Can Thiệp Dinh Dưỡng Giúp Giảm Thiểu Ảnh Hưởng Của Sinh Mổ Đến Sức Khỏe Trẻ Nhỏ

Bạn đang xem chuyên mục Y Học Thường Thức | Theo dõi Phòng khám đa khoa Olympia trên Facebook | Tiktok | Youtube

Tỷ lệ mổ lấy thai (sinh mổ) đang có xu hướng gia tăng đáng kể trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống mẹ và bé trong nhiều tình huống nguy cấp, phương pháp sinh này cũng được xác định có thể tiềm ẩn một số nguy cơ nhất định đến sức khỏe ngắn hạn và dài hạn của trẻ .

Nhằm làm rõ các vấn đề này và đưa ra các giải pháp can thiệp hiệu quả, Hội Nhi khoa Việt Nam (VPA) và Hội Phụ sản Việt Nam (VAGO) đã phối hợp cùng Mead Johnson Nutrition tổ chức hội thảo chuyên gia với chủ đề: “Can thiệp dinh dưỡng nhằm hạn chế ảnh hưởng của sinh mổ lên sức khoẻ của trẻ”.

Tại Phòng khám Đa khoa Olympia, tọa lạc tại 60 Yersin, P. Tây Nha Trang, TP. Nha Trang, chúng tôi luôn cập nhật những tiến bộ khoa học mới nhất trong y học để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và chuyên sâu cho sản phụ và trẻ em. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chuyên sâu các nội dung chính từ hội thảo, giúp quý phụ huynh và đồng nghiệp tại Khánh Hòa có cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề này.

Tỷ lệ mổ lấy thai (sinh mổ) đang có xu hướng gia tăng đáng kể trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam

Tác Động Của Sinh Mổ Lên Hệ Vi Sinh Đường Ruột và Nguy Cơ Sức Khỏe Trẻ Nhỏ – Góc Nhìn Từ Thông Tin Chuyên Gia

Theo thông tin từ hội thảo chuyên gia cấp quốc gia về “Can thiệp dinh dưỡng nhằm hạn chế ảnh hưởng của sinh mổ lên sức khoẻ của trẻ”, tỷ lệ mổ lấy thai trên toàn cầu và tại Việt Nam đang tăng cao, tiềm ẩn nhiều nguy cơ lên sức khỏe ngắn hạn và lâu dài của trẻ. Đặc biệt, phương pháp sinh nở có ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình hình thành hệ vi sinh đường ruột (microbiota) của trẻ sơ sinh, một yếu tố nền tảng cho sự phát triển miễn dịch và sức khỏe tổng thể.

1. Tầm Quan Trọng của Hệ Vi Sinh Đường Ruột và Khác Biệt Giữa Sinh Thường và Sinh Mổ

Hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh là yếu tố cần thiết để “huấn luyện” và trưởng thành hệ miễn dịch. Sự tiếp xúc ban đầu với vi khuẩn có lợi sau khi sinh đóng vai trò then chốt trong quá trình này.

·         Đối với trẻ sinh ngả âm đạo (sinh thường): Trẻ tiếp xúc trực tiếp với hệ vi khuẩn có lợi từ âm đạo và đường ruột của mẹ ngay khi chào đời. Quá trình này được xem là một “kích thích” tự nhiên, giúp thiết lập hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh với sự chiếm ưu thế của các chủng Bifidobacterium. Sự định cư ban đầu này thúc đẩy phát triển chức năng hàng rào niêm mạc ruột và chức năng miễn dịch tối ưu. Các yếu tố như ít stress, bú mẹ sớm và sự đa dạng vi sinh từ mẹ là những lợi thế quan trọng.

·         Đối với trẻ sinh mổ: Trẻ sinh mổ không được tiếp xúc với hệ vi khuẩn từ âm đạo của mẹ. Thay vào đó, sự colonize (định cư) vi khuẩn của chúng thường đến từ môi trường bệnh viện và da mẹ. Các yếu tố liên quan đến sinh mổ như đau, stress phẫu thuật, nằm lồng ấp, và đặc biệt là việc sử dụng kháng sinh (cho mẹ và/hoặc bé) có thể gây “ức chế” sự hình thành hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh.

Hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh là yếu tố cần thiết để "huấn luyện" và trưởng thành hệ miễn dịch

2. Hậu Quả Lâm Sàng của Sự Khác Biệt Hệ Vi Sinh ở Trẻ Sinh Mổ

Do không nhận được sự “gieo mầm” vi khuẩn có lợi ban đầu và chịu ảnh hưởng từ các yếu tố ức chế, trẻ sinh mổ có nguy cơ cao hơn mắc Hội chứng Vi sinh đường ruột bất ổn định (HVSĐR).

·         Thành phần vi khuẩn: HVSĐR ở trẻ sinh mổ chủ yếu được đặc trưng bởi sự hiện diện và định cư của các hại khuẩn từ da và môi trường bệnh viện, bao gồm các chủng như Enterobacteriaceae, Clostridium, và Staphylococcus. Ngoài ra, sự đa dạng và số lượng các vi khuẩn có lợi như BifidobacteriumLactobacillus thường bị suy giảm hoặc chậm phát triển hơn so với trẻ sinh thường.

·         Nguy cơ sức khỏe: Tình trạng mất cân bằng hệ vi sinh này liên quan đến nhiều nguy cơ sức khỏe ngắn hạn và dài hạn cho trẻ:

o    Nguy cơ dị ứng và nhiễm trùng: Trẻ sinh mổ có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh lý dị ứng như hen suyễn, viêm da cơ địa (chàm). Hệ miễn dịch chưa được “huấn luyện” đầy đủ cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa.

o    Nguy cơ bệnh mạn tính lâu dài: Do tác động của sinh mổ lên hệ vi sinh đường ruột, trẻ sinh mổ có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh lý như béo phì và tiểu đường loại 1. Ngoài ra, nguy cơ mắc các rối loạn phát triển thần kinh cũng là một vấn đề được quan tâm.

Tình trạng mất cân bằng hệ vi sinh này liên quan đến nhiều nguy cơ sức khỏe ngắn hạn và dài hạn cho trẻ

3. Tầm Quan Trọng Của Can Thiệp Dinh Dưỡng Sớm

Hội thảo chuyên gia nhấn mạnh rằng việc can thiệp dinh dưỡng sớm, đặc biệt trong “giai đoạn 1000 ngày vàng” đầu đời, là rất quan trọng để bù đắp những thiếu hụt và tối ưu hóa sự phát triển của trẻ sinh mổ. Các chiến lược dinh dưỡng tập trung vào việc hỗ trợ thiết lập hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, từ đó củng cố hàng rào bảo vệ ruột và tăng cường chức năng miễn dịch.

Tầm Quan Trọng Của Hệ Vi Sinh Đường Ruột Trong Giai Đoạn Đầu Đời và Ảnh Hưởng Từ Phương Pháp Sinh Mổ

Hệ vi sinh đường ruột (microbiota) là một quần thể phức tạp gồm hàng nghìn tỷ vi sinh vật cư trú trong đường tiêu hóa, đóng vai trò nền tảng trong việc định hình hệ miễn dịch, quá trình chuyển hóa, và sức khỏe tổng thể của trẻ ngay từ những năm tháng đầu đời. Quá trình “gieo mầm” hệ vi sinh này diễn ra khác biệt đáng kể tùy thuộc vào phương pháp sinh nở.

·        Trẻ sinh thường: Trong quá trình chuyển dạ và sinh qua đường âm đạo, trẻ sơ sinh tiếp xúc trực tiếp với hệ vi khuẩn có lợi đa dạng từ đường sinh dục và đường ruột của mẹ. Điều này tạo điều kiện cho sự định cư ban đầu của các chủng vi khuẩn quan trọng như

LactobacillusBifidobacterium, vốn là những thành phần chủ chốt của một hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh.

·         Trẻ sinh mổ: Ngược lại, trẻ sinh mổ không trải qua sự tiếp xúc trực tiếp này. Thay vào đó, sự colonize (định cư) của vi khuẩn ở trẻ sinh mổ thường bắt nguồn từ môi trường bệnh viện và hệ vi khuẩn trên da mẹ. Sự khác biệt trong con đường lây truyền vi khuẩn này có thể dẫn đến một số hệ lụy lâm sàng quan trọng:

o    Rối loạn hệ vi sinh đường ruột (Dysbiosis): Trẻ sinh mổ thường có hệ vi sinh đường ruột kém đa dạng hơn, với số lượng vi khuẩn có lợi như Bifidobacterium thấp hơn đáng kể, đồng thời có thể tăng tỷ lệ các chủng vi khuẩn có khả năng gây bệnh. Tình trạng dysbiosis này có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy, và hội chứng ruột kích thích ở giai đoạn sau của cuộc đời.

o    Suy giảm phát triển miễn dịch: Hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh đóng vai trò thiết yếu trong việc “huấn luyện” và điều hòa sự trưởng thành của hệ miễn dịch. Dysbiosis ở trẻ sinh mổ có thể liên quan đến sự phát triển chưa tối ưu của hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý miễn dịch và dị ứng như hen suyễn, viêm da cơ địa (chàm), và dị ứng thực phẩm. Ngoài ra, khả năng đối phó với các tác nhân gây nhiễm trùng cũng có thể bị ảnh hưởng.

o    Nguy cơ sức khỏe lâu dài: Một số nghiên cứu dịch tễ học và lâm sàng đã chỉ ra mối liên hệ giữa phương pháp sinh mổ và nguy cơ cao hơn mắc các bệnh lý mạn tính trong tương lai, bao gồm béo phì, tiểu đường loại 1, bệnh celiac, và một số rối loạn phát triển thần kinh. Mặc dù cơ chế chính xác vẫn đang được nghiên cứu, nhưng sự thay đổi trong thành phần và chức năng của hệ vi sinh đường ruột được xem là một yếu tố trung gian quan trọng.

Mổ Lấy Thai và Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Myelin Hóa, Dẫn Truyền Thần Kinh Giai Đoạn Thơ Ấu Sớm

Ngoài những ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột và miễn dịch, phương pháp mổ lấy thai còn được nghiên cứu cho thấy có liên quan đến những khác biệt trong quá trình phát triển não bộ của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Cụ thể, các dữ liệu chỉ ra rằng mổ lấy thai thường đi kèm với quá trình myelin hóa chậm hơn và ảnh hưởng đến dẫn truyền kết nối thần kinh trong giai đoạn thơ ấu sớm.

các dữ liệu chỉ ra rằng mổ lấy thai thường đi kèm với quá trình myelin hóa chậm hơn và ảnh hưởng đến dẫn truyền kết nối thần kinh trong giai đoạn thơ ấu sớm

1. Chậm Trễ Quá Trình Myelin Hóa: Myelin là một lớp vỏ bọc lipid và protein bao quanh các sợi thần kinh, đóng vai trò thiết yếu trong việc cách điện và tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu điện giữa các tế bào thần kinh. Quá trình myelin hóa diễn ra mạnh mẽ nhất trong những năm đầu đời và là nền tảng cho sự phát triển chức năng nhận thức, vận động và cảm giác. Các biểu đồ “Phần suất nước myelin” (Fraction of myelin water) theo tuổi (ngày đã điều chỉnh) cho thấy rõ sự khác biệt giữa trẻ sinh ngả âm đạo và trẻ sinh mổ ở nhiều vùng não quan trọng:

·         Thể chai, chất trắng vùng tiểu não, chất trắng vùng chẩm, chất trắng vùng trán, chất trắng vùng thái dương, và chất trắng vùng đỉnh: Ở tất cả các vùng này, đường biểu diễn của trẻ sinh ngả âm đạo (màu xanh) cho thấy phần suất nước myelin cao hơn và đạt được nhanh hơn ở giai đoạn sớm so với trẻ sinh mổ (màu vàng). Điều này chứng tỏ quá trình myelin hóa ở trẻ sinh mổ có xu hướng chậm hơn so với trẻ sinh thường, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả dẫn truyền thông tin trong não bộ.

2. Suy Giảm Kết Nối Thần Kinh: Bên cạnh quá trình myelin hóa, khả năng hình thành và dẫn truyền kết nối thần kinh cũng bị ảnh hưởng. Biểu đồ “Kết nối thần kinh” so sánh giữa hai nhóm cho thấy trẻ sinh ngả âm đạo có số lượng và/hoặc chất lượng kết nối thần kinh cao hơn đáng kể so với trẻ sinh mổ, được minh họa bằng dấu “**” biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa thống kê. Số lượng và chất lượng kết nối thần kinh là yếu tố then chốt cho sự hình thành mạng lưới chức năng phức tạp của não bộ, ảnh hưởng đến khả năng học hỏi, ghi nhớ, giải quyết vấn đề và các kỹ năng xã hội. Sự suy giảm này có thể là một trong những cơ chế tiềm ẩn giải thích những khác biệt về phát triển thần kinh được quan sát ở một số trẻ sinh mổ.

Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ ở trẻ sinh mổ và tìm kiếm các can thiệp tiềm năng để tối ưu hóa quá trình này.

Trục Ruột – Miễn Dịch – Não và Hậu Quả Của Loạn Khuẩn Ruột (Dysbiosis)

Tiếp nối các phân tích về tác động của sinh mổ lên hệ vi sinh đường ruột và quá trình myelin hóa, chúng ta cần hiểu rõ hơn về mối liên hệ không thể tách rời giữa Trục Ruột – Miễn Dịch – Não và những hệ lụy của Loạn Khuẩn Ruột (Dysbiosis). Các thông tin này được trình bày bởi PGS.TS.BS. Nguyễn Anh Tuấn, Trưởng khoa Nội tổng quát 2, Bệnh viện Nhi Đồng 1, Phó Trưởng Bộ môn Nhi, Đại học Y Dược TP.HCM; Tổng thư ký Chi hội Tiêu hóa Gan mật và Dinh dưỡng Nhi khoa Việt Nam.

Hệ vi sinh đường ruột được xem là một "cơ quan ảo" vô cùng quan trọng của cơ thể, với 95% vi sinh vật tập trung tại đường tiêu hóa

1. Trục Ruột – Miễn Dịch – Não: Mối Liên Hệ Phức Tạp

Hệ vi sinh đường ruột được xem là một “cơ quan ảo” vô cùng quan trọng của cơ thể, với 95% vi sinh vật tập trung tại đường tiêu hóa. Thành phần và số lượng của chúng thay đổi tùy theo vị trí trong đường tiêu hóa, tăng dần về phía đại tràng. Sự cân bằng của hệ vi sinh đường ruột (HVSĐR) có những chức năng quan trọng đối với cơ thể, bao gồm tổng hợp các vitamin nhóm B và K, chuyển hóa acid amin, muối mật và thuốc, ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, chất dẫn truyền thần kinh, ức chế tác nhân gây bệnh.

·         HVSĐR và Hệ Miễn Dịch: HVSĐR và hệ miễn dịch ở ruột tương tác chặt chẽ và liên tục, đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại các dị nguyên hoặc tác nhân gây hại. Loạn khuẩn ruột có thể làm rối loạn sự tương tác này, góp phần dẫn đến nhiều bệnh lý.

·        Trục Ruột – Não: Đây là một hệ thống thông tin hai chiều chặt chẽ giữa ruột và não thông qua các chất dẫn truyền thần kinh và các chất hóa học trong hệ tuần hoàn. HVSĐR có vai trò trong việc phối hợp các chất này. Một số sản phẩm tiết ra từ các lợi khuẩn ở ruột có thể giúp điều hòa hành vi và ảnh hưởng đến chức năng năng hệ thần kinh của vật chủ. Mối liên hệ này thông qua trục vi khuẩn – ruột – não, ảnh hưởng lẫn nhau giữa hệ vi sinh, hệ miễn dịch, hệ thần kinh nội tiết, hệ tuần hoàn và hệ thần kinh ruột.

2. Loạn Khuẩn Ruột (Dysbiosis): Hậu Quả Ngắn Hạn và Dài Hạn

Hậu quả của dysbiosis không chỉ giới hạn ở các biểu hiện sớm mà còn kéo dài, dẫn đến nhiều bệnh lý

Loạn khuẩn ruột (dysbiosis) được định nghĩa theo ba cách chính:

·         Thay đổi HVSĐR bình thường, biểu hiện bằng biến đổi thành phần HVSĐR hoặc mất đa dạng sinh học.

·         Thay đổi cụ thể ở một hoặc một số loài vi sinh vật, như sự gia tăng Escherichia coli.

·         Mất cân bằng giữa lợi khuẩn và hại khuẩn trong HVSĐR.

Ở trạng thái khỏe mạnh, cơ thể có khả năng tự điều chỉnh và nhanh chóng phục hồi HVSĐR trở lại cân bằng sau khi bị thay đổi. Tuy nhiên, khi sự thay đổi quá lớn hoặc cơ thể không thể tự điều chỉnh, HVSĐR sẽ chuyển sang trạng thái mất cân bằng mãn tính, thường xấu hơn trước. Loạn khuẩn ruột chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, như chế độ ăn, gen và thượng di truyền (epigenetic), môi trường, thuốc (kháng sinh), vận động, và đặc biệt là cách sinh.

Ở trạng thái khỏe mạnh, cơ thể có khả năng tự điều chỉnh và nhanh chóng phục hồi HVSĐR trở lại cân bằng sau khi bị thay đổi

Hậu quả của dysbiosis không chỉ giới hạn ở các biểu hiện sớm mà còn kéo dài, dẫn đến nhiều bệnh lý:

·         Biểu hiện sớm tại ruột: Có thể gây ra các vấn đề như tiêu chảy, hội chứng ruột kích thích (IBS) và bệnh viêm ruột (IBD).

·         Nguy cơ về lâu dài toàn thân: Loạn khuẩn ruột có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng hơn, bao gồm:

o    Thần kinh: Tự kỷ, trầm cảm, Parkinson, Alzheimer.

o    Miễn dịch: Tự miễn, hen phế quản, dị ứng.

o    Chuyển hóa: Béo phì và bệnh lý chuyển hóa (như tiểu đường).

Những thông tin này củng cố thêm tầm quan trọng của việc duy trì và phục hồi một hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, đặc biệt là ở trẻ sinh mổ, để giảm thiểu các nguy cơ sức khỏe ngắn hạn và dài hạn liên quan đến trục ruột – miễn dịch – não.


Có thể bạn quan tâm

Giải Pháp Can Thiệp Dinh Dưỡng: Chìa Khóa Tối Ưu Sức Khỏe Cho Trẻ Sinh Mổ

Hội thảo chuyên gia đã nhấn mạnh vai trò chiến lược của can thiệp dinh dưỡng ngay từ giai đoạn đầu đời nhằm bù đắp những thiếu hụt và tối ưu hóa sự phát triển của trẻ sinh mổ. Các giải pháp chính được thảo luận và khuyến nghị bao gồm:

1.      Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ (NCSM): Nền Tảng Vàng Cho Hệ Vi Sinh Khỏe Mạnh

o    Sữa mẹ được công nhận là nguồn dinh dưỡng tối ưu nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cung cấp đầy đủ các kháng thể, yếu tố miễn dịch, và đặc biệt là các thành phần sinh học hoạt tính như human milk oligosaccharides (HMOs) và probiotics (vi khuẩn có lợi) [1.1, 1.4].

o    HMOs, là carbohydrate không tiêu hóa được trong sữa mẹ, đóng vai trò như prebiotics tự nhiên, nuôi dưỡng chọn lọc các vi khuẩn có lợi như Bifidobacterium trong đường ruột của trẻ [1.4, 1.5]. Chúng cũng có khả năng ngăn chặn sự bám dính của mầm bệnh vào tế bào biểu mô ruột, hỗ trợ chức năng hàng rào ruột và điều hòa hệ miễn dịch [1.1, 1.3]. Các nghiên cứu cho thấy HMOs giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng (tiêu chảy, viêm phổi) và hỗ trợ sự phát triển nhận thức [1.1].

o    Các tổ chức y tế quốc tế và quốc gia đều khuyến khích và hỗ trợ NCSM hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời và tiếp tục cho đến 2 tuổi trở lên để tối ưu hóa sự định cư của hệ vi sinh đường ruột và phát triển miễn dịch.

Sữa mẹ được công nhận là nguồn dinh dưỡng tối ưu nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

2.      Bổ Sung Probiotics và Prebiotics: Can Thiệp Chủ Động Phục Hồi Cân Bằng Hệ Vi Sinh

o    Probiotics: Việc bổ sung các chủng vi khuẩn có lợi cho trẻ sinh mổ có thể giúp tái thiết lập hệ vi sinh đường ruột cân bằng, tương tự như mô hình của trẻ sinh thường [2.4]. Các chủng được nghiên cứu rộng rãi và chứng minh lợi ích bao gồm Bifidobacterium infantis, Lactobacillus reuteri (đặc biệt L. reuteri DSM 17938 giúp giảm khóc dạ đề), và Lactobacillus rhamnosus GG (có lợi trong phòng ngừa tiêu chảy và chàm) [2.1, 2.2, 2.3]. Bifidobacterium nói chung, và Bifidobacterium bifidum nói riêng, được chứng minh có vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ dị ứng và rối loạn tiêu hóa ở trẻ sinh mổ [2.3, 2.5]. Việc bổ sung probiotics sớm có thể hỗ trợ sự trưởng thành miễn dịch và giảm viêm [2.2, 2.3].

o    Prebiotics: Ngoài HMOs tự nhiên trong sữa mẹ, các loại prebiotics khác như FOS (Fructo-oligosaccharides) và GOS (Galacto-oligosaccharides) cũng có thể được bổ sung trong công thức dinh dưỡng. Chúng đóng vai trò là “thức ăn” cho vi khuẩn có lợi, giúp thúc đẩy sự phát triển của BifidobacteriumLactobacillus, từ đó cải thiện thành phần hệ vi sinh đường ruột [1.3]. Trong trường hợp trẻ không được bú sữa mẹ hoàn toàn, việc lựa chọn công thức dinh dưỡng có bổ sung prebiotics (đặc biệt là HMOs tái tổ hợp) là một chiến lược quan trọng để hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột và chức năng miễn dịch [1.1, 1.4].

3.      Chế Độ Dinh Dưỡng Toàn Diện và Phù Hợp Khi Bắt Đầu Ăn Dặm: Định Hình Hệ Vi Sinh Lâu Dài

o    Giới thiệu thức ăn đặc: Việc giới thiệu thức ăn đặc cần được thực hiện đúng thời điểm (thường từ 6 tháng tuổi) và theo nguyên tắc khoa học (từ ít đến nhiều, từ loãng đến đặc, từ một loại đến đa dạng). Quá trình chuyển đổi sang thức ăn đặc đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong việc định hình hệ vi sinh đường ruột, làm tăng sự đa dạng vi khuẩn và thay đổi tỷ lệ các nhóm vi khuẩn [3.1, 3.2, 3.3].

o    Đa dạng hóa thực phẩm: Khuyến khích chế độ ăn đa dạng với nhiều loại rau củ, trái cây, nguồn protein chất lượng cao và ngũ cốc nguyên hạt. Sự đa dạng này không chỉ đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất mà còn thúc đẩy sự đa dạng và ổn định của hệ vi sinh đường ruột, vốn rất quan trọng cho sức khỏe lâu dài [3.1, 3.5]. Các nghiên cứu cho thấy sự đa dạng trong chế độ ăn có liên quan đến sự đa dạng của vi khuẩn đường ruột và ổn định hệ vi sinh [3.5].

Các Giải Pháp Dinh Dưỡng Tiên Tiến Hỗ Trợ Phát Triển Toàn Diện Ở Trẻ Sơ Sinh (Đặc Biệt Trẻ Sinh Mổ)

1. Prebiotics: Nền Tảng Cho Hệ Vi Sinh Đường Ruột Khỏe Mạnh

Prebiotic là các hợp chất không tiêu hóa được, có khả năng kích thích chọn lọc sự phát triển của các vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Có hai loại Prebiotic chính đang được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi: HMO (Human Milk Oligosaccharides) và non-HMO.

  • HMO (Human Milk Oligosaccharides):
    • HMO là thành phần phong phú thứ ba trong sữa mẹ, chỉ sau lactose và chất béo. Chúng không chỉ nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi mà còn giúp bảo vệ chống nhiễm trùng và điều hòa miễn dịch, giảm nguy cơ viêm ruột hoại tử và hỗ trợ phát triển não bộ.
    • Đặc biệt, 2’-Fucosyllactose (2’-FL) là một trong những HMO dồi dào nhất. Theo Korpela và cộng sự (2018), sinh mổ có thể tác động bất lợi lên hệ vi sinh vật của trẻ sơ sinh, đặc biệt ở trẻ được nuôi dưỡng bởi các bà mẹ không tiết 2’-FL, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh dị ứng.
    • Bổ sung 2’-FL vào công thức dinh dưỡng cho trẻ nhỏ giúp điều hòa cytokine huyết tương, tương tự như nhóm được nuôi bằng sữa mẹ, và giúp giảm tỷ lệ quấy khóc ở trẻ sinh thường. Các nghiên cứu cho thấy sự cải thiện HVSĐR ở trẻ sinh mổ khi được bổ sung 2’-FL làm giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp dưới và các triệu chứng hen suyễn.
  • Non-HMO:
    • GOS (Galacto-oligosaccharide)PDX (Polydextrose) là hai loại Prebiotic non-HMO quan trọng. GOS giúp tăng cường chọn lọc sự phát triển của BifidobacteriumLactobacillus, đồng thời làm tăng sản xuất acid béo chuỗi ngắn ở đại tràng, từ đó làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh đường ruột.
    • PDX cũng thúc đẩy sự phát triển của BifidobacteriumLactobacillus, đồng thời có thể tăng cường sản xuất SIGA (Secretory Immunoglobulin A).
    • Trên cơ sở đó, việc kết hợp dinh dưỡng cho trẻ nhỏ bổ sung PDX/GOS giúp thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của BifidobacteriumLactobacillus tương tự như sữa mẹ, và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.

2. Lactoferrin và Probiotics: Hỗ Trợ Miễn Dịch và Tiêu Hóa

  • Lactoferrin: Đây là thành phần quan trọng trong sữa mẹ, có hàm lượng cao trong sữa non, đặc biệt nhiều trong sữa non của bò. Lactoferrin đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh nhờ khả năng liên kết mạnh mẽ với sắt, ức chế sự phát triển của vi khuẩn, giúp tăng cường khả năng kháng khuẩn. Nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh Lactoferrin giúp hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp và viêm ruột ở trẻ trên 6 tháng tuổi.
  • Probiotics: Việc bổ sung các chủng vi khuẩn có lợi cho trẻ sinh mổ rất quan trọng để khôi phục lại hệ vi sinh đường ruột. Việc bổ sung Probiotic giúp đảm bảo sự tăng trưởng bình thường ở trẻ sinh thường trong trường hợp trẻ không được hưởng lợi từ sữa mẹ.

3. MFGM (Màng Cầu Béo Sữa): Yếu Tố Đa Năng Cho Não Bộ, Miễn Dịch và Tiêu Hóa

MFGM được chứng minh có khả năng thúc đẩy sự phát triển của não bộ và tăng cường miễn dịch.

MFGM là thành phần sinh học hoạt tính được bao bọc bởi màng tế bào tuyến vú, chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng. Cấu trúc MFGM bao gồm Triglyceride, Gangliosides, Phospholipids và Protein.

  • Gangliosides: Tham gia vào quá trình myelin hóa và dẫn truyền qua synapse, hỗ trợ sự phát triển nhận thức và chức năng thần kinh.
  • Phospholipids: Là thành phần quan trọng của màng tế bào.
  • Sphingolipids: Hỗ trợ quá trình myelin hóa.
  • Protein (Mucin-1, Lactadherin, Butyrophilin): Các protein này có khả năng kháng khuẩn và là rào cản vững chắc chống lại vi khuẩn gây bệnh.

Nhờ vào thành phần đa dạng và vai trò sinh học của mình, MFGM được chứng minh có khả năng thúc đẩy sự phát triển của não bộ và tăng cường miễn dịch. Các nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy MFGM hỗ trợ phát triển các chức năng thần kinh, đặc biệt là Bifidobacterium và giúp tăng cường miễn dịch. Đối với trẻ sinh mổ, việc bổ sung MFGM và Lactoferrin có thể cải thiện tỷ lệ lợi khuẩn, đặc biệt là Bifidobacterium và hỗ trợ quá trình trao đổi chất ở trẻ dưới 4 tháng tuổi.

Các nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy MFGM hỗ trợ phát triển các chức năng thần kinh, đặc biệt là Bifidobacterium và giúp tăng cường miễn dịch.

Quá trình phát triển trí não ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là một hành trình phức tạp, đòi hỏi sự hỗ trợ đầy đủ từ dinh dưỡng. Trong bối cảnh này, các thành phần như MFGM (Milk Fat Globule Membrane) và DHA (Docosahexaenoic Acid) đã được chứng minh có vai trò thiết yếu. Các nghiên cứu khoa học gần đây đã chỉ ra rằng việc bổ sung các dưỡng chất này có thể giúp trẻ đạt được các cột mốc phát triển trí não sớm hơn và duy trì lợi ích lâu dài.

Vai Trò Của MFGM và DHA Trong Thúc Đẩy Phát Triển Trí Não Ở Trẻ Sơ Sinh và Trẻ Nhỏ

Các nghiên cứu gần đây đã làm nổi bật tầm quan trọng của các thành phần dinh dưỡng như MFGM (Milk Fat Globule Membrane)DHA (Docosahexaenoic Acid) trong việc thúc đẩy sự phát triển trí não toàn diện ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Dữ liệu lâm sàng chỉ ra rằng việc bổ sung các dưỡng chất này có thể giúp trẻ đạt các cột mốc phát triển trí não sớm hơn 1-2 tháng và duy trì lợi ích đến 5.5 tuổi.

Vai Trò Của MFGM và DHA Trong Thúc Đẩy Phát Triển Trí Não Ở Trẻ Sơ Sinh và Trẻ Nhỏ

1. Tác Động Sớm Trong 1-2 Tháng Đầu Đời (Theo Li, et al. và Gurnida, et al.):

  • Chỉ số phát triển trí tuệ (IQ): Nghiên cứu chỉ ra rằng việc bổ sung MFGM và DHA giúp tăng chỉ số IQ tổng quát thêm +4.8 điểm (p<0.041).
  • Phối hợp tay mắt: Khả năng phối hợp tay mắt được cải thiện đáng kể, tăng thêm +7.5 (p=0.006).
  • Nhận thức tổng quát: Tăng thêm +8.7 (p<0.001).
  • Ngôn ngữ: Khả năng ngôn ngữ được cải thiện rõ rệt, tăng thêm +12.3 (p<0.001).

Những cải thiện đáng kể này cho thấy vai trò quan trọng của MFGM và DHA trong việc hỗ trợ các khía cạnh cơ bản của phát triển nhận thức và kỹ năng vận động tinh trong giai đoạn sơ sinh.

2. Phát Triển Đến 12 Tháng Tuổi (Theo Gurnida, et al.): Đến 12 tháng tuổi, tác động tích cực của MFGM và DHA tiếp tục thể hiện rõ ở các chỉ số liên quan đến chỉ số cảm xúc (EQ):

  • Giải quyết vấn đề: Khả năng giải quyết vấn đề được cải thiện thêm +2.4 điểm (p=0.002).
  • Trí nhớ: Khả năng ghi nhớ tăng thêm +6.9 (p=0.008).
  • Duy trì sự tập trung: Khả năng duy trì sự tập trung được cải thiện đáng kể, tăng 33% (p<0.03).
  • Cảm xúc xã hội: Tăng +3.5 (p=0.048).
  • Khả năng thích nghi: Tăng +5.6 (p=0.004).

Những kết quả này cho thấy MFGM và DHA không chỉ ảnh hưởng đến IQ mà còn hỗ trợ mạnh mẽ sự phát triển EQ, bao gồm các kỹ năng mềm quan trọng cho sự tương tác xã hội và thích nghi.

3. Lợi Ích Lâu Dài Đến 5.5 Tuổi (Theo Colombo, et al. và Oenis, et al.): Các lợi ích từ việc bổ sung MFGM và DHA trong giai đoạn đầu đời còn được duy trì và thể hiện ở những cột mốc phát triển lâu dài hơn, kéo dài đến 5.5 tuổi:

  • Chỉ số IQ: Vẫn duy trì mức tăng đáng kể +5.2 điểm (p=0.012).
  • Xử lý tình huống: Khả năng xử lý tình huống được cải thiện +7.1 (p<0.001).
  • Không gian trực quan: Khả năng này cũng có sự cải thiện +5.3 (p<0.027).
  • Điều hòa hành vi: Các nghiên cứu cũng chỉ ra sự điều hòa hành vi tốt hơn (p<0.002) ở trẻ từ 2.5 – 6 tuổi.

Tổng hợp các kết quả trên, MFGM và DHA đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển toàn diện của não bộ, không chỉ giúp trẻ đạt các cột mốc sớm hơn trong những tháng đầu đời mà còn duy trì và củng cố các kỹ năng nhận thức, cảm xúc và hành vi cho đến lứa tuổi đi học. Điều này củng cố bằng chứng khoa học về tầm quan trọng của dinh dưỡng đặc hiệu trong giai đoạn vàng của sự phát triển não bộ ở trẻ nhỏ.

Đồng Hành Cùng Mẹ Bầu Cho Một Thai Kỳ Khỏe Mạnh Tại Nha Trang

Tại Phòng khám Đa khoa Olympia, 60 Yersin, P. Tây Nha Trang, Khánh Hòa, chúng tôi tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sản khoa toàn diện trước khi sinh, nhằm đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh nhất cho mẹ và đặt nền tảng vững chắc cho sức khỏe của bé. Mặc dù quá trình sinh nở sẽ diễn ra tại các bệnh viện chuyên khoa, chúng tôi tự hào áp dụng những kiến thức chuyên sâu và khuyến nghị từ các hội thảo khoa học uy tín vào thực tiễn lâm sàng để tối ưu hóa sức khỏe của mẹ và bé ngay từ trong bụng mẹ, chuẩn bị tốt nhất cho mọi kịch bản sinh nở (bao gồm cả sinh mổ).

Khoa Sản (tầng 4) tại Phòng khám Đa khoa Olympia cung cấp các dịch vụ trọng tâm trước khi sinh bao gồm:

  • Tư vấn và Quản lý Thai Kỳ: Đội ngũ bác sĩ sản phụ khoa giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ đồng hành cùng mẹ bầu xuyên suốt thai kỳ, từ những tuần đầu tiên đến khi chuyển dạ. Chúng tôi cung cấp lịch trình khám thai định kỳ theo chuẩn Bộ Y tế, giúp theo dõi sát sao sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ.
  • Siêu Âm Thai Nhi Chuyên Sâu: Thực hiện các loại siêu âm 2D, 3D, 4D tiên tiến để đánh giá chính xác sự phát triển của thai nhi, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường (nếu có), giúp mẹ bầu an tâm hơn.
  • Tư Vấn Dinh Dưỡng Cho Mẹ Bầu: Dựa trên các nghiên cứu mới nhất về tầm quan trọng của dinh dưỡng mẹ trong việc hình thành hệ vi sinh đường ruột và hệ miễn dịch của bé, đội ngũ bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi sẽ tư vấn cá thể hóa về chế độ ăn uống, bổ sung vi chất cần thiết (acid folic, sắt, canxi, DHA, probiotics…), giúp mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh và tạo môi trường tốt nhất cho sự phát triển của bé, giảm thiểu các yếu tố nguy cơ ngay cả khi sinh mổ.
  • Sàng Lọc và Tầm Soát Thai Kỳ: Thực hiện các xét nghiệm sàng lọc trước sinh (double test, triple test, NIPT) và tầm soát các bệnh lý thai kỳ (tiểu đường thai kỳ, tiền sản giật…) để có kế hoạch quản lý và can thiệp kịp thời.
  • Chuẩn Bị Kiến Thức Tiền Sản: Cung cấp thông tin và kiến thức cần thiết về quá trình chuyển dạ, các phương pháp sinh, cách chăm sóc bé sơ sinh, và tầm quan trọng của việc nuôi con bằng sữa mẹ. Điều này giúp mẹ bầu có sự chuẩn bị tâm lý và kiến thức tốt nhất cho hành trình làm mẹ.

Phòng khám Đa khoa Olympia cam kết là địa chỉ tin cậy, mang đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và chất lượng cao cho cộng đồng tại Nha Trang và các khu vực lân cận, giúp các bậc phụ huynh yên tâm về sự phát triển tối ưu của con mình ngay từ giai đoạn thai kỳ.

Khám - tư vấn - điều trị sản phụ khoa

Để được tư vấn chuyên sâu và đặt lịch hẹn, vui lòng liên hệ Phòng khám Đa khoa Olympia:

Tham khảo

·  [1.1] Functional effects of human milk oligosaccharides (HMOs) – Taylor & Francis Online. https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/19490976.2023.2186115

·  [1.3] Summary: Human Milk Oligosaccharides: Health Benefits, Potential Appli – HCP Kendamil. https://hcp.kendamil.com/blogs/news/summary-human-milk-oligosaccharides-health-benefits-potential-applications-in-infant-formulas-and-pharmacology

·  [1.4] Human Milk Oligosaccharides & Infant Immune Health – Nestlé FamilyNes. https://www.nestlefamilynes.com.au/general-health/human-milk-oligosaccharides

·  [1.5] Health Benefits of Human Milk Oligosaccharides (HMOs) for Infants and Kids – Begin Health. https://www.beginhealth.com/blogs/learn/health-benefits-of-human-milk-oligosaccharide-for-infants

·  [2.1] Baby probiotics: benefits, safety, and expert guidance for parents – Heloa. https://heloa.app/en/blog/0-12-months/health/baby-probiotics

·  [2.2] Probiotics for Infants – Canadian Digestive Health Foundation. https://cdhf.ca/en/probiotics-for-infants/

·  [2.3] Baby Probiotics | Probiotics Learning Lab. https://www.optibacprobiotics.com/learning-lab/in-depth/childrens-health/baby-probiotics

·  [2.4] The Impact of Cesarean Section Delivery on Intestinal Microbiota: Mechanisms, Consequences, and Perspectives—A Systematic Review – MDPI. https://www.mdpi.com/1422-0067/25/2/1055

·  [2.5] Effect of Bifidobacterium bifidum Supplementation in Newborns Born from Cesarean Section on Atopy, Respiratory Tract Infections, and Dyspeptic Syndromes: A Multicenter, Randomized, and Controlled Clinical Trial – MDPI. https://www.mdpi.com/2076-2607/12/6/1093

·  [3.1] Impact of complementary feeding on infant gut microbiome, metabolites and early development – Food & Function (RSC Publishing). https://pubs.rsc.org/en/content/articlehtml/2024/fo/d4fo03948c

·  [3.2] First Foods and Gut Microbes – PMC. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5337510/

·  [3.3] Complementary Feeding and Infant Gut Microbiota: A Narrative Review – MDPI. https://www.mdpi.com/2072-6643/17/5/743

·  [3.5] The Introduction To Solid Foods and Gut Microbiota Stability – MothersBabies. https://www.mothersbabies.org/the-introduction-to-solid-foods-and-gut-microbiota-stability-4/

 

DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE CB - CNV, DOANH NGHIỆP tại nha trang - phòng khám đa khoa olympia

Nước Xốt Trị Bệnh – Khi Gia Vị Cũng Từng Là “Thuốc”

Hãy thử tưởng tượng: bạn sống ở nước Anh giữa thế kỷ 19, giữa làn khói mờ của các nhà máy, y học còn sơ khai, bác sĩ thì ít, và bệnh tật thì nhiều. Khi ấy, nếu bị cảm, mệt mỏi, hay đau dạ dày – bạn sẽ làm gì?Không có bác sĩ gia đình, không hiệu thuốc chuẩn hóa như...

Rối Loạn Ám Ảnh Cưỡng Chế (OCD) là gì? Tổng Quan Lâm Sàng Toàn Diện

Có bao giờ bạn rời khỏi nhà, đi được vài bước rồi quay lại để kiểm tra… liệu mình đã khóa cửa chưa? Hay có khi nào bạn rửa tay đến mức da khô rát, chỉ vì cảm giác “chưa sạch đủ” vẫn bám lấy trong đầu? Với hầu hết mọi người, những khoảnh khắc ấy chỉ thoáng qua. Nhưng...

Nam giới nên chọn thuốc tăng cường sinh lý thế nào cho an toàn?

Có một sự thật mà nhiều anh em thường ngại nói ra: chuyện "phong độ đàn ông" không phải lúc nào cũng trọn vẹn như mong muốn. Từ việc “cậu nhỏ” khó giữ phong độ, cảm giác hụt hẫng vì “chưa kịp bắt đầu đã phải dừng”, cho đến việc mất dần hứng thú với chuyện gối chăn –...

Contact