logo olympia - phòng khám đa khoa và bác sĩ gia đình Olympia
<linearGradient id="sl-pl-stream-svg-grad01" linear-gradient(90deg, #ff8c59, #ffb37f 24%, #a3bf5f 49%, #7ca63a 75%, #527f32)
Loading ...

Thoái hóa khớp là một bệnh lý mạn tính, gây đau nhức, khó vận động ở các khớp. Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị thoái hóa khớp, trong đó có thuốc Piascledine 300mg. Vậy thuốc Piascledine 300mg có công dụng gì? Liều dùng và tác dụng phụ của thuốc như thế nào?

1. Thuốc Piascledine 300mg là gì?

Piascledine 300mg là thuốc điều trị triệu chứng trong các bệnh lý về xương khớp, có dược chất chính là: Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành. Trong đó:

    • Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu quả bơ chiếm 100mg
    • Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành là 200mg

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang, dùng đường uống.

2. Công dụng của thuốc Piascledine 300mg

Thuốc Piascledine 300mg có tác dụng chính trong điều trị triệu chứng của viêm thoái hóa khớp, đặc biệt là những khớp lớn như khớp hông và khớp gối.

Cơ chế tác dụng chính của thuốc Piascledine 300mg gồm:

    • Tăng tổng hợp proteoglycans (PG), đặc biệt nhóm có trọng lượng phân tử cao, với chất lượng tương tự như các PG tự nhiên.
    • Kích thích tổng hợp collagen bởi tế bào sụn khớp và tế bào hoạt dịch.
    • Kích thích hoạt động của chất ức chế hoạt hóa plasminogen 1 (PAI-1) và TGFβ1 và TGFβ2 giúp hồi phục nhanh và bảo vệ chất cơ bản ngoại bào.

Tóm lại, công dụng của thuốc Piascledine 300mg giúp cải thiện điều trị tình trạng viêm, thoái hóa khớp nhờ vào việc thuốc có thể:

    • Tác động trên xương dưới sụn, sụn, hoạt dịch
    • Kích thích tổng hợp chất nền sụn khớp
    • Giảm thoái hóa sụn
    • Giảm chất trung gian gây viêm

Nhờ đó, thuốc Piascledine 300mg có thể cải thiện được triệu chứng đau nhức khớp xương giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu và thoải mái hơn, đồng thời thuốc còn giúp cải thiện khả năng vận động của cơ thể, khiến các khớp xương cử động được linh hoạt trơn tru hơn.

3. Liều dùng của thuốc Piascledine 300mg

Một viên nang 300mg một ngày vào giữa bữa ăn.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tuỳ thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Không có ghi nhận nào về trường hợp quá liều từ các nghiên cứu lâm sàng và/hoặc kinh nghiệm trong quá trình sử dụng thuốc (dữ liệu được cảnh giác).

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ của thuốc Piascledine 300mg

Thuốc Piascledine 300mg thường được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể gặp phải các tác dụng phụ như:

    • Tiêu hóa: đau thượng vị, đầy hơi, buồn nôn, tiêu chảy
    • Da liễu: phát ban, ngứa
    • Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được xử lý kịp thời.

    • Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc Piascledine 300mg, chiếm khoảng 20% các trường hợp ADR. Các tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa bao gồm:

        • Tiêu chảy

        • Đau thượng vị

        • Buồn nôn

        • Nôn

    • Tác dụng phụ trên các hệ cơ quan khác: Các tác dụng phụ này ít gặp hơn, chiếm khoảng 5% các trường hợp ADR. Các tác dụng phụ này bao gồm:

        • Rối loạn da và mô dưới da: phát ban, ngứa

        • Rối loạn chung và tình trạng tại chỗ dùng thuốc: mệt mỏi, đau đầu

        • Rối loạn mạch máu: đỏ bừng

        • Rối loạn hệ thần kinh: chóng mặt

    • Tác dụng phụ hiếm gặp: Các tác dụng phụ này rất hiếm gặp, chiếm tỷ lệ ADR dưới 1/10.000. Các tác dụng phụ này bao gồm:

        • Tăng transaminase, phosphatase kiềm, bilirubin và gamma-glutamyl transpeptidase (rối loạn gan mật)

        • Phản ứng quá mẫn (rối loạn hệ miễn dịch)

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc Piascledine 300mg, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Cách phòng ngừa ADR

Để phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc Piascledine 300mg, bạn nên:

    • Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc.
    • Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng thuốc.
    • Báo cáo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Theo dõi chặt chẽ các phản ứng của cơ thể khi sử dụng thuốc. Nếu gặp bất kỳ bất thường nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Piascledine 300mg

      • Bảo quản thuốc: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (dưới 30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
      • Sử dụng quá liều: Hiện chưa có báo cáo về tình trạng quá liều thuốc Piascledine. Tuy nhiên, nếu bạn nghi ngờ đã sử dụng quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
      • Quên uống thuốc: Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
      • Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ: Hãy sử dụng thuốc Piascledine theo đúng chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

    Một số lưu ý bổ sung

      • Không sử dụng thuốc Piascledine nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
      • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Piascledine.
      • Trẻ em dưới 18 tuổi không nên sử dụng thuốc Piascledine.

    Tác dụng phụ của thuốc Piascledine

    Thuốc Piascledine thường được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể gặp phải các tác dụng phụ như:

      • Tiêu hóa: đau thượng vị, đầy hơi, buồn nôn, tiêu chảy
      • Da liễu: phát ban, ngứa
      • Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ

    Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được xử lý kịp thời.

    6. Mua thuốc Piascledine 300mg ở đâu?

    Thuốc Piascledine 300mg được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Bạn có thể mua thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc tự mua tại các nhà thuốc.

    7. Câu hỏi thường gặp về thuốc Piascledine 300mg

    1. Thuốc Piascledine 300mg là gì?

    Thuốc Piascledine 300mg là thuốc điều trị triệu chứng của viêm thoái hóa khớp, đặc biệt là những khớp lớn như khớp hông và khớp gối. Thuốc có thành phần chính là cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành.

    2. Thuốc Piascledine 300mg có tác dụng gì?

    Thuốc Piascledine 300mg có tác dụng cải thiện tình trạng viêm, thoái hóa khớp nhờ vào các cơ chế sau:

      • Tăng tổng hợp proteoglycans (PG), đặc biệt nhóm có trọng lượng phân tử cao, với chất lượng tương tự như các PG tự nhiên.
      • Kích thích tổng hợp collagen bởi tế bào sụn khớp và tế bào hoạt dịch.
      • Kích thích hoạt động của chất ức chế hoạt hóa plasminogen 1 (PAI-1) và TGFβ1 và TGFβ2 giúp hồi phục nhanh và bảo vệ chất cơ bản ngoại bào.

    Thuốc Piascledine 300mg có tác dụng gì

    Nhờ đó, thuốc Piascledine 300mg có thể cải thiện được triệu chứng đau nhức khớp xương giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu và thoải mái hơn, đồng thời thuốc còn giúp cải thiện khả năng vận động của cơ thể, khiến các khớp xương cử động được linh hoạt trơn tru hơn.

    3. Thuốc Piascledine 300mg có tác dụng phụ gì?

    Thuốc Piascledine 300mg thường được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể gặp phải các tác dụng phụ như:

      • Tiêu hóa: đau thượng vị, đầy hơi, buồn nôn, tiêu chảy
      • Da liễu: phát ban, ngứa
      • Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ

    4. Thuốc Piascledine 300mg có tương tác với thuốc nào không?

    Thuốc Piascledine 300mg có thể tương tác với thuốc chống đông máu như warfarin, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Do đó, nếu bạn đang sử dụng thuốc chống đông máu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc Piascledine 300mg.

    5. Thuốc Piascledine 300mg có dùng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú không?

    Cho đến nay, chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn của thuốc Piascledine 300mg trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

    6. Trẻ em có dùng được thuốc Piascledine 300mg không?

    Tính an toàn và hiệu quả của thuốc Piascledine 300mg trên trẻ em dưới 18 tuổi chưa được chứng minh. Do đó, trẻ em dưới 18 tuổi không nên sử dụng thuốc này.

    7. Cách dùng thuốc Piascledine 300mg

    Liều dùng thông thường của thuốc Piascledine 300mg là 1 viên/lần/ngày, uống với nhiều nước, tránh nhai thuốc vỡ ra và nên uống vào giữa bữa ăn.

    8. Mua thuốc Piascledine 300mg ở đâu?

    Thuốc Piascledine 300mg được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Bạn có thể mua thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc tự mua tại các nhà thuốc.

    9. Lưu ý khi sử dụng thuốc Piascledine 300mg

      • Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
      • Phụ nữ có thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
      • Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi.
      • Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được xử lý kịp thời.

    10. Thuốc Piascledine 300mg có hiệu quả không?

    Thuốc Piascledine 300mg được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện triệu chứng đau nhức khớp xương do viêm thoái hóa khớp. Tuy nhiên, hiệu quả của thuốc có thể khác nhau tùy theo cơ địa

    Thuốc điều trị thoái hóa khớp: Lựa chọn phù hợp cho từng bệnh nhân

    Thoái hóa khớp là một bệnh lý mạn tính, gây đau nhức, khó vận động ở các khớp. Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị thoái hóa khớp, trong đó có thuốc. Tùy theo tình trạng bệnh, mức độ đau nhức và cơ địa của từng bệnh nhân mà bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc phù hợp.

    Glucosamin sulfat

    Glucosamin sulfat là một chất tự nhiên có trong cơ thể, tham gia vào quá trình tổng hợp sụn khớp. Thuốc có tác dụng giảm đau, chống viêm và kích thích sản xuất sụn, ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Glucosamin sulfat là loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị thoái hóa khớp.

    Diacerein

    Diacerein là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có tác dụng ức chế sự sản xuất và hoạt động của các chất do cơ thể sản xuất có hoạt tính phá hủy, dị hóa các chất căn bản như proteoglycan, acid hyaluronic và collagen typ II- thành phần cấu tạo sụn, màng hoạt dịch.

    Acid hyaluronic

    Acid hyaluronic là một thành phần đặc biệt quan trọng của sụn khớp, có tác dụng bôi trơn khớp, giúp khớp vận động linh hoạt. Khi khớp bị thoái hóa, nồng độ acid hyaluronic trong ổ khớp thường nhỏ hơn bình thường. Việc bổ sung acid hyaluronic giúp cải thiện đáng kể tình trạng của khớp.

    Piascledine 300mg

    Piascledine 300mg là một loại thuốc có tác dụng cải thiện tình trạng viêm, thoái hóa khớp nhờ vào các cơ chế sau:

      • Tăng tổng hợp proteoglycans (PG), đặc biệt nhóm có trọng lượng phân tử cao, với chất lượng tương tự như các PG tự nhiên.
      • Kích thích tổng hợp collagen bởi tế bào sụn khớp và tế bào hoạt dịch.
      • Kích thích hoạt động của chất ức chế hoạt hóa plasminogen 1 (PAI-1) và TGFβ1 và TGFβ2 giúp hồi phục nhanh và bảo vệ chất cơ bản ngoại bào.

    Lựa chọn thuốc điều trị thoái hóa khớp

    Để lựa chọn thuốc điều trị thoái hóa khớp phù hợp, bác sĩ sẽ căn cứ vào các yếu tố sau:

      • Tình trạng bệnh: Tùy theo mức độ đau nhức, mức độ thoái hóa khớp mà bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc có tác dụng phù hợp.
      • Mức độ dung nạp thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ, do đó, bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn loại thuốc có nguy cơ gây tác dụng phụ thấp nhất cho từng bệnh nhân.
      • Cơ địa của bệnh nhân: Một số bệnh nhân có thể bị dị ứng với một số thành phần của thuốc. Do đó, bác sĩ sẽ hỏi tiền sử dị ứng của bệnh nhân trước khi chỉ định thuốc.

    Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị thoái hóa khớp

      • Tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ.
      • Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng thuốc.
    • Báo cáo cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc.

    0258 356 1818
    Contact