PHÒNG KHÁM ĐA KHOA OLYMPIA – ĐIỂM ĐẾN Y TẾ TRỌN VẸN MÀ BẠN CẦN

Đặt lịch   |   Hướng dẫn khách hàng  |  Bảo hiểm

Hướng dẫn Chẩn Đoán Đái Tháo Đường theo Hướng Dẫn của Bộ Y Tế 2023

Hướng Dẫn Chẩn Đoán Đái Tháo Đường theo Hướng Dẫn của Bộ Y Tế 2023

Tìm Hiểu Chung về Đái Tháo Đường

Đặc Điểm Cơ Bản

Đái tháo đường là tình trạng cơ thể không kiểm soát được mức đường trong máu, dẫn đến tăng đột ngột của đường huyết. Đây là một vấn đề sức khỏe toàn cầu, với 537 triệu người mắc đái tháo đường trên thế giới, theo thông báo của Liên đoàn Đái Tháo Đường Thế Giới (IDF) năm 2021.

Hậu Quả Nghiêm Trọng

Sự tăng đường huyết có thể gây nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhấn mạnh sự quan trọng của việc chẩn đoán sớm và hiệu quả.

Dấu Hiệu của Đái Tháo Đường

Ngay từ giai đoạn sớm, người bệnh có thể trải qua một loạt các triệu chứng, bao gồm:

  • Cảm giác khát nhiều.
  • Tiểu nhiều.
  • Mờ mắt.

Những dấu hiệu này thường liên quan đến tăng đường glucose trong máu.

Phân Loại Đái Tháo Đường

Bệnh đái tháo đường được phân loại thành các dạng sau:

Tiền Đái Tháo Đường

Đái Tháo Đường Type 1

  • Phát triển ở tuổi trẻ.
  • Hệ thống miễn dịch tấn công tế bào sản xuất insulin trong tụy.

Đái Tháo Đường Type 2

  • Thường xuất hiện ở người trưởng thành.
  • Liên quan chặt chẽ đến lối sống và di truyền.

Đái Tháo Đường Thai Kỳ

Chẩn Đoán Đái Tháo Đường

Chẩn đoán đái tháo đường là quá trình quan trọng để xác định bệnh lý và kế hoạch điều trị. Quy trình chẩn đoán bao gồm các bước sau:

Xét Nghiệm Đường Huyết

  • Đo đường huyết đói.
  • Đo đường huyết sau khi ăn.
  • Kiểm tra đường huyết ngẫu nhiên.

Xét Nghiệm A1c

  • Đo lượng hemoglobin A1c để đánh giá mức đường huyết trung bình trong thời gian dài.

Xét Nghiệm Glucose Tolerance Test (GTT)

  • Kiểm tra khả năng cơ thể xử lý đường sau khi uống một lượng glucose.

Kiểm Tra Dấu Hiệu và Triệu Chứng

  • Đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng cụ thể của bệnh nhân.

Sơ đồ chẩn đoán

sơ đồ chẩn đoán đái tháo đường

Phân biệt ĐTD típ 1 và típ 2

phân biệt đái tháo đường típ 1 và típ 2 - olympia nha trang

Các Yếu Tố Liên Quan Đến Nguy Cơ Mắc Bệnh Đái Tháo Đường

Yếu Tố Nguy CơMức Độ Nguy Cơ
Tuổi tácTăng cao theo độ tuổi
Thừa cân hoặc béo phìCao, đặc biệt đối với đái tháo đường loại 2
Tiền Sử Gia ĐìnhCao, đặc biệt nếu có cha mẹ, anh chị em mắc bệnh
Chủng Tộc và Dân TộcNgười Mỹ gốc Phi, Mỹ bản địa, Mỹ gốc châu Á có nguy cơ cao hơn
Chế Độ Ăn Uống Không Lành MạnhTăng khi ăn nhiều đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
Ít Vận ĐộngTăng khi không duy trì hoạt động vận động đều đặn
Bệnh Mãn TínhHuyết áp cao, bệnh tim có thể tăng nguy cơ
Loại ThuốcMột số thuốc nhất định có thể tăng nguy cơ

Nhớ rằng, mức độ nguy cơ có thể thay đổi tùy thuộc vào sự kết hợp của các yếu tố này. Việc liên hệ với bác sĩ để đánh giá nguy cơ cụ thể và đề xuất các biện pháp giảm nguy cơ là quan trọng để duy trì sức khỏe và ngăn chặn sự phát triển của đái tháo đường.

Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán Đái Tháo Đường Theo Hướng Dẫn Của Bộ Y Tế (2023)

Dự Báo và Thực Trạng Đái Tháo Đường Đến Năm 2045

Dự kiến đến năm 2045, số người mắc bệnh đái tháo đường trên thế giới có thể tăng lên khoảng 700 triệu, một con số đáng kể. Tuy nhiên, hiện vẫn tồn tại tình trạng lo ngại khi 46,5% người mắc bệnh trong độ tuổi 20-79 chưa nhận được chẩn đoán, đặc biệt nghiêm trọng ở khu vực Tây Thái Bình Dương (52,1%).

Tác Động Nghiêm Trọng và Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán Đái Tháo Đường

Năm 2019 chứng kiến hơn 4 triệu người qua đời vì các biến chứng của đái tháo đường ở độ tuổi 20-79. Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, Bộ Y Tế đưa ra các tiêu chuẩn chẩn đoán như sau:

Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán Đái Tháo Đường

Chẩn đoán đái tháo đường dựa trên một trong bốn tiêu chí sau:

a) Glucose huyết tương đói ≥ 126mg/dL (7 mmol/L).

b) Glucose huyết tương sau 2 giờ của xét nghiệm dung nạp glucose 75g ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L).

c) HbA1c ≥ 6,5% (48 mmol/mol), xét nghiệm chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế.

d) Bệnh nhân có triệu chứng liên quan hoặc có cơn tăng glucose huyết đột ngột, kèm theo glucose huyết tương ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L).

Chẩn đoán được xác định khi có ít nhất hai kết quả vượt ngưỡng trong một mẫu máu hoặc tại hai thời điểm khác nhau. Đối với tiêu chí d, chỉ cần một lần xét nghiệm duy nhất.

Xét nghiệm đối với người bệnh đái tháo đường

Xét nghiệm đối với người bệnh đái tháo đường - olympia nha trang

Chẩn Đoán Tiền Đái Tháo Đường hoặc Đái Tháo Đường Ở Người Lớn Không Có Triệu Chứng

a) Người trưởng thành có BMI ≥ 23kg/m2 và ít nhất một yếu tố nguy cơ, bao gồm:

  • Có người thân mắc đái tháo đường.
  • Tiền sử bệnh tim, tăng huyết áp, cholesterol không tốt.
  • Phụ nữ bị hội chứng buồng trứng đa nang.
  • Tình trạng ít vận động.

b) Phụ nữ mang thai cần theo dõi, đặc biệt là nếu đã được chẩn đoán đái tháo đường khi mang thai.

c) Mọi người từ 45 tuổi trở lên cần tầm soát.

d) Kết quả xét nghiệm bình thường sẽ được lặp lại sau 1-3 năm hoặc ngắn hơn tùy theo kết quả và yếu tố nguy cơ.

Chẩn Đoán Đái Tháo Đường Thai Kỳ

Chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ thực hiện từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 9 của thai kỳ và không bị đái tháo đường tuýp 1, 2 trước đó.

Lưu ý:

  • Việc đo glucose huyết đói sau ít nhất 8 giờ nhịn đói.
  • Nghiệm pháp dung nạp glucose bằng đường uống cần tuân theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới.

Nguồn thông tin tham khảo: Quyết định 5481/QĐ-BYT 2020.

Hướng Dẫn Chẩn Đoán và Điều Trị Đái Tháo Đường Hiệu Quả

Lập Kế Hoạch Tổng Thể

Năm 2017, Bộ Y tế đã công bố Hướng Dẫn chẩn đoán và điều trị đái tháo đường nhằm nâng cao chất lượng quá trình chăm sóc bệnh nhân.

  • Mục Tiêu: Tập trung cá nhân hóa điều trị, ngăn ngừa nguy cơ sớm, giảm tai biến và biến cố.

Đánh Giá Tổng Quan và Quyết Định Điều Trị

  • Yếu Tố Cân Nhắc:
    • Tình trạng sức khỏe tổng thể.
    • Bệnh lý đi kèm.
    • Hoạt động hàng ngày.
    • Thói quen sinh hoạt.
    • Yếu tố tâm lý.
    • Mục tiêu cá nhân trong điều trị.
  • Chế Độ Điều Trị:
    • Ưu tiên thay đổi lối sống.
    • Chế độ ăn uống lành mạnh.
    • Hạn chế sử dụng thuốc.
    • Kiểm tra thường xuyên và tuân thủ phác đồ điều trị.

Tư Vấn Dinh Dưỡng và Hoạt Động Thể Lực

  • Nguyên Tắc Quan Trọng:
    • Ngưng hút thuốc.
    • Không uống rượu bia.
    • Tuân thủ chế độ ăn uống và hoạt động thể lực.
    • Kiểm soát cân nặng.
    • Kiểm soát tăng huyết áp.

Thay Đổi Lối Sống Kiểm Soát Đái Tháo Đường

  • Lời Khuyên Thay Đổi:
    • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
    • Tập thể dục thường xuyên (ít nhất 150 phút mỗi tuần).
    • Tạo chế độ ăn uống lành mạnh (trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt).
    • Kiểm soát huyết áp và cholesterol.
    • Ngừng hút thuốc.

Sống Khỏe Cùng Đái Tháo Đường

  • Chương Trình Sống Khỏe Cùng Đái Tháo Đường:
    • Ứng dụng DiaB.
    • Thực đơn mẫu và cá nhân hóa.
    • Huấn luyện viên sức khỏe đồng hành.
    • Mục tiêu giảm cân, giảm HbA1c và đạt 100% mục tiêu sức khỏe.

Kết Luận: Thực hiện những thay đổi lối sống và theo dõi sức khỏe thường xuyên có thể giúp kiểm soát và trì hoãn bệnh đái tháo đường mà không cần dùng thuốc.

Những biến chứng của bệnh đái tháo đường

Biến ChứngMô Tả
Bệnh Tim MạchTăng đường huyết kéo dài có thể gây tổn thương cho mạch máu, dẫn đến xơ vữa động mạch, đau thắt ngực, đột quỵ và suy tim.
Bệnh Thần Kinh Ngoại ViTăng đường huyết kéo dài gây tổn thương hệ thần kinh ngoại vi, dẫn đến triệu chứng như đau, chuột rút, cảm giác teo và mất cảm giác ở tay và chân.
Ảnh Hưởng Đến ThậnĐái tháo đường có thể gây hại chức năng thận, dẫn đến suy thận. Cần thực hiện cách thức thay thế chức năng thận, bao gồm cấy ghép thận.
Rủi Ro Nhiễm KhuẩnMức đường huyết cao làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và chậm quá trình lành vết thương. Nguy cơ nhiễm khuẩn da, đường tiểu tăng.
Rối Loạn Thị LựcTăng đường huyết kéo dài có thể gây vấn đề như đục thủy tinh thể, bệnh võng mạc và mất thị lực.
Bệnh Mạch MáuTăng đường huyết kéo dài gây tổn thương mạch máu, gây ra bệnh động mạch vành, động mạch ngoại biên và cao huyết áp.

Việc chẩn đoán và điều trị đái tháo đường kịp thời là quan trọng để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe của người bệnh.

Câu Hỏi Thông Thường (FAQs) về Bệnh Đái Tháo Đường

1. Đái tháo đường là gì?

  • Đái tháo đường là một bệnh lý liên quan đến sự tăng đường huyết, khi insulin – một hormone quan trọng để kiểm soát đường huyết – không hoạt động hiệu quả hoặc không sản xuất đủ.

Đái tháo đường là gì - olympia nha trang

2. Đái tháo đường có những loại gì?

  • Có hai loại chính: Đái tháo đường Típ 1 – do tự miễn thận trọng hủy diệt tuyến tụy, và Đái tháo đường Típ 2 – do cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả hoặc không sản xuất đủ insulin.

3. Làm thế nào để chẩn đoán đái tháo đường?

  • Chẩn đoán thường dựa trên kiểm tra đường huyết đói và HbA1c. Kiểm tra đường huyết bao gồm xác định glucose trong máu khi đói và sau khi ăn.

4. Đái tháo đường có những triệu chứng gì?

  • Mệt mỏi, đói, khát nước, thường xuyên đi tiểu, mất cân nhanh, và vết thương khó lành có thể là một số triệu chứng của đái tháo đường.

5. Làm thế nào để kiểm soát đái tháo đường?

  • Kiểm soát đái tháo đường bao gồm thay đổi lối sống như chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, và theo dõi đường huyết. Đôi khi, cần sử dụng insulin hoặc thuốc uống.

6. Làm thế nào để ngăn ngừa đái tháo đường?

  • Duy trì lối sống lành mạnh, giảm cân nếu cần, tập thể dục đều đặn, và kiểm soát cân nặng có thể giúp ngăn chặn đái tháo đường, đặc biệt là đái tháo đường Típ 2.

7. Đái tháo đường ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch không?

  • Có, người mắc đái tháo đường có nguy cơ cao hơn về các vấn đề tim mạch như đau thắt ngực và đột quỵ. Kiểm soát đường huyết là quan trọng để giảm rủi ro này.

8. Làm thế nào để chăm sóc mắt khi mắc đái tháo đường?

  • Người mắc đái tháo đường cần thăm bác sĩ mắt thường xuyên để theo dõi và ngăn chặn vấn đề về thị lực như đục thủy tinh thể và bệnh võng mạc.

9. Đái tháo đường có ảnh hưởng đến thận không?

  • Có, đái tháo đường có thể dẫn đến suy thận. Kiểm soát đường huyết và theo dõi sức khỏe thận thường xuyên là quan trọng.

10. Làm thế nào để hỗ trợ người mắc đái tháo đường?

  • Hỗ trợ bao gồm việc giúp họ duy trì lối sống lành mạnh, theo dõi đường huyết, đảm bảo đều đặn thăm bác sĩ, và cung cấp hỗ trợ tinh thần khi cần thiết.

 

Contact Me on Zalo