Thuốc Unasyn, thuộc nhóm AMPICILLIN-SULBACTAM, được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là một loại kháng sinh penicillin, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ức chế sự phát triển nhân lên của chúng. Dưới đây là những thông tin quan trọng về thuốc này:
1. Cách Sử Dụng Thuốc Unasyn:
Đường Dùng: Thường được sử dụng thông qua đường tiêm vào tĩnh mạch.
Liều Lượng: Liều lượng cụ thể được quyết định bởi bác sĩ, thường là mỗi 6 tiếng hoặc theo đơn thuốc.
Kiểm Tra Sản Phẩm: Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm để đảm bảo rằng thuốc không hỏng, không có hạt hay dịch bị đổi màu.
Chú Ý về Tương Tác: Không trộn lẫn với các aminoglycosid như gentamicin trong cùng một dịch truyền tĩnh mạch để tránh tương tác không mong muốn.
2. Tác Dụng Phụ của Thuốc Unasyn:
Tác Dụng Phụ Thường Gặp: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng: Đau sưng ngay chỗ tiêm, đau tức ngực, đi tiểu khó, cơ thể dễ bị bầm tím, xuất hiện dấu hiệu của bệnh gan, sốt dai dẳng.
Nấm Miệng và Nhiễm Trùng Nấm Âm Đạo: Có thể xảy ra khi sử dụng thuốc trong thời gian dài.
3. Lưu Ý Quan Trọng:
Tình Trạng Đặc Biệt: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa, sưng, khó thở.
Đối Tượng Đặc Biệt: Người sử dụng thuốc cần chú ý đến tình trạng sức khỏe của mình, không tự y ý tăng liều hay ngừng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Phản Ứng Dị Ứng và Phát Ban: Ampicillin có thể gây phát ban, và trong một số trường hợp khó phân biệt giữa phản ứng phụ và dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Tình Trạng Ruột Nghiêm Trọng: Cảnh báo về vi khuẩn C. difficile, gây vấn đề đường ruột nghiêm trọng.
Để biết thông tin chi tiết và tư vấn cụ thể, hãy liên hệ với Phòng Khám Olympia theo thông tin dưới đây.
Liên Hệ:
- Điện thoại: 0833790707 hoặc 0258.3561818
- Địa chỉ: 60 Yersin, P. Phương Sài, TP Nha Trang
- Giờ làm việc: Thứ 2 – Chủ Nhật, 7:00 – 19:00.
Phòng Khám Olympia sẽ cung cấp hỗ trợ và thông tin chi tiết để đảm bảo việc sử dụng thuốc An toàn và Hiệu quả.
4. Tương Tác Thuốc và Vấn Đề Lưu Ý khi Sử Dụng và Bảo Quản Thuốc Uvadex
4. Tương Tác Thuốc:
Việc sử dụng nhiều loại thuốc cùng một lúc có thể tạo ra tương tác, ảnh hưởng đến hiệu quả của từng loại thuốc. Việc tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc kết hợp các loại thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ có thể làm mất đi lợi ích của điều trị. Một số tương tác có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Uvadex, bao gồm:
Thuốc Aminoglycoside: Như gentamicin.
Chất Làm Loãng Máu: Như warfarin.
Methotrexate: Cần chú ý khi sử dụng cùng Uvadex.
Tetracyclines: Có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Uvadex.
Xét Nghiệm Glucose: Uvadex có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm glucose trong nước tiểu.
5. Vấn Đề Lưu Ý khi Sử Dụng và Bảo Quản Thuốc Uvadex:
Dị Ứng và Tiền Sử Bệnh: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc, hoặc nếu bạn từng có dị ứng với penicillin, cephalosporin, hoặc thuốc khác.
Chức Năng Thận và Gan: Thông tin về tiền sử bệnh thận và gan quan trọng, đặc biệt nếu đã sử dụng ampicillin, sulbactam trước đó.
Chất Natri: Nếu đang kiêng muối, tham khảo ý kiến bác sĩ do Uvadex chứa natri.
Vắc-Xin Sống: Thuốc có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin sống như vắc-xin thương hàn. Không tự tiêm chủng khi sử dụng Uvadex trừ khi có sự hướng dẫn của bác sĩ.
6. Các Lưu Ý Khi Bảo Quản Thuốc Uvadex:
Sử Dụng Đúng Liều Lượng: Tuân thủ liều lượng do bác sĩ chỉ định, không tự ý sử dụng quá liều.
Không Chia Sẻ Thuốc: Không chia sẻ thuốc với người khác để tránh rủi ro không mong muốn.
Bảo Quản Đúng Cách: Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt để đảm bảo chất lượng thuốc.
An Toàn Đối Với Trẻ Em và Vật Nuôi: Giữ thuốc nằm ngoài tầm tay trẻ em và vật nuôi để tránh tai nạn không mong muốn.
Tiêu Hủy Đúng Cách: Khi thuốc hết hạn hoặc không sử dụng, tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất để tiêu hủy mà không ảnh hưởng đến môi trường.
Quá Liều
Quá Liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế nếu có triệu chứng quá liều như nhịp tim không đều, mất ý thức, hoặc khó thở.
Quên Liều: Dùng liều đã bỏ quên ngay khi nhớ, nhưng không tăng liều gấp đôi gần thời gian dùng liều tiếp theo.
Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn sử dụng thuốc Uvadex an toàn và hiệu quả. Đối thoại với bác sĩ để có sự hỗ trợ chi tiết và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về cách sử dụng thuốc.
7. Chỉ Định Điều Trị:
Unasyn 1.5g được chỉ định trong những trường hợp nhiễm khuẩn nhạy cảm với thuốc. Các chỉ định phổ biến bao gồm:
Nhiễm Khuẩn Đường Hô Hấp Trên: Đối với các bệnh lý nhiễm khuẩn ở phần trên của hệ hô hấp.
Nhiễm Khuẩn Đường Hô Hấp: Bao gồm viêm xoang, viêm tai giữa, viêm nắp thanh quản, và viêm phổi do vi khuẩn.
Nhiễm Khuẩn Đường Tiết Niệu và Viêm Đài Bể Thận: Đối với các bệnh lý nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu và bệnh lý viêm đài bể thận.
Nhiễm Khuẩn Trong Ổ Bụng: Gồm viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm nội mạc tử cung, và viêm vùng chậu.
Nhiễm Khuẩn Huyết: Đối với các trường hợp nhiễm khuẩn huyết.
Nhiễm Khuẩn Da và Cấu Trúc Da: Bao gồm mọi tình trạng nhiễm khuẩn của da và các cấu trúc liên quan.
Nhiễm Khuẩn Xương, Khớp và Nhiễm Lậu Cầu: Đối với các bệnh lý liên quan đến xương, khớp và cấu trúc liên quan.
Phòng Ngừa Nhiễm Khuẩn Trước và Sau Phẫu Thuật: Dùng trước và sau các ca phẫu thuật trong ổ bụng hoặc vùng chậu có nguy cơ nhiễm khuẩn.
8. Tương Tác Thuốc:
Allopurinol: Sử dụng chung với ampicillin có thể gây tăng đáng kể tỷ lệ phát ban.
Aminoglycoside và Ampicillin: Trộn chung có thể làm mất tác dụng của cả hai thuốc.
Penicillin Tiêm: Có thể làm thay đổi khả năng kết tập tiểu cầu và kết quả các test đông máu.
Thuốc Kìm Khuẩn: Có thể tác động lên khả năng diệt khuẩn của penicillin.
Thuốc Ngừa Thai Chứa Estrogen: Có báo cáo về giảm hiệu quả ngừa thai khi sử dụng ampicillin.
Methotrexate: Gây giảm thanh thải và tăng độc tính khi sử dụng chung với ampicillin.
Probenecid: Làm giảm đào thải ampicillin và sulbactam qua thận khi sử dụng chung.
9. Dược Động Học:
Unasyn 1.5g đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh (40 – 71mcg/ml) sau 15 phút. Ampicillin và Sulbactam có nồng độ khác nhau tùy thuộc vào mô và dịch thể:
Dịch Thể hoặc Mô | Liều (gam) Ampicillin/Sulbactam | Nồng Độ (mcg/ml hoặc mcg/g) |
---|---|---|
Dịch Màng Bụng | 0.5/0.5 IV | 7/14 |
Dịch Vết Bỏng Rộp | 0.5/0.5 IV | 8/20 |
Dịch Trong Mô | 1/0.5 IV | 8/4 |
Niêm Mạc Ruột | 0.5/0.5 IV | 11/8 |
Ruột Thừa | 2/1 IV | 3/40 |
Ampicilin và Sulbactam được thải trừ khoảng 75-85% ở dạng không biến đổi qua nước tiểu trong 8 giờ đầu tiên sau khi sử dụng.