| KHÁM TỔNG QUÁT BỆNH LÝ TIM MẠCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
DANH MỤC KHÁM |
ĐƠN GIÁ |
| I. KHÁM TỔNG QUÁT |
NAM |
NỮ |
| 1 |
Khám & Tư vấn chuyên khoa Tim Mạch |
80,000 |
80,000 |
| II. XÉT NGHIỆM CHUYÊN BIỆT |
NAM |
NỮ |
| 2 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
50,000 |
50,000 |
| 3 |
Định lượng Glucose |
30,000 |
30,000 |
| 4 |
Định lượng Cholesterol. Triglycerite, HDL, LDL |
160,000 |
160,000 |
| 5 |
Định lượng SGOT, SGPT |
90,000 |
90,000 |
| 6 |
Định lượng Ure, Creatinin |
90,000 |
90,000 |
| 7 |
Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số |
40,000 |
40,000 |
| 8 |
Định lượng FT3,FT4,TSH |
240,000 |
240,000 |
| 9 |
Định lượng Acid URIC |
30,000 |
30,000 |
| III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
NAM |
NỮ |
| 10 |
X Quang Tim Phổi |
100,000 |
100,000 |
| 11 |
Siêu âm bụng tổng quát màu 4D |
120,000 |
120,000 |
| 12 |
Siêu âm tim mạch |
200,000 |
200,000 |
| III. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
NAM |
NỮ |
| 13 |
Điện tim |
60,000 |
60,000 |
|
|
1,290,000 |
1,290,000 |