập trung bền bỉ, trí nhớ, phối hợp vận động và xử lý thông tin phức tạp, tất cả đều là những “bài tập tinh thần” giúp tăng cường các mạch não liên quan đến sự chú ý và chức năng điều hành.  
  • Thiết bị kích thích dây thần kinh (eTNS): Một thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành tại UCLA để kiểm tra hiệu quả của một thiết bị đeo tay kích thích dây thần kinh nhẹ nhàng trong khi ngủ. Thiết bị này đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấp phép để điều trị triệu chứng ADHD ở trẻ em. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá xem thiết bị này có thể làm giảm triệu chứng ADHD ở trẻ có tiền sử phơi nhiễm rượu trước khi sinh hay không, một nhóm đối tượng thường không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn.  
  • Công nghệ số: Các nhà nghiên cứu cũng đang khám phá việc sử dụng các ứng dụng di động và thực tế ảo để cung cấp thông tin và giúp người bệnh thay đổi hành vi trong thời gian thực.  

Những phát hiện này cho thấy một sự chuyển dịch quan trọng trong cách tiếp cận điều trị ADHD. Thay vì chỉ phụ thuộc vào các liệu pháp hành vi truyền thống và thuốc, các nhà khoa học đang tìm kiếm các giải pháp bổ trợ, tận dụng công nghệ và các hoạt động hàng ngày để cải thiện chức năng não bộ và giảm triệu chứng. Điều này mang lại nhiều lựa chọn hơn cho người bệnh và gia đình, đặc biệt là những người không muốn hoặc không thể dùng thuốc.

Thay vì chỉ phụ thuộc vào các liệu pháp hành vi truyền thống và thuốc điều trị ADHD, các nhà khoa học đang tìm kiếm các giải pháp bổ trợ, tận dụng công nghệ và các hoạt động hàng ngày để cải thiện chức năng não bộ và giảm triệu chứng

2.3. Thảo luận về Điều trị và Quan điểm mới

Trong khi các nghiên cứu mới đang mở ra nhiều hy vọng, các dữ liệu gần đây cũng cho thấy một số mâu thuẫn giữa hướng dẫn lâm sàng, thực hành y tế và hiệu quả thực tế của các phương pháp điều trị.

Một nghiên cứu lớn được công bố trên tạp chí The Lancet Psychiatry vào tháng 12 năm 2024 đã phân tích dữ liệu từ khoảng 15.000 người trưởng thành mắc ADHD. Nghiên cứu này kết luận rằng, trong 12 tuần đầu điều trị, thuốc kích thích và thuốc atomoxetine là những phương pháp duy nhất hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng cốt lõi của ADHD. Tuy nhiên, các tác giả cũng nhấn mạnh rằng thuốc không có tác động đáng kể đến “các kết quả rộng hơn, chẳng hạn như chất lượng cuộc sống” và không có đủ dữ liệu để đánh giá hiệu quả lâu dài.  

Điều đáng lo ngại là một nghiên cứu khác của Đại học Stanford vào tháng 8 năm 2025 cho thấy một sự không nhất quán giữa hướng dẫn lâm sàng và thực hành y tế. Theo hướng dẫn của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), liệu pháp hành vi nên là lựa chọn điều trị đầu tiên cho trẻ em dưới 6 tuổi. Tuy nhiên, nghiên cứu của Stanford cho thấy 42,2% trẻ mẫu giáo (4-5 tuổi) được kê đơn thuốc trong vòng một tháng sau khi chẩn đoán. Điều này cho thấy có một khoảng cách đáng kể trong hệ thống chăm sóc ADHD.  

Các bác sĩ có thể ưu tiên giải pháp nhanh chóng như kê đơn thuốc do thiếu các nguồn lực trị liệu hành vi tại địa phương, thiếu các chuyên gia có kinh nghiệm hoặc do các liệu pháp này không được bảo hiểm chi trả đầy đủ. Sự ưu tiên này tồn tại ngay cả khi các bằng chứng mới nhất đang hướng tới một cách tiếp cận toàn diện hơn. Điều này đặt gánh nặng lớn lên vai phụ huynh và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự tìm hiểu, chủ động tìm kiếm các giải pháp không dùng thuốc, và phối hợp chặt chẽ với các chuyên gia y tế để xây dựng một kế hoạch điều trị cá nhân hóa, toàn diện.  

Chăm sóc Trẻ ADHD không dùng thuốc

Việc điều trị ADHD không dùng thuốc, đặc biệt là thông qua các liệu pháp hành vi và can thiệp giáo dục, đã được khoa học chứng minh là rất hiệu quả và có thể là lựa chọn ưu tiên cho nhiều trường hợp.  

3.1. Liệu pháp Hành vi và Can thiệp Tâm lý

Liệu pháp điều chỉnh hành vi (Behavioral Modification Therapy – BMOD) là phương pháp tiếp cận tâm lý xã hội dựa trên bằng chứng duy nhất cho trẻ ADHD, được ủng hộ bởi hơn 175 nghiên cứu. BMOD có hiệu quả tương đương với thuốc trong việc cải thiện các chức năng như kết quả học tập và quan hệ bạn bè, đồng thời giúp giảm liều thuốc và được các gia đình ưa chuộng hơn.  

Các kỹ thuật chính của BMOD tập trung vào việc dạy trẻ các cách ứng xử mới bằng cách khen thưởng những hành vi mong muốn và loại bỏ những hành động không mong muốn. Một phần quan trọng của liệu pháp này là việc huấn luyện phụ huynh (Behavioral Parent Training – BPT), một chương trình thường kéo dài từ 12 đến 20 buổi. Mục tiêu của BPT không chỉ là giảm căng thẳng cho phụ huynh mà còn là trang bị cho họ các kỹ năng tương tác hiệu quả để giải quyết các hành vi khó khăn của con.  

Các kỹ thuật chính của BMOD tập trung vào việc dạy trẻ các cách ứng xử mới bằng cách khen thưởng những hành vi mong muốn và loại bỏ những hành động không mong muốn

Các công cụ thực tế của BMOD bao gồm việc tạo ra các mục tiêu nhỏ, dễ đạt được và khen thưởng hành vi tốt của trẻ, ví dụ như cho trẻ ngồi yên 10 phút để ăn tối rồi thưởng cho trẻ một món quà nhỏ. Một công cụ hữu ích khác là Thẻ Báo cáo Hàng ngày (Daily Reported Card – DRC), một công cụ đơn giản hóa để theo dõi các mục tiêu hàng ngày và cung cấp phản hồi từ trường học cho phụ huynh, giúp phụ huynh có cơ sở để khen ngợi và động viên trẻ.  

3.2. Các Chiến lược tại nhà và trường học

Việc can thiệp không chỉ giới hạn trong phòng khám mà còn cần được áp dụng nhất quán tại gia đình và trường học.

  • Thiết lập Cấu trúc và Quy tắc: Trẻ ADHD cần có những quy tắc và lịch trình rõ ràng, dễ hiểu. Phụ huynh và giáo viên có thể ghi các quy tắc này thành một bảng và treo ở nơi trẻ dễ nhìn thấy để trẻ có thể tuân theo.  
  • Chia nhỏ Công việc: Trẻ ADHD thường gặp khó khăn với các nhiệm vụ lớn đòi hỏi sự tập trung lâu dài và dễ bỏ cuộc giữa chừng. Việc chia nhỏ các nhiệm vụ thành nhiều bước dễ thực hiện hơn sẽ giúp trẻ cảm thấy thoải mái và có động lực để hoàn thành.  
  • Môi trường học tập: Phụ huynh nên trao đổi với giáo viên để đảm bảo trẻ được ngồi ở những khu vực yên tĩnh, tránh xa cửa sổ hoặc cửa ra vào để giảm thiểu các yếu tố gây phân tâm.  

3.3. Can thiệp về Lối sống và Sức khỏe

Sức khỏe thể chất là nền tảng không thể thiếu cho sức khỏe tinh thần và khả năng kiểm soát triệu chứng của ADHD. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố lối sống và mức độ nghiêm trọng của ADHD.

  • Ngủ đủ giấc: Nhiều trẻ ADHD gặp rối loạn giấc ngủ, và sự kiệt sức do thiếu ngủ vào ngày hôm sau có thể làm các triệu chứng của trẻ trở nên tệ hơn. Các nghiên cứu cho thấy chỉ cần ngủ thêm nửa giờ cũng có thể giúp giảm bớt tình trạng bồn chồn và bốc đồng.  
  • Tập thể dục và Hoạt động ngoài trời: Tập thể dục làm tăng mức độ endorphin, dopamine và norepinephrine trong não, giúp cải thiện khả năng tập trung và chú ý. Ngoài ra, các hoạt động ngoài trời, tiếp xúc với không gian xanh, cũng đã được chứng minh là giúp trẻ hồi phục sau khi mệt mỏi vì nỗ lực chú ý.  
  • Dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống cân bằng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các triệu chứng. Chế độ ăn giàu protein có thể giúp tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh, trong khi các axit béo Omega-3 cũng được khuyến cáo hỗ trợ chức năng não.  

Các can thiệp về lối sống như ngủ, ăn uống và vận động không chỉ là các biện pháp bổ sung mà còn là các yếu tố nền tảng không thể thiếu trong việc quản lý ADHD. Một cơ thể khỏe mạnh sẽ giúp tối ưu hóa chức năng não bộ, từ đó giảm thiểu các triệu chứng và tăng hiệu quả của các liệu pháp khác.

Sức khỏe thể chất là nền tảng không thể thiếu cho sức khỏe tinh thần và khả năng kiểm soát triệu chứng của ADHD

3.4. Liệu pháp Không gian Xanh và Xanh lam: Lợi ích từ Môi trường Biển

Hoạt động ngoài trời và tiếp xúc với môi trường tự nhiên, đặc biệt là các không gian xanh (công viên, rừng cây) và xanh lam (biển, sông, hồ), đã được chứng minh là có những lợi ích đáng kể cho trẻ em mắc ADHD. Các nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với không gian xanh với việc cải thiện khả năng tập trung, kiểm soát sự bốc đồng và giảm các vấn đề về hành vi.  

Đối với một thành phố biển như Nha Trang, việc tận dụng tối đa lợi ích từ môi trường này có thể trở thành một liệu pháp mạnh mẽ và dễ tiếp cận:

  • Tác động của Môi trường biển: Không khí biển trong lành và giàu oxy giúp hỗ trợ quá trình hô hấp và mang lại cảm giác thư giãn. Việc thường xuyên đi dạo hoặc chơi ở bãi biển đã được chứng minh là có thể cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm nguy cơ trầm cảm. Một trong những lý do là không khí biển chứa nhiều “ion âm”, những phân tử này có thể giúp điều chỉnh tâm trạng và giấc ngủ. Ánh nắng mặt trời cũng đóng vai trò quan trọng, vì các nghiên cứu cho thấy những vùng có nhiều nắng có tỷ lệ trẻ mắc ADHD thấp hơn, và việc phơi nắng có thể được xem là một liệu pháp tiềm năng cho trẻ có nguy cơ cao.  
  • Lợi ích của việc đi chân trần trên cát: Đây là một liệu pháp tự nhiên và không tốn kém, thường được gọi là “tiếp đất” (grounding) hoặc “nối đất” (earthing). Hoạt động này không chỉ giúp đốt cháy nhiều calo hơn và cải thiện sự cân bằng mà còn kích thích hệ thần kinh thông qua các giác quan ở lòng bàn chân, giúp điều chỉnh và tăng cường hoạt động của nó. Việc đi chân trần trên cát còn được xem là một “sứ mệnh đa giác quan” vui nhộn và có thể giúp trẻ ADHD cải thiện khả năng tập trung, giảm bớt sự hiếu động và thúc đẩy trạng thái thư giãn.  

Mặc dù việc tiếp xúc với không gian xanh đã được chứng minh là có thể giúp trẻ hồi phục sau khi mệt mỏi vì nỗ lực chú ý , các nghiên cứu về “không gian xanh lam” (blue space) đã đặc biệt nhấn mạnh rằng các chương trình can thiệp dựa trên biển (như lướt sóng) có thể mang lại những lợi ích đáng kể cho thanh thiếu niên, bao gồm việc cải thiện thái độ tích cực đối với trường học và các mối quan hệ xã hội. Nhìn chung, việc tận dụng môi trường biển tại Nha Trang để thực hiện các hoạt động đơn giản như đi dạo trên bãi cát, ngâm mình trong nước hay chỉ đơn giản là hít thở không khí trong lành có thể mang lại những tác động tích cực đáng kể đến tâm lý và hành vi của trẻ mắc ADHD.  

các nghiên cứu về "không gian xanh lam" (blue space) đã đặc biệt nhấn mạnh rằng các chương trình can thiệp dựa trên biển (như lướt sóng) có thể mang lại những lợi ích đáng kể cho thanh thiếu niên

Các Nguồn lực Hỗ trợ tại Nha Trang

Để đồng hành cùng trẻ, việc tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp tại địa phương là rất cần thiết. Dưới đây là một số nguồn lực được xác định tại thành phố Nha Trang và tỉnh Khánh Hòa.

4.1. Cơ sở Y tế và Tâm lý Chuyên khoa

  • Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần tỉnh Khánh Hòa: Bệnh viện này cung cấp dịch vụ khám và điều trị cho cả người lớn và trẻ em mắc các bệnh lý tâm thần, bao gồm cả Rối loạn Tăng động Giảm chú ý.  
  • ThS. Huỳnh Thị Tuyết Nga: Một Thạc sĩ Tâm lý học Phát triển trẻ em và Thanh thiếu niên với 8 năm kinh nghiệm làm việc tại Khoa Tâm lý Lâm sàng, Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần Khánh Hòa. Hiện nay, cô có phòng tư vấn riêng tại 192 Trần Nguyên Hãn, Nha Trang.  
  • Các Bệnh viện/Phòng khám Nhi: Một số phòng khám nhi được nhiều phụ huynh tin tưởng tại Nha Trang như Khoa Nhi (tầng trệt) Phòng khám đa khoa Olympia, Phòng khám Nhi đồng Nha Trang của Bác sĩ Nguyễn Ngọc Anh, Phòng khám Nhi khoa của Bác sĩ Đỗ Thanh Toàn. Mặc dù chủ yếu khám tổng quát, đây có thể là điểm khởi đầu tốt để phụ huynh được tư vấn và giới thiệu đến các chuyên gia tâm thần nhi.  

4.2. Các Trung tâm Can thiệp và Giáo dục Chuyên biệt

  • Trung tâm Phục hồi Chức năng và Giáo dục Trẻ em Khuyết tật Khánh Hòa: Có địa chỉ tại số 07 Tản Viên, Nha Trang. Trung tâm này cung cấp các dịch vụ giáo dục và phục hồi chức năng cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt.  
  • Các Trung tâm Kỹ năng sống: Các trung tâm như UPO Nha Trang, Tâm Việt Nha Trang, và KNS Rồng Việt cung cấp các khóa học về kỹ năng tự tin, giao tiếp, và tư duy. Mặc dù các khóa học này không được thiết kế riêng cho trẻ ADHD, các kỹ năng được rèn luyện lại rất hữu ích trong việc giúp trẻ vượt qua các khó khăn về kỹ năng xã hội và sự tự ti.  

4.3. Nhóm Hỗ trợ và Cộng đồng Phụ huynh

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tham gia các nhóm hỗ trợ giúp phụ huynh giảm bớt căng thẳng và kết nối với những người cùng hoàn cảnh. Tuy nhiên, các nguồn tin hiện có không trực tiếp liệt kê một nhóm hỗ trợ phụ huynh cụ thể cho trẻ ADHD tại Nha Trang. Sự thiếu vắng này có thể phản ánh một khoảng trống trong mạng lưới hỗ trợ cộng đồng tại địa phương. Do đó, người chăm sóc được khuyến khích chủ động hỏi các chuyên gia tại Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần Khánh Hòa hoặc các phòng khám tâm lý để tìm kiếm các nhóm hỗ trợ không chính thức hoặc các kênh thông tin khác.  

Bảng dưới đây tóm tắt các nguồn lực hỗ trợ tại Nha Trang:

Nguồn hỗ trợ

Địa chỉ và thông tin liên hệ

Loại hình dịch vụ

Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần tỉnh Khánh Hòa

Cơ sở 2: 9 Sinh Trung, Nha Trang. ĐT: (025) 83.820.595  

Khám và điều trị ADHD cho trẻ em

ThS. Tâm lý Huỳnh Thị Tuyết Nga

192 Trần Nguyên Hãn, Phước Hòa, Nha Trang. ĐT: 039 221 3439  

Tư vấn, trị liệu tâm lý cho trẻ em và thanh thiếu niên

Trung tâm Phục hồi Chức năng và Giáo dục Trẻ em Khuyết tật Khánh Hòa

Số 07 Tản Viên, Nha Trang. ĐT: 0258.3871114  

Giáo dục và phục hồi chức năng cho trẻ có nhu cầu đặc biệt

Tâm Việt Nha Trang

STH 18.18, Đường 8E, Khu đô thị Hà Quang 2, Phước Hải, Nha Trang. ĐT: 0258 6542 234  

Các khóa học kỹ năng tự tin, giao tiếp

Tổ chức Giáo dục UPO

Tầng 2, 57A Cao Bá Quát, Phước Tân, Nha Trang. ĐT: 0934 148 542  

Các lớp học kỹ năng tự tin và phát triển cá nhân

ADHD là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên nhẫn, thấu hiểu và kiến thức khoa học. Các tiến bộ gần đây trong nghiên cứu về ADHD đang mở ra nhiều hướng tiếp cận mới, không chỉ giới hạn ở việc dùng thuốc mà còn hướng tới các can thiệp toàn diện hơn, đặc biệt là các liệu pháp hành vi đã được chứng minh hiệu quả. Báo cáo này đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về những kiến thức mới nhất, đồng thời vạch ra một lộ trình chăm sóc không dùng thuốc hiệu quả, từ các liệu pháp tâm lý đã được chứng minh cho đến các chiến lược đơn giản nhưng mạnh mẽ tại gia đình và trường học.

Mặc dù có những thách thức trong việc tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ, đặc biệt tại các địa phương như Nha Trang, việc chủ động tìm hiểu và xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ cá nhân hóa là chìa khóa quan trọng. Điều quan trọng nhất là hãy nhớ rằng mỗi đứa trẻ là một cá thể độc đáo và chìa khóa thành công không nằm ở việc tìm kiếm một giải pháp duy nhất, mà là xây dựng một mạng lưới hỗ trợ nơi tình yêu thương, sự thấu hiểu và kiến thức chuyên môn cùng nhau tạo nên sự khác biệt.

 

DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE CB - CNV, DOANH NGHIỆP tại nha trang - phòng khám đa khoa olympia

Tại sao trẻ dễ ốm khi đi học lại? Bật mí nguyên nhân và giải pháp

Báo cáo này cung cấp một phân tích toàn diện về hai thách thức sức khỏe chính mà trẻ em Việt Nam phải đối mặt khi bắt đầu năm học 2025: sự tái bùng phát của các bệnh truyền nhiễm và cuộc khủng hoảng sức khỏe thị giác ở trẻ. Dựa trên dữ liệu y tế công cộng mới nhất từ...

4 Thói Quen Đơn Giản Nhưng Quyết Định Sức Khỏe

Trong kỷ nguyên số, nơi thông tin lan truyền với tốc độ ánh sáng, các diễn đàn và mạng xã hội tràn ngập những lời khuyên về sức khỏe. Từ những mẹo vặt tưởng chừng đơn giản cho đến các liệu pháp nghe đầy hứa hẹn, ai cũng đang tìm kiếm một “chìa khóa” có thể thay đổi...

Thuốc Aerius 5mg – Giải pháp hiệu quả cho viêm mũi dị ứng và mề đay

❌ Thực tế: Dị ứng là một vấn đề nhỏ và có thể tự khỏi. ✅ Sự thật: Dị ứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và cần được điều trị đúng cách để kiểm soát triệu chứng. Bạn có đang phải vật lộn với những cơn hắt hơi liên tục, ngứa ngáy khó chịu, hay nổi mề đay không rõ...

Mối Liên Hệ Giữa Giấc Ngủ và Dậy Thì Sớm ở Trẻ Em – Phân Tích Toàn Diện về Cơ Chế Sinh Học và Các Giải Pháp Can Thiệp

Tổng Quan về Hiện Tượng Dậy Thì Sớm trong Bối Cảnh Hiện Đại Trong vài thập kỷ qua, cộng đồng y khoa và các bậc phụ huynh trên toàn cầu đã chứng kiến một xu hướng đáng báo động: độ tuổi trung bình khởi phát dậy thì ở trẻ em, đặc biệt là trẻ em gái, đang có chiều hướng...

Contact