Thuốc mỡ tra mắt Tetracyclin 1% là một loại kháng sinh dạng bôi tại chỗ, đóng vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở mắt và một số vấn đề ngoài da. Tuy nhiên, vì là kháng sinh, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Công dụng chính của Thuốc Mỡ Tra Mắt Tetracyclin 1%
Tetracyclin 1% nổi bật với khả năng tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin, từ đó khắc phục tình trạng nhiễm khuẩn.
· Đối với mắt:
o Nhiễm khuẩn bề mặt nhãn cầu: Điển hình là điều trị các bệnh đau mắt hột, viêm kết mạc mắt ở người lớn hoặc trẻ sơ sinh gây ra bởi các vi khuẩn như Chlamydia trachomatis hoặc Neisseria gonorrhoeae.
o Chữa viêm kết mạc và giác mạc do nhiễm trùng, loét giác mạc có bội nhiễm, viêm mí mắt, lẹo.
· Ngoài công dụng điều trị mắt, thuốc còn được dùng cho một số vấn đề ngoài da và các chỉ định khác:
o Vấn đề ngoài da: Mụn bọc, mụn trứng cá, nổi mẩn đỏ, nhiễm khuẩn da, kích ứng.
o Thẩm mỹ: Thoa lên môi sau khi phun xăm thẩm mỹ môi để phòng ngừa nhiễm khuẩn.
o Các chỉ định khác (ít phổ biến dưới dạng mỡ tra mắt): Viêm âm đạo, làm sạch chân răng trong quá trình làm các thủ thuật nha khoa, hỗ trợ điều trị bệnh giang mai (tùy thuộc vào dạng bào chế và chỉ định cụ thể).
Hướng dẫn Cách Sử Dụng Thuốc Mỡ Tra Mắt Tetracyclin 1%
Việc sử dụng đúng cách giúp thuốc phát huy tối đa hiệu quả và hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn.
· Đối với mắt:
1. Rửa sạch tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
2. Mở nắp tuýp thuốc.
3. Ngửa đầu về phía sau, dùng một ngón tay nhẹ nhàng kéo mi dưới xuống để tạo thành một “túi” nhỏ giữa mắt và mi dưới.
4. Giữ đầu tuýp thuốc gần mắt, không để đầu tuýp chạm vào bất kỳ phần nào của mắt hoặc lông mi.
5. Nhìn hướng lên trên, nhẹ nhàng bóp tuýp thuốc để trải một lượng thuốc mỡ dài khoảng 1 cm vào phần trong của mi dưới.
6. Nhắm mắt và chớp mắt vài lần để dàn đều thuốc mỡ ra khắp mắt.
7. Dùng khăn sạch lau phần thuốc thừa nếu có.
8. Đậy nắp tuýp thuốc kín.
9. Lưu ý: Nên tra thuốc trước khi đi ngủ để tránh trở ngại do thuốc mỡ có thể làm mờ tầm nhìn tạm thời. Thị lực có thể bị mờ trong vài phút sau khi tra thuốc.
· Đối với da:
1. Rửa sạch tay và vùng da cần bôi thuốc với nước ấm.
2. Lấy một lượng nhỏ thuốc mỡ Tetracyclin 1% để thoa một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng.
3. Có thể kết hợp thoa thuốc cùng massage nhẹ nhàng để thành phần của thuốc thấm sâu vào da.
4. Không nên đưa tay sờ lên mặt sau khi thoa thuốc để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.
5. Không được để phần đầu tuýp thuốc chạm vào bất kỳ vật gì khác để không làm ảnh hưởng đến chất lượng và tính vô khuẩn của thuốc.
Các Tác Dụng Phụ Có Thể Gặp Phải
Mặc dù thuốc mỡ tra mắt Tetracyclin 1% tác dụng tại chỗ và ít hấp thu vào máu, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ:
· Phản ứng tại chỗ: Cảm giác nóng rát, châm chích, kích ứng thoáng qua khi sử dụng.
· Phản ứng toàn thân (hiếm gặp): Sốt, cảm giác ớn lạnh, cơ thể đau nhức, choáng váng, đau đầu, thị lực giảm, phát ban đỏ ngoài da.
· Ảnh hưởng nghiêm trọng hơn (đặc biệt khi dùng cho đối tượng chống chỉ định):
o Vô niệu hay tiểu ít.
o Da dẻ xanh xao, vàng vọt, nước tiểu chuyển màu vàng sậm.
o Ảnh hưởng đến răng và xương: Nếu dùng Tetracyclin 1% cho trẻ dưới 8 tuổi và phụ nữ mang thai có thể khiến răng trẻ bị biến màu và kém phát triển, tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, các vấn đề ở xương và răng của thai nhi.
Nếu xuất hiện bất kỳ biến chứng hoặc tác dụng phụ bất thường nào, người bệnh cần ngừng sử dụng thuốc và đi khám tại các cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và xử trí.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Thuốc Mỡ Tetracyclin 1%
Để phát huy tối đa hiệu quả và đảm bảo an toàn, người bệnh cần lưu ý những vấn đề sau:
a. Đối tượng không nên dùng Tetracyclin 1% (Chống chỉ định):
· Trẻ em dưới 12 tuổi (đặc biệt trẻ dưới 8 tuổi): Có nguy cơ gây biến màu răng vĩnh viễn và ảnh hưởng đến sự phát triển của xương.
· Bệnh nhân dị ứng/quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
· Phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú: Thuốc có thể ảnh hưởng không tốt tới thai nhi (tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, vấn đề ở xương và răng) và các dược chất có thể đi vào sữa mẹ, tác động đến sự phát triển của hệ tiêu hóa, xương và răng của trẻ bú mẹ.
b. Liều lượng phù hợp:
· Theo thông tin từ nhà sản xuất, người bệnh có thể bôi thuốc mỡ Tetracyclin 1% từ 3 – 4 lần/ngày.
· Tuy nhiên, tùy từng trường hợp bệnh lý cụ thể, bác sĩ sẽ có dặn dò riêng về liều lượng và thời gian điều trị để đạt được hiệu quả tốt nhất. Luôn dùng thuốc đúng liều lượng để phòng tránh rủi ro phản ứng phụ không mong muốn.
c. Thận trọng khi áp dụng:
· Test thuốc trên da: Ở những trường hợp bị mụn trứng cá, nên test thuốc lên vùng da nhỏ (ví dụ da tay) trước khi thoa lên mặt để kiểm tra phản ứng.
· Vệ sinh trước khi thoa: Trước khi bôi thuốc lên vết thương hoặc vùng da bị tổn thương, cần vệ sinh sạch bằng nước ấm, nước muối sinh lý hoặc cồn để khử khuẩn.
· Tránh nhiễm khuẩn chéo: Không đưa tay sờ lên vùng đã bôi thuốc. Không được để phần đầu tuýp thuốc chạm vào bất kỳ thứ gì khác để không làm ảnh hưởng đến chất lượng và tính vô trùng của thuốc.
· Không dùng chung: Không sử dụng chung một tuýp thuốc cho nhiều người khác nhau.
d. Bảo quản thuốc:
· Đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng.
· Bảo quản thuốc tại nơi khô thoáng, mát mẻ, không để thuốc trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời và xa tầm tay trẻ em.
· Không tiếp tục sử dụng tuýp thuốc đã mở quá 1 tháng. Nên ghi ngày mở ống trên nhãn để biết khi nào cần loại bỏ.
e. Xử trí quên liều, quá liều:
· Quên liều: Nếu bạn quên bôi thuốc, hãy bôi ngay khi nhớ ra. Không nên bôi gấp đôi liều thuốc để bù cho lần đã quên.
· Quá liều: Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều thuốc nào do thuốc mỡ chỉ có tác dụng tại chỗ, ít hấp thụ vào máu.
f. Chăm sóc da và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời:
· Trong quá trình điều trị bằng thuốc mỡ tra mắt Tetracyclin 1%, người bệnh cần lưu ý chăm sóc da cẩn thận, bồi bổ cơ thể với đủ dưỡng chất cần thiết để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện các vấn đề về mụn.
· Thuốc có thể gây ra những phản ứng nhạy cảm trước ánh nắng mặt trời. Do vậy, nếu bạn cần đi ra ngoài, nên che chắn cơ thể bằng áo chống nắng, ô dù, mũ, khẩu trang, kính râm để phòng ngừa tình trạng ngứa hoặc rát da.
g. Lưu ý khi bôi thuốc mỡ tra mắt vào vết thương hở:
· Trong một số trường hợp cần phòng ngừa nhiễm trùng da khi có vết thương hở nông, ít nguy hiểm, bạn có thể dùng thuốc mỡ tra mắt Tetracyclin.
· Thuốc có khả năng kháng khuẩn giúp làm liền vết thương tốt. Khi vết thương đã bắt đầu liền, chỉ cần để khô và đợi thêm một thời gian mà không cần dùng kèm bất cứ loại thuốc bôi mỡ nào khác.
· Tuy nhiên, cần thận trọng vì thuốc mỡ đa phần đều là kháng sinh, tạo tác động thông qua việc đi xuống các mạch máu dưới da. Đặc biệt lưu ý khi dùng cho trẻ em hay vết thương rộng.
Các Loại Thuốc Mỡ Tra Mắt Phổ Biến Hiện Hành và Công Dụng Của Chúng
Thuốc mỡ tra mắt là một dạng bào chế được sử dụng rộng rãi trong nhãn khoa nhờ khả năng lưu giữ hoạt chất trên bề mặt nhãn cầu lâu hơn so với dung dịch nhỏ mắt, giúp tăng hiệu quả điều trị. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại thuốc mỡ tra mắt với thành phần và công dụng đa dạng, từ kháng sinh đơn thuần, phối hợp kháng sinh-corticoid đến các sản phẩm hỗ trợ dưỡng mắt. Dưới đây là một số loại thuốc mỡ tra mắt phổ biến dựa trên thông tin bạn cung cấp:
1. Thuốc Mỡ Tra Mắt Kháng Sinh Đơn Thuần:
Các loại thuốc mỡ này chứa một hoặc nhiều loại kháng sinh, chuyên dùng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.
· Tetracyclin 1% (ví dụ: Tetracyclin Medipharco 1%):
o Thành phần chính: Tetracyclin hydroclorid.
o Công dụng: Đặc trị nhiễm khuẩn mắt do Chlamydia (như bệnh đau mắt hột), và các nhiễm khuẩn mắt khác khi vi khuẩn gây bệnh còn nhạy cảm với Tetracyclin.
o Lưu ý: Như đã phân tích trước đó, không dùng cho trẻ dưới 8 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú do nguy cơ ảnh hưởng đến răng và xương.
· Ofloxacin 0.3% (ví dụ: Oflovid 0.3%, Ofleye 0.3%):
o Thành phần chính: Ofloxacin (kháng sinh nhóm Quinolone).
o Công dụng: Điều trị phổ rộng các nhiễm khuẩn mắt do nhiều chủng vi khuẩn nhạy cảm (Staphylococcus, Streptococcus, Pseudomonas, Chlamydia trachomatis, v.v.), bao gồm viêm bờ mi, viêm túi lệ, lẹo, viêm kết mạc, viêm giác mạc (kể cả loét giác mạc), và dùng làm kháng sinh dự phòng trước/sau phẫu thuật mắt.
o Lưu ý: Tránh dùng kéo dài để hạn chế vi khuẩn kháng thuốc. Tính an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú chưa được thiết lập, không khuyến cáo sử dụng.
· Gentamicin 0.3%:
o Thành phần chính: Gentamicin (kháng sinh nhóm Aminoglycoside).
o Công dụng: Điều trị các nhiễm khuẩn ở mắt như viêm kết giác mạc, loét giác mạc.
o Lưu ý: Dùng kéo dài có thể gây quá mẫn hoặc xuất hiện chủng vi khuẩn kháng thuốc. Có thể gây rát nhẹ, ngứa, kích thích mắt.
· Neomycin:
o Thành phần chính: Neomycin (kháng sinh nhóm Aminoglycoside).
o Công dụng: Thường dùng đơn độc hoặc phối hợp với kháng sinh khác (Polymyxin B, Bacitracin) để điều trị nhiễm khuẩn mắt.
o Lưu ý: Chống chỉ định cho trẻ dưới 1 tuổi, người mẫn cảm. Cần thận trọng do khả năng gây độc cho thận và tai khi hấp thu toàn thân (dù ít gặp với dạng bôi tại chỗ).
· Chloramphenicol:
o Thành phần chính: Chloramphenicol (kháng sinh phổ rộng).
o Công dụng: Chỉ định trong một số bệnh nhiễm khuẩn bề mặt nhãn cầu như viêm bờ mi, viêm giác mạc hoặc kết mạc.
o Lưu ý: Chống chỉ định cho trẻ dưới 2 tuổi, bệnh nhân suy tủy hoặc quá mẫn. Hiếm khi gây kích ứng tại mắt.
2. Thuốc Mỡ Tra Mắt Phối Hợp Kháng Sinh và Corticoid:
Các sản phẩm này kết hợp khả năng kháng khuẩn với tác dụng chống viêm mạnh của corticoid.
· Maxitrol (Dexamethason, Neomycin sulfat, Polymyxin B sulfat):
o Thành phần chính: Dexamethason (corticoid), Neomycin sulfat và Polymyxin B sulfat (kháng sinh).
o Công dụng: Điều trị ngắn hạn các tình trạng viêm ở mắt có đáp ứng với corticoid khi cần dự phòng kháng sinh, đặc biệt sau khi đã loại trừ nhiễm nấm và virus.
o Lưu ý đặc biệt:
§ Chống chỉ định nghiêm ngặt: Viêm giác mạc do Herpes simplex, bệnh đậu bò, thủy đậu, nhiễm virus khác, các bệnh do nấm hoặc ký sinh trùng chưa được điều trị, nhiễm khuẩn lao ở mắt, quá mẫn với thành phần thuốc.
§ Không dùng cho trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập ở trẻ em.
§ Nguy cơ tăng áp lực nội nhãn/glaucoma và đục thủy tinh thể khi sử dụng kéo dài. Cần theo dõi nhãn áp định kỳ.
§ Có thể gây mẫn cảm với aminoglycoside (Neomycin).
§ Corticoid có thể làm giảm sức đề kháng, che lấp dấu hiệu nhiễm trùng hoặc làm chậm lành vết thương giác mạc.
3. Thuốc Mỡ Tra Mắt Hỗ Trợ Dưỡng Ẩm và Phục Hồi:
Các loại này không chứa kháng sinh hoặc corticoid, tập trung vào việc bảo vệ và hỗ trợ chức năng tự nhiên của mắt.
· Hylo Night (trước đây là Vita POS):
o Thành phần chính: Vitamin A (Retinol), Paraffin lỏng/trắng, Sáp len. Không chứa chất bảo quản và phosphat.
o Công dụng: Bảo vệ bề mặt giác mạc khỏi tình trạng khô mắt, tạo cảm giác dễ chịu. Cung cấp Vitamin A cần thiết cho hoạt động của tế bào biểu mô, bài tiết chất nhầy, ức chế sự sừng hóa, giúp mắt phục hồi vào ban đêm. Rất hữu ích cho người bị đau rát mắt, mí mắt dính chặt vào buổi sáng.
o Ưu điểm: Không chất bảo quản, an toàn khi sử dụng lâu dài, ít tác dụng phụ.
o Lưu ý: Là thuốc mỡ tra mắt vào ban đêm, hạn dùng 6 tháng từ ngày mở nắp.
Lưu ý chung khi sử dụng các loại thuốc mỡ tra mắt:
· Vô trùng: Đảm bảo thuốc mỡ hoàn toàn vô trùng trước khi mở.
· Hạn sử dụng sau mở nắp: Hầu hết các loại thuốc mỡ tra mắt đều hết hạn sau 4 tuần (hoặc 28 ngày) kể từ lần mở đầu tiên, trừ khi có chỉ định khác (ví dụ Hylo Night là 6 tháng).
· Không dùng chung: Không chia sẻ tuýp thuốc với người khác.
· Cách sử dụng đúng: Luôn rửa tay sạch trước và sau khi tra thuốc. Tránh để đầu tuýp chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào.
· Tác dụng phụ: Có thể gây nhìn mờ tạm thời sau khi tra. Nếu có bất kỳ phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng (ví dụ kích ứng tăng, sưng, đỏ), cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
· Tham vấn y tế: Tất cả các loại thuốc mỡ tra mắt có chứa kháng sinh hoặc corticoid đều là thuốc kê đơn. Việc sử dụng phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tránh các rủi ro không mong muốn như kháng thuốc hoặc tác dụng phụ toàn thân.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuốc Mỡ Tra Mắt và Giải Đáp
Trong quá trình sử dụng thuốc mỡ tra mắt, người dùng thường có nhiều thắc mắc liên quan đến cách dùng, tác dụng và các lưu ý đặc biệt. Dưới đây là tổng hợp một số câu hỏi phổ biến và câu trả lời tham khảo, đặc biệt liên quan đến các loại thuốc mỡ dưỡng ẩm và các vấn đề thường gặp khi chăm sóc mắt:
1. “Vừa bôi (thuốc mỡ) vừa đeo kính áp tròng được không ạ?”
· Trả lời: Không nên. Thuốc mỡ tra mắt thường có kết cấu dạng gel hoặc sáp, khi bôi vào mắt sẽ tạo một lớp mờ và có thể gây cản trở tầm nhìn. Đồng thời, thuốc mỡ có thể làm dính hoặc làm bẩn kính áp tròng, gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng kính cũng như nguy cơ nhiễm khuẩn. Các sản phẩm thuốc mỡ dưỡng mắt thường được khuyến nghị sử dụng vào ban đêm trước khi đi ngủ, khi không đeo kính áp tròng.
2. “Sử dụng thuốc mỡ tra mắt có khó chịu không ạ?”
· Trả lời: Ban đầu, một số người có thể cảm thấy hơi khó chịu, cộm hoặc mờ mắt tạm thời do kết cấu đặc của thuốc mỡ. Tuy nhiên, cảm giác này thường giảm đi nhanh chóng khi thuốc tan và trải đều. Với các sản phẩm dưỡng mắt như Hylo Night, nhiều người dùng cho biết mắt cảm thấy dịu nhẹ và dễ chịu hơn vào sáng hôm sau.
3. “Bôi trầy da trên mặt được không ạ? Hiệu thuốc bán cho em ý.”
· Trả lời: Một số loại thuốc mỡ tra mắt, đặc biệt là loại có chứa kháng sinh như Tetracyclin 1%, có thể được chỉ định để bôi lên các vết trầy xước hoặc tổn thương da nông nhằm phòng ngừa hoặc điều trị nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc này cần theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không phải tất cả các loại thuốc mỡ tra mắt đều phù hợp để bôi lên da, đặc biệt là các loại chứa corticoid hoặc có thành phần tá dược không tương thích với da mặt nhạy cảm.
4. “Em không chớp mắt được 1 phút thì có gọi là khô mắt không ạ?”
· Trả lời: Khả năng không chớp mắt được 1 phút (hoặc lâu hơn) mà không cảm thấy khó chịu thường cho thấy mắt bạn có khả năng tiết nước mắt khá tốt và ít bị khô. Khô mắt được chẩn đoán dựa trên nhiều yếu tố và triệu chứng khác nhau (như rát, cộm, mờ mắt, nhạy cảm với ánh sáng, chảy nước mắt nhiều một cách bất thường). Tuy nhiên, để có đánh giá chính xác nhất, bạn nên đến khám bác sĩ chuyên khoa mắt để được kiểm tra và làm các xét nghiệm cần thiết.
5. “Mắt bị khô nên làm gì ạ?”
· Trả lời: Để cải thiện tình trạng khô mắt, bạn nên:
o Hạn chế các nguyên nhân gây khô: Giảm thời gian sử dụng thiết bị điện tử (máy tính, điện thoại), giữ khoảng cách hợp lý, chớp mắt thường xuyên hơn. Tránh môi trường nhiều khói bụi, gió, máy lạnh quá khô. Ngủ đủ giấc và tránh thức khuya.
o Sử dụng sản phẩm hỗ trợ: Dùng nước mắt nhân tạo (không chất bảo quản nếu dùng thường xuyên) để bổ sung độ ẩm. Đối với tình trạng khô mắt vào ban đêm hoặc khô nặng, thuốc mỡ dưỡng mắt như Hylo Night có thể rất hữu ích.
o Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu tình trạng khô mắt kéo dài và gây khó chịu nhiều, hãy đi khám bác sĩ để tìm nguyên nhân chính xác và có phác đồ điều trị phù hợp.
6. “Thuốc mỡ Hylo Night (Hydramed Night Sensitive) có dùng được cho trẻ 4 tuổi, 6 tuổi không ạ?”
· Trả lời: Đối với trẻ em, đặc biệt là dưới 12 tuổi, việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho mắt đều cần có sự tham khảo ý kiến và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Dù Hylo Night là thuốc mỡ dưỡng ẩm không chứa kháng sinh hay corticoid, nhưng mắt trẻ em rất nhạy cảm và cần được đánh giá cụ thể.
7. “Mới mổ cận có dùng thuốc mỡ này được không ạ?”
· Trả lời: Có. Một số bác sĩ kê thuốc mỡ dưỡng mắt như Hylo Night (trước đây là Vita POS) cho bệnh nhân sau mổ cận để hỗ trợ quá trình hồi phục, giảm khô và làm dịu mắt, đặc biệt vào ban đêm. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ đúng chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ phẫu thuật.
8. “Mắt hay bị cộm, rát thì dùng gì?”
· Trả lời: Cộm và rát mắt là triệu chứng phổ biến của khô mắt hoặc có dị vật.
o Nếu do khô mắt: Sử dụng nước mắt nhân tạo hoặc thuốc mỡ dưỡng mắt như Hylo Night vào ban đêm có thể giúp giảm cảm giác khó chịu.
o Nếu do dị vật/bụi bẩn: Cần vệ sinh mắt bằng nước muối sinh lý hoặc nước rửa mắt chuyên dụng để loại bỏ dị vật.
o Nếu tình trạng kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng khác (đỏ, sưng, mờ mắt): Cần đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân và điều trị phù hợp, vì có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm hoặc bệnh lý khác.
9. “Dùng kính áp tròng OrthoK có dùng chung với thuốc mỡ này được không?”
· Trả lời: Không nên dùng chung thuốc mỡ tra mắt với kính áp tròng OrthoK. Kính OrthoK được thiết kế để định hình giác mạc trong khi ngủ. Việc sử dụng thuốc mỡ cùng lúc có thể ảnh hưởng đến sự tiếp xúc của kính với mắt, giảm hiệu quả của OrthoK hoặc gây dính/bẩn kính. Bạn nên dùng riêng biệt: dùng OrthoK vào ban đêm theo hướng dẫn và chỉ dùng thuốc mỡ dưỡng mắt vào những ngày không đeo OrthoK, hoặc theo chỉ định riêng của bác sĩ.
10. “Dùng thuốc mỡ này khi ngủ phòng máy lạnh có hiệu quả không?”
· Trả lời: Rất hiệu quả. Môi trường máy lạnh thường khô, dễ làm mắt bị mất nước và gây khô rát khi thức dậy. Thuốc mỡ dưỡng mắt như Hylo Night tạo một lớp màng bảo vệ và giữ ẩm cho mắt suốt đêm, giúp mắt không bị khô rát vào buổi sáng, đặc biệt hữu ích cho những người ngủ trong phòng máy lạnh thường xuyên.
11. “Thuốc mỡ tra mắt có giúp lòng trắng trong xanh hơn không?”
· Trả lời: Thuốc mỡ tra mắt (kể cả loại dưỡng ẩm) chủ yếu giúp cải thiện các triệu chứng khó chịu như khô, rát, cộm và bảo vệ bề mặt nhãn cầu. Chúng không trực tiếp làm lòng trắng mắt trong xanh hơn. Mức độ trong xanh của lòng trắng mắt thường liên quan đến sức khỏe tổng thể của mắt, thói quen sinh hoạt và yếu tố di truyền.
12. “Bị viêm mắt có mủ trắng đục có dùng thuốc mỡ này được không?”
· Trả lời: Tình trạng viêm mắt có mủ trắng đục là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng. Trong trường hợp này, bạn tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc. Cần đến ngay cơ sở y tế hoặc Phòng khám Đa khoa Olympia để được bác sĩ chuyên khoa mắt thăm khám, chẩn đoán chính xác nguyên nhân và kê đơn thuốc điều trị phù hợp (thường là kháng sinh nhỏ/tra mắt, có thể kèm theo kháng sinh uống nếu cần).
Tại Phòng khám Đa khoa Olympia – 60 Yersin, P. Tây Nha Trang, đội ngũ y bác sĩ luôn sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn về việc sử dụng thuốc mỡ tra mắt Tetracyclin 1% cũng như các loại thuốc khác. Đừng tự ý sử dụng thuốc khi chưa được thăm khám và chỉ định từ chuyên gia y tế.