HIỂU RÕ 18 CHỈ SỐ TRONG XÉT NGHIỆM CÔNG THỨC MÁU – “CUỐN SỔ SỨC KHỎE” BÍ ẨN CỦA CƠ THỂ BẠN!

Bạn đang xem chuyên mục Y Học Thường Thức | Theo dõi Phòng khám đa khoa Olympia trên Facebook | Tiktok | Youtube

Bạn có bao giờ tự hỏi, tờ kết quả xét nghiệm máu với hàng loạt các ký hiệu viết tắt như RBC, HGB, WBC, PLT… mà bác sĩ đưa cho mình có ý nghĩa gì không? Nhiều người trong chúng ta thường chỉ nhìn vào con số và đợi bác sĩ giải thích. Nhưng bạn có biết, đây chính là “cuốn sổ sức khỏe” quý giá, ẩn chứa những thông tin vô cùng quan trọng về tình trạng cơ thể bạn?

Tại Phòng khám Đa khoa Olympia – 60 Yersin, P. Tây Nha Trang, chúng tôi tin rằng việc hiểu rõ về các chỉ số này không chỉ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe mà còn là chìa khóa để lắng nghe và thấu hiểu cơ thể mình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng “giải mã” 18 chỉ số quan trọng nhất trong xét nghiệm công thức máu, giúp bạn không còn bỡ ngỡ mỗi khi cầm trên tay tờ kết quả xét nghiệm. Đây là một phần không thể thiếu trong mỗi lần khám sức khỏe tổng quát – một bước đi thông minh để phát hiện sớm bệnh tật và bảo vệ sức khỏe toàn diện.

1. CÁC CHỈ SỐ VỀ HỒNG CẦU: NHỮNG “CHIẾN BINH” VẬN CHUYỂN OXY

Bạn có biết, mỗi giây phút trôi qua, trong cơ thể chúng ta có hàng tỷ “chiến binh” miệt mài làm nhiệm vụ vận chuyển sự sống? Đó chính là hồng cầu – những tế bào máu hình đĩa lõm hai mặt, có màu đỏ đặc trưng. Nhiệm vụ tối quan trọng của chúng là “cõng” oxy từ phổi, đưa đến từng ngóc ngách của cơ thể để nuôi dưỡng các tế bào, giúp chúng ta hoạt động, tư duy và tồn tại. Đồng thời, những “anh hùng” này cũng không quên thu gom khí CO2 (chất thải từ quá trình chuyển hóa) để mang về phổi, chuẩn bị cho mỗi nhịp thở ra.

hồng cầu – những tế bào máu hình đĩa lõm hai mặt, có màu đỏ đặc trưng

Cứ nghĩ mà xem, nếu không có những hồng cầu cần mẫn này, cơ thể chúng ta sẽ không thể nhận đủ oxy để duy trì mọi chức năng sống! Thật thú vị phải không? Bởi vậy, khi bạn thực hiện xét nghiệm máu tổng quát, các chỉ số liên quan đến hồng cầu đóng vai trò cực kỳ quan trọng, như một tấm gương phản chiếu tình trạng “đội quân vận chuyển” của bạn. Chúng giúp các bác sĩ tại Phòng khám Đa khoa Olympia đánh giá liệu bạn có đang bị thiếu máu (quân số quá ít), đa hồng cầu (quân số quá nhiều, có thể gây đặc máu), hay có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến hình thái và chất lượng của những “chiến binh” này hay không. Việc theo dõi sát sao các chỉ số này là bước đầu tiên để đảm bảo hệ thống vận chuyển oxy của cơ thể bạn luôn hoạt động trơn tru và hiệu quả.

1.1. RBC (RED BLOOD CELLS – SỐ LƯỢNG HỒNG CẦU)

RBC là viết tắt của Red Blood Cells, tức là Số lượng hồng cầu trong một đơn vị máu toàn phần. Bạn có thể hình dung hồng cầu như những “chiến binh” chuyên trách vận chuyển oxy – mỗi một hồng cầu giống như một chiếc xe tải nhỏ chở đầy oxy từ phổi đi khắp cơ thể để nuôi dưỡng các tế bào, giúp mọi cơ quan hoạt động trơn tru. Đồng thời, chúng cũng “thu gom” khí CO2 (sản phẩm thải của quá trình hô hấp tế bào) để mang về phổi đào thải ra ngoài.

Chỉ số RBC giúp các bác sĩ đánh giá khả năng vận chuyển oxy của máu bạn và là một phần quan trọng trong việc chẩn đoán các tình trạng liên quan đến hệ tạo máu.

  • Giá trị bình thường:
    • Nam giới: 4,5 – 5,8 T/L (T/L = Tera/Lít, 1 Tera = )
    • Nữ giới: 3,9 – 5,2 T/L

Khi chỉ số RBC bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • RBC Tăng Cao (Đa Hồng Cầu):
    • Ý nghĩa: Khi số lượng hồng cầu quá nhiều, máu trở nên đặc hơn, giống như một dòng sông bị ùn ứ quá nhiều thuyền bè. Điều này khiến máu khó lưu thông, tăng gánh nặng cho tim và có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Cô đặc máu: Thường xảy ra khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy cấp, nôn mửa liên tục, sốt cao, hoặc không uống đủ nước. Lúc này, tỷ lệ hồng cầu so với lượng huyết tương tăng lên.
      • Bệnh đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia Vera): Một bệnh lý mạn tính của tủy xương khiến tủy sản xuất quá mức tất cả các loại tế bào máu, đặc biệt là hồng cầu.
      • Thiếu oxy kéo dài (Hypoxia mạn tính): Cơ thể phản ứng bằng cách tăng sản xuất hồng cầu để bù trừ lượng oxy thiếu hụt. Tình trạng này có thể gặp ở người sống trên vùng núi cao, người mắc bệnh tim bẩm sinh, bệnh phổi mãn tính (như COPD), hoặc người hút thuốc lá lâu năm.
      • Hậu quả: Máu đặc làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, dẫn đến các biến cố nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • RBC Giảm Thấp (Thiếu Máu Hồng Cầu):
    • Ý nghĩa: Khi số lượng hồng cầu ít hơn bình thường, khả năng vận chuyển oxy của máu bị suy giảm đáng kể. Điều này khiến các mô và cơ quan trong cơ thể không nhận đủ oxy, dẫn đến tình trạng thiếu năng lượng và suy giảm chức năng.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Thiếu máu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khi RBC thấp. Có nhiều dạng thiếu máu khác nhau, nhưng đều dẫn đến việc cơ thể không có đủ hồng cầu khỏe mạnh.
      • Mất máu cấp hoặc mạn tính: Xảy ra do chấn thương, phẫu thuật, xuất huyết đường tiêu hóa (loét dạ dày, trĩ chảy máu), rong kinh kéo dài ở phụ nữ, hoặc các bệnh lý gây chảy máu ẩn.
      • Suy tủy: Tủy xương, nơi sản xuất tế bào máu, bị suy giảm chức năng hoặc tổn thương do bệnh lý, thuốc, hóa trị, hoặc nhiễm trùng.
      • Hậu quả: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, da xanh xao, khó thở, chóng mặt, tim đập nhanh, giảm khả năng tập trung, và suy giảm sức bền. Thiếu máu nặng có thể ảnh hưởng đến chức năng tim, não và các cơ quan khác.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số RBC?

Chỉ số RBC là một phần quan trọng của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), thường được chỉ định trong:

  • Khám sức khỏe tổng quát định kỳ: Giúp kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng thể và phát hiện sớm các vấn đề.
  • Khi có triệu chứng nghi ngờ thiếu máu: Mệt mỏi không rõ nguyên nhân, da xanh xao, chóng mặt, khó thở, tim đập nhanh.
  • Theo dõi các bệnh lý mạn tính: Bệnh thận, bệnh tim, bệnh phổi, ung thư, hoặc các bệnh tự miễn.
  • Đánh giá tình trạng mất máu: Sau chấn thương, phẫu thuật, hoặc khi nghi ngờ xuất huyết nội.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Ví dụ, sau khi bổ sung sắt cho người thiếu máu thiếu sắt.

Hiểu rõ chỉ số RBC và các chỉ số khác trong công thức máu giúp bạn và bác sĩ có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe. Đừng ngại hỏi bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về kết quả xét nghiệm của mình nhé!

1.2. HGB (HEMOGLOBIN – LƯỢNG HUYẾT SẮC TỐ)

HGB hay Hemoglobin, là lượng huyết sắc tố có trong một đơn vị máu toàn phần. Nếu hồng cầu là “chiếc xe tải” vận chuyển oxy, thì huyết sắc tố chính là “động cơ” nằm bên trong mỗi chiếc xe đó. Đây là một loại protein đặc biệt, giàu chất sắt, có khả năng “bắt giữ” oxy ở phổi và “nhả” oxy ra ở các mô khắp cơ thể. Chính huyết sắc tố cũng tạo nên màu đỏ đặc trưng cho máu của chúng ta.

Xét nghiệm HGB được xem là “tiêu chuẩn vàng” để đánh giá tình trạng thiếu máu, bởi nó phản ánh trực tiếp khả năng máu mang oxy đến các tế bào.

  • Giá trị bình thường:
    • Nam giới: 130 – 180 g/L
    • Nữ giới: 120 – 165 g/L

Khi chỉ số HGB bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • HGB Tăng Cao:
    • Ý nghĩa: Khi lượng huyết sắc tố tăng cao, máu trở nên đặc hơn, tương tự như tình trạng tăng hồng cầu. Điều này làm tăng độ nhớt của máu, gây khó khăn cho việc lưu thông, dễ hình thành cục máu đông và tăng gánh nặng cho tim.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Cô đặc máu: Mất nước nặng do nôn mửa, tiêu chảy, sốt cao, hoặc không uống đủ nước. Lượng huyết sắc tố trong một thể tích máu tương đối cao hơn.
      • Thiếu oxy mạn tính: Cơ thể tăng sản xuất huyết sắc tố để tối ưu hóa việc vận chuyển oxy. Thường thấy ở người sống ở độ cao lớn, người mắc bệnh phổi mãn tính (như COPD, hen phế quản nặng), bệnh tim bẩm sinh, hoặc người hút thuốc lá lâu năm.
    • Hậu quả: Tăng nguy cơ tắc mạch máu, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và huyết khối tĩnh mạch.
  • HGB Giảm Thấp (Thiếu Máu):
    • Ý nghĩa: Đây là tình trạng thiếu máu. Khi lượng huyết sắc tố thấp, khả năng vận chuyển oxy của máu bị suy giảm nghiêm trọng. Các tế bào và mô trong cơ thể không nhận đủ oxy để hoạt động bình thường, dẫn đến tình trạng suy yếu và mệt mỏi.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Thiếu máu do thiếu sắt: Nguyên nhân phổ biến nhất, do cơ thể không có đủ sắt để tổng hợp huyết sắc tố.
      • Mất máu: Cấp tính (chấn thương, xuất huyết nội) hoặc mạn tính (rong kinh kéo dài, loét dạ dày tá tràng chảy máu, trĩ).
      • Máu bị hòa loãng: Xảy ra khi cơ thể có quá nhiều dịch (ví dụ: truyền dịch quá mức, giữ nước do suy tim hoặc suy thận).
      • Suy tủy xương: Tủy xương không sản xuất đủ tế bào máu, bao gồm cả hồng cầu và huyết sắc tố.
      • Các bệnh lý khác: Bệnh thận mạn tính (thận không sản xuất đủ Erythropoietin – hormone kích thích tạo hồng cầu), một số bệnh ung thư, bệnh tự miễn, hoặc thiếu vitamin B12/Folate.
    • Hậu quả: Gây ra các triệu chứng như mệt mỏi kinh niên, da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt, khó thở khi gắng sức, chóng mặt, hoa mắt, ù tai, tim đập nhanh. Thiếu máu nghiêm trọng có thể dẫn đến suy tim, giảm khả năng miễn dịch và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
  • Giá trị chẩn đoán thiếu máu và khuyến nghị điều trị:
    • Chẩn đoán thiếu máu khi: HGB ở Nam giới < 130 g/L; Nữ giới < 120 g/L.
    • Khi HGB < 80 g/L: Bác sĩ sẽ cân nhắc truyền máu (thường kèm theo các triệu chứng lâm sàng rõ rệt như mệt mỏi nhiều, khó thở, da xanh tái).
    • Khi HGB < 70 g/L: Việc truyền máu thường được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
    • Khi HGB < 60 g/L: Đây là mức độ thiếu máu rất nặng và cần truyền máu cấp cứu để tránh các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số HGB?

Chỉ số HGB luôn có trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) và thường được chỉ định trong:

  • Khám sức khỏe tổng quát định kỳ tại Phòng khám Đa khoa Olympia, đặc biệt quan trọng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và người cao tuổi.
  • Khi có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ thiếu máu: Mệt mỏi, da nhợt nhạt, khó thở, chóng mặt, tim đập nhanh.
  • Để theo dõi tiến triển của các bệnh lý gây thiếu máu: Bệnh thận mạn, ung thư, viêm loét đường tiêu hóa, bệnh lý tự miễn.
  • Đánh giá tình trạng mất máu sau chấn thương, phẫu thuật, hoặc các trường hợp xuất huyết.
  • Theo dõi hiệu quả của các liệu pháp điều trị thiếu máu: Ví dụ, sau khi bổ sung sắt, vitamin B12.

Hiểu rõ chỉ số HGB giúp bạn và bác sĩ có cái nhìn sâu sắc hơn về khả năng cung cấp oxy của cơ thể bạn, từ đó đưa ra những chẩn đoán và hướng điều trị phù hợp nhất.

1.3. HCT (HEMATOCRIT – THỂ TÍCH KHỐI HỒNG CẦU)

HCT hay Hematocrit, là tỷ lệ phần trăm thể tích hồng cầu trên tổng thể tích máu toàn phần. Hãy tưởng tượng máu của bạn như một ly nước đầy, trong đó các tế bào máu là phần “cái” và huyết tương là phần “nước”. Chỉ số HCT cho chúng ta biết hồng cầu chiếm bao nhiêu phần trăm tổng thể tích máu của bạn. Đây là một chỉ số quan trọng, song hành cùng RBC và HGB, giúp bác sĩ đánh giá mật độ máu và khả năng vận chuyển oxy của cơ thể.

  • Giá trị bình thường:
    • Nam giới: 0,39 – 0,49 L/L (hoặc 39% – 49%)
    • Nữ giới: 0,33 – 0,43 L/L (hoặc 33% – 43%)

Khi chỉ số HCT bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • HCT Tăng Cao:
    • Ý nghĩa: HCT tăng cao cho thấy máu của bạn đang bị “đặc” hơn bình thường, tức là tỷ lệ hồng cầu trong tổng thể tích máu tăng lên. Điều này có thể do tăng số lượng hồng cầu thực sự hoặc do lượng huyết tương bị giảm đi.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Cô đặc máu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Xảy ra khi cơ thể mất nước nghiêm trọng (ví dụ: sốt cao, tiêu chảy, nôn mửa kéo dài, bỏng nặng), khiến lượng huyết tương giảm, làm cho hồng cầu trở nên “cô đặc” hơn trong thể tích máu còn lại.
      • Thiếu oxy mạn tính: Tương tự như HGB và RBC, cơ thể phản ứng với tình trạng thiếu oxy kéo dài (do bệnh phổi mãn tính, bệnh tim bẩm sinh, sống ở độ cao lớn) bằng cách sản xuất nhiều hồng cầu hơn để tối ưu việc vận chuyển oxy.
      • Bệnh đa hồng cầu: Một số bệnh lý như đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia Vera) khiến tủy xương sản xuất quá nhiều hồng cầu.
      • Giảm lưu lượng máu/Sốc: Trong một số tình trạng cấp tính, thể tích máu toàn phần giảm nhưng hồng cầu vẫn giữ nguyên, khiến tỷ lệ HCT tăng tương đối.
    • Hậu quả: Máu đặc làm tăng độ nhớt, gây áp lực lên tim, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, dẫn đến các biến cố tim mạch nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc huyết khối tĩnh mạch.
  • HCT Giảm Thấp:
    • Ý nghĩa: HCT giảm thấp cho thấy tỷ lệ hồng cầu trong máu thấp hơn bình thường, đồng nghĩa với khả năng vận chuyển oxy của máu bị suy giảm.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Thiếu máu: Là nguyên nhân chính. Khi lượng hồng cầu (RBC) hoặc huyết sắc tố (HGB) giảm, HCT cũng sẽ giảm theo.
      • Mất máu: Do chấn thương, phẫu thuật, xuất huyết đường tiêu hóa, rong kinh nặng, hoặc các bệnh lý gây chảy máu.
      • Máu bị hòa loãng: Xảy ra khi cơ thể có quá nhiều dịch (ví dụ: truyền dịch quá mức, giữ nước do suy tim, suy thận, hoặc phù nề).
      • Suy tủy: Tủy xương không sản xuất đủ các tế bào máu.
      • Thai nghén: Trong thai kỳ, thể tích huyết tương của người mẹ tăng lên nhiều hơn so với thể tích hồng cầu, dẫn đến hiện tượng “thiếu máu sinh lý” làm HCT giảm nhẹ.
    • Hậu quả: Gây ra các triệu chứng của thiếu máu như mệt mỏi, yếu ớt, da xanh xao, khó thở, chóng mặt, tim đập nhanh. Tình trạng này nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan quan trọng như tim và não.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số HCT?

HCT là một phần không thể thiếu trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) và thường được chỉ định trong:

  • Khám sức khỏe tổng quát định kỳ: Giúp kiểm tra sức khỏe tổng thể và sàng lọc các vấn đề về máu.
  • Chẩn đoán và theo dõi thiếu máu: Cùng với RBC và HGB, HCT giúp xác định mức độ và loại thiếu máu.
  • Đánh giá tình trạng mất nước hoặc thừa dịch: Hữu ích trong việc theo dõi bệnh nhân bị mất nước nặng hoặc đang được truyền dịch.
  • Theo dõi các bệnh lý mạn tính: Như bệnh thận, bệnh tim, hoặc ung thư, nơi tình trạng thiếu máu hoặc thay đổi thể tích máu có thể xảy ra.
  • Trước và sau phẫu thuật: Để đánh giá lượng máu và dự phòng các biến chứng.

Tại Phòng khám Đa khoa Olympia, việc kiểm tra chỉ số HCT là một phần quan trọng trong gói khám sức khỏe tổng quát. Bác sĩ sẽ dựa vào chỉ số này và các chỉ số khác để đưa ra đánh giá chính xác nhất về tình trạng sức khỏe của bạn.

1.4. MCV (MEAN CORPUSCULAR VOLUME – THỂ TÍCH TRUNG BÌNH HỒNG CẦU)

Chỉ số MCV, viết tắt của Mean Corpuscular Volume, chính là thể tích trung bình của mỗi hồng cầu trong máu của bạn. Nếu bạn coi hồng cầu là những “chiếc xe tải” vận chuyển oxy, thì MCV cho biết kích thước trung bình của những chiếc xe này là lớn, nhỏ hay bình thường.

Chỉ số MCV đặc biệt quan trọng vì nó giúp bác sĩ tại Phòng khám Đa khoa Olympia phân loại các loại thiếu máu, từ đó tìm ra nguyên nhân gốc rễ và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Đây là một chỉ số “tiếp nối” sau khi đã xác định có thiếu máu qua HGB và RBC.

Công thức tính: MCV = HCT / RBC.

  • Giá trị bình thường: 85 – 95 fL (femtoliter).

Khi chỉ số MCV bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • MCV Tăng Cao (Hồng cầu to):
    • Ý nghĩa: Khi MCV cao, có nghĩa là kích thước trung bình của các hồng cầu lớn hơn bình thường. Điều này thường do hồng cầu không thể trưởng thành và phân chia đúng cách trong tủy xương, dẫn đến việc giải phóng các tế bào lớn hơn vào máu.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Thiếu Vitamin B12 hoặc thiếu Acid Folic: Đây là hai loại vitamin đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA và sự trưởng thành của hồng cầu. Thiếu hụt chúng sẽ làm cho hồng cầu trở nên to lớn bất thường nhưng kém hiệu quả trong vận chuyển oxy.
      • Bệnh gan mạn tính và Nghiện rượu: Gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho hồng cầu. Rượu cũng có thể gây độc trực tiếp lên tủy xương và ảnh hưởng đến hấp thu vitamin.
      • Tăng sản hồng cầu: Một số tình trạng hiếm gặp của tủy xương.
      • Suy tuyến giáp (Hypothyroidism): Hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chung của cơ thể, bao gồm cả quá trình tạo máu.
      • Bất sản tủy (Aplastic Anemia): Tủy xương không sản xuất đủ các tế bào máu.
      • Tan máu cấp: Trong giai đoạn phục hồi sau tan máu cấp, tủy xương có thể sản xuất các hồng cầu non lớn hơn.
    • Hậu quả: Thiếu máu hồng cầu to (thiếu máu đại hồng cầu) có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, yếu ớt, da xanh xao, rối loạn tiêu hóa và thậm chí là các vấn đề thần kinh (nếu do thiếu B12).
  • MCV Giảm Thấp (Hồng cầu nhỏ):
    • Ý nghĩa: Khi MCV thấp, hồng cầu có kích thước nhỏ hơn bình thường. Tình trạng này thường xảy ra khi cơ thể không có đủ nguyên liệu để tạo ra huyết sắc tố (phần màu đỏ trong hồng cầu), khiến hồng cầu nhỏ và nhợt nhạt.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Thiếu sắt (Iron Deficiency Anemia): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của thiếu máu hồng cầu nhỏ. Sắt là thành phần thiết yếu của huyết sắc tố, thiếu sắt sẽ làm cho hồng cầu không thể phát triển kích thước đầy đủ và chứa đủ huyết sắc tố.
      • Thalassemia: Một nhóm bệnh tan máu di truyền do lỗi trong quá trình tổng hợp chuỗi globin của huyết sắc tố. Mặc dù có thể có đủ sắt, nhưng cơ thể vẫn tạo ra hồng cầu nhỏ và dễ vỡ.
      • Thiếu máu trong các bệnh mạn tính: Một số bệnh viêm nhiễm mạn tính, ung thư hoặc suy thận mạn có thể ảnh hưởng đến quá trình sử dụng sắt của cơ thể, dẫn đến thiếu máu hồng cầu nhỏ.
      • Nhiễm độc chì: Chì có thể gây độc cho quá trình tổng hợp huyết sắc tố, dẫn đến thiếu máu.
    • Hậu quả: Thiếu máu hồng cầu nhỏ (thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ) cũng gây ra các triệu chứng tương tự thiếu máu nói chung như mệt mỏi, khó thở, da xanh, chóng mặt.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số MCV?

MCV là một chỉ số mặc định trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC). Nó đặc biệt hữu ích khi:

  • Bạn có kết quả HGB hoặc RBC thấp, gợi ý tình trạng thiếu máu.
  • Bác sĩ cần xác định nguyên nhân cụ thể của thiếu máu để đưa ra liệu pháp điều trị chính xác (ví dụ: thiếu máu do thiếu sắt cần bổ sung sắt, thiếu máu do thiếu B12 cần bổ sung B12).
  • Thăm khám định kỳ để theo dõi sức khỏe tổng thể.

Hiểu rõ MCV giúp bạn và bác sĩ tại Phòng khám Đa khoa Olympia nắm bắt được “hình dáng” của những chiếc xe vận chuyển oxy, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác hơn về tình trạng sức khỏe của bạn. Đừng quên, mọi chỉ số đều cần được bác sĩ chuyên khoa phân tích trong bối cảnh lâm sàng tổng thể nhé!

1.5. MCH (MEAN CORPUSCULAR HEMOGLOBIN – LƯỢNG HST TRUNG BÌNH HỒNG CẦU)

Chỉ số MCH, hay Mean Corpuscular Hemoglobin, cho biết lượng huyết sắc tố (HST) mà mỗi hồng cầu “mang vác” trung bình. Nếu MCV đánh giá kích thước của “chiếc xe tải” hồng cầu, thì MCH cho biết trọng lượng “hàng hóa” (oxy) mà mỗi chiếc xe đang chở. Chỉ số này giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về chất lượng của từng tế bào hồng cầu, đặc biệt là khả năng vận chuyển oxy của chúng.

Công thức tính: MCH = HGB (Lượng huyết sắc tố) / RBC (Số lượng hồng cầu). 

  • Giá trị bình thường: 28 – 32 pg (picogram).

Khi chỉ số MCH bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • MCH Tăng Cao (Hồng cầu ưu sắc):
    • Ý nghĩa: Điều này có nghĩa là mỗi hồng cầu đang mang một lượng huyết sắc tố nhiều hơn bình thường. Tuy nhiên, tình trạng MCH tăng cao không phổ biến và thường không phải là dấu hiệu đáng lo ngại nếu các chỉ số khác bình thường.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Thiếu máu ưu sắc hồng cầu bình thường: Tình trạng này khá hiếm gặp, nơi hồng cầu có kích thước bình thường nhưng chứa nhiều huyết sắc tố hơn.
      • Bệnh hồng cầu hình cầu di truyền (Hereditary Spherocytosis): Một bệnh lý di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến hình dạng và cấu trúc màng hồng cầu, khiến chúng có xu hướng chứa nhiều huyết sắc tố hơn trong một thể tích nhỏ.
      • Rối loạn chuyển hóa chất béo: Một số trường hợp có thể liên quan đến tăng lipid máu.
    • Hậu quả: Trong đa số trường hợp, MCH tăng đơn độc không gây triệu chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu đi kèm với các bệnh lý nền, bác sĩ sẽ cần đánh giá tổng thể.
  • MCH Giảm Thấp (Hồng cầu nhược sắc):
    • Ý nghĩa: Khi MCH thấp, điều này cho thấy mỗi hồng cầu đang chứa ít huyết sắc tố hơn mức bình thường. Điều này đồng nghĩa với việc khả năng vận chuyển oxy của từng hồng cầu bị suy giảm, khiến chúng trở nên nhợt nhạt hơn.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Thiếu máu thiếu sắt: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Sắt là thành phần thiết yếu để tạo ra huyết sắc tố, khi thiếu sắt, hồng cầu không thể sản xuất đủ HST và trở nên nhược sắc (nhạt màu).
      • Thiếu máu đang tái tạo: Trong quá trình cơ thể hồi phục sau một giai đoạn thiếu máu (ví dụ, sau khi bắt đầu điều trị bổ sung sắt), tủy xương có thể sản xuất ra những hồng cầu non mới nhưng chúng vẫn chưa có đủ thời gian để “nạp đầy” huyết sắc tố, dẫn đến MCH tạm thời thấp.
      • Thalassemia: Một nhóm bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến việc sản xuất chuỗi globin của huyết sắc tố. Mặc dù có đủ sắt, cơ thể vẫn tạo ra hồng cầu nhược sắc và thường có MCV thấp.
      • Các bệnh mạn tính: Một số bệnh viêm nhiễm mạn tính hoặc suy thận mạn cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo huyết sắc tố.
    • Hậu quả: MCH thấp là dấu hiệu của thiếu máu nhược sắc, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, da xanh xao, khó thở, chóng mặt do các tế bào và mô không nhận đủ oxy.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số MCH?

MCH luôn là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), được chỉ định trong:

  • Khám sức khỏe tổng quát định kỳ: Giúp kiểm tra tình trạng máu tổng thể.
  • Chẩn đoán và phân loại thiếu máu: Đặc biệt hữu ích khi các chỉ số HGB và RBC thấp, giúp xác định loại thiếu máu (do thiếu sắt, Thalassemia, hay các nguyên nhân khác).
  • Theo dõi hiệu quả điều trị thiếu máu: Để đánh giá xem việc bổ sung sắt hoặc các liệu pháp khác có đang cải thiện chất lượng hồng cầu hay không.
  • Khi có triệu chứng liên quan đến thiếu máu: Mệt mỏi, khó thở, da xanh xao, chóng mặt.

Chỉ số MCH, cùng với MCV và MCHC, cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm của từng tế bào hồng cầu, giúp bác sĩ có cái nhìn sâu sắc hơn để chẩn đoán chính xác nguyên nhân của tình trạng thiếu máu và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả nhất cho bạn.

1.6. MCHC (MEAN CORPUSCULAR HEMOGLOBIN CONCENTRATION – NỒNG ĐỘ HUYẾT SẮC TỐ TRUNG BÌNH HỒNG CẦU) 

Chỉ số MCHC, viết tắt của Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration, là nồng độ huyết sắc tố trung bình trong một thể tích khối hồng cầu. Hay nói cách khác, MCHC cho bạn biết hồng cầu của bạn đang đậm màu hay nhạt màu. Nếu MCH cho biết “trọng lượng hàng hóa” của từng chiếc xe hồng cầu, thì MCHC lại đánh giá “mức độ đầy đủ của màu sắc” trong chiếc xe đó. Chỉ số này đặc biệt hữu ích để bác sĩ tại Phòng khám Đa khoa Olympia xác định loại thiếu máu và nguyên nhân gây ra nó.

Công thức tính: MCHC = HGB (Lượng huyết sắc tố) / HCT (Thể tích khối hồng cầu). 

  • Giá trị bình thường: 320 – 360 g/L.

Khi chỉ số MCHC bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • MCHC Tăng Cao (Hồng cầu ưu sắc):
    • Ý nghĩa: Khi MCHC tăng cao, điều này có nghĩa là nồng độ huyết sắc tố trong hồng cầu đang cao hơn bình thường, làm cho hồng cầu trở nên đậm màu hơn. Tình trạng này khá hiếm gặp và thường không phải là dấu hiệu đáng lo ngại nếu các chỉ số khác bình thường.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Mất nước ưu trương: Cơ thể bị mất nước nặng, làm cho nồng độ các chất trong máu (bao gồm cả huyết sắc tố trong hồng cầu) tăng lên một cách tương đối.
      • Thiếu máu ưu sắc hồng cầu bình thường: Một số tình trạng thiếu máu hiếm gặp mà hồng cầu có kích thước bình thường nhưng chứa nhiều huyết sắc tố hơn.
      • Bệnh hồng cầu hình cầu di truyền (Hereditary Spherocytosis): Do hồng cầu bị lỗi hình dạng, chúng trở nên cô đặc hơn, dẫn đến MCHC tăng cao.
    • Hậu quả: MCHC tăng cao đơn độc thường ít gây triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, nếu liên quan đến bệnh lý nền, cần được bác sĩ đánh giá tổng thể.
  • MCHC Giảm Thấp (Hồng cầu nhược sắc):
    • Ý nghĩa: Khi MCHC thấp, điều này cho thấy nồng độ huyết sắc tố trong hồng cầu ít hơn bình thường, khiến hồng cầu trở nên nhợt nhạt và kém hiệu quả trong việc vận chuyển oxy. Đây là dấu hiệu điển hình của thiếu máu nhược sắc.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Thiếu máu do thiếu sắt: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi cơ thể không có đủ sắt, hồng cầu không thể tổng hợp đủ huyết sắc tố, dẫn đến MCHC giảm.
      • Thiếu máu đang hồi phục: Trong giai đoạn hồi phục sau một đợt thiếu máu hoặc sau khi bắt đầu điều trị, các hồng cầu mới được sản xuất có thể chưa kịp “nạp đầy” huyết sắc tố, khiến MCHC tạm thời thấp.
      • Thiếu máu do thiếu Folate hoặc Vitamin B12: Mặc dù các chỉ số MCV có thể tăng (hồng cầu to), nhưng trong một số giai đoạn, việc thiếu hụt các vitamin này vẫn có thể ảnh hưởng đến nồng độ huyết sắc tố.
      • Xơ gan, nghiện rượu: Các bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo máu và hấp thu dinh dưỡng, dẫn đến thiếu máu và MCHC thấp.
      • Thalassemia: Bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến việc tổng hợp huyết sắc tố, gây ra hồng cầu nhỏ và nhợt nhạt.
    • Hậu quả: Gây ra các triệu chứng của thiếu máu như mệt mỏi, da xanh xao, khó thở, chóng mặt, và giảm khả năng hoạt động thể chất.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số MCHC? 

MCHC luôn là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), được chỉ định trong:

  • Khám sức khỏe tổng quát định kỳ: Để kiểm tra sức khỏe máu tổng thể.
  • Chẩn đoán và phân loại các loại thiếu máu: Đặc biệt quan trọng khi các chỉ số HGB, RBC, MCV bất thường. MCHC giúp bác sĩ xác định rõ hơn loại thiếu máu là nhược sắc (màu nhạt) hay ưu sắc (màu đậm).
  • Theo dõi hiệu quả điều trị thiếu máu: Để đánh giá xem các biện pháp can thiệp (ví dụ: bổ sung sắt) có giúp cải thiện nồng độ huyết sắc tố trong hồng cầu hay không.
  • Khi có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ thiếu máu: Mệt mỏi, khó thở, da xanh xao.

Việc hiểu rõ MCHC, kết hợp với các chỉ số khác trong công thức máu, giúp các bác sĩ có cái nhìn sâu sắc và toàn diện về tình trạng sức khỏe hồng cầu của bạn, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác và kế hoạch điều trị hiệu quả nhất.

1.7. RDW (RED DISTRIBUTION WIDTH – DẢI/ ĐỘ RỘNG PHÂN BỐ KÍCH THƯỚC HỒNG CẦU

Chỉ số RDW là viết tắt của Red Distribution Width, hay còn gọi là Dải/Độ rộng phân bố kích thước hồng cầu. Hãy hình dung các hồng cầu trong máu của bạn như những viên bi. Chỉ số RDW này sẽ cho biết liệu những viên bi đó có kích thước đồng đều với nhau hay không. Nếu tất cả các viên bi đều giống hệt nhau, RDW sẽ ở mức bình thường. Ngược lại, nếu có viên to viên nhỏ, không đồng đều, thì RDW sẽ tăng cao.

Chỉ số RDW là một “thám tử” đắc lực giúp các bác sĩ trong việc phân biệt và xác định nguyên nhân chính xác của các loại thiếu máu, đặc biệt khi kết hợp với chỉ số MCV (thể tích trung bình hồng cầu).

  • Giá trị bình thường: 11 – 15%.

Khi chỉ số RDW bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • RDW Tăng Cao (Kích thước hồng cầu không đều):
    • Ý nghĩa: Khi RDW tăng, điều này có nghĩa là có sự dao động lớn về kích thước giữa các hồng cầu trong mẫu máu của bạn. Sự không đồng đều này, còn gọi là hồng cầu to nhỏ không đều, là một dấu hiệu quan trọng gợi ý về quá trình tạo máu đang gặp vấn đề hoặc có sự hiện diện của các hồng cầu già/non khác nhau.
    • Giá trị chẩn đoán (kết hợp với MCV):
      • RDW tăng kết hợp MCV tăng (Hồng cầu to và không đều):
        • Gợi ý: Thiếu hụt vitamin B12, thiếu hụt folate (cả hai đều cần thiết cho sự trưởng thành của hồng cầu, khi thiếu sẽ tạo ra hồng cầu to bất thường).
        • Các tình trạng khác như thiếu máu tan huyết do miễn dịch (hồng cầu bị phá hủy và tủy xương sản xuất hồng cầu non lớn hơn để bù đắp), ngưng kết lạnh, hoặc bệnh bạch cầu Lympho mạn.
      • RDW tăng kết hợp MCV bình thường (Hồng cầu kích thước trung bình nhưng không đều):
        • Gợi ý: Có thể là dấu hiệu sớm của thiếu sắt, thiếu hụt vitamin B12 hoặc folate giai đoạn sớm. Lúc này, kích thước trung bình của hồng cầu có thể chưa thay đổi nhiều, nhưng đã có sự xuất hiện của các hồng cầu không đồng đều về kích thước.
        • Cũng có thể gặp trong bệnh globin (như thalassemia thể nhẹ).
      • RDW tăng kết hợp MCV giảm (Hồng cầu nhỏ và không đều):
        • Gợi ý: Thường do thiếu sắt (nguyên nhân phổ biến nhất, khi thiếu sắt cơ thể sản xuất hồng cầu nhỏ hơn và không đồng đều).
        • Sự phân mảnh hồng cầu (hồng cầu bị vỡ thành các mảnh nhỏ hơn do nguyên nhân cơ học, ví dụ: van tim nhân tạo).
        • Hoặc bệnh thalassemia (hồng cầu nhỏ và không đều do lỗi di truyền).
    • Hậu quả: Tình trạng hồng cầu không đều có thể ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy hiệu quả, dẫn đến các triệu chứng của thiếu máu như mệt mỏi, da xanh xao, khó thở. RDW tăng cao đôi khi còn là một chỉ dấu tiên lượng cho một số bệnh lý tim mạch hoặc tử vong ở bệnh nhân suy tim.
  • RDW Giảm Thấp:
    • Ý nghĩa: RDW thấp hơn bình thường là một kết quả rất hiếm gặp và thường không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể. Nó có nghĩa là các hồng cầu của bạn có kích thước rất đồng đều.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số RDW?

RDW là một chỉ số tiêu chuẩn trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), được chỉ định trong:

  • Khám sức khỏe tổng quát định kỳ: Như một phần của việc đánh giá sức khỏe máu toàn diện.
  • Khi có nghi ngờ thiếu máu: Đặc biệt hữu ích khi bác sĩ muốn tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của tình trạng thiếu máu, phân biệt giữa thiếu máu thiếu sắt, thiếu máu do thiếu vitamin B12/folate, và các bệnh lý hồng cầu khác như thalassemia.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị thiếu máu: Giúp đánh giá đáp ứng của tủy xương với liệu pháp điều trị.
  • Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch: Trong một số nghiên cứu, RDW tăng cao được xem là một yếu tố dự báo nguy cơ tim mạch ở người lớn.

Hiểu về RDW giúp bác sĩ tại Phòng khám Đa khoa Olympia vẽ nên một bức tranh chi tiết hơn về “dân số” hồng cầu trong cơ thể bạn, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác và kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất. Đừng ngần ngại hỏi bác sĩ về chỉ số RDW của bạn trong lần khám tới nhé!

2. CÁC CHỈ SỐ VỀ BẠCH CẦU: “ĐỘI QUÂN” BẢO VỆ CƠ THỂ

Nếu hồng cầu là những “chiến binh” vận chuyển oxy, thì bạch cầu chính là “đội quân tinh nhuệ” của hệ miễn dịch, không ngừng tuần tra khắp cơ thể để bảo vệ chúng ta khỏi những kẻ xâm nhập như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng hay thậm chí là các tế bào bất thường. Khi có bất kỳ mối đe dọa nào, đội quân này sẽ nhanh chóng “phản ứng” và tiêu diệt chúng.

Các chỉ số về bạch cầu trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) cung cấp bức tranh chi tiết về “quân số” tổng thể và “tình hình từng đơn vị lính”, giúp bác sĩ tại Phòng khám Đa khoa Olympia đánh giá khả năng miễn dịch của bạn, phát hiện các tình trạng nhiễm trùng, viêm nhiễm, dị ứng, hoặc thậm chí là các bệnh lý về máu.

2.1. WBC (WHITE BLOOD CELLS – SỐ LƯỢNG BẠCH CẦU)

WBC là viết tắt của White Blood Cells, tức là Tổng số lượng tế bào bạch cầu có trong một thể tích máu toàn phần. Chỉ số này cho biết “quân số” tổng thể của hệ miễn dịch của bạn – liệu đội quân bảo vệ có đủ mạnh mẽ để chống lại các mối đe dọa hay không.

  • Giá trị bình thường: 4 – 10 G/L (G/L = Giga/Lít, 1 Giga = ).

Khi chỉ số WBC bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • WBC Tăng Cao (Bạch cầu tăng):
    • Ý nghĩa: Khi WBC tăng cao, điều đó cho thấy cơ thể bạn đang phải huy động một lượng lớn bạch cầu để đáp lại một tác nhân gây hại. Đây là một dấu hiệu phổ biến của sự phản ứng miễn dịch.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Viêm, nhiễm khuẩn cấp tính: Là nguyên nhân hàng đầu. Khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn, virus, nấm (như viêm phổi, viêm ruột thừa, áp xe, nhiễm trùng đường tiết niệu…), hệ miễn dịch sẽ tăng cường sản xuất bạch cầu để chống lại.
      • Bệnh máu ác tính: Một số loại ung thư máu, đặc biệt là các bệnh bạch cầu (Leukemia), có thể gây tăng đột biến số lượng bạch cầu bất thường trong máu.
      • Sử dụng một số thuốc: Ví dụ, các loại corticosteroid (thuốc chống viêm mạnh) có thể làm tăng số lượng bạch cầu.
      • Tình trạng viêm không nhiễm trùng: Ví dụ như viêm khớp dạng thấp, viêm ruột.
      • Stress nặng, chấn thương, phẫu thuật lớn: Cơ thể cũng có thể phản ứng bằng cách tăng bạch cầu.
    • Hậu quả: WBC tăng cao kéo dài hoặc tăng rất đột ngột có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng như nhiễm trùng lan rộng, suy tủy xương, hoặc các vấn đề liên quan đến bệnh máu ác tính.
  • WBC Giảm Thấp (Bạch cầu giảm):
    • Ý nghĩa: Khi WBC giảm thấp, điều đó có nghĩa là “quân số” của hệ miễn dịch đang bị thiếu hụt, làm giảm khả năng chống chọi với các tác nhân gây bệnh. Tình trạng này khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Suy tủy: Tủy xương (nhà máy sản xuất tế bào máu) bị tổn thương hoặc suy yếu, không thể sản xuất đủ bạch cầu.
      • Nhiễm virus nặng: Một số loại virus như cúm nặng, sởi, quai bị, sốt xuất huyết, HIV có thể tấn công và làm giảm số lượng bạch cầu.
      • Dị ứng nặng: Trong một số phản ứng dị ứng cấp tính, bạch cầu có thể giảm.
      • Nhiễm khuẩn Gram âm nặng (Nhiễm khuẩn huyết): Trong các trường hợp nhiễm trùng nặng và toàn thân, bạch cầu có thể bị “sử dụng hết” hoặc bị ức chế, dẫn đến giảm đột ngột.
      • Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch: Bao gồm một số loại thuốc điều trị ung thư (hóa trị), thuốc chống thải ghép, hoặc thuốc điều trị bệnh tự miễn.
      • Sau xạ trị: Xạ trị có thể gây tổn thương tủy xương.
    • Hậu quả: Khi WBC giảm, cơ thể trở nên suy yếu, dễ bị các nhiễm trùng cơ hội và khó hồi phục hơn. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm đối với những bệnh nhân đang hóa trị hoặc có hệ miễn dịch suy yếu.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số WBC?

Chỉ số WBC là một phần không thể thiếu của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) và thường được chỉ định trong:

  • Khám sức khỏe tổng quát định kỳ tại Phòng khám Đa khoa Olympia, giúp đánh giá tổng quan về hệ miễn dịch.
  • Khi có dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc viêm: Sốt, ớn lạnh, đau họng, ho, đau bụng.
  • Theo dõi các bệnh lý mạn tính: Bệnh tự miễn, ung thư, hoặc các bệnh liên quan đến tủy xương.
  • Trước và sau khi điều trị bằng một số loại thuốc (đặc biệt là hóa trị, xạ trị, hoặc thuốc ức chế miễn dịch) để theo dõi tác dụng phụ lên tủy xương.

Hiểu về WBC giúp bạn và bác sĩ có cái nhìn ban đầu về “sức mạnh phòng thủ” của cơ thể, từ đó đưa ra các chẩn đoán và hướng xử lý phù hợp.

2.2. NEU (NEUTROPHIL – BẠCH CẦU HẠT TRUNG TÍNH)

NEU hay Neutrophil (Bạch cầu hạt trung tính), là loại bạch cầu phong phú nhất trong máu (chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng số bạch cầu). Hãy coi chúng là những “người lính tuyến đầu”, những chiến binh phản ứng nhanh nhất và đông đảo nhất trong cuộc chiến chống lại nhiễm khuẩn cấp tính, đặc biệt là do vi khuẩn. Chúng có khả năng di chuyển nhanh chóng đến ổ viêm và “nuốt chửng” vi khuẩn.

  • Giá trị bình thường: 43 – 76 % (tỷ lệ phần trăm) hoặc 2 – 8 G/L (số lượng tuyệt đối).

Khi chỉ số NEU bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • NEU Tăng Cao (Nhiễm trùng cấp):
    • Ý nghĩa: Khi số lượng bạch cầu trung tính tăng cao, điều này hầu như luôn chỉ ra một tình trạng nhiễm trùng cấp tính hoặc viêm nghiêm trọng đang diễn ra trong cơ thể. Đội quân phản ứng nhanh đang được huy động tối đa.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn: Viêm phổi, viêm ruột thừa cấp, áp xe, viêm amidan, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm xoang cấp…
      • Tình trạng viêm nặng không do nhiễm trùng: Nhồi máu cơ tim (tổn thương mô tim gây viêm), sau phẫu thuật lớn (phản ứng viêm và lành vết thương), tình trạng sốc, mất nhiều máu.
      • Stress: Căng thẳng thể chất hoặc tinh thần nghiêm trọng cũng có thể kích thích tủy xương giải phóng bạch cầu trung tính.
      • Một số ung thư: Đặc biệt là bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML).
    • Hậu quả: NEU tăng cao cần được đánh giá kỹ lưỡng để tìm nguyên nhân và điều trị kịp thời, đặc biệt là các ổ nhiễm trùng để tránh biến chứng nặng.
  • NEU Giảm Thấp (Giảm bạch cầu trung tính):
    • Ý nghĩa: Khi số lượng bạch cầu trung tính giảm thấp, cơ thể mất đi tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất chống lại vi khuẩn. Tình trạng này khiến bạn cực kỳ dễ bị nhiễm trùng, thậm chí là những nhiễm trùng thông thường cũng có thể trở nên nghiêm trọng.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Nhiễm độc nặng: Do thuốc, hóa chất.
      • Nhiễm trùng nặng: Ví dụ sốt rét, hoặc một số loại nhiễm virus nghiêm trọng (như cúm, sởi, thủy đậu) có thể ức chế tủy xương tạm thời.
      • Suy tủy: Khả năng sản xuất tế bào máu của tủy xương bị suy giảm.
      • Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc sau xạ trị: Các phương pháp điều trị này có thể gây tác dụng phụ lên tủy xương, làm giảm sản xuất bạch cầu.
    • Hậu quả: Người bệnh sẽ rất dễ bị nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm khuẩn cơ hội. Sốt là một dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm và cần được cấp cứu y tế ngay lập tức.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số NEU?

Chỉ số NEU là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), được chỉ định:

  • Khi có dấu hiệu nhiễm trùng: Sốt, đau họng, ho, sưng tấy…
  • Theo dõi các bệnh lý viêm nhiễm mạn tính.
  • Đánh giá tác dụng phụ của thuốc: Đặc biệt là hóa trị liệu ung thư, thuốc ức chế miễn dịch.
  • Trong khám sức khỏe tổng quát định kỳ

2.3. EO (EOSINOPHIL – BẠCH CẦU HẠT ƯA ACID)

EO hay Eosinophil (Bạch cầu hạt ưa acid), tuy chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng số bạch cầu, nhưng lại là những “anh lính” chuyên biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với dị ứngnhiễm ký sinh trùng.

  • Giá trị bình thường: 2 – 4% (tỷ lệ phần trăm) hoặc 0,1 – 0,7 G/L (số lượng tuyệt đối).

Khi chỉ số EO bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • EO Tăng Cao:
    • Ý nghĩa: Tăng bạch cầu ưa acid là dấu hiệu cảnh báo cơ thể bạn đang phản ứng với một tác nhân gây dị ứng hoặc có sự hiện diện của ký sinh trùng.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Nhiễm ký sinh trùng: Giun đũa, giun móc, sán lá… Khi ký sinh trùng xâm nhập, cơ thể sẽ tăng cường sản xuất Eosinophil để tấn công và loại bỏ chúng.
      • Dị ứng: Các bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, chàm (eczema), mày đay… là nguyên nhân phổ biến làm tăng Eosinophil.
      • Một số bệnh máu: Một số bệnh lý máu hiếm gặp như hội chứng tăng bạch cầu ái toan, hoặc một số loại ung thư có thể gây tăng Eosinophil.
      • Phản ứng thuốc: Một số loại thuốc cũng có thể gây tăng Eosinophil như một phản ứng phụ.
    • Hậu quả: Tăng Eosinophil thường là triệu chứng của bệnh nền. Nếu tăng quá cao và kéo dài, có thể gây tổn thương các cơ quan.
  • EO Giảm Thấp:
    • Ý nghĩa: Giảm bạch cầu ưa acid thường không có ý nghĩa lâm sàng độc lập lớn.
    • Các trường hợp thường gặp: Nhiễm khuẩn cấp, các phản ứng miễn dịch nặng (khi cơ thể đang ưu tiên sản xuất các loại bạch cầu khác), hoặc sử dụng các thuốc Corticoid (có tác dụng ức chế phản ứng viêm và dị ứng, làm giảm Eosinophil).

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số EO?

EO là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), thường được chỉ định:

  • Khi có triệu chứng dị ứng: Phát ban, ngứa, khó thở, chảy nước mũi.
  • Khi nghi ngờ nhiễm ký sinh trùng: Đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ hoặc triệu chứng tiêu hóa bất thường.
  • Đánh giá tình trạng viêm nhiễm.
  • Trong khám sức khỏe tổng quát định kỳ

2.4. BASO (BASOPHIL – BẠCH CẦU HẠT ƯA BASE)

BASO hay Basophil (Bạch cầu hạt ưa base), là loại bạch cầu có số lượng ít nhất trong máu. Mặc dù hiếm hoi, nhưng chúng lại đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng dị ứng cấp tính (đặc biệt là phản ứng phản vệ) và các quá trình viêm mạn tính. Chúng giải phóng các chất như histamine và heparin.

  • Giá trị bình thường: 0 – 1% (tỷ lệ phần trăm) hoặc 0.01 – 0,25 G/L (số lượng tuyệt đối).

Khi chỉ số BASO bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • BASO Tăng Cao:
    • Ý nghĩa: Tăng bạch cầu ưa base thường là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nặng, viêm mạn tính hoặc một số rối loạn tủy xương.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Các rối loạn dị ứng nặng: Phản ứng phản vệ (shock phản vệ), mày đay mạn tính.
      • Nhiễm độc: Do các chất độc hại.
      • Tăng sinh tủy (Myeloproliferative Neoplasms): Một nhóm các bệnh lý về tủy xương khiến tủy sản xuất quá nhiều tế bào máu, bao gồm cả Basophil.
      • Suy giáp (Hypothyroidism).
    • Hậu quả: BASO tăng cao cần được tìm nguyên nhân để tránh các biến cố dị ứng nghiêm trọng hoặc phát hiện bệnh lý tủy xương tiềm ẩn.
  • BASO Giảm Thấp:
    • Ý nghĩa: Giảm bạch cầu ưa base thường không có nhiều ý nghĩa lâm sàng độc lập và hiếm khi được dùng để chẩn đoán.
    • Các trường hợp thường gặp: Nhiễm khuẩn cấp, các phản ứng miễn dịch cấp tính, hoặc sử dụng các thuốc Corticoid.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số BASO?

BASO là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), được chỉ định trong:

  • Đánh giá các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Sàng lọc các bệnh lý về máu (khi có các chỉ số khác bất thường).
  • Trong khám sức khỏe tổng quát định kỳ.

2.5. LYM (LYMPHOCYTE – BẠCH CẦU LYMPHO)

LYM hay Lymphocyte (Bạch cầu Lympho), được ví như những “lính đặc nhiệm” của hệ miễn dịch. Chúng chịu trách nhiệm cho miễn dịch đặc hiệu, tức là khả năng nhận diện và tấn công chính xác các tác nhân gây bệnh cụ thể như virustế bào ung thư. Có hai loại chính là T-lymphocyte và B-lymphocyte, mỗi loại đảm nhận vai trò riêng biệt trong việc ghi nhớ và tiêu diệt mầm bệnh.

  • Giá trị bình thường: 17 – 48% (tỷ lệ phần trăm) hoặc 1 – 5 G/L (số lượng tuyệt đối).

Khi chỉ số LYM bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • LYM Tăng Cao (Nhiễm virus, nhiễm khuẩn mạn):
    • Ý nghĩa: Tăng Lymphocyte thường là dấu hiệu cho thấy cơ thể bạn đang phản ứng với một tác nhân virus hoặc một tình trạng nhiễm khuẩn/viêm mạn tính.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Nhiễm virus: Các bệnh như cúm, sởi, quai bị, thủy đậu, mononucleosis (bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do nhiễm khuẩn), HIV. Lymphocyte là “khắc tinh” của virus.
      • Nhiễm khuẩn mạn tính: Lao, ho gà.
      • Bệnh bạch cầu dòng Lympho mạn (CLL): Một loại ung thư máu mà tủy xương sản xuất quá nhiều Lymphocyte bất thường.
      • Một số bệnh tự miễn: Viêm loét đại tràng (Colitis Ulcerosa), suy thượng thận.
    • Hậu quả: LYM tăng cao kéo dài cần được đánh giá kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân, đặc biệt là các bệnh lý mạn tính hoặc bệnh máu ác tính.
  • LYM Giảm Thấp:
    • Ý nghĩa: Khi số lượng Lymphocyte giảm, khả năng phòng vệ đặc hiệu của cơ thể bị suy yếu, khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn, đặc biệt là các bệnh nhiễm trùng cơ hội.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Nhiễm khuẩn cấp tính nặng: Trong giai đoạn đầu hoặc các trường hợp nặng, Lymphocyte có thể giảm.
      • Suy giảm miễn dịch: Do HIV/AIDS (Lymphocyte T CD4 bị tấn công), ghép tạng.
      • Sử dụng thuốc Corticoid: Gây ức chế hệ miễn dịch.
      • Sau xạ trị hoặc hóa trị liệu ung thư: Gây tổn thương tủy xương.
      • Suy dinh dưỡng nặng.
    • Hậu quả: Giảm Lymphocyte đáng kể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt là nhiễm virus.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số LYM?

LYM là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), được chỉ định trong:

  • Khi có dấu hiệu nhiễm virus: Sốt, mệt mỏi, đau nhức cơ thể.
  • Đánh giá hệ miễn dịch: Đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ suy giảm miễn dịch.
  • Theo dõi các bệnh lý mạn tính, tự miễn, hoặc ung thư.
  • Trong khám sức khỏe tổng quát định kỳ

2.6. MONO (MONOCYTES – BẠCH CẦU MONO)

MONO hay Monocytes (Bạch cầu Mono), có thể được ví như những “lính gác di động” của hệ miễn dịch. Chúng lưu thông trong máu một thời gian ngắn, sau đó di chuyển vào các mô và trưởng thành thành đại thực bào (macrophage). Khi đó, chúng sẽ trở thành những “lực lượng dọn dẹp” khổng lồ, “nuốt chửng” các mầm bệnh, mảnh vỡ tế bào, và các tế bào chết. Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc “trình diện” kháng nguyên, kích hoạt các tế bào Lympho.

  • Giá trị bình thường: 4 – 8% (tỷ lệ phần trăm) hoặc 0,2 – 1,5 G/L (số lượng tuyệt đối).

Khi chỉ số MONO bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • MONO Tăng Cao:
    • Ý nghĩa: Tăng bạch cầu Mono thường là dấu hiệu của một tình trạng nhiễm trùng mạn tính, viêm mạn tính, hoặc phản ứng với một loại nhiễm virus, ký sinh trùng nhất định.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Nhiễm virus mạn tính: HIV, lao (Bệnh lao là nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng Mono mạn tính).
      • Nhiễm ký sinh trùng: Sốt rét.
      • Nhiễm khuẩn mạn tính: Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, viêm xương tủy.
      • Một số loại ung thư: Đặc biệt là bệnh bạch cầu dòng Mono (AML-M5), U Lympho, U tủy.
      • Viêm ruột mạn tính: Bệnh Crohn, viêm loét đại tràng.
      • Các bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống.
    • Hậu quả: Mono tăng cao kéo dài cần được thăm dò sâu hơn để tìm nguyên nhân và điều trị bệnh lý nền.
  • MONO Giảm Thấp:
    • Ý nghĩa: Giảm bạch cầu Mono hiếm gặp và thường không có nhiều ý nghĩa lâm sàng độc lập.
    • Các trường hợp thường gặp: Thiếu máu bất sản (suy tủy xương), bệnh bạch cầu dòng Lympho, hoặc sử dụng các thuốc Corticoid.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số MONO?

MONO là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), được chỉ định trong:

  • Khi có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm mạn tính không rõ nguyên nhân.
  • Đánh giá đáp ứng miễn dịch của cơ thể.
  • Trong khám sức khỏe tổng quát định kỳ

3. CÁC CHỈ SỐ VỀ TIỂU CẦU: NHỮNG “NGƯỜI LÍNH” CẦM MÁU

Tiểu cầu là những mảnh tế bào nhỏ có vai trò cốt lõi trong quá trình đông máu và cầm máu, giúp cơ thể ngăn chặn chảy máu khi bị thương.

3.1. PLT (PLATELET – SỐ LƯỢNG TIỂU CẦU)

Là tổng số lượng tiểu cầu có trong một đơn vị máu toàn phần. Chỉ số này cho biết “quân số” tham gia vào quá trình đông máu.

  • Giá trị bình thường: 150 – 400 G/L.
  • Tăng trong các trường hợp:
    • Hội chứng rối loạn sinh tủy, dị ứng, ung thư.
    • Sau cắt lách: Lách là nơi tiêu hủy tiểu cầu, khi cắt lách, tiểu cầu có thể tăng tạm thời.
  • Giảm trong các trường hợp:
    • Giảm sản xuất: Suy tủy, xơ gan, nhiễm virus ảnh hưởng đến tủy xương (Sốt xuất huyết Dengue, Rubella, Viêm gan B, C…), bệnh giảm tiểu cầu miễn dịch, hóa trị liệu ung thư.
    • Tăng phá hủy: Phì đại lách, đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC), các kháng thể kháng tiểu cầu.

 

3.2. MPV (MEAN PLATELET VOLUME – THỂ TÍCH TRUNG BÌNH TIỂU CẦU)

MPV là viết tắt của Mean Platelet Volume, tức là thể tích trung bình của mỗi tiểu cầu. Nếu PLT cho biết số lượng “người lính cầm máu”, thì MPV cho biết kích thước trung bình của từng “người lính” đó. Một MPV cao có thể cho thấy cơ thể đang sản xuất những tiểu cầu lớn hơn và có thể hoạt động hiệu quả hơn trong việc cầm máu, ngược lại với MPV thấp.

  • Giá trị bình thường: 5 – 8 fL (femtoliter).

Khi chỉ số MPV bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • MPV Tăng Cao (Tiểu cầu to):
    • Ý nghĩa: Khi MPV cao, có nghĩa là các tiểu cầu của bạn có kích thước lớn hơn bình thường. Điều này thường xảy ra khi tủy xương phản ứng với tình trạng thiếu tiểu cầu bằng cách giải phóng các tiểu cầu non và lớn hơn vào máu, hoặc trong một số bệnh lý nhất định.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Bệnh tim mạch: Sau nhồi máu cơ tim, tiểu đường (ĐTĐ), tiền sản giật (ở phụ nữ mang thai). MPV cao có thể được xem là một yếu tố nguy cơ liên quan đến các biến cố huyết khối.
      • Hút thuốc lá: Có thể ảnh hưởng đến kích thước tiểu cầu.
      • Sau cắt lách: Lách là nơi tiêu hủy tiểu cầu già, khi cắt lách, các tiểu cầu lớn hơn có thể tồn tại lâu hơn trong máu.
      • Stress: Phản ứng của cơ thể với căng thẳng.
      • Nhiễm độc do tuyến giáp: Cường giáp có thể liên quan đến MPV cao.
    • Hậu quả: MPV cao, đặc biệt khi đi kèm với các yếu tố nguy cơ khác, có thể gợi ý tăng khả năng hình thành cục máu đông, dẫn đến nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
  • MPV Giảm Thấp (Tiểu cầu nhỏ):
    • Ý nghĩa: Khi MPV thấp, có nghĩa là các tiểu cầu có kích thước nhỏ hơn bình thường. Điều này thường do tủy xương gặp khó khăn trong việc sản xuất tiểu cầu hoặc do tiểu cầu bị phá hủy quá nhanh.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Thiếu máu do bất sản: Tủy xương không sản xuất đủ các tế bào máu.
      • Hóa trị: Một số loại hóa trị liệu có thể ức chế tủy xương.
      • Bệnh bạch cầu cấp: Các tế bào ác tính chiếm chỗ tủy xương, làm giảm sản xuất tiểu cầu khỏe mạnh.
      • Lupus ban đỏ hệ thống: Một bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến tiểu cầu.
      • Giảm sản tủy xương: Tủy xương không sản xuất đủ các tế bào máu.
    • Hậu quả: MPV thấp thường đi kèm với số lượng tiểu cầu thấp, làm tăng nguy cơ chảy máu, bầm tím, hoặc khó cầm máu khi bị thương.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số MPV?

MPV là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC). Nó được chỉ định để:

  • Đánh giá nguyên nhân rối loạn tiểu cầu: Khi số lượng tiểu cầu (PLT) bất thường.
  • Sàng lọc nguy cơ tim mạch: Đặc biệt ở những người có tiền sử hoặc yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Theo dõi các bệnh lý về máu hoặc tủy xương.
  • Trong khám sức khỏe tổng quát định kỳ tại Phòng khám Đa khoa Olympia.

 

3.3. PCT (PLATELETCRIT – THỂ TÍCH KHỐI TIỂU CẦU)

PCT hay Plateletcrit, là tỷ lệ phần trăm thể tích tiểu cầu trên tổng thể tích máu toàn phần. Tương tự như HCT của hồng cầu (tỷ lệ thể tích khối hồng cầu), PCT cho chúng ta biết tiểu cầu chiếm bao nhiêu phần trăm trong máu của bạn. Chỉ số này cung cấp một cái nhìn tổng thể về khối lượng tiểu cầu trong máu, bổ sung thông tin cho số lượng (PLT) và kích thước (MPV).

  • Giá trị bình thường: 0,016 – 0,036 L/L (hoặc 1,6% – 3,6%).

Khi chỉ số PCT bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • PCT Tăng Cao:
    • Ý nghĩa: PCT tăng cao thường phản ánh sự gia tăng tổng thể của tiểu cầu trong máu, cả về số lượng và/hoặc kích thước. Điều này có thể liên quan đến tăng nguy cơ đông máu.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Tăng tiểu cầu (Thrombocytosis): Do các bệnh lý tủy xương hoặc do phản ứng viêm nhiễm.
      • Một số loại ung thư: Ví dụ ung thư đại trực tràng.
    • Hậu quả: PCT cao có thể là một dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ hình thành cục máu đông, cần được bác sĩ đánh giá kỹ lưỡng.
  • PCT Giảm Thấp:
    • Ý nghĩa: PCT giảm thấp cho thấy tổng khối lượng tiểu cầu trong máu thấp, làm giảm khả năng đông máu và tăng nguy cơ chảy máu.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Giảm tiểu cầu (Thrombocytopenia): Do giảm sản xuất tiểu cầu (suy tủy, hóa trị) hoặc tăng phá hủy tiểu cầu (nhiễm nội độc tố, phì đại lách).
      • Nghiện rượu: Có thể ảnh hưởng đến chức năng tủy xương và sản xuất tiểu cầu.
    • Hậu quả: Tăng nguy cơ chảy máu bất thường, bầm tím, hoặc khó cầm máu khi bị thương.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số PCT?

PCT là một chỉ số trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), được sử dụng để:

  • Đánh giá tổng thể khối lượng tiểu cầu: Cung cấp thông tin bổ sung cho PLT và MPV.
  • Theo dõi các tình trạng rối loạn đông máu.
  • Trong khám sức khỏe tổng quát định kỳ tại Phòng khám Đa khoa Olympia.

3.4. PDW (PLATELET DISTRIBUTION WIDTH – DẢI/ ĐỘ RỘNG PHÂN BỐ KÍCH THƯỚC TIỂU CẦU)

PDW là viết tắt của Platelet Distribution Width, hay còn gọi là Dải/Độ rộng phân bố kích thước tiểu cầu. Giống như RDW của hồng cầu, PDW đánh giá mức độ đồng đều về kích thước giữa các tiểu cầu trong mẫu máu của bạn. Nếu tiểu cầu có kích thước đồng đều, PDW sẽ ở mức bình thường. Nhưng nếu có nhiều tiểu cầu to nhỏ không đồng nhất, PDW sẽ tăng cao.

  • Giá trị bình thường: 11 – 15%.

Khi chỉ số PDW bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • PDW Tăng Cao (Kích thước tiểu cầu không đều):
    • Ý nghĩa: Khi PDW tăng, điều đó cho thấy có sự đa dạng lớn về kích thước của các tiểu cầu trong máu. Điều này thường xảy ra khi tủy xương đang tích cực sản xuất và giải phóng các tiểu cầu mới (có kích thước lớn hơn) để bù đắp cho các tiểu cầu đã bị sử dụng hoặc phá hủy.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Nhiễm khuẩn huyết (Sepsis): Tình trạng nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng, cơ thể phản ứng mạnh mẽ.
      • Một số loại ung thư: Ung thư phổi, ung thư buồng trứng, ung thư dạ dày.
      • Bệnh hồng cầu hình liềm: Một bệnh lý máu di truyền.
      • Các tình trạng viêm nhiễm cấp tính.
    • Hậu quả: PDW cao có thể là một chỉ dấu cho tình trạng viêm hoặc sự hoạt hóa tiểu cầu bất thường, đôi khi liên quan đến nguy cơ huyết khối.
  • PDW Giảm Thấp:
    • Ý nghĩa: PDW thấp cho thấy các tiểu cầu có kích thước khá đồng đều. Tình trạng này thường ít có ý nghĩa lâm sàng độc lập.
    • Các trường hợp thường gặp: Có thể gặp trong một số trường hợp nghiện rượu hoặc suy tủy.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số PDW?

PDW là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), được sử dụng để:

  • Đánh giá sự đa dạng về kích thước tiểu cầu: Bổ sung thông tin cho PLT và MPV, giúp chẩn đoán phân biệt các rối loạn tiểu cầu.
  • Hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi các tình trạng viêm nhiễm.
  • Trong khám sức khỏe tổng quát định kỳ tại Phòng khám Đa khoa Olympia.

3.5. P-LCR (PLATELET LARGER CELL RATIO – TỶ LỆ TIỂU CẦU CÓ KÍCH THƯỚC LỚN)

P-LCR là viết tắt của Platelet Larger Cell Ratio, nghĩa là tỷ lệ phần trăm của tiểu cầu có kích thước lớn (vượt quá một ngưỡng nhất định, thường là 12 fL) trong tổng số lượng tiểu cầu. Đây là một chỉ số mới hơn trong công thức máu, đang ngày càng được quan tâm trong nghiên cứu về bệnh lý tim mạch và huyết khối.

  • Giá trị bình thường: 0,13 – 0,43%. (Lưu ý: Giá trị 150-500 Giga/L được đề cập trong tài liệu gốc là giá trị bình thường của PLT (Số lượng tiểu cầu), không phải P-LCR. Cần điều chỉnh để tránh nhầm lẫn).

Khi chỉ số P-LCR bất thường, điều gì có thể xảy ra?

  • P-LCR Tăng Cao (Tiểu cầu có kích thước lớn chiếm tỷ lệ cao):
    • Ý nghĩa: Khi P-LCR tăng cao (thường kết hợp với MPV tăng), điều này cho thấy có nhiều tiểu cầu lớn hơn đang lưu hành trong máu. Các tiểu cầu lớn này thường trẻ hơn, hoạt động mạnh mẽ hơn và có khả năng kết dính cao hơn.
    • Các trường hợp thường gặp:
      • Yếu tố nguy cơ liên quan đến các biến cố thiếu máu cục bộ/huyết khối: P-LCR tăng cao được coi là một chỉ số tiên lượng cho nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim mạch.
      • Nhồi máu cơ tim: Gợi ý tăng hoạt động tiểu cầu.
      • Tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu: Các bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến kích thước và chức năng tiểu cầu.
      • Hút thuốc lá, béo phì: Cũng liên quan đến P-LCR tăng.
    • Hậu quả: Tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến các biến cố nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, hoặc huyết khối tĩnh mạch.
  • P-LCR Giảm Thấp:
    • Ý nghĩa: P-LCR thấp có nghĩa là tỷ lệ tiểu cầu lớn trong máu thấp. Tình trạng này thường ít có ý nghĩa lâm sàng độc lập và có thể đi kèm với giảm sản xuất tiểu cầu.

Khi nào cần xét nghiệm chỉ số P-LCR?

P-LCR là một chỉ số mới hơn trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), thường được chú ý trong:

  • Đánh giá nguy cơ tim mạch và huyết khối: Đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử hoặc yếu tố nguy cơ cao về bệnh lý tim mạch.
  • Theo dõi các tình trạng viêm nhiễm mạn tính có thể ảnh hưởng đến tiểu cầu.
  • Trong khám sức khỏe tổng quát định kỳ tại Phòng khám Đa khoa Olympia, đặc biệt khi có các yếu tố nguy cơ liên quan.

ĐỪNG BỎ LỠ “CUỘC TRÒ CHUYỆN” VỚI MÁU CỦA BẠN!

Việc hiểu ý nghĩa các chỉ số trong xét nghiệm công thức máu không biến bạn thành bác sĩ, nhưng chắc chắn giúp bạn trở thành một người bệnh chủ động và thông thái hơn. Mỗi con số trên tờ kết quả là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh sức khỏe tổng thể.

Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là bạn cần được bác sĩ chuyên khoa thăm khám, tư vấn và giải thích cụ thể về ý nghĩa của các chỉ số trong bối cảnh lâm sàng của chính mình. Bởi vì, một chỉ số bất thường đơn lẻ không đủ để kết luận bệnh, mà cần được kết hợp với các triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh và các xét nghiệm khác.

Hãy để Phòng khám Đa khoa Olympia đồng hành cùng bạn trên hành trình chăm sóc sức khỏe! Với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị xét nghiệm hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến kết quả chính xác và những lời khuyên y tế đáng tin cậy.

LIÊN HỆ PHÒNG KHÁM ĐA KHOA OLYMPIA:

Tài liệu tham khảo:

  • Thông tin y khoa về xét nghiệm công thức máu từ các nguồn uy tín: American Society of Hematology (ASH), Mayo Clinic, Lab Tests Online.
  • (Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp điều trị nào.)
DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE CB - CNV, DOANH NGHIỆP tại nha trang - phòng khám đa khoa olympia

Khởi Trị DOAC Sớm Sau Đột Quỵ – An Toàn & Hiệu Quả Tối Ưu

Hiện nay, các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là đột quỵ, đang trở thành gánh nặng sức khỏe toàn cầu. Với sự tiến bộ của y học, việc điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính đã có nhiều thay đổi đáng kể, trong đó, thuốc chống đông máu đóng vai trò then chốt. Tuy nhiên,...

Não Bạn Đang Bị “Brainrot” Từng Ngày Vì Smartphone?

Bạn có bao giờ tự hỏi liệu "não của mình có đang bị "brain rot" (tạm dịch: não úng thủy) hay bị "đầu độc" bởi thế giới số chưa? Ngày nay, cụm từ "brain rot" đang trở thành từ khóa của năm 2024, phản ánh một thực trạng đáng lo ngại về khả năng tập trung và tư duy sâu...

Contact