1. Giới thiệu về Thuốc Ho Atussin Siro

Atussin siro là một loại thuốc trị ho phổ biến, thường được chỉ định trong các trường hợp ho do viêm phổi, viêm phế quản, cảm lạnh và cảm cúm. Sản phẩm được bào chế dưới dạng siro, phù hợp và an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp giảm nhẹ các triệu chứng ho một cách hiệu quả mà không gây nghiện. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng các thành phần có trong Atussin siro như Dextromethorphan và Clorpheniramin mang lại tác dụng tích cực trong việc kiểm soát triệu chứng ho

2. Thành Phần và Cơ Chế Hoạt Động của Atussin Siro

Thành phần chính trong 5 ml (1 muỗng cà phê) Atussin siro bao gồm:

Dextromethorphan HBr (5 mg): Hoạt chất này giảm ho hiệu quả thông qua tác động trực tiếp lên trung tâm ho ở hành não, ngăn chặn phản xạ ho. Tác dụng kéo dài từ 5–6 giờ, giúp người bệnh giảm ho mà không gây ảnh hưởng tới thần kinh trung ương.

Glyceryl Guaiacolate (50 mg): Đây là chất long đàm, có khả năng làm giảm độ nhớt của chất nhầy, giúp đàm dễ dàng tống xuất ra ngoài. Nhờ đó, đường thở của người bệnh trở nên thông thoáng hơn và giảm được tình trạng kích ứng.

Clorpheniramin (1.33 mg): Thuộc nhóm thuốc kháng histamine, Clorpheniramin giúp giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, sưng, và chảy nước mắt. Hoạt chất này ức chế thụ thể H1, làm giảm các phản ứng dị ứng gây khó chịu cho bệnh nhân.

Sodium Citrate (133 mg): Sodium Citrate giúp giữ ẩm, điều chỉnh độ pH cho niêm mạc hô hấp, làm dịu cổ họng và giảm các triệu chứng khó chịu khi ho kéo dài. Khả năng giữ ẩm của Sodium Citrate cũng giúp duy trì niêm mạc hô hấp trong trạng thái cân bằng, hỗ trợ quá trình làm long đàm.

Ammonium Chloride (50 mg): Hợp chất này kích thích màng nhầy trong đường hô hấp, hỗ trợ quá trình loại bỏ đàm và làm thông thoáng đường thở, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp ho có đàm.

Cơ chế hoạt động

Các thành phần trong Atussin siro phối hợp tác động lên hệ hô hấp để giảm thiểu các triệu chứng ho, làm loãng và tống xuất đàm, đồng thời làm dịu tình trạng kích ứng trong phế quản. Công dụng này không chỉ giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn mà còn hỗ trợ hệ hô hấp phục hồi nhanh chóng và hiệu quả hơn.

3. Chỉ Định và Công Dụng của Atussin Siro

3.1. Chỉ định sử dụng

Atussin siro là một sản phẩm được khuyến nghị sử dụng trong các trường hợp ho có liên quan đến những nguyên nhân đa dạng như viêm phế quản, cảm cúm, và viêm họng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng thích hợp cho các bệnh nhân thường xuyên tiếp xúc với các chất kích ứng từ môi trường như khói thuốc và ô nhiễm không khí. Đối với những người gặp phải tình trạng ho mãn tính do các tác nhân từ môi trường, Atussin siro cung cấp giải pháp giảm nhẹ triệu chứng hiệu quả mà không gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe, đặc biệt an toàn cho cả người lớn và trẻ nhỏ khi sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ..

3.2. Công dụng chính

·         Giảm ho, làm dịu đường thở: Atussin siro có khả năng làm giảm phản xạ ho thông qua việc tăng tiết dịch và làm loãng đàm, giúp làm dịu các đường dẫn khí và hỗ trợ tống đàm hiệu quả. Điều này không chỉ giúp người bệnh dễ thở hơn mà còn giảm thiểu nguy cơ tổn thương đến niêm mạc hô hấp do cơn ho gây ra. Với cơ chế tác động lên trung tâm ho tại hành não, thành phần Dextromethorphan trong Atussin siro giúp ức chế phản xạ ho mà không gây nghiện, mang lại cảm giác dễ chịu và nhẹ nhàng cho người sử dụng.

·         Chống dị ứng, giảm sưng, ngứa: Atussin siro còn có tác dụng hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng dị ứng đường hô hấp. Thành phần Clorpheniramin, một chất kháng histamine nhẹ, giúp giảm ngứa và sưng tại vùng mũi và cổ họng. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những bệnh nhân gặp phải triệu chứng như ngứa họng, hắt hơi hoặc khó chịu do viêm mũi dị ứng, đem lại cảm giác dễ chịu và giảm thiểu các phản ứng viêm không mong muốn.

4. Chống Chỉ Định Sử Dụng Atussin Siro

Atussin siro không được khuyến nghị sử dụng cho những trường hợp sau đây để tránh các tác dụng phụ hoặc phản ứng không mong muốn:

  • Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc: Những người có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong Atussin siro nên tránh sử dụng thuốc này để giảm thiểu nguy cơ dị ứng nghiêm trọng.
  • Người đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (IMAO): Atussin siro có thể gây tương tác nghiêm trọng với các loại thuốc IMAO, nhóm thuốc thường được sử dụng để điều trị trầm cảm. Do đó, không sử dụng Atussin trong vòng ít nhất 14 ngày sau khi ngừng dùng IMAO.
  • Người có tiền sử glaucom góc hẹp, hen suyễn, hoặc suy giảm hô hấp: Các bệnh nhân bị suy hô hấp hoặc mắc các tình trạng ảnh hưởng đến mắt và đường hô hấp cần thận trọng, vì Atussin có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của họ.
  • Người bị các bệnh lý tiêu hóa: Atussin không nên được dùng cho người bị loét dạ dày, tắc môn vị – tá tràng để tránh kích thích và làm nặng thêm các vấn đề tiêu hóa hiện tại.

5. Liều Dùng và Cách Sử Dụng

Liều dùng khuyến nghị:

Trẻ sơ sinh: 1.25 – 2.5 ml (1/4 – 1/2 muỗng cà phê) mỗi liều.

Trẻ từ 2 đến 6 tuổi: 5 ml (1 muỗng cà phê) mỗi lần.

Trẻ từ 7 đến 12 tuổi: 10 ml (2 muỗng cà phê) mỗi lần.

Trẻ trên 12 tuổi và người lớn: 15 ml (1 muỗng canh) mỗi lần.

Nên sử dụng thuốc cách nhau từ 6–8 giờ và uống từ 3–4 lần mỗi ngày. Liều dùng này giúp đảm bảo hiệu quả trong việc làm dịu các triệu chứng ho và hỗ trợ quá trình phục hồi hệ hô hấp.

Cách dùng:

Sử dụng muỗng đo chuyên dụng: Để đảm bảo liều lượng chính xác, người dùng nên dùng muỗng đo hoặc dụng cụ đo đặc biệt dành cho thuốc.

Không dùng thìa ăn gia đình: Dùng thìa ăn gia đình có thể dẫn đến sai lệch trong liều lượng, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

6. Xử Lý Khi Dùng Quá Liều hoặc Quên Liều

Quá liều:

Nếu bệnh nhân gặp phải tình trạng quá liều với các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, ảo giác, hoặc suy hô hấp, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời. Trong trường hợp này, các phương pháp điều trị thường bao gồm rửa dạ dày để loại bỏ thuốc khỏi dạ dày, tiêm tĩnh mạch naloxone để đối kháng với các tác dụng của thuốc, và thực hiện các biện pháp hỗ trợ khác để duy trì chức năng sống của người bệnh.

Quên liều:

Khi quên một liều, người dùng nên uống bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần tới thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể gây nguy cơ quá liều.

7. Tác Dụng Phụ Của Atussin Siro

Sử dụng Atussin có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, mặc dù các phản ứng này thường ở mức độ nhẹ và sẽ tự biến mất sau một thời gian ngắn. Các triệu chứng phổ biến bao gồm mệt mỏi, buồn ngủ nhẹ, chóng mặt, hoặc nổi mề đay trên da. Trong trường hợp xuất hiện các phản ứng nghiêm trọng hoặc kéo dài, người bệnh nên ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

8. Thận Trọng Khi Sử Dụng

Trước khi sử dụng Atussin, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai, cho con bú, hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác (kê đơn hoặc không kê đơn). Vì Atussin có thể gây buồn ngủ, người bệnh cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian điều trị bằng thuốc này. Ngoài ra, không kết hợp Atussin với các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng hoặc chất ức chế monoamine oxidase (IMAO), để tránh làm tăng tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc có hại.

9. Bảo Quản Thuốc

Để đảm bảo hiệu quả và chất lượng của thuốc Atussin siro, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng. Các hướng dẫn dưới đây sẽ giúp người dùng giữ thuốc an toàn và duy trì tác dụng của nó:

  • Bảo quản ở nơi thoáng mát: Nên để thuốc ở nơi có nhiệt độ dưới 30°C và tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời. Ánh sáng và nhiệt độ cao có thể làm giảm chất lượng và hiệu quả của các thành phần hoạt chất trong thuốc.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi: Thuốc Atussin cần được để ở nơi an toàn, tránh xa tầm với của trẻ em và vật nuôi để phòng ngừa những tai nạn không đáng có.

Phòng khám Đa khoa Olympia hi vọng bài viết cung cấp cho quý khách thông tin hữu ích về cách sử dụng Atussin siro an toàn và hiệu quả. Nếu quý khách cần thêm thông tin tư vấn, vui lòng liên hệ Hotline: 083 379 0707 hoặc 0258 356 1818 hoặc đến trực tiếp Số 60, Đường Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.

Nguồn tham khảo

  • Vinmec. “Công Dụng Thuốc Atussin.” Vinmec.
  • National Institutes of Health. “Dextromethorphan Overview.” NIH.
  • American Academy of Allergy, Asthma, and Immunology. “Chlorpheniramine Maleate.” AAAAI.
  • Respiratory Medicine Journal. “Pharmacology of Cough and Its Treatment Options.” Respiratory Medicine.
  • Journal of Applied Physiology. “Role of Sodium Citrate in pH Balance and Respiratory Health.” Journal of Applied Physiology.
Contact Me on Zalo