Thuốc hạ sốt Hapacol 150mg: Công dụng, cách dùng, liều dùng và lưu ý

Thuốc hạ sốt Hapacol 150mg Công dụng, cách dùng, liều dùng và lưu ý- phòng khám đa khoa olympia

Thuốc Hapacol 150mg là một loại thuốc hạ sốt và giảm đau phổ biến, đặc biệt được sử dụng cho trẻ em từ 1-3 tuổi. Với dược chất chính là Paracetamol, thuốc có tác dụng giảm đau, hạ sốt nhanh chóng và an toàn. Thuốc hạ sốt Hapacol 150 cho trẻ nặng bao nhiêu kg? Cách sử dụng và liều lượng an toàn, các thông tin chi tiết về Hapacol 150mg, công dụng, cách sử dụng, và những lưu ý cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình dùng thuốc.

Hapacol 150mg là thuốc gì?

Hapacol 150mg chứa 150mg Paracetamol và một số tá dược khác, được điều chế dưới dạng bột sủi bọt. Paracetamol là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt, thuộc nhóm không opioid, tức là không có khả năng gây nghiện hoặc gây tác dụng phụ nghiêm trọng như các thuốc opioid (morphin, fentanyl).

Dạng bào chế: Hapacol 150mg có dạng bột sủi, vị ngọt dễ uống với hương cam, không gây đắng. Một hộp thuốc gồm 24 gói, mỗi gói 1.5 gam.

Hapacol 150mg là thuốc hạ sốt cho trẻ em, đặc biệt phù hợp với trẻ có cân nặng từ 10 đến 15kg. Liều dùng thông thường của thuốc là 10-15 mg/kg thể trọng/lần. Điều này có nghĩa là, trẻ em nặng 10-15kg có thể sử dụng 1 gói Hapacol 150mg mỗi lần uống, với số lần tối đa không quá 5 lần trong 24 giờ.

Công dụng chính của Hapacol 150mg:

  • Hạ sốt nhanh cho trẻ khi sốt do nhiễm siêu vi, nhiễm khuẩn, cảm cúm, sốt xuất huyết, mọc răng, sau tiêm chủng, sau phẫu thuật, hoặc các tình trạng sốt khác.
  • Giảm đau hiệu quả trong các trường hợp đau răng, đau họng, đau đầu nhẹ.

Chỉ định và chống chỉ định của Hapacol 150mg

Chỉ định:

  • Dành cho trẻ em từ 1-3 tuổi trong các trường hợp bị sốt hoặc đau do các nguyên nhân như:
    • Cảm cúm, nhiễm khuẩn, nhiễm siêu vi.
    • Sốt sau tiêm chủng hoặc sau phẫu thuật.
    • Đau răng do mọc răng hoặc viêm lợi.
    • Sốt xuất huyết.

Chống chỉ định:

  • Trẻ em quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là Paracetamol.
  • Trẻ em bị thiếu hụt men G6PD (Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase), một bệnh lý di truyền có thể gây ra tình trạng tan máu khi sử dụng Paracetamol.

Cần thận trọng khi sử dụng:

  • Trẻ mắc bệnh Phenylceton niệu (PKU), vì thuốc có thể chứa các thành phần tương tác với các chất tạo ngọt có trong thuốc.
  • Trẻ có cơ địa quá mẫn hoặc bị hen suyễn nên hạn chế sử dụng các thuốc có chứa Sulfit trong thành phần.
  • Trẻ mắc bệnh thiếu máu, suy gan, suy thận hoặc các bệnh lý về da nghiêm trọng như Steven-Johnson hoặc Lyell, chỉ nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Công dụng của Hapacol 150mg

Sau khi trẻ uống thuốc, Paracetamol được hấp thu nhanh chóng qua hệ tiêu hóa và tác động lên vùng dưới đồi của não, giúp điều hòa thân nhiệt. Nếu trẻ đang sốt, thuốc sẽ kích thích các mạch máu giãn ra, tăng cường tỏa nhiệt và lưu lượng máu, giúp hạ sốt nhanh chóng.

Ngoài ra, Paracetamol còn tác động lên hệ thần kinh trung ương, giúp nâng cao ngưỡng chịu đau của cơ thể, giảm cảm giác đau. So với Aspirin, Paracetamol trong Hapacol 150mg có hiệu quả hạ sốt và giảm đau tương đương, nhưng ít gây tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa, không gây loét hay viêm dạ dày.

1. Cơ chế hấp thu và tác động của Paracetamol

  • Hấp thu qua đường tiêu hóa: Sau khi trẻ uống Hapacol 150mg, Paracetamol được hấp thu nhanh chóng qua hệ tiêu hóa, chủ yếu là ở ruột non. Thuốc đạt nồng độ cao nhất trong máu sau khoảng 30 phút đến 2 giờ từ khi uống . Vì có khả năng hấp thu nhanh và toàn bộ qua đường tiêu hóa, Paracetamol nhanh chóng phát huy tác dụng trong việc hạ sốt và giảm đau.

2. Tác động lên vùng dưới đồi và điều hòa thân nhiệt

  • Hạ sốt: Paracetamol có khả năng tác động trực tiếp lên vùng dưới đồi của não, nơi điều khiển chức năng điều hòa thân nhiệt. Khi cơ thể trẻ bị sốt, Paracetamol sẽ kích thích các cơ chế làm giãn mạch máu ở ngoại vi, từ đó tăng cường tỏa nhiệtlưu lượng máu. Điều này giúp giảm nhiệt độ cơ thể và đưa trẻ về trạng thái nhiệt độ bình thường .
  • Cơ chế không gây ảnh hưởng khi không sốt: Khi cơ thể trẻ ở mức nhiệt độ bình thường, Paracetamol ít gây thay đổi đáng kể nhiệt độ, điều này giúp giảm nguy cơ hạ thân nhiệt quá mức so với các loại thuốc khác .

3. Giảm đau thông qua hệ thần kinh trung ương

  • Tác động lên hệ thần kinh trung ương: Paracetamol ức chế sản xuất prostaglandin – chất gây viêm và đau – tại hệ thần kinh trung ương. Điều này giúp nâng cao ngưỡng chịu đau của cơ thể, giúp trẻ cảm thấy bớt đau. Cơ chế này giúp Paracetamol trở thành lựa chọn an toàn và hiệu quả cho việc giảm đau do mọc răng, đau họng, hoặc các đau nhức khác mà không gây tác dụng phụ mạnh như các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) .

4. So sánh Paracetamol với Aspirin trong Hapacol 150mg

  • Tương đương về hiệu quả hạ sốt và giảm đau: So với Aspirin, Paracetamol có hiệu quả tương đương trong việc hạ sốt và giảm đau ở trẻ em. Cả hai đều giúp điều chỉnh thân nhiệt và nâng ngưỡng chịu đau .
  • Ít tác dụng phụ lên hệ tiêu hóa: Tuy nhiên, Paracetamol trong Hapacol 150mg ít gây tác dụng phụ hơn trên hệ tiêu hóa so với Aspirin. Aspirin có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, dẫn đến các vấn đề như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa hoặc rối loạn cân bằng axit-bazơ . Trong khi đó, Paracetamol an toàn hơn khi sử dụng trong thời gian ngắn hoặc ở liều điều trị đúng mức, không gây kích ứng dạ dày hoặc loét .

5. An toàn cho trẻ nhỏ

  • Không ảnh hưởng đến hệ hô hấp và tim mạch: Ngoài việc ít tác dụng phụ lên dạ dày, Paracetamol cũng không ảnh hưởng đến hệ hô hấptim mạch như một số thuốc giảm đau khác. Điều này khiến Paracetamol trở thành lựa chọn an toàn cho trẻ em nhỏ tuổi .

Tác dụng dược lý:

  • Thời gian bán thải: Thời gian bán thải của Paracetamol trong cơ thể là từ 1.25 – 3 giờ sau khi uống.
  • Chuyển hóa và thải trừ: Thuốc được chuyển hóa tại gan và thải trừ qua thận, giúp cơ thể đào thải nhanh chóng.
  • Giảm đau: Paracetamol ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) trong hệ thần kinh trung ương, giúp giảm đau mà không gây tác dụng phụ như thuốc kháng viêm non-steroid (NSAIDs). Điều này khiến Paracetamol an toàn hơn cho hệ tiêu hóa.
  • Hạ sốt: Paracetamol giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể thông qua việc giảm sản xuất prostaglandin ở vùng dưới đồi, làm giãn mạch máu ngoại vi, tăng tỏa nhiệt và hạ sốt.

Cách dùng và liều dùng của Hapacol 150mg

Cách dùng:

Hapacol 150mg được điều chế dưới dạng bột sủi bọt, vì vậy, trước khi cho trẻ uống, phụ huynh cần pha thuốc vào lượng nước vừa đủ. Chờ cho thuốc hòa tan hoàn toàn, không còn sủi bọt, thì mới cho trẻ uống.

Liều dùng:

  • Liều thông thường: 10 – 15 mg/kg thể trọng/lần.
  • Tối đa: Không vượt quá 60 mg/kg thể trọng trong vòng 24 giờ.
  • Số lần uống: Trẻ có thể uống 1 gói thuốc Hapacol 150mg/lần và không quá 5 lần/ngày, mỗi lần uống nên cách nhau từ 4-6 giờ.

Ví dụ, trẻ từ 1-3 tuổi có thể uống 1 gói Hapacol 150mg cho mỗi lần uống. Với trẻ có cân nặng từ 10-15 kg, liều lượng trên đảm bảo an toàn. 

Chú ý:

  • Liều dùng và cách dùng chỉ mang tính chất tham khảo. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định liều dùng khác tùy theo tình trạng bệnh lý của trẻ.
  • Thuốc hạ sốt Hapacol 150mg được khuyến nghị cho trẻ em nặng từ 10-15kg, với liều lượng từ 10-15mg/kg thể trọng.

Lưu ý khi sử dụng Hapacol 150mg

  1. Chú ý khi sử dụng cho trẻ sốt trên 38.5°C – 39°C: Nên sử dụng thuốc ngay khi trẻ sốt để tránh biến chứng sốt cao gây co giật.
  2. Theo dõi sau khi sử dụng: Nếu trẻ sốt cao hơn 39.5°C kéo dài quá 3 ngày, hoặc đau kéo dài hơn 5 ngày, cần đưa trẻ đến bác sĩ để được thăm khám.
  3. Không tự ý kéo dài việc sử dụng: Chỉ nên cho trẻ uống thuốc theo đúng chỉ định, không kéo dài quá thời gian khuyến nghị mà không có ý kiến của bác sĩ.
  1. Ngưỡng gây độc: Ngưỡng quá liều Paracetamol gây tổn thương gan là từ 5g đến 10g trong 24 giờ. Đối với trẻ em, thậm chí liều thấp hơn cũng có thể gây nguy hiểm.
  2. Tương tác với rượu: Sử dụng Paracetamol đồng thời với rượu có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan vì cả hai đều được chuyển hóa ở gan.

Tác dụng phụ của Hapacol 150mg

Mặc dù Hapacol 150mg là thuốc không kê đơn, trẻ vẫn có nguy cơ gặp phải một số tác dụng phụ sau:

  • Dị ứng thuốc: Trẻ có thể bị nổi mẩn đỏ, ngứa, phát ban hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng.
  • Tổn thương gan: Sử dụng quá liều hoặc kéo dài có thể gây tổn thương gan, dẫn đến suy gan.

Tác dụng phụ hiếm gặp của Paracetamol

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Bao gồm phù mạch, khó thở và sốc phản vệ. Đây là các phản ứng dị ứng hiếm gặp nhưng cần chú ý.
  • Suy thận cấp tính: Paracetamol quá liều có thể dẫn đến suy thận, đặc biệt khi sử dụng lâu dài hoặc liều cao.

Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, phụ huynh nên thông báo ngay với bác sĩ để được hướng dẫn kịp thời.

Quá liều và quên liều

  • Quá liều: Sử dụng Paracetamol quá liều (trên 7.5 – 10g/ngày) có thể gây ngộ độc gan nghiêm trọng, có thể dẫn đến hoại tử gan hoặc tử vong. Trong trường hợp này, phụ huynh cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
  • Quên liều: Nếu quên liều, có thể cho trẻ uống liều kế tiếp càng sớm càng tốt, nhưng không được uống gấp đôi liều lượng.
  • Sử dụng kéo dài: Việc sử dụng Paracetamol trong thời gian dài có thể dẫn đến viêm gan mạn tính, đặc biệt là khi dùng liều cao.
  • Khoảng cách giữa các liều: Phụ huynh cần đảm bảo mỗi lần uống cách nhau ít nhất 4-6 giờ và không cho trẻ uống quá 5 lần trong 24 giờ.

Tương tác thuốc

  • Hapacol 150mg có thể tương tác với một số thuốc khác như:
    • Phenothiazin và các liệu pháp hạ nhiệt khác có thể gây hạ sốt quá mức.
    • CoumarinIndandion (thuốc kháng đông) có thể giảm tác dụng khi dùng chung với Paracetamol.
    • Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin, và Isoniazid có thể làm tăng nguy cơ độc tính đối với gan.
  • Warfarin (thuốc chống đông máu): Paracetamol có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như Warfarin, gây nguy cơ chảy máu nếu sử dụng lâu dài.
  • Rifampicin và Carbamazepine: Những thuốc này có thể làm tăng tốc độ chuyển hóa Paracetamol, làm giảm hiệu quả của thuốc và tăng nguy cơ độc tính gan.
    • Thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp: Paracetamol có thể làm giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu, hạ huyết áp khi sử dụng đồng thời.

Cách bảo quản Hapacol 150mg

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
  • Hạn sử dụng của thuốc là 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C và tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp. Nên bảo quản trong bao bì gốc để tránh hút ẩm.
  • Để xa tầm tay trẻ em: Thuốc có hương vị ngọt và dễ uống, trẻ có thể nhầm lẫn với kẹo. Điều này rất quan trọng để tránh trường hợp trẻ uống quá liều.

10 câu hỏi thường gặp về cách sử dụng thuốc hạ sốt Hapacol 150mg cho trẻ em

  1. Hapacol 150mg có thể dùng cho trẻ từ bao nhiêu tuổi?

    • Thuốc Hapacol 150mg thường được sử dụng cho trẻ em từ 1-3 tuổi.
  2. Liều dùng của Hapacol 150mg cho trẻ em là bao nhiêu?

    • Liều dùng thông thường là 10-15 mg/kg thể trọng/lần và không vượt quá 60 mg/kg thể trọng trong 24 giờ.
  3. Có thể cho trẻ uống Hapacol 150mg quá 5 lần/ngày không?

    • Không, trẻ không nên uống thuốc quá 5 lần/ngày và mỗi lần uống nên cách nhau từ 4-6 giờ.
  4. Hapacol 150mg có thể dùng cho trẻ dưới 1 tuổi không?

    • Trong những trường hợp cần thiết, trẻ dưới 1 tuổi có thể sử dụng Hapacol 150mg theo chỉ định của bác sĩ.
  5. Làm thế nào để pha thuốc Hapacol 150mg đúng cách cho trẻ?

    • Phụ huynh cần pha thuốc vào lượng nước vừa đủ và chờ cho thuốc hòa tan hoàn toàn trước khi cho trẻ uống.
  6. Khi nào nên cho trẻ uống Hapacol 150mg để hạ sốt?

    • Nên cho trẻ uống Hapacol 150mg khi nhiệt độ cơ thể trẻ vượt qua ngưỡng 38.5°C để tránh nguy cơ sốt cao gây co giật.
  7. Trẻ bị thiếu men G6PD có thể uống Hapacol 150mg không?

    • Không, trẻ em bị thiếu men G6PD không nên sử dụng Hapacol 150mg vì có thể gây ra tình trạng tan máu.
  8. Phải làm gì nếu lỡ cho trẻ uống quá liều Hapacol 150mg?

    • Nếu cho trẻ uống quá liều, phụ huynh cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức để được theo dõi và điều trị.
  9. Trẻ đang uống thuốc khác có thể dùng Hapacol 150mg không?

    • Cần hỏi ý kiến bác sĩ nếu trẻ đang dùng thuốc khác vì Hapacol 150mg có thể tương tác với một số thuốc như Phenytoin, Barbiturat, hoặc Isoniazid.
  10. Phải làm gì nếu quên cho trẻ uống thuốc Hapacol 150mg?

  • Phụ huynh có thể cho trẻ uống liều tiếp theo càng sớm càng tốt, nhưng không được uống gấp đôi liều lượng đã quy định.

11. Trẻ nặng 10-15kg nên dùng bao nhiêu gói thuốc Hapacol 150mg?

    • Trẻ nặng từ 10 đến 15kg có thể sử dụng 1 gói Hapacol 150mg mỗi lần uống. Liều lượng được khuyến nghị là 10-15 mg/kg thể trọng, với tối đa 5 lần sử dụng trong vòng 24 giờ. Các lần uống nên cách nhau từ 4-6 giờ để đảm bảo an toàn.
  • Hapacol 150mg dùng cho trẻ em cân nặng bao nhiêu là an toàn?

    • Hapacol 150mg an toàn cho trẻ có cân nặng từ 10-15kg. Với liều dùng từ 10-15 mg/kg thể trọng/lần, trẻ có thể uống 1 gói Hapacol 150mg mỗi lần và không vượt quá 5 lần/ngày.

Kết luận

Thuốc hạ sốt Hapacol 150mg là lựa chọn an toàn và hiệu quả trong việc giảm đau và hạ sốt cho trẻ em từ 1-3 tuổi. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ đúng hướng dẫn về liều lượng và thời gian để tránh các biến chứng. Phụ huynh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về liều dùng hoặc phản ứng của trẻ với thuốc.

Nguồn tham khảo:

  1. Paracetamol Side Effects – NHS
  2. Paracetamol Uses – Mayo Clinic
  3. Acetaminophen Dosage and Warnings – CDC
  4. Safety of paracetamol use in pediatric fever – CDC (https://www.cdc.gov)
  5. Pain relief mechanism of paracetamol – Cochrane Library (https://www.cochranelibrary.com)
  6. Comparing paracetamol and aspirin – NHS (https://www.nhs.uk)

Contact Me on Zalo