PHÒNG KHÁM ĐA KHOA OLYMPIA – ĐIỂM ĐẾN Y TẾ TRỌN VẸN MÀ BẠN CẦN

Đặt lịch   |   Hướng dẫn khách hàng  |  Bảo hiểm

Thuốc Dofetilide – Cách dùng & công dụng

Dofetilide là một loại thuốc chống loạn nhịp tim, thuộc nhóm các chất ức chế kênh kali. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về thuốc Dofetilide:

1. Dofetilide là thuốc gì?

Dofetilide là một chất ức chế kênh kali có tác dụng chống loạn nhịp tim. Chất này giúp duy trì nhịp tim bình thường ở những người có rối loạn nhịp tim nhất định của tâm nhĩ.

2. Chỉ định của thuốc Dofetilide

Dofetilide được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau đây:

  • Loạn nhịp nhanh trên thất.
  • Duy trì nhịp xoang bình thường ở bệnh nhân đã bị rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ trước đó ít nhất 1 tuần.
  • Chuyển đổi từ trạng thái rung nhĩ, cuồng nhĩ sang nhịp xoang bình thường.

3. Cách dùng thuốc Dofetilide

Dofetilide thường được dùng bằng đường uống, thường là 2 lần mỗi ngày, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn, tùy thuộc vào chỉ dẫn của bác sĩ. Việc duy trì liều lượng chính xác rất quan trọng để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, chức năng thận, và đáp ứng của bệnh nhân.

Người dùng không nên tự thay đổi liều hoặc ngừng sử dụng Dofetilide mà không thảo luận với bác sĩ, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

4. Chống chỉ định của thuốc Dofetilide

Dofetilide không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Dofetilide.
  • Mắc hội chứng QT kéo dài bẩm sinh hoặc có khoảng QT cơ bản hoặc QTc > 440 msec.
  • Suy thận nặng (Cl cr <20 mL/phút).
  • Sử dụng đồng thời với certain thuốc như verapamil, cimetidine, ketoconazole, megestrol, prochlorperazine, hoặc trimethoprim.
  • Sử dụng đồng thời với hydrochlorothiazide một mình hoặc kết hợp với triamterene.

5. Tác dụng không mong muốn của thuốc Dofetilide

Các tác dụng phụ thường gặp của Dofetilide có thể bao gồm:

  • Nhức đầu nhẹ.
  • Chóng mặt nhẹ.
  • Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, và đau họng.

Nếu có bất kỳ triệu chứng tác dụng phụ nào, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.

 

6. Thận trọng khi sử dụng thuốc Dofetilide

  • Bệnh nhân suy thận hoặc hội chứng kéo dài QT: Không nên sử dụng Dofetilide nếu bạn có bệnh thận nặng hoặc có tiền sử hội chứng kéo dài QT.

  • Tương tác thuốc: Cảnh báo về tương tác thuốc nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng Dofetilide. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng và mọi thay đổi trong việc sử dụng thuốc.

  • Thời gian theo dõi ban đầu: Bệnh nhân sẽ cần phải nằm viện ít nhất 3 ngày khi mới bắt đầu sử dụng Dofetilide để theo dõi nhịp tim và chức năng thận. Điều này giúp phát hiện và giải quyết kịp thời mọi tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc.

  • Triệu chứng tiêu chảy, nôn mửa, đổ mồ hôi nhiều: Báo cho bác sĩ biết nếu bạn gặp các triệu chứng này, vì chúng có thể gây mất cân bằng điện giải, tăng nguy cơ sử dụng Dofetilide trở nên nguy hiểm.

  • Kiểm tra huyết áp và chức năng thận: Huyết áp và chức năng thận cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn khi sử dụng Dofetilide. Đối với người lớn tuổi, đặc biệt cần theo dõi kỹ các tác dụng phụ, đặc biệt là kéo dài khoảng QT.

  • Sử dụng trong thai kỳ: Trong khi mang thai, việc sử dụng Dofetilide chỉ nên được thực hiện khi thật cần thiết, và bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích.

  • Cho con bú: Không rõ liệu Dofetilide có đi vào sữa mẹ hay không, do đó, người bệnh cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

7. Liều lượng và cách sử dụng

  • Người lớn: Liều lượng của Dofetilide cần được cá nhân hóa theo độ thanh thải creatinin và QTc. Liều khuyến cáo thông thường là 500 mcg hai lần mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.

  • Bệnh nhân suy thận: Liều cần được hiệu chỉnh tùy thuộc vào chức năng thận, với liều ban đầu là 500 mcg hai lần mỗi ngày cho bệnh nhân có thanh thải creatinin dưới 60 mL/phút.

  • Kiểm tra QTc và điều chỉnh liều: Cần kiểm tra QTc sau mỗi liều và điều chỉnh liều nếu cần thiết để tránh tình trạng kéo dài QTc.

  • Đánh giá lại điện tâm đồ và chức năng thận: Cần thực hiện theo dõi điện tâm đồ liên tục trong ít nhất 3 ngày khi chuyển đổi sang nhịp xoang bình thường, và đánh giá lại QTc thường xuyên sau đó.

Bệnh nhân nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và báo cáo ngay bất kỳ vấn đề hay tác dụng phụ nào xuất hiện.

Contact Me on Zalo