Erythromycin là thuốc kháng sinh phổ biến được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc. Thuốc thuộc nhóm macrolid, có tác dụng kìm khuẩn và diệt khuẩn ở nồng độ cao.
1. Tác dụng của thuốc Erythromycin
Thuốc Erythromycin có phổ tác dụng rộng, bao gồm các vi khuẩn Gram dương, Gram âm, Chlamydia, Mycoplasma, Spirochetes và Rickettsia. Thuốc thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn hô hấp: viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa,…
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: mụn trứng cá, chốc lở, nhọt, viêm mô tế bào,…
- Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu – sinh dục: viêm đường tiết niệu, viêm âm đạo, viêm niệu đạo,…
- Nhiễm khuẩn tiêu hóa: viêm dạ dày – tá tràng, viêm đại tràng,…
- Phòng nhiễm khuẩn khi phẫu thuật ruột.
- Thay thế kháng sinh nhóm beta-lactam ở những bệnh nhân dị ứng penicillin.
- Thay thế penicillin dự phòng thấp khớp trong thời gian dài.
2. Liều sử dụng của thuốc Erythromycin
Thuốc Erythromycin có thể được sử dụng đường uống, đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Liều lượng và cách dùng thuốc sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy theo tình trạng và mức độ nhiễm khuẩn của từng bệnh nhân.
- Liều dùng đường uống:
- Người lớn: 500-1000 mg/lần, ngày 2-3 lần.
- Trẻ em: 30-50 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
- Liều dùng đường tiêm bắp:
- Người lớn: 500-1000 mg/lần, ngày 2-3 lần.
- Trẻ em: 30-50 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
- Liều dùng đường tiêm tĩnh mạch:
- Người lớn: 500-1000 mg/lần, ngày 2-3 lần.
- Trẻ em: 30-50 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
Thuốc Erythromycin nên uống vào lúc đói, nếu bị kích ứng tiêu hóa thì uống trong khi ăn.
3. Tác dụng phụ của thuốc Erythromycin
Thuốc Erythromycin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón,…
- Thần kinh: chóng mặt, nhức đầu, mất ngủ,…
- Da: phát ban, ngứa,…
- Gan: tăng men gan,…
- Thận: viêm thận kẽ,…
- Tai: giảm thính lực,…
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Ở một số bệnh nhân khi sử dụng thuốc Erythromycin có thể gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Đau nhức, nổi mẩn đỏ, nóng đốt: đây có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng, cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
- Rò rỉ hoặc có các biểu hiện của nhiễm trùng da: có thể là dấu hiệu của viêm đại tràng màng giả, một biến chứng nghiêm trọng của thuốc Erythromycin.
- Tình trạng da xấu đi: có thể là dấu hiệu của các bệnh da liễu khác, cần thông báo cho bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
- Tiêu chảy hoặc tiêu ra máu: có thể là dấu hiệu của viêm đại tràng màng giả hoặc các bệnh lý khác về tiêu hóa.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn nhưng cũng cần lưu ý gồm:
- Kích ứng da nhẹ hoặc đau: có thể xảy ra ở những bệnh nhân có làn da nhạy cảm.
- Da khô hoặc nhiều dầu: có thể xảy ra do tác dụng của thuốc lên hệ vi khuẩn đường ruột.
- Ngứa: có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
- Tróc da: có thể xảy ra ở bàn tay, bàn chân hoặc các vùng da khác.
- Ngứa mắt: có thể xảy ra ở người dùng thuốc dạng viên nén hoặc dạng hỗn dịch.
Để tránh các tác dụng phụ
Người bệnh cần lưu ý tình trạng sức khỏe bản thân trước khi sử dụng thuốc. Các tình trạng sức khoẻ có thể ảnh hưởng đến Erythromycin gồm có:
- Nhịp tim chậm hoặc có bệnh tim mạch: Erythromycin có thể làm chậm nhịp tim, do đó cần thận trọng khi sử dụng ở những người có bệnh tim mạch.
- Hạ kali máu hoặc magie máu: Erythromycin có thể làm giảm nồng độ kali và magie trong máu, do đó cần bổ sung các khoáng chất này trong quá trình sử dụng thuốc.
- Suy tim sung huyết: Erythromycin có thể làm tăng nguy cơ suy tim sung huyết, do đó cần thận trọng khi sử dụng ở những người có bệnh này.
- Tăng men gan hoặc có bệnh gan: Erythromycin có thể làm tăng men gan, do đó cần theo dõi chức năng gan trong quá trình sử dụng thuốc.
- Suy nhược cơ: Erythromycin có thể làm tăng nguy cơ suy nhược cơ, do đó cần thận trọng khi sử dụng ở những người có bệnh này.
4. Các tương tác thuốc với Erythromycin
Thuốc Erythromycin chống chỉ định dùng phối hợp với Astemizole hoặc Terfenadine vì nguy cơ ngộ độc tim như xoắn đỉnh, nhịp nhanh thất và tử vong. Ngoài ra cũng cần cẩn trọng khi sử dụng Erythromycin với các thuốc như sau:
- Alfentanil: Erythromycin có thể làm giảm sự thanh thải trong huyết tương và kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
- Carbamazepine và acid valproic: có thể bị Erythromycin làm ức chế chuyển hóa, gây tăng nồng độ và độc tính của thuốc.
- Digoxin: Erythromycin làm tăng nồng độ digoxin trong máu do tác động lên hệ vi khuẩn đường ruột làm cho digoxin không bị mất hoạt tính.
- Midazolam hoặc Triazolam: Erythromycin làm giảm độ thanh thải và tăng tác dụng của thuốc.
Kết luận
Thuốc Erythromycin là thuốc kháng sinh phổ biến được sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn hô hấp, ngoài da hoặc ở mắt. Người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ để tăng hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Các câu hỏi thường gặp về thuốc Erythromycin
- Thuốc Erythromycin được sử dụng để điều trị các bệnh gì?
Thuốc Erythromycin là thuốc kháng sinh phổ biến được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:
Nhiễm khuẩn hô hấp: viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa,…
Nhiễm khuẩn da và mô mềm: mụn trứng cá, chốc lở, nhọt, viêm mô tế bào,…
Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu – sinh dục: viêm đường tiết niệu, viêm âm đạo, viêm niệu đạo,…
Nhiễm khuẩn tiêu hóa: viêm dạ dày – tá tràng, viêm đại tràng,…
Phòng nhiễm khuẩn khi phẫu thuật ruột.
Thay thế kháng sinh nhóm beta-lactam ở những bệnh nhân dị ứng penicillin.
Thay thế penicillin dự phòng thấp khớp trong thời gian dài.
Thuốc Erythromycin được sử dụng như thế nào?
Thuốc Erythromycin có thể được sử dụng đường uống, đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Liều lượng và cách dùng thuốc sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy theo tình trạng và mức độ nhiễm khuẩn của từng bệnh nhân.
- Tác dụng phụ của thuốc Erythromycin là gì?
Thuốc Erythromycin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón,…
- Thần kinh: chóng mặt, nhức đầu, mất ngủ,…
- Da: phát ban, ngứa,…
- Gan: tăng men gan,…
- Thận: viêm thận kẽ,…
- Tai: giảm thính lực,…
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc Erythromycin bao gồm:
Phản ứng dị ứng: đau nhức, nổi mẩn đỏ, nóng đốt,…
Viêm đại tràng màng giả: rò rỉ hoặc có các biểu hiện của nhiễm trùng da, tiêu chảy hoặc tiêu ra máu.
Thuốc Erythromycin có tương tác với các thuốc nào?
Thuốc Erythromycin có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi dùng erythromycin.
- Thuốc Erythromycin có an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú không?
Thuốc Erythromycin có thể an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú nhưng cần thận trọng và chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc Erythromycin có thể được sử dụng cho trẻ em không?
Thuốc Erythromycin có thể được sử dụng cho trẻ em nhưng cần thận trọng và chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc Erythromycin có thể được sử dụng lâu dài không?
Thuốc Erythromycin chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn, tối đa 14 ngày. Sử dụng thuốc lâu dài có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc.
- Nếu quên uống thuốc Erythromycin thì phải làm sao?
Nếu quên uống thuốc Erythromycin, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
- Nếu quá liều thuốc Erythromycin thì phải làm sao?
Nếu quá liều thuốc Erythromycin, hãy gọi cho bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều thuốc Erythromycin bao gồm: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, nhức đầu, mất ngủ,…