Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng
Thông tin chung
- Danh mục: Thuốc kháng virus
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Quy cách đóng gói: Hộp 10 viên
- Thành phần hoạt chất: Oseltamivir phosphate
- Hàm lượng: Mỗi viên nang chứa 75mg oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphate)
- Nhà sản xuất: DELPHARM
- Nước sản xuất: Ý
- Xuất xứ thương hiệu: Thụy Sĩ
- Số đăng ký: VN-22143-19
- Thuốc kê đơn: Có
Mô tả chi tiết
Tamiflu 75mg là thuốc kháng virus thuộc nhóm ức chế neuraminidase, được phát triển và sản xuất bởi công ty Roche. Thành phần hoạt chất chính là oseltamivir phosphate, một tiền chất (prodrug) được chuyển hóa thành oseltamivir carboxylate trong cơ thể, chất này có hoạt tính kháng virus mạnh mẽ.
Oseltamivir carboxylate ức chế enzyme neuraminidase trên bề mặt virus cúm A và B, ngăn chặn sự giải phóng các hạt virus mới từ tế bào bị nhiễm, từ đó hạn chế sự lan truyền của virus trong cơ thể và giúp giảm thiểu các triệu chứng của cúm.
Vai trò trong điều trị cúm do các chủng virus nguy hiểm
Tamiflu đã được Bộ Y tế lựa chọn trong hướng dẫn điều trị cúm do các chủng virus cúm độc lực cao như H1N1 và H5N1. Việc sử dụng oseltamivir trong các trường hợp này giúp:
- Giảm triệu chứng và thời gian mắc bệnh.
- Giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp.
- Giảm tỷ lệ nhập viện và tử vong.
Thành phần hoạt chất:
· Oseltamivir phosphate tương đương 75mg oseltamivir trong mỗi viên nang cứng.
Công dụng và chỉ định
Tamiflu 75mg là thuốc kháng virus thuộc nhóm ức chế neuraminidase, được chỉ định trong các trường hợp sau:
1. Điều trị bệnh cúm:
- Đối tượng: Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em bao gồm cả trẻ sơ sinh đủ tháng.
- Chỉ định: Điều trị cúm cấp tính do virus cúm A và B.
- Hiệu quả tối ưu: Khi bắt đầu điều trị trong vòng 48 giờ kể từ khi xuất hiện các triệu chứng cúm đầu tiên như sốt, sổ mũi, đau đầu.
- Lưu ý đặc biệt: Hiệu quả cao nhất khi sử dụng sớm, ngay khi có triệu chứng ban đầu.
2. Dự phòng cúm:
- Đối tượng: Người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên.
- Chỉ định: Phòng ngừa cúm sau khi tiếp xúc với bệnh nhân cúm đã được chẩn đoán lâm sàng, đặc biệt trong giai đoạn virus cúm đang lưu hành trong cộng đồng.
- Thời điểm sử dụng: Trong vòng 48 giờ sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh.
- Không thay thế: Thuốc không thay thế cho việc tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
Lưu ý: Hiện nay, Tamiflu chưa được cấp phép sử dụng trong điều trị COVID-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra.
Dược lực học:
· Oseltamivir phosphate là tiền chất (prodrug) của oseltamivir carboxylate (OC).
· Cơ chế tác dụng:
- Oseltamivir carboxylate ức chế chọn lọc và mạnh mẽ enzyme neuraminidase của virus cúm A và B.
- Neuraminidase là enzyme cần thiết cho sự nhân lên và lan truyền của virus cúm bằng cách:
- Giúp giải phóng các hạt virus mới từ tế bào bị nhiễm.
- Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào các tế bào lành.
· Tác dụng dược lý:
- Ức chế sự lây nhiễm và sao chép của virus cúm in vitro.
- Giảm sự sao chép và độc lực của virus cúm in vivo.
Dược động học:
1. Hấp thu:
- Oseltamivir được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống.
- Chuyển hóa thành oseltamivir carboxylate nhờ enzyme esterase trong gan.
2. Phân bố:
- Thể tích phân bố trung bình (Vss) của oseltamivir carboxylate khoảng 23 lít ở người trưởng thành.
3. Chuyển hóa:
- Oseltamivir phosphate được chuyển hóa gần như hoàn toàn thành chất chuyển hóa có hoạt tính.
- Enzyme esterase tham gia vào quá trình này chủ yếu khu trú ở gan.
- Oseltamivir và chất chuyển hóa không bị ảnh hưởng bởi hệ enzyme cytochrome P450.
4. Thải trừ:
- Oseltamivir carboxylate không bị chuyển hóa tiếp và được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi (>90%).
- Thời gian bán thải khoảng 6-10 giờ.
Cách dùng và liều lượng
Cách dùng:
· Thuốc dùng đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
· Việc dùng cùng thức ăn có thể giúp giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày.
Liều dùng:
1. Điều trị cúm:
A. Người lớn và thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên:
- Liều khuyến cáo: 75mg (1 viên nang) x 2 lần/ngày trong 5 ngày.
- Nếu không nuốt được viên nang, có thể sử dụng dạng hỗn dịch uống với liều tương đương.
B. Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi:
- Liều lượng dựa trên cân nặng:
- Dưới 15 kg: 30mg x 2 lần/ngày.
- Từ 15-23 kg: 45mg x 2 lần/ngày.
- Từ 23-40 kg: 60mg x 2 lần/ngày.
- Trên 40 kg: 75mg x 2 lần/ngày.
- Thời gian điều trị: 5 ngày.
C. Trẻ em dưới 1 tuổi:
- Liều khuyến cáo: 3 mg/kg x 2 lần/ngày trong 5 ngày.
- Lưu ý: Không áp dụng cho trẻ sơ sinh dưới 36 tuần tuổi kể từ khi thụ thai.
2. Phòng ngừa cúm:
A. Người lớn và thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên:
- Liều khuyến cáo: 75mg x 1 lần/ngày trong ít nhất 10 ngày sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh.
- Trong trường hợp dịch cúm lan rộng trong cộng đồng, có thể sử dụng kéo dài theo hướng dẫn của bác sĩ.
B. Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi:
- Liều lượng dựa trên cân nặng, dùng 1 lần/ngày:
- Dưới 15 kg: 30mg x 1 lần/ngày.
- Từ 15-23 kg: 45mg x 1 lần/ngày.
- Từ 23-40 kg: 60mg x 1 lần/ngày.
- Trên 40 kg: 75mg x 1 lần/ngày.
- Thời gian phòng ngừa: Ít nhất 10 ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
3. Bệnh nhân suy giảm miễn dịch:
- Phòng ngừa cúm mùa: Khuyến cáo kéo dài 12 tuần.
- Liều dùng: Không cần điều chỉnh, tuân thủ liều phòng ngừa chuẩn.
4. Điều chỉnh liều ở các đối tượng đặc biệt:
A. Bệnh nhân cao tuổi:
- Không cần điều chỉnh liều khi điều trị hoặc phòng ngừa cúm.
B. Bệnh nhân suy gan:
- Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa khi điều trị hoặc phòng ngừa cúm.
C. Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinine > 60 ml/phút: Không cần điều chỉnh liều.
- Độ thanh thải creatinine từ 30 – 60 ml/phút:
- Điều trị: 30mg x 2 lần/ngày trong 5 ngày.
- Phòng ngừa: 30mg x 1 lần/ngày.
- Độ thanh thải creatinine từ 10 – 30 ml/phút:
- Điều trị: 30mg x 1 lần/ngày trong 5 ngày.
- Phòng ngừa: 30mg cách ngày.
D. Bệnh nhân thẩm phân máu:
- Nếu triệu chứng cúm xuất hiện trong vòng 48 giờ giữa hai lần thẩm phân, dùng liều khởi đầu 30mg trước khi bắt đầu thẩm phân máu.
- Lưu ý: Cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều theo chức năng thận.
Lưu ý chung:
- Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý và hướng dẫn của bác sĩ.
- Không tự ý điều chỉnh liều lượng mà không có sự đồng ý của nhân viên y tế.
Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng: Phần lớn các trường hợp quá liều không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Xử trí:
- Theo dõi các dấu hiệu bất thường.
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần thiết.
- Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Xử trí khi quên liều
· Nếu quên một liều:
- Uống ngay khi nhớ ra.
- Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên.
· Lưu ý: Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Thận trọng và cảnh báo:
· Phản ứng quá mẫn và phát ban da:
o Ngừng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở.
· Rối loạn tâm thần kinh:
o Đã có báo cáo về hiện tượng co giật, mê sảng, ảo giác, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
o Cần giám sát chặt chẽ và báo cáo bác sĩ nếu có biểu hiện bất thường.
· Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú:
o Chỉ sử dụng khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.
o Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
· Suy thận và suy gan:
o Cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng thận, gan.
· Tương tác thuốc:
o Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
o Thận trọng khi dùng cùng probenecid hoặc các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận.
Tương tác thuốc
· Probenecid:
o Tăng nồng độ oseltamivir trong huyết tương gấp 2 lần.
o Cần thận trọng và có thể điều chỉnh liều oseltamivir.
· Vắc-xin cúm sống giảm độc lực:
o Sử dụng oseltamivir có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của vắc-xin.
o Nên có khoảng cách ít nhất 48 giờ giữa việc ngừng oseltamivir và tiêm vắc-xin.
· Thuốc khác:
o Chưa có bằng chứng về tương tác đáng kể với amoxicillin, paracetamol, cimetidine.
o Thông báo bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
Tác dụng phụ của thuốc Tamiflu 75mg (Oseltamivir)
Khi sử dụng Tamiflu 75mg, người dùng có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn (Adverse Drug Reactions – ADR). Các tác dụng phụ này có thể khác nhau tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Đối với người lớn và thanh thiếu niên:
- Thường gặp (ADR >1/100):
- Hệ thần kinh trung ương:
- Đau đầu (Headache): Đây là tác dụng không mong muốn thường gặp, có thể do tác dụng của thuốc lên hệ thần kinh trung ương.
- Hệ tiêu hóa:
- Buồn nôn (Nausea): Thường xuất hiện trong giai đoạn đầu điều trị và có thể giảm dần khi tiếp tục sử dụng thuốc.
- Hệ thần kinh trung ương:
- Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng không mong muốn phổ biến khác như:
- Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng:
- Viêm phế quản (Bronchitis): Viêm nhiễm ở phế quản gây ho, khó thở.
- Nhiễm Herpes simplex: Tái kích hoạt virus Herpes tiềm ẩn, gây mụn nước trên môi hoặc cơ quan sinh dục.
- Viêm mũi họng (Nasopharyngitis): Viêm niêm mạc mũi và họng, gây nghẹt mũi, đau họng.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên (Upper Respiratory Tract Infection): Bao gồm viêm họng, viêm amidan, viêm xoang.
- Viêm xoang (Sinusitis): Viêm xoang cạnh mũi, gây đau đầu, sổ mũi.
- Hệ thần kinh:
- Mất ngủ (Insomnia): Khó khăn trong việc bắt đầu hoặc duy trì giấc ngủ.
- Hệ hô hấp:
- Ho (Cough): Phản xạ loại bỏ dị vật hoặc chất nhầy khỏi đường hô hấp.
- Đau họng (Sore Throat): Cảm giác đau rát, khó chịu ở vùng họng.
- Sổ mũi (Rhinorrhea): Chảy nước mũi do viêm niêm mạc mũi.
- Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng:
Đối với trẻ em:
- Thường gặp (ADR >1/100):
- Hệ hô hấp:
- Ho (Cough): Tương tự như ở người lớn, ho là phản xạ tự nhiên của cơ thể.
- Nghẹt mũi (Nasal Congestion): Tắc nghẽn đường mũi, gây khó thở.
- Hệ tiêu hóa:
- Buồn nôn (Nausea): Phản ứng thường gặp khi dùng thuốc kháng virus.
- Hệ hô hấp:
- Ngoài ra, trẻ em có thể gặp một số tác dụng không mong muốn khác bao gồm:
- Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng:
- Viêm tai giữa (Otitis Media): Viêm nhiễm tai giữa, gây đau tai, sốt.
- Hệ thần kinh:
- Đau đầu (Headache): Có thể do tác dụng của thuốc lên hệ thần kinh.
- Mắt:
- Viêm kết mạc (Conjunctivitis): Đỏ mắt, chảy ghèn, kích ứng mắt.
- Hệ hô hấp:
- Sổ mũi (Rhinorrhea): Chảy nước mũi.
- Hệ tiêu hóa:
- Đau bụng (Abdominal Pain): Có thể do kích ứng dạ dày.
- Rối loạn tiêu hóa (Digestive Disorders): Tiêu chảy, đầy hơi.
- Buồn nôn (Nausea): Thường gặp khi bắt đầu điều trị.
- Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng:
Hướng dẫn cách xử trí tác dụng không mong muốn (ADR):
- Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng Tamiflu, cần ngừng thuốc ngay lập tức.
- Thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và xử trí kịp thời.
- Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng hoặc đề xuất các biện pháp điều trị khác phù hợp.
Lưu ý khi sử dụng Tamiflu 75mg
Trước khi sử dụng thuốc Tamiflu, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo các thông tin quan trọng sau:
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm (Hypersensitivity): Thuốc Tamiflu 75mg chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với oseltamivir phosphate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng:
- Hiệu quả của oseltamivir:
- Oseltamivir chỉ có hiệu quả đối với các bệnh gây ra bởi virus cúm.
- Thuốc không hiệu quả trong điều trị các bệnh gây ra bởi các tác nhân khác ngoài virus cúm.
- Không thay thế vaccine cúm:
- Tamiflu không thay thế cho việc tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
- Sử dụng Tamiflu không ảnh hưởng đến việc kiểm tra sức khỏe để tiêm phòng cúm định kỳ.
- Thông tin về độ nhạy cảm của virus:
- Người kê đơn nên cập nhật các thông tin mới nhất về mẫu virus cúm đang lưu hành và mức độ nhạy cảm với oseltamivir trước khi quyết định sử dụng Tamiflu.
- Phản ứng quá mẫn và phản ứng da nghiêm trọng:
- Đã có báo cáo về các trường hợp sốc phản vệ và các phản ứng da nghiêm trọng như hoại tử thượng bì nhiễm độc (Toxic Epidermal Necrolysis), hội chứng Stevens-Johnson, và ban đỏ đa dạng (Erythema Multiforme) khi sử dụng Tamiflu.
- Ngừng ngay việc điều trị bằng Tamiflu và thay thế bằng các liệu pháp phù hợp nếu xuất hiện hoặc nghi ngờ các phản ứng dị ứng trên da.
- Biến cố tâm thần kinh:
- Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng như co giật, viêm tai giữa, hoặc mê sảng.
- Những biến cố này chủ yếu xảy ra ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Nhiễm trùng nghiêm trọng:
- Một số nhiễm trùng nghiêm trọng có thể khởi phát với các triệu chứng giống cúm hoặc cùng xuất hiện với cúm, hoặc là biến chứng của việc nhiễm cúm.
- Cần chẩn đoán chính xác để không bỏ sót các bệnh lý nghiêm trọng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
- Tamiflu không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Tuy nhiên, nếu xuất hiện các triệu chứng như chóng mặt hoặc buồn ngủ, cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.
Sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai:
- Phân loại thai kỳ nhóm B (FDA): Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ đối với thai nhi, nhưng chưa có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai.
- Phụ nữ mang thai có thể sử dụng Tamiflu sau khi cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ.
- Cần xem xét mức độ gây bệnh của chủng virus cúm và tình trạng sức khỏe của người mẹ.
Thời kỳ cho con bú:
- Oseltamivir được bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp.
- Cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm tàng cho trẻ bú mẹ khi quyết định sử dụng oseltamivir.
Tương tác thuốc:
- Tamiflu cho thấy không có khả năng xảy ra các tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng.
- Tuy nhiên, luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Bảo quản:
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC.
- Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin về nhà sản xuất – Tập đoàn Roche
- Roche là tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới có trụ sở tại Thụy Sĩ, hoạt động trong hai lĩnh vực chính:
- Cung cấp thiết bị và xét nghiệm chẩn đoán: Phát triển các công nghệ tiên tiến hỗ trợ việc chẩn đoán bệnh một cách chính xác và nhanh chóng.
- Nghiên cứu và sản xuất dược phẩm: Tập trung vào việc phát triển các loại thuốc đột phá, đáp ứng các nhu cầu y tế chưa được giải quyết.
- Sứ mệnh của Roche là tập trung vào việc phát triển các loại thuốc và chẩn đoán nhằm giải quyết các nhu cầu y tế chưa được đáp ứng, thông qua sự xuất sắc trong khoa học.
- Từ phát hiện sớm và phòng ngừa bệnh tật đến chẩn đoán, điều trị và theo dõi điều trị, Roche cam kết mang lại giải pháp toàn diện cho bệnh nhân.
Lưu ý quan trọng:
- Thông tin trên nhằm cung cấp kiến thức y khoa về thuốc Tamiflu 75mg (Oseltamivir).
- Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Không tự ý sử dụng, ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự đồng ý của nhân viên y tế chuyên môn.
Bài viết liên quan
- Phân Biệt Bệnh Cúm và Cảm Cúm Để Chủ Động Phòng Bệnh Diễn Tiến Nặng
- Cảnh giác với cúm A H5: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và phòng ngừa
- Prospan: Hiệu Quả Trong Điều Trị Ho và Các Lưu Ý Khi Sử Dụng
Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về thuốc Tamiflu
1. Tamiflu là gì và hoạt động như thế nào?
Trả lời:
Tamiflu là tên thương mại của oseltamivir phosphate, một loại thuốc kháng virus thuộc nhóm ức chế neuraminidase. Thuốc này được sử dụng để điều trị và phòng ngừa bệnh cúm do virus cúm týp A và B gây ra.
Cơ chế hoạt động của Tamiflu:
- Ức chế enzym neuraminidase của virus cúm, một enzym quan trọng giúp virus giải phóng khỏi tế bào chủ sau khi nhân lên.
- Bằng cách ngăn chặn neuraminidase, Tamiflu ngăn cản sự lây lan của virus trong cơ thể, giảm sự nhân lên của virus, và từ đó giảm triệu chứng của bệnh cúm.
- Nếu được sử dụng trong vòng 48 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên, Tamiflu có thể giảm thời gian mắc bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.
2. Bệnh cúm là gì và biểu hiện ra sao?
Trả lời:
Bệnh cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính, gây ra bởi virus cúm týp A hoặc B. Bệnh cúm thường xuất hiện theo mùa, đặc biệt vào mùa đông.
Biểu hiện lâm sàng của bệnh cúm:
- Triệu chứng toàn thân:
- Sốt cao đột ngột (thường trên 38°C).
- Ớn lạnh, đau mỏi cơ, đau khớp.
- Mệt mỏi, cảm giác kiệt sức.
- Triệu chứng đường hô hấp:
- Ho khan hoặc ho có đờm.
- Đau họng, khó nuốt.
- Nghẹt mũi, sổ mũi.
- Triệu chứng tiêu hóa (đặc biệt ở trẻ em):
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Tiêu chảy, đau bụng.
Lưu ý: Bệnh cúm có thể nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường, nhưng thường nặng hơn và khởi phát đột ngột. Nếu không được điều trị kịp thời, cúm có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm cơ tim, hoặc thậm chí tử vong, đặc biệt ở người già, trẻ nhỏ và người có bệnh lý nền.
3. Điều trị bệnh cúm như thế nào?
Trả lời:
Điều trị bệnh cúm bao gồm:
- Điều trị triệu chứng:
- Hạ sốt, giảm đau: Sử dụng paracetamol để giảm sốt và đau nhức.
- Giảm ho: Dùng thuốc giảm ho theo chỉ dẫn.
- Nghỉ ngơi: Đảm bảo nghỉ ngơi đủ, giữ ấm cơ thể.
- Bổ sung nước: Uống nhiều nước, có thể dùng thêm dung dịch điện giải.
- Dinh dưỡng: Ăn thức ăn dễ tiêu, giàu dinh dưỡng.
- Điều trị kháng virus đặc hiệu:
- Thuốc kháng virus: Sử dụng các thuốc kháng virus như Tamiflu (oseltamivir), Relenza (zanamivir).
- Chỉ định: Không phải tất cả bệnh nhân cúm đều cần dùng thuốc kháng virus. Chỉ định dùng thuốc trong các trường hợp:
- Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao: Người già trên 65 tuổi, trẻ em dưới 5 tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền (bệnh tim mạch, hen suyễn, tiểu đường, suy giảm miễn dịch).
- Bệnh nhân có biến chứng hoặc triệu chứng nghiêm trọng.
- Bệnh nhân nhập viện do cúm.
- Thời gian bắt đầu điều trị: Hiệu quả cao nhất khi thuốc được sử dụng trong vòng 48 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng.
Lưu ý: Việc quyết định sử dụng thuốc kháng virus cần được bác sĩ đánh giá và chỉ định dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
4. Khi nào nên sử dụng Tamiflu?
Trả lời:
Tamiflu nên được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Điều trị cúm cấp tính:
- Bệnh nhân người lớn và trẻ em, bao gồm cả trẻ sơ sinh đủ tháng, mắc cúm do virus týp A hoặc B.
- Khi bệnh nhân xuất hiện triệu chứng cúm trong vòng 48 giờ.
- Phòng ngừa cúm:
- Người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên đã tiếp xúc gần với người mắc cúm.
- Trong trường hợp dịch cúm bùng phát trong cộng đồng hoặc trong môi trường tập thể (nhà trẻ, trường học, trại dưỡng lão).
Lưu ý:
- Việc sử dụng Tamiflu để phòng ngừa không thay thế việc tiêm vaccine cúm hàng năm.
- Quyết định sử dụng Tamiflu cần được bác sĩ chỉ định sau khi đánh giá nguy cơ và lợi ích.
5. Tamiflu có phải là thuốc kháng virus duy nhất để điều trị bệnh cúm không?
Trả lời:
Không, Tamiflu (oseltamivir) không phải là thuốc kháng virus duy nhất được sử dụng để điều trị cúm. Các thuốc kháng virus khác được chỉ định trong điều trị cúm bao gồm:
- Relenza (zanamivir): Thuốc dạng hít qua miệng, cũng là một chất ức chế neuraminidase.
- Rapivab (peramivir): Dạng tiêm tĩnh mạch, sử dụng trong trường hợp cúm nặng.
- Xofluza (baloxavir marboxil): Thuốc uống, cơ chế ức chế quá trình sao chép RNA của virus cúm.
Tại Việt Nam, hiện nay Tamiflu và Relenza là hai thuốc kháng virus được cấp phép lưu hành để điều trị cúm.
Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào:
- Loại virus cúm gây bệnh.
- Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
- Độ tuổi, khả năng dung nạp thuốc.
- Khuyến cáo và quyết định của bác sĩ dựa trên từng trường hợp cụ thể.
6. Cách dùng Tamiflu như thế nào? Thuốc nên uống trước hay sau ăn?
Trả lời:
Cách dùng Tamiflu:
- Dạng bào chế: Tamiflu có dạng viên nang cứng và hỗn dịch uống.
- Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên:
- Điều trị: 75mg (1 viên) x 2 lần/ngày trong 5 ngày.
- Phòng ngừa: 75mg x 1 lần/ngày trong 10 ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi:
- Liều lượng dựa trên cân nặng.
- Điều trị và phòng ngừa: Theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên:
- Cách uống:
- Nuốt nguyên viên nang với nước.
- Nếu khó nuốt viên nang, có thể sử dụng dạng hỗn dịch uống.
- Trường hợp không có hỗn dịch và không thể nuốt viên nang:
- Mở viên nang, trộn bột thuốc với một lượng nhỏ thức ăn ngọt (siro, mật ong, sữa chua) để giảm vị đắng.
Thời điểm uống thuốc:
- Tamiflu có thể uống trước hoặc sau ăn mà không ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thu.
- Khuyến cáo: Uống thuốc cùng bữa ăn có thể giúp giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như buồn nôn và nôn.
7. Tác dụng phụ thường gặp của Tamiflu là gì?
Trả lời:
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Tamiflu bao gồm:
- Hệ tiêu hóa:
- Buồn nôn và nôn: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, thường xảy ra trong 2 ngày đầu điều trị và có thể giảm khi tiếp tục sử dụng.
- Đau bụng, tiêu chảy.
- Hệ thần kinh trung ương:
- Đau đầu.
- Chóng mặt.
- Khác:
- Mệt mỏi, cảm giác yếu đuối.
Cách giảm thiểu tác dụng phụ:
- Uống thuốc cùng bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Thông báo cho bác sĩ nếu tác dụng phụ kéo dài hoặc nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng hiếm gặp:
- Phát ban da, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi.
- Khó thở hoặc khò khè.
- Nếu xuất hiện các dấu hiệu này, cần ngưng thuốc ngay và đi cấp cứu tại cơ sở y tế gần nhất.
8. Có những tương tác thuốc nào cần lưu ý khi dùng Tamiflu?
Trả lời:
Tamiflu nhìn chung ít tương tác với các thuốc khác, nhưng cần lưu ý một số tương tác quan trọng:
- Probenecid:
- Thuốc điều trị gút, có thể tăng nồng độ oseltamivir carboxylate trong máu.
- Điều chỉnh liều Tamiflu có thể cần thiết khi dùng cùng probenecid.
- Dichlorphenamide:
- Thuốc dùng trong điều trị glaucoma.
- Có thể làm tăng nồng độ oseltamivir trong máu.
- Vaccine cúm sống giảm độc lực:
- Tiêm vaccine cúm sống (dạng xịt mũi) có thể bị giảm hiệu quả nếu dùng đồng thời với Tamiflu.
- Khuyến cáo: Nên cách ít nhất 48 giờ giữa việc ngừng Tamiflu và tiêm vaccine cúm sống.
- Thuốc khác:
- Rifampicin, chlorpropamide, methotrexate: Thận trọng khi dùng cùng.
Lưu ý chung:
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thảo dược, hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng.
- Không tự ý sử dụng hoặc ngưng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
9. Ai không nên sử dụng Tamiflu?
Trả lời:
Chống chỉ định sử dụng Tamiflu trong các trường hợp:
- Quá mẫn cảm hoặc dị ứng:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với oseltamivir phosphate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ sơ sinh chưa đủ tháng:
- Sử dụng Tamiflu cho trẻ sơ sinh cần thận trọng và theo chỉ định chặt chẽ của bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng Tamiflu:
- Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Bệnh nhân suy thận, suy gan:
- Có thể cần điều chỉnh liều.
- Theo dõi chặt chẽ chức năng thận, gan trong quá trình điều trị.
- Bệnh nhân có biểu hiện tâm thần:
- Đã có báo cáo về biến cố tâm thần kinh như mê sảng, ảo giác.
- Cần giám sát và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng.
10. Tamiflu có dùng được cho trẻ em và phụ nữ mang thai không?
Trả lời:
Đối với trẻ em:
- Tamiflu được chấp thuận sử dụng cho trẻ em:
- Điều trị cúm: Trẻ em từ 2 tuần tuổi trở lên.
- Phòng ngừa cúm: Trẻ em từ 1 tuổi trở lên.
- Liều dùng:
- Liều lượng được điều chỉnh dựa trên cân nặng và độ tuổi.
- Quan trọng: Cần tuân thủ chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ nhi khoa.
Đối với phụ nữ mang thai:
- Sử dụng thận trọng:
- Cúm có thể gây biến chứng nghiêm trọng ở phụ nữ mang thai.
- Tamiflu có thể được chỉ định khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ:
- Phụ nữ mang thai cần thảo luận kỹ với bác sĩ về lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.
- Theo dõi sát trong quá trình điều trị.
Đối với phụ nữ cho con bú:
- Oseltamivir bài tiết qua sữa mẹ ở mức rất thấp.
- Quyết định sử dụng cần cân nhắc:
- Lợi ích cho mẹ.
- Nguy cơ tiềm tàng cho trẻ bú mẹ.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Tamiflu trong thời kỳ cho con bú.
11. Tamiflu có thay thế được vaccine phòng cúm không?
Trả lời:
Không, Tamiflu không thay thế cho việc tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
- Vaccine cúm:
- Giúp phòng ngừa chủ động bằng cách kích thích cơ thể tạo kháng thể chống lại virus cúm.
- Khuyến cáo tiêm mỗi năm một lần do virus cúm thường xuyên biến đổi.
- Tamiflu:
- Là thuốc kháng virus, sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa ngắn hạn sau khi tiếp xúc với virus.
- Không cung cấp miễn dịch lâu dài như vaccine.
Khuyến cáo:
- Tiêm vaccine cúm hàng năm là biện pháp hiệu quả nhất để phòng bệnh cúm.
- Sử dụng Tamiflu khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ, không nên tự ý dùng thuốc để thay thế vaccine.
12. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh cúm hiệu quả?
Trả lời:
Biện pháp phòng ngừa bệnh cúm:
- Tiêm vaccine cúm hàng năm:
- Là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa cúm.
- Khuyến cáo tiêm vào mùa thu, trước mùa dịch cúm.
- Thực hành vệ sinh cá nhân tốt:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
- Sử dụng dung dịch sát khuẩn tay khi không có nước.
- Tránh tiếp xúc gần với người bệnh:
- Giữ khoảng cách với người có triệu chứng cúm.
- Đeo khẩu trang khi cần thiết.
- Duy trì lối sống lành mạnh:
- Ăn uống đủ chất, tăng cường trái cây và rau xanh.
- Tập thể dục đều đặn.
- Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng.
- Che miệng khi ho, hắt hơi:
- Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay khi ho, hắt hơi.
- Vứt bỏ khăn giấy sau khi sử dụng.
- Hạn chế chạm vào mắt, mũi, miệng:
- Virus cúm có thể xâm nhập qua niêm mạc mắt, mũi, miệng.
- Ở nhà khi bị bệnh:
- Nếu có triệu chứng cúm, nên nghỉ ngơi tại nhà để tránh lây lan cho người khác.