Thuốc Celecoxib 200mg trị bệnh gì? Tác dụng, Liều dùng & Cảnh báo

Bạn đang xem chuyên mục Thông tin thuốc | Theo dõi Phòng khám đa khoa Olympia trên Facebook | Tiktok | Youtube

Khi đối mặt với các cơn đau dai dẳng do bệnh lý xương khớp, “thuốc Celecoxib 200mg” là một trong những giải pháp được bác sĩ kê đơn phổ biến nhất. Đây là một loại thuốc kháng viêm, giảm đau hiệu quả.

Tuy nhiên, Celecoxib 200mg là thuốc kê đơn và có những cơ chế hoạt động, tác dụng phụ và chống chỉ định quan trọng cần tuân thủ nghiêm ngặt. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi: “Thuốc Celecoxib 200mg trị bệnh gì?” và những lưu ý y khoa bắt buộc phải biết khi sử dụng.

Celecoxib 200mg là thuốc gì? (Cơ chế hoạt động)

Celecoxib (thường được biết đến với biệt dược Celebrex 200mg) là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

Điểm khác biệt cốt lõi của Celecoxib so với nhiều thuốc NSAID truyền thống (như Ibuprofen, Naproxen) là cơ chế ức chế chọn lọc trên enzym Cyclooxygenase-2 (COX-2).

  • COX-2 là enzym chủ yếu sản sinh ra prostaglandin – hóa chất trung gian gây ra các phản ứng viêm, phù nề và đau.
  • COX-1 là enzym liên quan đến việc bảo vệ niêm mạc dạ dày và chức năng tiểu cầu.

Do Celecoxib ức chế chọn lọc COX-2 mà ít ảnh hưởng đến COX-1, thuốc mang lại hiệu quả giảm đau, chống viêm mạnh mẽ, đồng thời (về lý thuyết) giảm nguy cơ gây tác dụng phụ trên dạ dày (như viêm loét, xuất huyết tiêu hóa) so với các NSAID ức chế cả COX-1 và COX-2.

 

Thuốc Celecoxib 200mg trị bệnh gì? (Chỉ định điều trị)

Celecoxib 200mg được chỉ định để giảm đau và kháng viêm trong các trường hợp bệnh lý cấp tính và mạn tính, chủ yếu liên quan đến xương khớp.

Các chỉ định phổ biến nhất bao gồm:

  • Viêm xương khớp (Thoái hóa khớp): Điều trị triệu chứng (đau, cứng khớp) ở người lớn.
  • Viêm khớp dạng thấp: Điều trị triệu chứng ở người lớn.
  • Viêm cột sống dính khớp: Giảm đau và cứng khớp.
  • Đau cấp tính:
    • Đau sau phẫu thuật (như phẫu thuật nha khoa, nhổ răng).
    • Đau sau chấn thương.
  • Đau bụng kinh (Thống kinh nguyên phát): Giảm đau hiệu quả cho phụ nữ khi tới kỳ kinh nguyệt.
  • Viêm khớp tự phát thiếu niên: Chỉ định cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên (với cân nặng tối thiểu 10kg).

Celecoxib 200mg trong các phác đồ điều trị (Regimens)

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là Celecoxib 200mg không phải là thuốc “chữa dứt điểm” nguyên nhân gây bệnh (như thoái hóa khớp hay viêm khớp dạng thấp). Thay vào đó, nó là một công cụ mạnh mẽ để kiểm soát triệu chứng (đau và viêm), giúp cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.

Thuốc này được đưa vào phác đồ điều trị của nhiều bệnh lý khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng cấp tính hay mạn tính.

Phác đồ điều trị bệnh mạn tính (Viêm khớp, Thoái hóa khớp)

Trong các bệnh lý này, Celecoxib 200mg đóng vai trò quản lý cơn đau dai dẳng và tình trạng viêm nền.

  1. Viêm xương khớp (Thoái hóa khớp – OA):
    • Mục tiêu: Giảm đau, giảm cứng khớp, cải thiện vận động.
    • Phác đồ: Celecoxib thường được chỉ định khi các thuốc giảm đau đơn thuần (như Paracetamol) không còn đáp ứng đủ. Liều điển hình là 200mg/ngày (uống 1 lần) hoặc 100mg x 2 lần/ngày. Bác sĩ sẽ chỉ định đây là một phần của phác đồ tổng thể, bao gồm vật lý trị liệu, giảm cân (nếu cần) và duy trì vận động.
  2. Viêm khớp dạng thấp (RA):
    • Mục tiêu: Giảm đau và viêm trong khi các thuốc nền (DMARDs) phát huy tác dụng.
    • Phác đồ: Celecoxib 200mg KHÔNG ngăn chặn được sự tiến triển của bệnh RA. Nó được dùng như một “thuốc bắc cầu” (bridge therapy). Bệnh nhân sẽ dùng các thuốc điều trị nền (như Methotrexate) để kiểm soát bệnh lâu dài, và dùng Celecoxib (100mg-200mg x 2 lần/ngày) kèm theo để giảm sưng, đau, cứng khớp buổi sáng, giúp người bệnh dễ chịu hơn trong vài tuần hoặc vài tháng đầu chờ thuốc DMARDs có hiệu lực.
  3. Viêm cột sống dính khớp (AS):
    • Mục tiêu: Giảm đau lưng và cứng khớp (đặc biệt là vào buổi sáng), duy trì sự linh hoạt của cột sống.
    • Phác đồ: Đối với AS, NSAID (như Celecoxib) thường là lựa chọn đầu tay. Bệnh nhân có thể được chỉ định dùng 200mg/ngày (hoặc tối đa 400mg/ngày chia 2 lần) một cách liên tục để kiểm soát viêm và duy trì khả năng vận động.

 

Phác đồ điều trị đau cấp tính

Với cơn đau cấp, mục tiêu là dập tắt cơn đau nhanh chóng, phác đồ điều trị thường ngắn ngày và có thể dùng liều tấn công.

  1. Đau bụng kinh (Thống kinh nguyên phát):
    • Mục tiêu: Ngăn chặn cơn co thắt tử cung do Prostaglandin gây ra.
    • Phác đồ (Dùng theo đợt): Bệnh nhân được khuyên dùng một liều “tấn công” (loading dose) là 400mg ngay khi bắt đầu đau hoặc khi thấy kỳ kinh. Nếu cần, có thể dùng thêm 200mg sau đó. Các ngày tiếp theo, liều duy trì là 200mg x 2 lần/ngày, chỉ dùng trong 1-3 ngày đau nhất của chu kỳ.
  2. Đau cấp tính (Hậu phẫu, sau nhổ răng):
    • Mục tiêu: Giảm đau và viêm sau can thiệp, giảm nhu cầu sử dụng các thuốc giảm đau mạnh hơn (như Opioid).
    • Phác đồ (Ngắn ngày): Bác sĩ có thể chỉ định liều tấn công 400mg, sau đó duy trì 200mg x 2 lần/ngày trong 3-5 ngày sau phẫu thuật.

 

Liều dùng và Cách sử dụng Celecoxib 200mg an toàn

Celecoxib 200mg là thuốc kê đơn. Liều lượng phải do bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và thể trạng của bệnh nhân.

Cách dùng an toàn:

  • Đường uống: Uống nguyên viên thuốc với một ly nước đầy.
  • Thời điểm uống: Nên uống trong bữa ăn (hoặc ngay sau khi ăn) để giảm thiểu cảm giác khó chịu hoặc nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Trường hợp khó nuốt: Có thể mở viên nang, cho thuốc bên trong vào nước, cháo, sữa chua hoặc chuối nghiền và uống ngay.

Liều dùng tham khảo (Cho người lớn):

  • Viêm xương khớp (Thoái hóa khớp): Uống 200mg/lần/ngày (uống 1 lần duy nhất) hoặc 100mg/lần x 2 lần/ngày.
  • Viêm khớp dạng thấp: Uống 100mg – 200mg/lần x 2 lần/ngày.
  • Viêm cột sống dính khớp: Uống 200mg/lần/ngày. Một số trường hợp có thể tăng lên 400mg/ngày.
  • Đau cấp tính (hậu phẫu, đau bụng kinh): Ngày đầu tiên, liều khởi đầu khuyến nghị là 400mg. Nếu cần, có thể dùng thêm 1 viên 200mg. Các ngày tiếp theo, liều khuyến nghị là 200mg/lần x 2 lần/ngày (khi cần).

Xử trí khi quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ của liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ uống liều kế tiếp. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù.

Tác dụng phụ của Celecoxib 200mg cần theo dõi

Mặc dù ức chế chọn lọc COX-2, Celecoxib 200mg vẫn có thể gây ra các tác dụng không mong muốn.

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Tiêu hóa: Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy.
  • Hô hấp: Viêm họng, viêm mũi, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên.
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ.
  • Da: Phát ban, mẩn ngứa.
  • Khác: Đau lưng, phù ngoại biên (sưng ở chân, tay).

Tác dụng phụ nghiêm trọng (Hiếm gặp nhưng cần ngưng thuốc và đi khám ngay):

  • Nguy cơ tim mạch (Huyết khối): Celecoxib làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Nguy cơ này cao hơn ở người có tiền sử bệnh tim hoặc dùng liều cao, kéo dài.
  • Tiêu hóa: Chảy máu dạ dày, thủng ruột, loét dạ dày (dù nguy cơ thấp hơn NSAID không chọn lọc nhưng vẫn có thể xảy ra).
  • Phản ứng da nghiêm trọng: Hội chứng Stevens-Johnson, viêm da tróc vảy (rất hiếm).
  • Gan/Thận: Viêm gan, vàng da, suy gan, suy thận cấp, viêm thận kẽ.

Chống chỉ định và Thận trọng

Đây là phần thông tin y khoa cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH (Tuyệt đối không dùng):

  • Người quá mẫn (dị ứng) với Celecoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người có tiền sử dị ứng với Sulfonamid (một nhóm kháng sinh).
  • Người có tiền sử hen suyễn, nổi mề đay, hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi dùng Aspirin hoặc các thuốc NSAID khác.
  • Bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
  • Bệnh nhân vừa trải qua phẫu thuật ghép động mạch vành (mổ bắc cầu tim).

THẬN TRỌNG (Cần báo bác sĩ trước khi dùng):

  • Người có tiền sử bệnh tim mạch: Tăng huyết áp, suy tim, tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • Người có tiền sử viêm loét dạ dày tá tràng: Nguy cơ chảy máu tiêu hóa cao hơn.
  • Người cao tuổi (nhạy cảm hơn với tác dụng phụ).
  • Người nghiện rượu, hút thuốc lá (tăng nguy cơ biến chứng tiêu hóa).
Chống chỉ định và Thận trọng

Chống chỉ định và Thận trọng

Lưu ý đặc biệt (Thai kỳ, Tương tác thuốc)

Phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ có ý định mang thai: Celecoxib có thể ảnh hưởng đến sự rụng trứng và khả năng thụ thai.
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối: Không được dùng. Giống như các NSAID khác, thuốc có thể gây đóng ống động mạch sớm ở thai nhi, giảm trương lực cơ tử cung, dẫn đến sinh non hoặc sinh khó.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc có bài tiết vào sữa mẹ. Cần cân nhắc giữa lợi ích cho mẹ và rủi ro cho bé.

Lưu ý

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

Chống chỉ định

Thuốc Celecoxib 200 – HV chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với celecoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với sulfonamid.
  • Bệnh nhân có tiền sử hen, mề đay hoặc có các phản ứng kiểu dị ứng sau khi dùng acid acetylsalicylic (aspirin) hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác (các NSAID), bao gồm các thuốc ức chế đặc hiệu cyclooxygenase-2 (COX-2) khác.
  • Điều trị đau trong phẫu thuật ghép mạch động mạch vành nhân tạo (CABG).

Thận trọng khi sử dụng

Dùng thuốc này lâu dài có thể tăng nguy cơ tim mạch bao gồm đau tim, đông máu, đau ngực, ngừng tim, đột qụy và tai biến đường tiêu hóa như loét, xuất huyết, thủng.

Tăng nguy cơ xuất hiện biến cố huyết khối tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong.

Nguy cơ này có thể xuất hiện sớm trong vài tuần đầu dùng thuốc và có thể tăng lên theo thời gian dùng thuốc.

Nguy cơ huyết khối tim mạch được ghi nhận chủ yếu ở liều cao. Bác sĩ cần đánh giá định kỳ sự xuất hiện của các biến cố tim mạch, ngay cả khi bệnh nhân không có các triệu chứng tim mạch trước đó.

Bệnh nhân cần được cảnh báo về các triệu chứng của biến cố tim mạch nghiêm trọng và cần thăm khám bác sĩ ngay khi xuât hiện các triệu chứng này. Để giảm thiểu nguy cơ xuất hiện biến cố bất lợi, cần sử dụng celecoxib ở liều hàng ngày thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.

Tăng huyết áp: Cũng như tất cả các NSAID khác, celecoxib có thể làm khởi phát cơn tăng huyết áp hoặc làm nặng thêm tình trạng tăng huyết áp vốn có, cả hai yếu tố này đều có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch. Cần thận trọng khi dùng các NSAID, kể cả celecoxib, trên bệnh nhân tăng huyết áp.

Ứ dịch và phù: Cũng giống như các thuốc có tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin, phù nề và ứ dịch đã được quan sát trên một số bệnh nhân đang dùng celecoxib. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ các bệnh nhân suy tim sung huyết hoặc tăng huyết áp từ trước.

Tác dụng trên đường tiêu hóa: Thủng, loét hoặc chảy máu đường tiêu hóa trên và dưới đã xảy ra với các bệnh nhân dùng celecoxib. Những bệnh nhân có nguy cơ gặp phải những biến chứng đường tiêu hóa này khi dùng các thuốc NSAID hầu hết là người cao tuổi, bệnh nhân bị các bệnh tim mạch, bệnh nhân đang dùng aspirin, các glucocorticoid hoặc các NSAID khác, bệnh nhân sử dụng rượu, hoặc bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị các bệnh đường tiêu hóa tiến triển như loét, các tình trạng chảy máu hoặc viêm đường tiêu hóa.

Tác dụng trên thận: Các NSAID bao gồm celecoxib có thể gây độc cho thận. Bệnh nhân có nguy cơ nhiễm độc thận cao nhất là người suy chức năng thận, suy tim, suy chức năng gan và người cao tuổi, cần theo dõi cẩn thận cho những bệnh nhân này khi điều trị bằng celecoxib.

Cần thận trọng khi bắt đầu điều trị cho bệnh nhân mất nước. Trước tiên cần bù nước cho bệnh nhân rồi mới bắt đầu điều trị bằng celecoxib.

Phản ứng dạng phản vệ, các phản ứng nghiêm trọng trên da cũng có thể (rất hiếm gặp) xảy ra. Cần ngưng dùng celecoxib ngay khi xuất hiện mẫn đỏ da, tổn thương niêm mạc hoặc bất kỳ dấu hiệu quá mẫn nào.

Sử dụng với các thuốc chống đông máu đường uống: Việc sử dụng đồng thời các NSAID với các thuốc chống đông máu đường uống làm tăng nguy cơ chảy máu và cần phải thận trọng khi sử dụng.

Với tác dụng chống viêm, celecoxib có thể làm mờ các dấu hiệu chẩn đoán, ví dụ như triệu chứng sốt trong chẩn đoán nhiễm trùng. Cần tránh dùng đồng thời celecoxib với thuốc NSAID không phải aspirin.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

Chưa có các nghiên cứu đây đủ về sử dụng celecoxib ở phụ nữ mang thai. Chỉ nên dùng celecoxib cho phụ nữ mang thai khi lợi ích cao hơn nguy cơ có thể xảy ra đối với thai. Không dùng celecoxib ở 3 tháng cuối của thai kì.

Thời kỳ cho con bú

Ở phụ nữ cho con bú dùng celecoxib, rất ít celecoxib được chuyển vào trong sữa. Vì những tác dụng không mong muốn tiềm tàng của celecoxib trên trẻ đang bú mẹ cần cân nhắc lợi/hại hoặc ngừng cho bú hoặc ngừng dùng celecoxib.

Tương tác thuốc

Chuyển hóa của celecoxib qua trung gian Cytochrome P450 2C9 trong gan.

Sử dụng đồng thời celecoxib với các thuốc có tác dụng ức chế enzym này có thể ảnh hưởng đến dược động học của celecoxib, nên phải thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc này. Có thể cần phải giảm liều celecoxib khi dùng đồng thời với chất ức chế CYP2C9.

Việc dùng đồng thời celecoxib với các chất cảm ứng CYP2C9 như rifampicin, carbamazepin và barbiturat làm giảm nồng độ của celecoxib trong huyết tương. Do đó, cần phải tăng liều celecoxib khi dùng đồng thời với chất cảm ứng CYP2C9.

Celecoxib cũng ức chế cytochrom P450 2D6. Do đó có khả năng tương tác giữa celecoxib và các thuốc được chuyển hóa bởi cytochrom P450 2D6.

Celecoxib có thể làm giảm tác dụng chống tăng huyết áp của các thuốc ức chế men chuyển hay chẹn thụ thể angiotensin II, các thuốc lợi tiểu và các thuốc chẹn thụ thể beta. Việc ức chế prostaglandin có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này.

Celecoxib có thể làm giảm tác dụng tăng bài tiết natri niệu của furosemid và thiazid ở một số bệnh nhân.

Cyclosporin: Vì các NSAID có tác dụng lên các prostagladin ở thận, các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc thận do cyclosporin.

Celecoxib có thể làm tăng tỷ lệ loét đường tiêu hóa hoặc các biến chứng khác nếu dùng đồng thời với aspirin.

Dùng đồng thời celecoxib và fluconazol/ ketoconazol có thể dẫn đến tăng đáng kể nồng độ huyết tương của celecoxib.

Lithi: Celecoxib có thể làm giảm sự thanh thải thận của lithi, điều này dẫn đến tăng nồng độ lithi trong huyết tương, cần điều chỉnh liều cho phù hợp khi bắt đầu và ngừng dùng celecoxib.

Celecoxib có thể làm gia tăng tác dụng kháng đông của warfarin.

Sử dụng đồng thời celecoxib với aspirin hoặc các NSAID khác (ibuprofen, naproxen…) có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày ruột.

 

Tương tác thuốc

 

Celecoxib 200mg có thể thay đổi tác dụng của các thuốc khác khi dùng chung:

  • Warfarin, Heparin (Thuốc chống đông): Tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
  • Lithium: Tăng nồng độ và độc tính của Lithium.
  • Thuốc chống tăng huyết áp (Ức chế men chuyển, lợi tiểu): Celecoxib có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của các thuốc này.
  • Fluconazole, Ketoconazole (Thuốc chống nấm): Làm tăng nồng độ Celecoxib trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Các thuốc NSAID khác (Aspirin, Ibuprofen): Tăng nguy cơ tác dụng phụ (đặc biệt là loét dạ dày).

 

Kết luận

 

Thuốc Celecoxib 200mg trị bệnh gì? Đây là thuốc kháng viêm, giảm đau NSAID ức chế chọn lọc COX-2, hiệu quả trong điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp và các cơn đau cấp tính.

Tuy nhiên, thuốc tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng về tim mạch và tiêu hóa, đặc biệt khi dùng sai chỉ định hoặc trên bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.

Để đảm bảo an toàn, bệnh nhân tuyệt đối không tự ý mua thuốc về sử dụng khi chưa có chẩn đoán. Nếu bạn đang gặp các vấn đề về đau nhức xương khớp, hãy đến thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín, ví dụ như phòng khám đa khoa olympia hoặc các bệnh viện chuyên khoa, để được bác sĩ chẩn đoán chính xác và chỉ định phác đồ điều trị phù hợp nhất.

DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE CB - CNV, DOANH NGHIỆP tại nha trang - phòng khám đa khoa olympia

Bệnh quai bị là gì? Nguyên nhân, Biến chứng & Điều trị

Bệnh quai bị là gì? Đây là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Mumps gây ra, thuộc họ Paramyxoviridae. Bệnh rất dễ lây lan và đặc trưng bởi tình trạng sưng đau tuyến nước bọt (thường là tuyến mang tai). Mặc dù nhiều trường hợp bệnh diễn tiến lành tính, quai bị có...

Y tế Việt Nam – Vươn Tầm và Gần Hơn Với Người Bệnh

Hành trình chinh phục kỹ thuật khó, vượt qua giới hạn và xây dựng niềm tin quốc tế Người bệnh Việt Nam hôm nay đang chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ trong ngành y. Từ những ca ghép tạng phức tạp đến thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) – những kỹ thuật từng chỉ có thể thực...

Contact