Hiện nay, các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là đột quỵ, đang trở thành gánh nặng sức khỏe toàn cầu. Với sự tiến bộ của y học, việc điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính đã có nhiều thay đổi đáng kể, trong đó, thuốc chống đông máu đóng vai trò then chốt. Tuy nhiên, việc xác định thời điểm tối ưu để bắt đầu điều trị sau đột quỵ, đặc biệt là ở những bệnh nhân có rung nhĩ, luôn là một thách thức lớn đối với các bác sĩ.
Tại Phòng khám Đa khoa Olympia, 60 Yersin, P. Tây Nha Trang, chúng tôi luôn cập nhật các hướng dẫn và bằng chứng khoa học mới nhất để đảm bảo mang đến phác đồ điều trị hiệu quả và an toàn nhất cho bệnh nhân. Bài viết này sẽ đi sâu vào vấn đề thời điểm tối ưu khởi trị thuốc chống đông đường uống tác dụng trực tiếp (DOAC) sau đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính liên quan đến rung nhĩ, dựa trên các nghiên cứu và khuyến nghị chuyên gia mới nhất.
Thời Điểm Tối Ưu Khởi Trị Thuốc Chống Đông Máu Sau Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Liên Quan Rung Nhĩ
I. Gánh Nặng Đột Quỵ và Vai Trò Của Thuốc Chống Đông Máu
Đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong thứ ba trên toàn cầu, chiếm 10.7% tổng số trường hợp tử vong trong năm 2021. Đột quỵ liên quan đến rung nhĩ chiếm khoảng 1/3 số trường hợp đột quỵ, với đặc điểm là đột quỵ tái phát, nghiêm trọng và gây tàn phế. Rung nhĩ là yếu tố nguy cơ chính không chỉ của đột quỵ thiếu máu cục bộ mà còn của đột quỵ tái phát.
Trong điều trị và dự phòng đột quỵ liên quan đến rung nhĩ, thuốc chống đông máu đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Thuốc chống đông đường uống tác dụng trực tiếp (DOAC), còn được gọi là NOAC, bao gồm dabigatran, rivaroxaban, apixaban và edoxaban. DOAC đang dần thay thế warfarin trong phòng ngừa và điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ liên quan đến rung nhĩ do hiệu quả vượt trội, tính an toàn và tiện lợi hơn. DOAC ngày càng quan trọng nhất trong phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ đột quỵ. Nhiều nghiên cứu lớn đã chỉ ra rằng DOAC có hiệu quả tương tự hoặc thậm chí tốt hơn warfarin và là lựa chọn thay thế an toàn và tiện dụng hơn.
Tiếp nối các phân tích về mối liên hệ phức tạp giữa sinh mổ, hệ vi sinh đường ruột và sự phát triển của trẻ, chúng ta cần đi sâu hơn vào một khía cạnh quan trọng khác: thời điểm tối ưu để bắt đầu điều trị bằng thuốc chống đông máu sau đột quỵ thiếu máu cục bộ. Đây là một quyết định lâm sàng đầy thách thức, đòi hỏi sự cân nhắc tỉ mỉ giữa lợi ích phòng ngừa tái phát và nguy cơ xuất huyết. Những bằng chứng từ các nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên gần đây đã mang lại cái nhìn rõ ràng hơn về vấn đề này.
Thời Điểm Tối Ưu Khởi Trị DOAC Sau Đột Quỵ Thiếu Máu Não Cấp Liên Quan Rung Nhĩ – Bằng Chứng Từ Các Thử Nghiệm Lâm Sàng
Trong quản lý bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính có rung nhĩ, việc khởi trị thuốc chống đông đường uống tác dụng trực tiếp (DOAC) là một bước can thiệp quan trọng để ngăn ngừa đột quỵ tái phát. Tuy nhiên, thời điểm chính xác để bắt đầu liệu pháp này vẫn là một điểm tranh luận trong lâm sàng, do cần cân bằng giữa nguy cơ tái phát huyết khối sớm và nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là xuất huyết nội sọ sau tổn thương nhồi máu não.
1. Khởi Trị Sớm DOAC: Bằng Chứng Từ Các Nghiên Cứu Lớn
Các nghiên cứu ngẫu nhiên, nhãn mở, kết cục được làm mù đã được tiến hành để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của việc khởi trị DOAC sớm so với khởi trị muộn hơn ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính liên quan rung nhĩ.
- Nghiên cứu TIMING (Theo Oldgren et al., Circulation. 2022;146:1056-1066):
- Thiết kế nghiên cứu: TIMING là một nghiên cứu không thua kém (non-inferiority trial). Nghiên cứu này so sánh việc khởi trị DOAC sớm (trong vòng 4 ngày sau đột quỵ) với khởi trị muộn (từ 5-10 ngày sau đột quỵ).
- Tiêu chí chính: Tổng hợp các tiêu chí nghiên cứu chính bao gồm đột quỵ thiếu máu cục bộ tái phát, xuất huyết nội sọ có triệu chứng hoặc tử vong do mọi nguyên nhân tại thời điểm 90 ngày.
- Kết quả:
- Tỷ lệ biến cố tổng hợp chính ở nhóm khởi trị sớm là 6.89% và ở nhóm khởi trị muộn là 8.68%. Sự chênh lệch biên (-1.79%; CI 95%: -5.31 đến 1.74%) cho thấy khởi trị sớm DOAC không thua kém khởi trị muộn.
- Cụ thể hơn, tỷ lệ đột quỵ thiếu máu cục bộ ở nhóm khởi trị sớm là 3.11% so với 4.57% ở nhóm khởi trị muộn. Tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân tương ứng là 4.67% so với 5.71%.
- Đặc biệt quan trọng, nghiên cứu không ghi nhận sự gia tăng xuất huyết nội sọ có triệu chứng ở cả hai nhóm điều trị.
- Kết luận: Dữ liệu từ TIMING cho thấy tỷ lệ thấp hơn về mặt số học của đột quỵ thiếu máu cục bộ và tử vong, cùng với việc không có xuất huyết não có triệu chứng tăng lên, cho thấy việc khởi trị sớm DOAC không làm tăng nguy cơ biến cố bất lợi và nên được xem xét để phòng ngừa đột quỵ thứ phát cấp ở bệnh nhân đủ điều kiện điều trị bằng DOAC.
2. Các Nghiên Cứu Khác Củng Cố Bằng Chứng: Các nghiên cứu như ELAN và OPTIMAS (đã đề cập trước đó) cũng cung cấp bằng chứng củng cố cho sự an toàn và hiệu quả của việc khởi trị DOAC sớm hơn, đặc biệt đối với đột quỵ thiếu máu cục bộ nhẹ đến trung bình. Những nghiên cứu này đã giúp định hình lại các khuyến nghị lâm sàng, chuyển từ một thái độ thận trọng quá mức sang việc cân nhắc khởi trị sớm hơn ở các trường hợp phù hợp.
III. Hướng Dẫn Về Thời Điểm Khởi Trị DOAC Từ Các Nghiên Cứu và Khuyến Nghị
Nhiều nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên đã được thực hiện nhằm đánh giá thời điểm tối ưu để khởi trị DOAC sau đột quỵ về hiệu quả cũng như tính an toàn.
1. Khuyến nghị “quy tắc 1-3-6-12 ngày”: Một trong những khuyến nghị được chấp nhận rộng rãi là quy tắc “1-3-6-12 ngày” dựa trên mức độ nghiêm trọng của đột quỵ, theo thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale):
- 1 ngày: Đối với cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA – Transient Ischemic Attack).
- 3 ngày: Đối với đột quỵ nhẹ (NIHSS < 8 điểm).
- 6 ngày: Đối với đột quỵ trung bình (NIHSS từ 8-15 điểm).
- 12 ngày: Đối với đột quỵ nặng (NIHSS > 16 điểm).
Tuy nhiên, khuyến nghị này còn thiếu bằng chứng lâm sàng trực tiếp từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên và vẫn cần được xem xét dựa trên tình hình cụ thể của từng bệnh nhân.
2. Các nghiên cứu lâm sàng về thời điểm khởi trị DOAC: Nghiên cứu ELAN:
Tiếp nối những thông tin về tác động của sinh mổ lên hệ vi sinh đường ruột và sự phát triển thần kinh của trẻ, chúng ta cần đi sâu hơn vào các bằng chứng lâm sàng về hiệu quả của việc khởi trị thuốc chống đông đường uống tác dụng trực tiếp (DOAC) sau đột quỵ. Đây là một vấn đề y khoa phức tạp, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân. Các nghiên cứu gần đây đã cung cấp những dữ liệu quý giá, định hình lại cách tiếp cận lâm sàng.
Khởi Trị Sớm DOAC Có Hiệu Quả Không Kém Khởi Trị Muộn Sau Đột Quỵ Thiếu Máu Não Cấp Liên Quan Rung Nhĩ – Tổng Quan Bằng Chứng
Quyết định thời điểm khởi trị thuốc chống đông đường uống tác dụng trực tiếp (DOAC) sau một cơn đột quỵ thiếu máu não cấp liên quan rung nhĩ là một trong những thách thức lớn trong thực hành thần kinh học. Mục tiêu là ngăn ngừa đột quỵ tái phát mà không làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là xuất huyết nội sọ sau tổn thương não. Các nghiên cứu lâm sàng đã được thiết kế đặc biệt để giải quyết câu hỏi quan trọng này.
1. Nghiên Cứu TIMING: Đánh Giá Hiệu Quả Không Kém của Khởi Trị Sớm Nghiên cứu TIMING là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, nhãn mở, nhưng kết cục được làm mù, được thiết kế để đánh giá xem liệu khởi trị DOAC sớm có hiệu quả không kém so với khởi trị muộn ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não cục bộ cấp tính có rung nhĩ hay không.
- Thiết kế và Đối tượng: Nghiên cứu so sánh hai nhóm:
- Nhóm khởi trị sớm: DOAC được bắt đầu trong vòng ≤ 4 ngày sau đột quỵ.
- Nhóm khởi trị muộn: DOAC được bắt đầu từ 5-10 ngày sau đột quỵ.
- Nghiên cứu tập trung vào các tiêu chí nghiên cứu chính bao gồm tổng hợp các biến cố như đột quỵ thiếu máu cục bộ tái phát, xuất huyết nội sọ có triệu chứng, hoặc tử vong do mọi nguyên nhân tại thời điểm 90 ngày.
- Kết quả Chính:
- Hiệu quả không thua kém: Tỷ lệ biến cố tổng hợp chính ở nhóm khởi trị sớm là 6.89% (n=450) so với 8.68% (n=438) ở nhóm khởi trị muộn. Với chênh lệch biên -1.79% (CI 95%: -5.31 đến 1.74%), kết quả cho thấy khởi trị sớm DOAC không thua kém khởi trị muộn sau đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp ở bệnh nhân rung nhĩ.
- Các biến cố riêng lẻ:
- Tỷ lệ đột quỵ thiếu máu cục bộ ở nhóm khởi trị sớm là 3.11% so với 4.57% ở nhóm khởi trị muộn.
- Tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân là 4.67% ở nhóm khởi trị sớm so với 5.71% ở nhóm khởi trị muộn.
- Quan trọng nhất, nghiên cứu không ghi nhận sự gia tăng xuất huyết nội sọ có triệu chứng ở cả hai nhóm điều trị.
- Kết luận của TIMING: Tỷ lệ thấp hơn về mặt số học của đột quỵ thiếu máu cục bộ và tử vong, cùng với việc không có xuất huyết nội sọ có triệu chứng tăng lên, cho thấy việc khởi trị sớm DOAC không làm tăng nguy cơ biến cố bất lợi và nên được xem xét để phòng ngừa đột quỵ thứ phát cấp ở bệnh nhân đủ điều kiện điều trị bằng DOAC. Điều này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ để hỗ trợ việc áp dụng chiến lược khởi trị sớm hơn trong thực hành lâm sàng.
2. Nghiên Cứu OPTIMAS: Củng Cố Thêm Dữ Liệu Nghiên cứu OPTIMAS là một thử nghiệm pha IV, đa trung tâm, nhãn mở, được làm mù kết cục, ngẫu nhiên hóa, nhằm sàng lọc và đánh giá bệnh nhân có đột quỵ thiếu máu cục bộ liên quan rung nhĩ.
- Thiết kế và Đối tượng: Nghiên cứu này cũng so sánh khởi trị sớm (trong vòng 4 ngày sau đột quỵ) với khởi trị muộn (từ 7-14 ngày sau khởi phát đột quỵ). Nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ nhẹ và trung bình.
- Tiêu chí chính: Tổng hợp các tiêu chí gồm đột quỵ thiếu máu cục bộ tái phát, xuất huyết nội sọ có triệu chứng, đột quỵ không phân loại được hoặc chuyển dạng xuất huyết, đánh giá tại thời điểm 90 ngày.
- Kết quả:
- Đặc điểm nhân khẩu học và các yếu tố lâm sàng của cả hai nhóm là cân bằng, với tỷ lệ tử vong và yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn được loại trừ.
- Tại thời điểm 90 ngày, tỷ lệ biến cố tổng hợp ở nhóm khởi trị sớm là 2.3% so với 2.9% ở nhóm khởi trị muộn (HR 0.79; 95% CI 0.45-1.39).
- Tỷ lệ xuất huyết nội sọ có triệu chứng ở 90 ngày là 0.7% ở nhóm khởi trị sớm so với 0.5% ở nhóm khởi trị muộn (HR 1.48; 95% CI 0.47-4.63).
- Kết luận: Phân tích dữ liệu không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ đột quỵ thiếu máu cục bộ tái phát hay xuất huyết nội sọ giữa hai nhóm. Kết quả này củng cố thêm rằng việc khởi trị sớm DOAC không làm tăng thêm nguy cơ bất lợi.
Cả nghiên cứu TIMING và OPTIMAS đều cung cấp bằng chứng mạnh mẽ, hỗ trợ khả năng khởi trị sớm DOAC một cách an toàn và hiệu quả ở những bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não cục bộ cấp tính liên quan rung nhĩ phù hợp. Điều này cho phép các bác sĩ lâm sàng có thể cá thể hóa thời điểm điều trị, cân bằng giữa nguy cơ huyết khối và xuất huyết một cách linh hoạt hơn, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nguy cơ cao tái phát đột quỵ. Việc áp dụng những khuyến nghị này trong thực hành lâm sàng có thể cải thiện kết cục tổng thể cho bệnh nhân đột quỵ.
Đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính, đặc biệt là ở những bệnh nhân có rung nhĩ, luôn là ưu tiên hàng đầu của các bác sĩ. Việc cân nhắc thời điểm khởi trị thuốc chống đông đường uống tác dụng trực tiếp (DOAC) là một ví dụ điển hình cho sự phức tạp của quyết định lâm sàng. Tuy nhiên, những tiến bộ trong nghiên cứu đã và đang cung cấp bằng chứng rõ ràng hơn, giúp định hình các khuyến nghị thực hành tốt nhất.
Khởi Trị Sớm DOAC Có Hiệu Quả Không Kém Khởi Trị Muộn Sau Đột Quỵ Thiếu Máu Não Cấp Liên Quan Rung Nhĩ – Tổng Quan Bằng Chứng và Kết Luận Quan Trọng
Trong bối cảnh điều trị đột quỵ thiếu máu não cục bộ cấp tính ở bệnh nhân rung nhĩ, việc khởi trị sớm liệu pháp chống đông bằng DOAC là một chiến lược tiềm năng để giảm nguy cơ tái phát đột quỵ. Tuy nhiên, lo ngại về nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là xuất huyết nội sọ, thường khiến các bác sĩ phải cân nhắc kỹ lưỡng thời điểm bắt đầu điều trị. Các nghiên cứu lâm sàng lớn như OPTIMAS, TIMING và ELAN đã cung cấp những bằng chứng quý giá để giải quyết vấn đề này.
1. Nghiên Cứu OPTIMAS: Khẳng Định An Toàn và Hiệu Quả Của Khởi Trị Sớm
Nghiên cứu OPTIMAS là một trong những thử nghiệm lâm sàng lớn nhất về thời điểm khởi trị DOAC cho bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính liên quan rung nhĩ.
- Ưu điểm của OPTIMAS:
- Cỡ mẫu nghiên cứu lớn, giúp đánh giá quần thể bệnh nhân đa dạng hơn.
- Cung cấp các kết cục được tính chính xác hơn.
- Nghiên cứu bao gồm cả nhóm bệnh nhân có đột quỵ mức độ trung bình đến nặng – một nhóm bệnh nhân có nhiều nguy cơ xuất huyết nội sọ hơn, giúp đánh giá tính an toàn trong nhiều trường hợp.
- Thiết kế nghiên cứu: OPTIMAS là một thử nghiệm pha IV, đa trung tâm, nhãn mở và kết cục được làm mù. Nghiên cứu so sánh chiến lược khởi trị DOAC sớm (trong vòng ≤ 4 ngày sau khởi phát đột quỵ) với khởi trị muộn (từ 7-14 ngày sau khởi phát đột quỵ).
- Tiêu chí đánh giá: Tiêu chí chính bao gồm tổng hợp các biến cố đột quỵ thiếu máu cục bộ tái phát, xuất huyết nội sọ có triệu chứng, đột quỵ không phân loại được, hoặc chuyển dạng huyết học, được đánh giá tại thời điểm 90 ngày.
- Kết quả Chính:
- Đặc điểm nhân khẩu học và các yếu tố lâm sàng ban đầu được cân bằng giữa hai nhóm, giúp tăng tính tin cậy của kết quả.
- Sau 90 ngày điều trị, tỷ lệ các biến cố tổng hợp giữa hai nhóm khởi trị sớm và muộn là 2.3% so với 2.9% (HR 0.79; 95% CI 0.45-1.39). Sự khác biệt biên về kết cục chính là -0.6% (CI 95%: -2.8 đến 1.7%).
- Đặc biệt, tỷ lệ xuất huyết nội sọ có triệu chứng ở 90 ngày là 0.7% ở nhóm khởi trị sớm so với 0.5% ở nhóm khởi trị muộn (HR 1.48; 95% CI 0.47-4.63), cho thấy không có sự gia tăng đáng kể nguy cơ xuất huyết nội sọ hoặc nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ tái phát khi khởi trị sớm.
- Kết luận từ OPTIMAS: Khởi trị sớm DOAC sau đột quỵ thiếu máu cục bộ có kết quả không thua kém khởi trị muộn về tổ hợp các tiêu chí như đột quỵ thiếu máu cục bộ, xuất huyết nội sọ, đột quỵ không phân loại, hoặc thuyên tắc hệ thống. Những phát hiện này hỗ trợ thực hành lâm sàng phổ biến hiện tại và nhiều hướng dẫn điều trị đã khuyến nghị khởi trị sớm DOAC ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não cấp liên quan rung nhĩ.
2. Tóm Tắt Thông Tin Quan Trọng Từ Các Nghiên Cứu Lớn (TIMING, ELAN, OPTIMAS):
Tổng hợp các phát hiện từ các nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên lớn như TIMING, ELAN và OPTIMAS, chúng ta có thể rút ra những kết luận quan trọng sau:
- Khởi trị sớm DOAC (trong vòng 4 ngày sau khởi phát đột quỵ) ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp liên quan rung nhĩ có hiệu quả điều trị không kém hơn so với khởi trị muộn.
- Khẳng định tính an toàn của khởi trị sớm DOAC: Không có sự gia tăng nguy cơ xuất huyết nội sọ hoặc giảm nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ tái phát.
- Bằng chứng KHÔNG ủng hộ thực hành phổ biến hiện nay là trì hoãn dùng DOAC sau đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp liên quan rung nhĩ trong tối đa 14 ngày sau đột quỵ cấp từ trung bình đến nặng.
Những kết luận này là cơ sở quan trọng để các bác sĩ lâm sàng đưa ra quyết định khởi trị DOAC một cách tự tin và kịp thời hơn, đặc biệt đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao tái phát đột quỵ, nhằm tối ưu hóa kết cục điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Chắc chắn rồi. Dưới đây là bộ câu hỏi thường gặp (FAQ) chuyên sâu về chủ đề đột quỵ, được xây dựng dựa trên các thông tin đã cung cấp, với độ khó tăng dần về mức độ chuyên môn y khoa.
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ): ĐIỀU TRỊ ĐỘT QUỴ THIẾU MÁU NÃO CẤP VÀ THUỐC CHỐNG ĐÔNG
Đột quỵ là gì và mức độ nguy hiểm của nó như thế nào?
Đột quỵ là một tình trạng cấp tính xảy ra khi lưu lượng máu lên não bị gián đoạn, khiến các tế bào não bị thiếu oxy và dưỡng chất, dẫn đến tổn thương hoặc chết các tế bào não. Đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong thứ ba trên toàn cầu, chiếm 10.7% tổng số trường hợp tử vong vào năm 2021.
Rung nhĩ có liên quan gì đến đột quỵ?
Rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim phổ biến, trong đó tâm nhĩ đập nhanh và không đều. Tình trạng này có thể khiến máu ứ đọng lại trong tim, hình thành cục máu đông. Các cục máu đông này có thể di chuyển lên não và gây ra đột quỵ thiếu máu cục bộ. Đột quỵ liên quan đến rung nhĩ chiếm khoảng 1/3 tổng số trường hợp đột quỵ và thường nghiêm trọng, dễ tái phát và gây tàn phế.
Thuốc chống đông đường uống tác dụng trực tiếp (DOAC) là gì và tại sao chúng được sử dụng cho bệnh nhân đột quỵ do rung nhĩ?
DOAC (còn gọi là NOAC) là một nhóm thuốc chống đông máu mới hơn, bao gồm dabigatran, rivaroxaban, apixaban và edoxaban. Chúng được sử dụng để phòng ngừa và điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ ở bệnh nhân rung nhĩ vì hiệu quả tương đương hoặc thậm chí tốt hơn warfarin, nhưng an toàn hơn (ít nguy cơ chảy máu hơn) và tiện lợi hơn trong sử dụng.
Thời điểm nào là tốt nhất để bắt đầu dùng DOAC sau một cơn đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính?
Việc xác định thời điểm khởi trị DOAC sau đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính là một quyết định phức tạp, cần cân bằng giữa lợi ích ngăn ngừa đột quỵ tái phát sớm và nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là xuất huyết nội sọ. Trước đây, có khuyến nghị “quy tắc 1-3-6-12 ngày” (1 ngày cho TIA, 3 ngày cho đột quỵ nhẹ, 6 ngày cho đột quỵ trung bình và 12 ngày cho đột quỵ nặng, dựa trên thang điểm NIHSS). Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã cho thấy có thể khởi trị sớm hơn an toàn và hiệu quả hơn.
Nghiên cứu TIMING đã đưa ra kết luận gì về việc khởi trị sớm DOAC sau đột quỵ?
Nghiên cứu TIMING là một thử nghiệm lâm sàng lớn cho thấy khởi trị sớm DOAC (trong vòng ≤ 4 ngày sau đột quỵ) không thua kém khởi trị muộn (5-10 ngày sau đột quỵ). Cụ thể, tỷ lệ các biến cố tổng hợp (đột quỵ thiếu máu cục bộ tái phát, xuất huyết nội sọ có triệu chứng, hoặc tử vong do mọi nguyên nhân) ở nhóm khởi trị sớm là 6.89% so với 8.68% ở nhóm khởi trị muộn. Quan trọng là, nghiên cứu này không ghi nhận sự gia tăng xuất huyết nội sọ có triệu chứng ở nhóm khởi trị sớm.
Nghiên cứu OPTIMAS đã củng cố thêm bằng chứng gì về thời điểm khởi trị DOAC?
Nghiên cứu OPTIMAS cũng là một thử nghiệm lâm sàng lớn, so sánh khởi trị DOAC sớm (trong vòng ≤ 4 ngày) với khởi trị muộn (7-14 ngày) cho đột quỵ thiếu máu cục bộ nhẹ đến trung bình. Kết quả cho thấy tỷ lệ các biến cố tổng hợp chính ở nhóm khởi trị sớm (2.3%) tương đương với nhóm khởi trị muộn (2.9%). Nghiên cứu này cũng không tìm thấy sự gia tăng đáng kể nguy cơ xuất huyết nội sọ khi khởi trị sớm.
Phân tích sâu hơn về lý do tại sao khởi trị DOAC sớm không làm tăng nguy cơ xuất huyết nội sọ theo các nghiên cứu lâm sàng.
Các nghiên cứu TIMING và OPTIMAS, với thiết kế ngẫu nhiên và cỡ mẫu lớn, đã cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về tính an toàn của việc khởi trị DOAC sớm. Mặc dù có lo ngại về nguy cơ chuyển dạng xuất huyết của vùng nhồi máu não nếu dùng thuốc chống đông quá sớm, nhưng dữ liệu thực tế cho thấy tỷ lệ xuất huyết nội sọ có triệu chứng ở nhóm khởi trị sớm không cao hơn đáng kể so với nhóm khởi trị muộn. Điều này có thể được giải thích bởi:
- Cân bằng lợi ích-nguy cơ: Lợi ích từ việc ngăn ngừa đột quỵ tái phát sớm (do rung nhĩ) có thể lớn hơn nguy cơ xuất huyết ở những bệnh nhân được chọn lọc kỹ lưỡng.
- Thời gian bán thải ngắn của DOAC: So với warfarin, DOAC có thời gian bán thải ngắn hơn, cho phép kiểm soát tốt hơn nếu có biến cố chảy máu xảy ra.
- Cải thiện chẩn đoán hình ảnh: Khả năng đánh giá chính xác hơn kích thước và đặc điểm tổn thương nhồi máu não bằng CT/MRI giúp bác sĩ loại trừ các trường hợp có nguy cơ cao chuyển dạng xuất huyết trước khi bắt đầu chống đông.
Các nghiên cứu TIMING, ELAN và OPTIMAS đã thay đổi khuyến nghị thực hành lâm sàng về khởi trị DOAC như thế nào?
Trước đây, một số khuyến nghị có xu hướng trì hoãn việc khởi trị DOAC sau đột quỵ, đặc biệt với đột quỵ trung bình đến nặng. Tuy nhiên, kết quả từ các nghiên cứu TIMING, ELAN (đã được đề cập chi tiết ở phần trước) và OPTIMAS đã chứng minh rằng khởi trị DOAC sớm (thường trong vòng ≤ 4 ngày sau đột quỵ cấp) là an toàn và hiệu quả, không thua kém việc trì hoãn. Điều này có nghĩa là thực hành lâm sàng hiện nay không còn khuyến cáo việc trì hoãn dùng DOAC một cách cứng nhắc lên đến 14 ngày cho đột quỵ trung bình đến nặng. Thay vào đó, các bác sĩ có thể cân nhắc khởi trị sớm hơn cho các bệnh nhân đủ điều kiện, dựa trên đánh giá cá thể hóa về mức độ nghiêm trọng của đột quỵ và nguy cơ xuất huyết của bệnh nhân.
Để được tư vấn chuyên sâu và đặt lịch hẹn, vui lòng liên hệ Phòng khám Đa khoa Olympia:
- Địa chỉ: 60 Yersin, P. Tây Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa.
- Hotline: 0258 356 1818 hoặc 083 379 0707
- Facebook: https://www.facebook.com/phongkhamdakhoaolympia
- Website: www.olympiamedic.com