Ibuprofen là gì và thành phần của thuốc

Bạn đang xem chuyên mục Thông tin thuốc | Theo dõi Phòng khám đa khoa Olympia trên Facebook | Tiktok | Youtube

Khi những cơn đau đầu, đau răng dai dẳng, hay một trận sốt bất chợt khiến cơ thể mệt mỏi rã rời… Bạn đã bao giờ phải đối mặt với những tình huống này chưa? Trong tủ thuốc của nhiều gia đình, Ibuprofen thường là một cái tên quen thuộc, được xem như “vị cứu tinh” tức thì. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) này chưa?

Tại Phòng khám Đa khoa Olympia ở Nha Trang, chúng tôi nhận thấy việc sử dụng Ibuprofen đúng cách là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả điều trị. Hãy cùng chúng tôi đi sâu tìm hiểu về công dụng, chỉ định, liều dùng cũng như những lưu ý “vàng” khi sử dụng Ibuprofen nhé!

Ibuprofen là gì và thành phần của thuốc

Ibuprofen là một loại thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAID), được dẫn xuất từ acid propionic. Thuốc hoạt động dựa trên cơ chế ức chế các hormone gây viêm và đau trong cơ thể, cụ thể là bằng cách ức chế prostaglandin synthetase, từ đó ngăn chặn sự tạo ra prostaglandin, thromboxan và các sản phẩm khác của cyclooxygenase.

Thành phần cơ bản:

·         Hoạt chất: Ibuprofen 400mg.

·        Tá dược: Bao gồm Avicel 102, starch 1500, Croscarmellose natri, Aerosil, Magnesi stearat, Pharmacoat 615, PEG 6000, Bột Talc, Titan dioxyd.

·        Dạng bào chế: Ibuprofen có mặt trên thị trường với nhiều dạng như viên nén, viên bao phim, bao đường, và viên nang.

Với thành phần và cơ chế tác động như vậy, Ibuprofen được chỉ định để điều trị những tình trạng sức khỏe nào?

Công dụng (Chỉ định) của Ibuprofen – Khi nào bạn cần dùng thuốc này?

Ibuprofen là một thuốc đa năng với nhiều công dụng quan trọng trong điều trị các tình trạng đau và viêm. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:

·         Chống đau và viêm từ nhẹ đến vừa:

o    Hiệu quả trong các trường hợp đau đầu, đau răng, đau lưng.

o    Giảm đau bụng kinh (thống kinh).

o    Hỗ trợ giảm đau sau các thủ thuật về răng hoặc cắt mép âm hộ.

o    Giảm đau và viêm do chấn thương nhẹ.

·         Điều trị viêm khớp: Thuốc được dùng cho viêm khớp dạng thấp và viêm khớp dạng thấp thiếu niên.

·         Hạ sốt: Hiệu quả trong việc hạ sốt ở cả trẻ em (trên 6 tháng tuổi) và người lớn.

·         Hỗ trợ giảm đau nặng: Có thể giúp giảm bớt liều thuốc chứa thuốc phiện để điều trị đau sau đại phẫu thuật hoặc cho người bệnh bị đau do ung thư.

Với những công dụng đa dạng như vậy, cách dùng và liều lượng của Ibuprofen có gì đặc biệt để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

Cách dùng – Liều dùng Ibuprofen đúng chuẩn cho người lớn và trẻ em

Để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu rủi ro, việc sử dụng Ibuprofen cần tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng. Luôn ưu tiên dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.

a. Người lớn:

·         Giảm đau thông thường: Uống 1 viên (400mg) mỗi lần, ngày 3 – 4 lần. Liều tối đa khuyến cáo là 6 – 8 viên (2400mg – 3200mg)/ngày, chia làm 3 – 4 lần.

·         Hạ sốt: Uống 1/2 – 1 viên (200mg – 400mg) mỗi lần, ngày 3 – 4 lần. Nếu sốt lại trên 38.5°C, có thể dùng 200-400mg mỗi 4-6 giờ.

·         Đau bụng kinh: Dùng liều 200mg – 400mg uống cách mỗi 4 – 6 giờ khi cần thiết.

·         Tác dụng chống viêm: Trong trường hợp viêm khớp, liều từ 400mg – 800mg cách mỗi 6 – 8 giờ.

b. Trẻ em:

·         Ibuprofen thường không khuyến cáo dùng cho trẻ cân nặng dưới 7kg hoặc dưới 6 tháng tuổi mà không có lời khuyên của bác sĩ.

·         Hạ sốt cho trẻ em (từ 6 tháng tuổi – 12 tuổi):

o    Trong trường hợp đã loại trừ nguyên nhân sốt xuất huyết, dùng liều 5mg/kg cân nặng khi thân nhiệt dưới 39.2°C, cách mỗi 6-8 giờ nếu trẻ sốt lại.

o    Dùng liều 10mg/kg cân nặng khi sốt từ 39.2°C trở lên, cách mỗi 6-8 giờ nếu trẻ sốt lại.

·         Giảm đau hoặc sốt (chung):

Liều uống thông thường là 20 – 30mg/kg thể trọng/ngày, chia làm nhiều liều nhỏ.

·         Điều trị viêm khớp dạng thấp thiếu niên:

Tối đa có thể cho 40mg/kg/ngày. Đối với trẻ từ 6 tháng đến 12 tuổi, liều từ 30 – 40mg/kg/ngày chia làm 3 – 4 lần, có thể tăng liều dần dần. Nếu nhẹ, đau ít, phản ứng viêm nhẹ dùng liều thấp hơn 20mg/kg/ngày.

c. Xử trí khi quá liều: Trường hợp uống quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Các biện pháp có thể áp dụng nhằm tăng đào thải và bất hoạt thuốc bao gồm: rửa dạ dày, gây nôn và lợi tiểu, cho uống than hoạt hay thuốc tẩy muối. Nếu tình trạng nặng hơn, có thể cần thẩm tách máu hoặc truyền máu. Về lý thuyết, việc truyền dịch kiềm và lợi tiểu sẽ có lợi do thuốc gây toan hóa và đào thải qua nước tiểu.

Mặc dù là thuốc thông dụng, nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng Ibuprofen. Vậy, những trường hợp nào được xem là chống chỉ định tuyệt đối với loại thuốc này?

Chống chỉ định của Ibuprofen – Ai không nên dùng thuốc này?

Việc nắm rõ các trường hợp chống chỉ định là vô cùng quan trọng để tránh những rủi ro sức khỏe nghiêm trọng. Không sử dụng Ibuprofen nếu bạn thuộc một trong các trường hợp sau:

·         Tiền sử dị ứng/quá mẫn: Mẫn cảm với Ibuprofen, aspirin hay với các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác (biểu hiện bằng hen suyễn, viêm mũi, nổi mày đay sau khi dùng).

·         Bệnh lý tiêu hóa nghiêm trọng: Loét dạ dày tá tràng tiến triển , hoặc tiền sử loét dạ dày tá tràng.

·         Suy giảm chức năng cơ quan:

o    Suy gan hoặc suy thận (đặc biệt khi lưu lượng lọc cầu thận dưới 30ml/phút).

o    Suy tim sung huyết, bị giảm khối lượng tuần hoàn do thuốc lợi niệu hoặc bị suy thận (tăng nguy cơ rối loạn chức năng thận).

·         Rối loạn đông máu/tim mạch:

o    Rối loạn chảy máu, bệnh tim mạch.

o    Người bệnh đang được điều trị bằng thuốc chống đông coumarin.

o    Bệnh nhân bị xuất huyết do các nguyên nhân, không dùng hạ sốt nếu chưa loại trừ nguyên nhân do sốt xuất huyết.

·         Bệnh tạo keo: Người bệnh bị bệnh tạo keo có nguy cơ bị viêm màng não vô khuẩn (cần chú ý là tất cả các người bệnh bị viêm màng não vô khuẩn đều đã có tiền sử mắc một bệnh tự miễn).

·         Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định tuyệt đối trong 3 tháng cuối của thai kỳ và vài ngày trước khi sinh. Các thuốc chống viêm có thể ức chế co bóp tử cung, làm chậm đẻ, gây tăng áp lực phổi nặng và suy hô hấp nặng ở trẻ sơ sinh do đóng sớm ống động mạch, ức chế chức năng tiểu cầu làm tăng nguy cơ chảy máu, ít nước ối và vô niệu ở trẻ sơ sinh. Dùng NSAID trong 20 tuần cuối của thai kỳ có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về tim hoặc thận ở thai nhi và các biến chứng có thể xảy ra với thai kỳ của bạn.

·         Trẻ em: Không dùng cho trẻ em có cân nặng dưới 7kg hoặc dưới 6 tháng tuổi mà không có lời khuyên của bác sĩ.

Mặc dù Ibuprofen được đánh giá là khá an toàn, nhưng liệu thuốc có gây ra những tác dụng phụ nào mà chúng ta cần đặc biệt lưu tâm không?

Tác dụng phụ của Ibuprofen – Những phản ứng không mong muốn cần chú ý

Khoảng 5 – 15% người bệnh sử dụng Ibuprofen có thể gặp phải các tác dụng phụ, chủ yếu là về tiêu hóa. Mặc dù tác dụng này của Ibuprofen khá nhẹ so với các thuốc khác cùng nhóm, bạn vẫn cần nhận biết các dấu hiệu bất thường để xử trí kịp thời:

a. Thường gặp (ADR > 1/100):

·         Toàn thân: Sốt, mỏi mệt.

·         Tiêu hóa: Chướng bụng, buồn nôn, nôn, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa.

·         Thần kinh trung ương: Nhức đầu, hoa mắt chóng mặt, bồn chồn.

·         Da: Mẩn ngứa, ngoại ban.

·        Tai: Ù tai.

b. Ít gặp (1/100 > ADR > 1/1000):

·         Toàn thân: Phản ứng dị ứng (đặc biệt co thắt phế quản ở người bệnh bị hen), viêm mũi, nổi mày đay.

·         Tiêu hóa: Đau bụng, chảy máu dạ dày – ruột, làm loét dạ dày tiến triển.

·         Thần kinh trung ương: Lơ mơ, mất ngủ.

·         Mắt: Rối loạn thị giác.

·         Tai: Thính lực giảm.

·         Máu: Thời gian máu chảy kéo dài.

c. Hiếm gặp (ADR < 1/1000):

·         Toàn thân: Phù, nổi ban, hội chứng Stevens – Johnson, rụng tóc.

·         Thần kinh trung ương: Trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, nhìn mờ, rối loạn nhìn màu, giảm thị lực do ngộ độc thuốc.

·         Máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu. Có thể gây xuất huyết do tác dụng chống ngưng kết tiểu cầu (chảy máu dưới da, đi ngoài ra máu, đi ngoài ra phân đen).

·         Gan: Rối loạn co bóp túi mật, các thử nghiệm thăm dò chức năng gan bất thường, nhiễm độc gan, vàng da, ngứa da.

·         Tiết niệu – sinh dục: Viêm bàng quang, đái ra máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư, tiểu ít, không đi tiểu, phù.

·         Tim mạch: Tăng nguy cơ xuất hiện biến cố huyết khối tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong. Có thể gặp khó thở, đau ngực, suy nhược, gây cơn hen giả.

Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ (ADR):

·         Nếu người bệnh thấy nhìn mờ, giảm thị lực, hoặc rối loạn nhận cảm màu sắc thì phải ngừng dùng Ibuprofen.

·         Nếu có rối loạn nhẹ về tiêu hóa thì nên uống thuốc lúc ăn hay uống với sữa.

·         Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.

Để sử dụng Ibuprofen một cách an toàn nhất, chúng ta cần ghi nhớ những lưu ý và thận trọng nào?

Những lưu ý và thận trọng khi dùng Ibuprofen

Sử dụng thuốc đúng cách không chỉ là dùng đúng liều mà còn là hiểu rõ những tình huống cần thận trọng, đặc biệt là tương tác thuốc và các đối tượng đặc biệt.

a. Thận trọng chung khi sử dụng:

·         Người cao tuổi: Cần hết sức thận trọng khi dùng Ibuprofen cho người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng không mong muốn của thuốc.

·         Xét nghiệm máu: Ibuprofen có thể làm các men gan (transaminase) tăng lên trong máu, nhưng biến đổi này thường thoáng qua và có khả năng hồi phục.

·         Rối loạn thị giác: Nhìn mờ là dấu hiệu chủ quan có liên quan đến tác dụng có hại của thuốc nhưng thường sẽ hết khi ngừng dùng Ibuprofen.

·         Chức năng tiểu cầu: Ibuprofen ức chế kết tụ tiểu cầu nên có thể làm cho thời gian chảy máu kéo dài.

·         Tác dụng phụ không cảnh báo: Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra mà không có dấu hiệu cảnh báo trước, do đó đặc biệt lưu ý khi dùng cho người lớn tuổi.

·         Uống thuốc khi no: Do tác động lên đường tiêu hóa, thuốc cần được uống khi no, và có thể phải phối hợp với thuốc bảo vệ dạ dày nếu cần.

b. Nguy cơ huyết khối tim mạch:

·         Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), không phải aspirin, dùng đường toàn thân, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện biến cố huyết khối tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong.

·         Nguy cơ này có thể xuất hiện sớm trong vài tuần đầu dùng thuốc và có thể tăng lên theo thời gian dùng thuốc. Nguy cơ huyết khối tim mạch được ghi nhận chủ yếu ở liều cao.

·         Bác sĩ cần đánh giá định kỳ sự xuất hiện của các biến cố tim mạch, ngay cả khi người bệnh không có các triệu chứng tim mạch trước đó. Người bệnh cần được cảnh báo về các triệu chứng của biến cố tim mạch nghiêm trọng và cần thăm khám bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng này.

·         Để giảm thiểu nguy cơ xuất hiện biến cố bất lợi, cần sử dụng Ibuprofen ở liều hàng ngày thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.

c. Thai kỳ và cho con bú:

·         Thời kỳ mang thai: Trong 3 tháng cuối thai kỳ, phải hết sức hạn chế sử dụng đối với bất cứ thuốc chống viêm nào, và thuốc có chống chỉ định tuyệt đối trong vài ngày trước khi sinh. Nếu bạn đang mang thai, không nên dùng Ibuprofen trừ khi bác sĩ yêu cầu. Dùng NSAID trong 20 tuần cuối của thai kỳ có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về tim hoặc thận ở thai nhi và các biến chứng có thể xảy ra với thai kỳ của bạn. Cần cân nhắc kỹ lợi ích và rủi ro nếu dùng trong 3 tháng đầu.

·         Thời kỳ cho con bú: Ibuprofen vào sữa mẹ rất ít, không đáng kể. Ít khả năng xảy ra nguy cơ cho trẻ ở liều bình thường với mẹ. Tuy nhiên, vẫn nên thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro khi sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.

d. Khả năng lái xe và vận hành máy móc:

Thuốc có thể gây tác dụng không mong muốn như nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, lơ mơ, rối loạn thị giác như nhìn mờ. Do đó, cần thận trọng khi lái xe hay vận hành máy móc.

e. Tương tác thuốc:

Trước khi sử dụng, cần báo với bác sĩ những điều sau: tiền sử dị ứng, các loại thuốc đang sử dụng (kể cả vitamin, thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược) vì một số thuốc có thể gây tương tác không tốt khi dùng chung với Ibuprofen.

·         Với kháng sinh nhóm quinolon: Ibuprofen và các NSAIDs khác có thể làm tăng tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương và dẫn đến co giật.

·         Với Magnesi hydroxyd/nhôm hydroxyd: Magnesi hydroxyd làm tăng sự hấp thu ban đầu của Ibuprofen; nhưng nếu có mặt nhôm hydroxyd thì tác dụng này lại không xảy ra.

·         Với các thuốc chống viêm không steroid khác: Tăng nguy cơ chảy máu và gây loét dạ dày. Không được dùng Ibuprofen cùng với các thuốc khác cùng nhóm NSAID.

·         Với Methotrexat: Ibuprofen làm tăng độc tính của Methotrexat.

·         Với Furosemid và các thuốc lợi tiểu khác: Ibuprofen có thể làm giảm tác dụng bài xuất natri niệu.

·         Với Digoxin: Ibuprofen có thể làm tăng nồng độ digoxin huyết tương.

·         Khi phẫu thuật: Nếu đang dùng Ibuprofen trước và sau khi phẫu thuật (đặc biệt các phẫu thuật như đặt stent mạch vành, phẫu thuật nha khoa), cần báo lại với bác sĩ.

Tóm lại, không nên tự ý sử dụng thuốc, cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Báo bác sĩ tiền sử bệnh tật, nhất là các bệnh như hen suyễn, bệnh gan thận, tăng huyết áp, bệnh tự miễn, bệnh lý về máu (rối loạn đông máu). Khi thấy các phản ứng nghiêm trọng sau khi dùng thuốc nên ngưng sử dụng và báo ngay với cơ sở y tế để được tư vấn.

Để hiểu sâu hơn về cách Ibuprofen phát huy tác dụng trong cơ thể, hãy cùng tìm hiểu về dược lý của thuốc.

Dược lý của Ibuprofen – Cơ chế tác động và Dược động học

a. Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc):

·         Hấp thu: Ibuprofen hấp thu tốt ở ống tiêu hóa.

·         Nồng độ tối đa: Nồng độ tối đa của thuốc trong huyết tương đạt được sau khi uống từ 1 đến 2 giờ.

·         Gắn protein: Thuốc gắn rất nhiều với protein huyết tương.

·         Nửa đời: Nửa đời của thuốc khoảng 2 giờ.

·         Đào thải: Ibuprofen đào thải rất nhanh qua nước tiểu (1% dưới dạng không đổi, 14% dưới dạng liên hợp).

b. Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể):

·         Cơ chế tác dụng: Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid, có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế prostaglandin synthetase, từ đó ngăn tạo ra prostaglandin, thromboxan và các sản phẩm khác của cyclooxygenase.

·         Tác dụng chống viêm: Tác dụng chống viêm của Ibuprofen thường xuất hiện sau hai ngày điều trị.

·         So sánh với các thuốc khác: Ibuprofen có tác dụng hạ sốt mạnh hơn aspirin, nhưng kém indomethacin. Thuốc có tác dụng chống viêm tốt và có tác dụng giảm đau tốt trong điều trị viêm khớp dạng thấp thiếu niên.

·         Ảnh hưởng đến thận: Ibuprofen cũng ức chế tổng hợp prostacyclin ở thận và có thể gây nguy cơ ứ nước do làm giảm dòng máu tới thận. Cần phải để ý đến điều này đối với những người bệnh bị suy thận, suy tim, suy gan và các bệnh có rối loạn về thể tích huyết tương.

·         Độ an toàn: Ibuprofen được đánh giá là thuốc an toàn nhất trong các thuốc chống viêm không steroid.

Thông tin thêm và Cách bảo quản thuốc Ibuprofen

·         Bảo quản: Nên để thuốc ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C (hoặc khoảng 25°C), tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Luôn chú ý hạn sử dụng của thuốc.

·         Hạn dùng: Thường là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Các Loại Thuốc Ibuprofen Phổ Biến Hiện Nay Trên Thị Trường

Ibuprofen là một hoạt chất quen thuộc và được sử dụng rộng rãi, do đó trên thị trường có rất nhiều sản phẩm với tên thương mại và hàm lượng khác nhau. Việc nắm rõ các loại thuốc Ibuprofen phổ biến sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và an toàn dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Dựa trên các hình ảnh bạn cung cấp và thông tin trên thị trường, dưới đây là một số loại Ibuprofen được sử dụng phổ biến:

1. Ibuprofen với hàm lượng 400mg: Đây là một trong những hàm lượng viên nén Ibuprofen phổ biến nhất, thường được chỉ định để giảm đau từ vừa đến nặng, hạ sốt và chống viêm hiệu quả.

  • Ibuprofen F.T Pharma 400mg: Sản phẩm này được dùng để giảm đau, hạ sốt, và kháng viêm. Thường được đóng gói dạng vỉ 10 viên, với hạn sử dụng đến tháng 07/2025.
  • Ibuprofen Stada 400mg: Cũng là dạng viên nén 400mg, được biết đến với công dụng giảm đau, kháng viêm xương khớp. Sản phẩm này cũng có quy cách đóng gói 10 vỉ x 10 viên và hạn sử dụng đến tháng 07/2025.
  • SAPHFEN-400 (Ibuprofen 400mg Tablet): Đây là một sản phẩm khác chứa Ibuprofen 400mg, được phân loại là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), giảm đau và hạ sốt (analgesic/antipyretic). Hộp SAPHFEN-400 chứa 100 viên nén.

2. Ibuprofen với hàm lượng 200mg: Hàm lượng 200mg thường được dùng cho các trường hợp đau nhẹ hơn hoặc để kiểm soát sốt, và cũng phổ biến cho trẻ em với liều lượng điều chỉnh theo cân nặng.

  • Kirkland Signature Ibuprofen Tablets USP, 200 mg: Đây là một sản phẩm giảm đau và hạ sốt (Pain Reliever/Fever Reducer – NSAID) phổ biến, thường được đóng chai lớn với 500 viên nén.
  • Stava Ibuprofen Tablets BP 200/400/600 MG: Hình ảnh cho thấy sản phẩm Ibuprofen của Stava có nhiều hàm lượng khác nhau, trong đó có dạng 200mg. Đây là dạng viên nén có màu hồng đặc trưng và thường được đóng gói 10 vỉ x 10 viên.

3. Ibuprofen với hàm lượng 600mg: Hàm lượng cao hơn này thường được chỉ định cho các tình trạng viêm hoặc đau nặng hơn, và cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

  • Ibuprofen STELLA 600 mg: Đây là viên nén bao phim, được đóng gói hộp 6 vỉ x 10 viên. Hàm lượng 600mg thường là thuốc kê đơn.
  • Stava Ibuprofen Tablets BP 200/400/600 MG: Như đã đề cập ở trên, Stava cũng cung cấp Ibuprofen ở hàm lượng 600mg.

4. Ibuprofen kết hợp (Walgreens Ibuprofen PM Caplets): Một số sản phẩm Ibuprofen còn được bào chế kết hợp với các hoạt chất khác nhằm tăng cường hiệu quả giảm đau hoặc hỗ trợ thêm các công dụng khác. Ví dụ, Walgreens Ibuprofen PM Caplets là loại kết hợp Ibuprofen với một hoạt chất giúp giảm đau ban đêm và hỗ trợ giấc ngủ (PM – Pain Reliever/Nighttime Sleep-aid).

Việc lựa chọn loại Ibuprofen với hàm lượng và dạng bào chế phù hợp cần dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể, độ tuổi, cân nặng và các bệnh lý nền của mỗi người. Tại Phòng khám Đa khoa Olympia, chúng tôi luôn khuyến cáo bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định sử dụng bất kỳ loại thuốc Ibuprofen nào, đặc biệt là với trẻ em, phụ nữ có thai hoặc cho con bú, và những người có bệnh lý mãn tính. Điều này giúp đảm bảo bạn sử dụng thuốc đúng cách, đạt hiệu quả tối ưu và tránh được các tác dụng không mong muốn.


Bài viết liên quan

Cách dùng và thông tin thuốc Paracetamol

Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc Hạ Sốt Paracetamol và Các Loại Thuốc Khác Dành Cho Người Lớn & Trẻ Em

Thuốc Partamol Tab 500mg Stella – Giải Pháp Hiệu Quả Giảm Đau, Hạ Sốt Từ Việt Nam


Câu hỏi thường gặp

1. “Bé nhà em bị thiếu men G6 thì không được dùng Ibuprofen thì dùng thay thế loại nào được ạ? Em dùng Paracetamol được 2 tiếng thì bé sốt lại.”

·         Trả lời: Theo một bình luận, có trường hợp bác sĩ khuyên dùng Ibuprofen an toàn cho bé thiếu men G6PD. Tuy nhiên, trường hợp bé sốt lại nhanh sau 2 tiếng dùng Paracetamol cần được theo dõi kỹ và tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng dẫn cụ thể về liều lượng và lựa chọn thuốc thay thế phù hợp nếu Ibuprofen không được khuyến nghị.

2. “Dùng Ibuprofen được 4 tiếng lại sốt cao 39 độ thì sao hả bác sĩ?”

·         Trả lời: Liều dùng Ibuprofen thường là mỗi 6-8 giờ. Nếu bé sốt lại cao sau 4 tiếng, đó có thể là dấu hiệu cần tái khám hoặc điều chỉnh liều lượng/phương pháp hạ sốt. Trong bệnh viện, các bác sĩ vẫn cho dùng xen kẽ Paracetamol và Ibuprofen nếu sốt cao không hạ. Một số phụ huynh cũng lo lắng việc sốt cao kéo dài có thể ảnh hưởng đến não nếu chờ đợi quá lâu.

3. “Dạ sau uống Ibuprofen không hạ thì sau bao lâu có thể dùng tiếp Paracetamol ạ?”

·         Trả lời: Thông thường, thời gian giữa hai liều Ibuprofen là 6-8 giờ. Nếu muốn chuyển sang Paracetamol sau khi dùng Ibuprofen mà sốt không hạ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ về khoảng thời gian an toàn để tránh quá liều.

4. “Nhiều mom thấy con không dứt sốt là bảo không đáp ứng rồi, trong khi giảm được nửa độ cũng là đỡ.”

·         Trả lời: Việc sốt giảm dù chỉ nửa độ cũng là dấu hiệu thuốc có tác dụng. Không phải lúc nào cũng cần hạ sốt hoàn toàn về 37 độ C ngay lập tức, mà quan trọng là kiểm soát được cơn sốt và giảm khó chịu cho bé.

5. “Bé mình không uống Paracetamol mà dùng hẳn Nurofen thì có sao không bác sĩ?”

·         Trả lời: Nurofen là một biệt dược có chứa Ibuprofen. Nếu bé không uống được Paracetamol, việc dùng Nurofen (Ibuprofen) là một lựa chọn thay thế. Tuy nhiên, cần đảm bảo liều lượng phù hợp và tham khảo ý kiến bác sĩ/dược sĩ, đặc biệt với trẻ nhỏ.

6. “Con em bị sổ mũi nhiều kèm sốt 38 độ, đi khám bác sĩ có cho Rovapin và Desloratadine. Uống sau 2 ngày thì em thấy sổ mũi nhiều hơn và đặc xanh hơn lúc trước nhiều, có phải do Desloratadine nó gây tiết ra dịch mũi nhiều rồi sau đó mới bớt phải không ạ?”

·         Trả lời: Desloratadine là thuốc kháng histamine, thường dùng để giảm các triệu chứng dị ứng như sổ mũi. Thuốc này thường không gây tăng tiết dịch mũi. Việc dịch mũi đặc xanh hơn có thể là dấu hiệu của bội nhiễm hoặc diễn biến của bệnh lý nhiễm trùng, cần tái khám để được chẩn đoán và điều trị chính xác.

7. “Ibuprofen dạng ống 4 tiếng uống 1 lần được không ạ?”

·         Trả lời: Ibuprofen thường uống cách 6-8 giờ.

8. “Một ống có 5ml thì mình phải uống nửa ống nữa ạ. Còn lại bảo quản như thế nào ạ?”

·         Trả lời: Nếu chỉ dùng một phần ống, cần bọc kín miệng ống thuốc phần còn lại bằng bao bọc thức ăn và để vào hộp nhỏ trong ngăn mát tủ lạnh. Bảo quản tối đa 24h, sau thời gian đó không dùng nữa.

9. “Vậy tại sao vào bệnh viện bác sĩ vẫn kê xen kẽ?”

·         Trả lời: Việc xen kẽ thuốc hạ sốt (Paracetamol và Ibuprofen) được áp dụng trong bệnh viện đối với những trường hợp sốt cao dai dẳng, khó hạ nhằm đạt hiệu quả kiểm soát sốt tốt hơn và tránh tác dụng phụ khi chỉ dùng một loại thuốc ở liều cao liên tục. Đây là phác đồ được cân nhắc kỹ lưỡng bởi các bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về thuốc Ibuprofen – một “người bạn” quen thuộc trong mỗi tủ thuốc gia đình. Dù là một loại thuốc phổ biến, việc sử dụng đúng cách và tuân thủ các lưu ý y tế luôn là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu. Đừng tự ý dùng thuốc hay điều chỉnh liều lượng nếu chưa được thăm khám và tư vấn.

Tại Phòng khám Đa khoa Olympia – 60 Yersin, P. Tây Nha Trang, đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe, tư vấn và cung cấp những thông tin y tế chính xác nhất về các loại thuốc, giúp bạn yên tâm trong hành trình chăm sóc sức khỏe. Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần sự hỗ trợ!

 

DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE CB - CNV, DOANH NGHIỆP tại nha trang - phòng khám đa khoa olympia

Kiểm Soát Dị Ứng Với Loratadine – Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn

Những cơn hắt hơi liên tục, ngứa ngáy khó chịu hay những nốt mề đay "vô duyên" đột ngột xuất hiện... Chắc hẳn không ít lần bạn đã phải đối mặt với sự phiền toái mà dị ứng mang lại, đúng không? Dị ứng không chỉ gây mệt mỏi thể chất mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất...

Adrenaline là gì trong cấp cứu và những điều bạn cần biết

Trong thế giới y học, có những loại thuốc đóng vai trò "người hùng" thầm lặng, xuất hiện đúng lúc để cứu sống hàng ngàn sinh mạng. Adrenaline – hay còn gọi là Epinephrine – chính là một trong số đó. Từ các trường hợp sốc phản vệ nguy kịch đến những tình huống ngừng...

Contact