I. Paracetamol – Thuốc Hạ Sốt Phổ Biến Nhất
1. Paracetamol Là Gì?
Paracetamol, còn được biết đến là acetaminophen, là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như sốt, đau đầu, đau răng, đau cơ, đau khớp và cảm cúm nhẹ.
Paracetamol hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, một chất trung gian gây đau và viêm trong cơ thể. Tuy nhiên, cơ chế chính xác về cách thuốc hạ sốt vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Liệu việc giảm prostaglandin có phải là yếu tố quyết định cho tác dụng hạ sốt của paracetamol? Đây là một câu hỏi mà nhiều nhà khoa học đang nghiên cứu.
Thuốc có thể được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên nén, viên sủi, siro, viên đặt hậu môn và gói bột pha uống, giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn theo từng trường hợp cụ thể.
2. Dạng Dùng và Đối Tượng Ưu Tiên
Trẻ em: Đối với trẻ em, paracetamol thường được ưu tiên dưới dạng siro hoặc viên đặt hậu môn, vì các dạng này dễ dàng điều chỉnh liều và thuận tiện khi sử dụng cho trẻ. Việc sử dụng các dụng cụ đo liều chuyên dụng là rất quan trọng khi cho trẻ dùng thuốc dạng lỏng. Liệu bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc đo liều thuốc cho trẻ em?
Người lớn: Đối với người lớn, paracetamol thường được sử dụng dưới dạng viên nén, viên sủi hoặc gói bột pha uống. Những dạng này tiện lợi và dễ dàng để mang theo khi cần thiết.
3. Liều Dùng Paracetamol Chuẩn
Đối với người lớn:
- Liều mỗi lần: 10–15 mg/kg thể trọng. Điều này có nghĩa là một người nặng 70kg sẽ cần khoảng 700–1050mg paracetamol mỗi lần dùng.
- Khoảng cách giữa các liều: 4–6 giờ. Việc tuân thủ khoảng cách này giúp đảm bảo hiệu quả điều trị mà không gây quá tải cho gan, bộ phận chịu trách nhiệm chuyển hóa thuốc.
- Tối đa: 4g/ngày hoặc không quá 75 mg/kg/ngày. Liều tối đa này là cực kỳ quan trọng, vì việc vượt quá có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.
Đối với trẻ em:
- Liều mỗi lần: 10–20 mg/kg. Lượng thuốc cần cho mỗi lần dùng sẽ tùy thuộc vào trọng lượng của trẻ.
- Khoảng cách giữa các liều: 4–6 giờ/lần. Các bậc phụ huynh cần chú ý không cho trẻ uống thuốc quá gần nhau để tránh nguy cơ quá liều.
- Tối đa: 75 mg/kg/ngày và không quá 5 lần/ngày. Việc giới hạn số lần dùng thuốc trong ngày giúp bảo vệ cơ thể của trẻ khỏi những tác dụng phụ không mong muốn.
4. Hướng Dẫn Sử Dụng Viên Đặt Hậu Môn Cho Trẻ
Chỉ sử dụng qua đường hậu môn, không được uống viên đặt. Viên đặt hậu môn là dạng thuốc được thiết kế đặc biệt để sử dụng qua đường hậu môn, do đó việc uống viên thuốc là không an toàn và sẽ không có hiệu quả điều trị.
Các bước sử dụng:
- Rửa tay sạch: Trước khi sử dụng thuốc, việc rửa tay sạch là rất quan trọng để tránh đưa vi khuẩn vào cơ thể trẻ khi sử dụng viên thuốc.
- Cho trẻ đi vệ sinh: Đảm bảo trẻ đã đi vệ sinh trước khi đặt thuốc để tránh sự không thoải mái và giảm khả năng thuốc bị đẩy ra ngoài.
- Cho trẻ nằm nghiêng: Để thuốc có thể thẩm thấu vào cơ thể một cách hiệu quả, bạn nên cho trẻ nằm nghiêng và co chân gập vào bụng.
- Nhẹ nhàng đưa đầu viên thuốc vào hậu môn: Đảm bảo bạn thực hiện thao tác này một cách nhẹ nhàng và từ từ để trẻ không cảm thấy đau hoặc khó chịu.
- Giữ mông khép lại 2-3 phút và cho trẻ nằm yên khoảng 10 phút: Sau khi đặt thuốc, giữ mông của trẻ khép lại để thuốc không bị đẩy ra ngoài. Cho trẻ nằm yên trong khoảng 10 phút giúp thuốc phát huy tác dụng tốt nhất.
Lưu ý: Nếu viên thuốc bị mềm, bạn có thể để viên thuốc vào ngăn mát của tủ lạnh trong vài phút trước khi sử dụng để làm cứng lại, giúp việc đưa thuốc vào hậu môn dễ dàng hơn.
5. Tác Dụng Phụ Cần Biết
- Thường gặp:
- Buồn nôn
- Rối loạn tiêu hóa
- Mệt mỏi nhẹ
- Nặng (hiếm gặp):
- Tổn thương gan
- Dị ứng
- Viêm gan cấp
Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi sử dụng thuốc, ngừng thuốc ngay và đưa trẻ đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị kịp thời.
6. Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?
- Sốt cao trên 39°C kéo dài hơn 3 ngày: Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể có thể đang gặp vấn đề nghiêm trọng hơn, cần phải được kiểm tra và điều trị ngay.
- Trẻ lừ đừ, khó đánh thức, co giật, phát ban: Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của một căn bệnh nghiêm trọng hoặc phản ứng dị ứng với thuốc. Nếu trẻ có những triệu chứng này, cần gặp bác sĩ ngay lập tức.
- Người có bệnh gan, uống rượu, hoặc dùng Paracetamol liều cao lâu ngày: Những đối tượng này cần thận trọng khi sử dụng paracetamol vì thuốc có thể gây hại cho gan khi sử dụng quá liều hoặc lâu dài.
II. Khi Bị Sốt Nên Dùng Thuốc Gì? Hướng Dẫn Cụ Thể Cho Người Lớn & Trẻ Em
1. Sốt Là Gì?
Sốt là phản ứng tự vệ của cơ thể đối với các tác nhân gây bệnh, thường là vi khuẩn hoặc virus. Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách nâng cao nhiệt độ cơ thể để hỗ trợ việc tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Đây là một phản ứng sinh lý cần thiết để bảo vệ sức khỏe.
Sốt thường đi kèm với các triệu chứng như đau nhức cơ thể, mệt mỏi, và mất nước. Mất nước có thể gây ra tình trạng khô miệng, chóng mặt và mệt mỏi. Vì vậy, việc cung cấp đủ nước và nghỉ ngơi là rất quan trọng khi bị sốt.
Mục tiêu điều trị khi bị sốt là làm giảm sự khó chịu của bệnh nhân và theo dõi nguyên nhân gây bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả.
2. Thuốc Hạ Sốt Dành Cho Người Lớn
a. Paracetamol
Liều: 500–1000mg mỗi 4–6 giờ, không quá 4g/ngày.
Ưu điểm: Paracetamol là thuốc hạ sốt phổ biến vì ít tác dụng phụ nếu dùng đúng liều và tuân thủ hướng dẫn sử dụng. Tuy nhiên, lạm dụng paracetamol có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Vì vậy, việc tuân thủ liều lượng là rất quan trọng.
b. Ibuprofen
- Liều: 200–400mg mỗi 4–6 giờ.
- Chống chỉ định: Ibuprofen không được sử dụng cho người có vấn đề về dạ dày hoặc thận, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày và suy thận.
c. Aspirin
- Liều: 325–650mg mỗi 4 giờ.
- Lưu ý: Aspirin không nên dùng cho trẻ dưới 16 tuổi do có nguy cơ gây hội chứng Reye, một bệnh hiếm gặp nhưng có thể gây tổn thương gan và não. Hơn nữa, aspirin cũng không nên dùng cho người có loét dạ dày vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.
d. Naproxen
- Liều: 550mg mỗi 12 giờ.
- Chống chỉ định: Naproxen có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng đối với những người có loét dạ dày hoặc suy gan/thận. Những người này nên thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
3. Thuốc Hạ Sốt An Toàn Cho Trẻ Em
Tên thuốc |
Dạng dùng |
Liều dùng |
Lưu ý quan trọng |
Paracetamol | Siro, viên đặt | 10–15 mg/kg mỗi 4–6h | Không quá 75 mg/kg/ngày |
Panadol Baby | Siro, viên nhai | Theo trọng lượng | Dễ uống, hương vị dễ chịu |
Efferalgan | Viên sủi, viên đặt | Theo hướng dẫn bác sĩ | Không dùng nếu dị ứng hoặc có bệnh gan |
Hapacol 150 Flu | Viên sủi | Theo cân nặng | Dùng khi trẻ bị sốt do cảm cúm |
Brufen (Ibuprofen) | Siro, viên | 5–10 mg/kg mỗi 6–8h | Không dùng nếu trẻ có bệnh dạ dày hoặc thận |
III. Những Lưu Ý Khi Dùng Thuốc Hạ Sốt
-
- Không lạm dụng thuốc hạ sốt nếu sốt nhẹ dưới 38.5°C. Sốt nhẹ là một phản ứng tự nhiên của cơ thể để giúp tiêu diệt vi khuẩn hoặc virus, và không cần thiết phải sử dụng thuốc hạ sốt ngay lập tức. Việc lạm dụng thuốc có thể gây tác dụng phụ không mong muốn.
- Uống nhiều nước và nghỉ ngơi đầy đủ: Khi bị sốt, cơ thể dễ bị mất nước, vì vậy việc uống đủ nước giúp bổ sung lại lượng nước mất đi. Đồng thời, việc nghỉ ngơi là rất quan trọng để cơ thể có thời gian phục hồi.
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn hoặc hỏi bác sĩ/dược sĩ trước khi dùng: Việc hiểu rõ cách sử dụng thuốc, liều lượng và các lưu ý là rất quan trọng. Nếu không chắc chắn, đừng ngần ngại hỏi ý kiến chuyên gia y tế.
- Theo dõi thời điểm uống thuốc để tránh dùng quá liều: Đảm bảo uống thuốc đúng thời gian và liều lượng theo hướng dẫn. Việc dùng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là đối với thuốc giảm đau hạ sốt như paracetamol.
- Đối với trẻ nhỏ: Không tự ý phối hợp nhiều loại thuốc cùng lúc. Việc kết hợp các loại thuốc có thể dẫn đến tương tác thuốc không mong muốn. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc cho trẻ nhỏ.