THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ THUỐC DOLFENAL
1. Thành phần hoạt chất
- Hoạt chất chính: Acid mefenamic
- Hàm lượng: 500 mg
2. Dạng bào chế và quy cách đóng gói
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Quy cách đóng gói: Hộp 25 vỉ x 4 viên
3. Nhà sản xuất và xuất xứ
- Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma
- Nước sản xuất: Việt Nam
- Xuất xứ thương hiệu: Việt Nam
- Số đăng ký: VD-25561-16
- Thuốc kê đơn: Không
DƯỢC LỰC HỌC
1. Cơ chế tác động
Dolfenal chứa acid mefenamic, thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), là dẫn xuất của acid anthranilic.
- Cơ chế giảm đau, hạ sốt, kháng viêm:
- Ức chế enzym cyclooxygenase (COX), làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất trung gian quan trọng trong phản ứng viêm và cảm giác đau.
- Đối kháng thụ thể prostaglandin, ngăn chặn tác động của các prostaglandin đã hình thành.
CHỈ ĐỊNH
Thuốc Dolfenal được chỉ định trong điều trị:
🔹 Bệnh lý xương khớp:
- Giảm triệu chứng của viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp.
🔹 Giảm đau cấp và mạn tính:
- Đau cơ, đau do chấn thương.
- Đau răng, đau đầu.
- Đau sau phẫu thuật, đau sau sinh.
🔹 Rối loạn phụ khoa:
- Đau bụng kinh nguyên phát.
- Rong kinh do nguyên nhân chức năng hoặc do đặt dụng cụ tử cung, sau khi đã loại trừ các bệnh lý vùng chậu khác.
Bài viết liên quan:
- Thuốc Kháng Viêm Non Steroid (NSAID): Công Dụng, Tác Dụng Phụ và Cách Sử Dụng Hiệu Quả
- 8 Mẹo Giảm Đau Gout Hiệu Quả – Giảm Sưng Viêm, Ngăn Ngừa Tái Phát
CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG CHÍNH
1. Tác dụng kháng viêm
- Ức chế tổng hợp và phóng thích prostaglandin tại vùng mô viêm, từ đó làm giảm các phản ứng viêm.
2. Tác dụng giảm đau
- Ức chế trung ương và ngoại vi: Giảm nhạy cảm của thụ thể đau trước các kích thích cơ học và hóa học như bradykinin, histamin.
- Chặn tác động của prostaglandin, làm giảm cảm giác đau.
3. Tác dụng hạ sốt
- Hạ thân nhiệt ở bệnh nhân sốt thông qua ức chế tổng hợp prostaglandin tại vùng dưới đồi, trung tâm điều hòa thân nhiệt của cơ thể.
DƯỢC ĐỘNG HỌC CỦA THUỐC DOLFENAL
1. Hấp thu và phân bố
- Acid mefenamic được hấp thu qua đường tiêu hóa.
- Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt 10 mg/L sau khoảng 2 giờ khi sử dụng liều 1g ở người lớn.
2. Chuyển hóa
- Acid mefenamic được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzym cytochrome P450 CYP2C9.
- Quá trình chuyển hóa diễn ra theo hai giai đoạn chính:
- Giai đoạn 1: Chuyển hóa thành dẫn xuất 3-hydroxymethyl (chất chuyển hóa I).
- Giai đoạn 2: Tiếp tục chuyển hóa thành dẫn xuất 3-carboxyl (chất chuyển hóa II).
- Cả hai chất chuyển hóa này sau đó liên hợp với glucuronide để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
🚨 Lưu ý: Ở bệnh nhân có chức năng CYP2C9 kém, quá trình chuyển hóa bị chậm lại, làm tăng nồng độ acid mefenamic trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ tích lũy thuốc và tăng tác dụng phụ.
3. Thải trừ
- 52% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu, trong đó:
- 6% dưới dạng acid mefenamic không đổi.
- 25% dưới dạng chất chuyển hóa I.
- 21% dưới dạng chất chuyển hóa II.
- Khoảng 10 – 20% liều dùng được thải trừ qua phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa II không liên hợp.
- Thời gian bán thải (t1/2) của acid mefenamic không liên hợp là khoảng 2 giờ.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC DOLFENAL
1. Cách dùng
- Đường dùng: Uống nguyên viên với nước.
- Thời điểm sử dụng: Uống trong hoặc sau bữa ăn.
- Lưu ý: Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
2. Liều dùng theo đối tượng
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên
- Liều thông thường: 500 mg/lần, ngày 3 lần.
- Điều trị rong kinh: Uống từ ngày đầu ra kinh nhiều, tiếp tục theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Điều trị đau bụng kinh: Uống ngay khi xuất hiện cơn đau, duy trì theo chỉ định.
Người cao tuổi (≥ 65 tuổi)
- Liều dùng tương tự người lớn.
- Nguy cơ tác dụng phụ cao hơn, đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa. Cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình sử dụng.
- Ở bệnh nhân cao tuổi bị mất nước hoặc suy thận, cần thận trọng khi dùng acid mefenamic, vì có thể gây suy thận cấp hoặc làm trầm trọng thêm viêm đại trực tràng.
Trẻ em (< 12 tuổi)
- Không khuyến cáo sử dụng.
📌 Lưu ý: Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý và đáp ứng của từng bệnh nhân. Việc điều chỉnh liều cần có sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Xử Trí Khi Dùng Quá Liều
Việc sử dụng thuốc quá liều có thể gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng. Do đó, cần tuyệt đối tuân thủ liều khuyến cáo và phác đồ điều trị. Một số báo cáo đã ghi nhận tác dụng không mong muốn ngay cả khi sử dụng liều dưới 3 g/ngày.
Triệu chứng quá liều
Dấu hiệu lâm sàng khi dùng quá liều acid mefenamic có thể bao gồm:
- Triệu chứng tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, hiếm gặp tiêu chảy.
- Triệu chứng thần kinh: Đau đầu, mất phương hướng, kích thích, buồn ngủ, ù tai, ngất xỉu, hôn mê.
- Triệu chứng thần kinh nặng: Đôi khi xảy ra co giật.
- Tổn thương cơ quan đích: Trong trường hợp nặng, có thể gây suy thận cấp và tổn thương gan.
Xử trí quá liều
Bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị triệu chứng phù hợp.
- Nếu bệnh nhân mới uống thuốc trong vòng 1 giờ, có thể sử dụng than hoạt tính để hạn chế hấp thu thuốc.
- Trong trường hợp nguy hiểm đến tính mạng, cần rửa dạ dày càng sớm càng tốt, đặc biệt ở người lớn.
- Theo dõi chức năng thận và gan, đảm bảo bệnh nhân duy trì lượng nước tiểu bình thường.
- Co giật kéo dài hoặc tái phát có thể được kiểm soát bằng diazepam tiêm tĩnh mạch.
- Các biện pháp điều trị hỗ trợ khác có thể được áp dụng tùy theo tình trạng lâm sàng.
Do acid mefenamic và các chất chuyển hóa của nó gắn kết mạnh với protein huyết tương, thẩm tách máu không mang lại hiệu quả đáng kể trong xử trí quá liều.
Bệnh nhân cần được theo dõi ít nhất 4 giờ sau khi dùng quá liều để phát hiện các biến chứng kịp thời.
Xử Trí Khi Quên Liều
Nếu quên một liều, cần uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm đó gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình bình thường. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên, nhằm tránh nguy cơ tích lũy thuốc và tăng tác dụng không mong muốn.
Tác Dụng Phụ Của Acid Mefenamic
Tác dụng phụ của acid mefenamic chủ yếu ảnh hưởng đến đường tiêu hóa và có thể xuất hiện ngay từ giai đoạn đầu điều trị hoặc sau nhiều tháng sử dụng liên tục. Một số trường hợp ghi nhận tiêu chảy kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân tiếp tục dùng thuốc dù đã có triệu chứng này. Những bệnh nhân này khi kiểm tra được phát hiện có viêm đại – trực tràng kèm theo. Nếu tiêu chảy xảy ra kéo dài, cần ngừng thuốc ngay lập tức và không sử dụng lại.
Các tác dụng không mong muốn khác có thể xảy ra nhưng không xác định được tần suất cụ thể.
Rối Loạn Huyết Học
Acid mefenamic có thể gây ra thiếu máu tan huyết, tình trạng này có thể hồi phục khi ngưng thuốc. Ngoài ra, một số trường hợp thiếu máu, giảm sản tủy, giảm hematocrit cũng đã được báo cáo. Một số rối loạn huyết học khác bao gồm ban xuất huyết giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu thoáng qua dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao, nhiễm trùng huyết, đông máu nội mạch lan tỏa, mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu và giảm tiểu cầu.
Rối Loạn Hệ Miễn Dịch
Các phản ứng quá mẫn có thể xuất hiện sau khi sử dụng NSAID, bao gồm sốc phản vệ, phản ứng dị ứng không đặc hiệu, các rối loạn đường hô hấp như hen, co thắt phế quản, khó thở. Một số phản ứng trên da có thể xảy ra như phát ban đa dạng, ngứa, nổi mề đay, ban xuất huyết, phù mạch. Trong một số ít trường hợp, bệnh nhân có thể gặp viêm da bóng nước, hoại tử biểu bì nhiễm độc hoặc hội chứng hồng ban đa dạng.
Rối Loạn Chuyển Hóa Và Dinh Dưỡng
Bệnh nhân đái tháo đường có thể bị rối loạn dung nạp glucose khi dùng acid mefenamic. Một số trường hợp ghi nhận hạ natri máu.
Rối Loạn Tâm Thần
Một số bệnh nhân báo cáo có biểu hiện lú lẫn, trầm cảm, ảo giác, bồn chồn trong quá trình điều trị.
Rối Loạn Hệ Thần Kinh
Bệnh nhân có thể xuất hiện viêm dây thần kinh thị, nhức đầu, dị cảm, chóng mặt, buồn ngủ. Một số trường hợp hiếm gặp có biểu hiện viêm màng não vô khuẩn, đặc biệt ở bệnh nhân mắc lupus ban đỏ hệ thống hoặc bệnh mô liên kết hỗn hợp, với các triệu chứng như cứng cổ, nhức đầu, buồn nôn, nôn, sốt, mất phương hướng. Một số bệnh nhân có thể gặp mờ mắt, co giật, mất ngủ.
Rối Loạn Thị Giác Và Thính Giác
Acid mefenamic có thể gây kích ứng mắt, mù màu có thể hồi phục, rối loạn thị giác. Một số trường hợp báo cáo có biểu hiện đau tai, ù tai, chóng mặt.
Rối Loạn Tim Mạch
Một số bệnh nhân có thể gặp phù nề, tăng huyết áp, suy tim, đánh trống ngực, hạ huyết áp. Các nghiên cứu lâm sàng và dữ liệu dịch tễ cho thấy việc sử dụng NSAID liều cao và kéo dài có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Rối Loạn Hô Hấp
Acid mefenamic có thể làm khởi phát hoặc làm trầm trọng hơn bệnh hen, gây khó thở.
Rối Loạn Tiêu Hóa
Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa là phổ biến nhất khi sử dụng acid mefenamic. Người bệnh có thể gặp loét dạ dày, thủng dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, trong một số trường hợp có thể gây tử vong, đặc biệt ở người cao tuổi. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, táo bón, khó tiêu, đau bụng, tiêu phân đen, nôn ra máu, viêm loét miệng. Ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa, thuốc có thể làm trầm trọng hơn viêm đại tràng hoặc bệnh Crohn. Viêm dạ dày có thể xuất hiện nhưng ít phổ biến hơn.
Bệnh nhân cao tuổi hoặc suy nhược có nguy cơ cao hơn về biến chứng tiêu hóa nghiêm trọng khi sử dụng NSAID, bao gồm xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng dạ dày tá tràng, trong một số trường hợp có thể dẫn đến tử vong. Một số bệnh nhân cũng có thể gặp biếng ăn, viêm đại tràng, viêm ruột, viêm tụy.
Rối Loạn Gan – Mật
Acid mefenamic có thể làm tăng nồng độ men gan vượt mức bình thường, dẫn đến vàng da ứ mật, nhiễm độc gan nhẹ, viêm gan, hội chứng gan thận.
Rối Loạn Da Và Mô Dưới Da
Một số bệnh nhân có thể gặp phù mạch, phù thanh quản, hồng ban đa dạng, phù mặt, các phản ứng bóng nước nghiêm trọng như hội chứng Stevens – Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc (hội chứng Lyell). Ngoài ra, thuốc có thể gây đổ mồ hôi, phát ban, phản ứng nhạy cảm ánh sáng, ngứa và nổi mề đay.
Rối Loạn Thận – Tiết Niệu
Một số tác dụng không mong muốn trên thận đã được ghi nhận, bao gồm viêm cầu thận dị ứng, viêm thận kẽ cấp, tiểu khó, tiểu máu, hội chứng thận hư. Một số bệnh nhân có thể gặp suy thận cấp, protein niệu, hoại tử nhú thận, đặc biệt trong trường hợp mất nước.
Rối Loạn Toàn Thân
Một số bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, khó chịu, suy đa cơ quan, sốt trong quá trình điều trị.
Ảnh Hưởng Đến Kết Quả Xét Nghiệm
Một số bệnh nhân sử dụng acid mefenamic có thể cho kết quả phản ứng dương tính giả khi xét nghiệm mật trong nước tiểu, do sự hiện diện của thuốc và các chất chuyển hóa của nó chứ không phải do sự có mặt của sắc tố mật.
Xử Trí Khi Gặp Phản Ứng Có Hại (ADR)
Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng không mong muốn nào trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần ngừng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được đánh giá và xử trí kịp thời.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Thuốc Dolfenal không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với acid mefenamic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh viêm đường ruột, bao gồm viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.
- Tiền sử xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa do sử dụng NSAID trước đó.
- Loét dạ dày – tá tràng tiến triển hoặc có tiền sử xuất huyết tiêu hóa tái phát.
- Suy tim, suy gan hoặc suy thận nặng.
- Mẫn cảm chéo với NSAID khác, bao gồm aspirin, ibuprofen, với biểu hiện như hen suyễn, co thắt phế quản, viêm mũi, phù mạch hoặc nổi mề đay.
- Ba tháng cuối thai kỳ, do nguy cơ đóng sớm ống động mạch thai nhi và các biến chứng khác.
- Điều trị đau sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) do tăng nguy cơ tim mạch.
THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG
Việc sử dụng Dolfenal cần thận trọng ở một số nhóm bệnh nhân để hạn chế các tác dụng không mong muốn.
1. Bệnh nhân cao tuổi
- Người cao tuổi có nguy cơ cao gặp xuất huyết tiêu hóa và thủng dạ dày tá tràng, có thể gây tử vong.
- Nếu cần thiết sử dụng, nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.
2. Rối loạn hô hấp
- Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc hen phế quản có nguy cơ co thắt phế quản nghiêm trọng khi dùng NSAID.
3. Bệnh tim mạch và mạch máu não
- NSAID có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp, suy tim sung huyết, bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại biên hoặc bệnh mạch máu não.
- Bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng lipid máu, đái tháo đường, hút thuốc lá cần được cân nhắc kỹ trước khi điều trị lâu dài.
- Trong quá trình sử dụng, cần theo dõi các dấu hiệu của biến cố tim mạch, ngay cả khi không có tiền sử bệnh tim.
4. Suy thận, suy gan, suy tim
- Việc sử dụng NSAID có thể gây giảm sản xuất prostaglandin phụ thuộc thận, dẫn đến suy thận.
- Những bệnh nhân có nguy cơ cao bao gồm suy thận, suy tim, suy gan, người dùng thuốc lợi tiểu hoặc người cao tuổi cần được theo dõi chặt chẽ chức năng thận.
5. Xuất huyết tiêu hóa, loét và thủng dạ dày tá tràng
- Xuất huyết tiêu hóa có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, ngay cả khi không có triệu chứng cảnh báo.
- Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân có tiền sử loét, xuất huyết tiêu hóa, sử dụng liều cao NSAID, người cao tuổi.
- Nếu cần thiết, có thể phối hợp với misoprostol hoặc thuốc ức chế bơm proton để bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Nên tránh sử dụng NSAID đồng thời với corticosteroid, thuốc chống đông máu (warfarin), thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin) để hạn chế nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
6. Phản ứng da nghiêm trọng
- Một số phản ứng da hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (Lyell) có thể xảy ra.
- Những phản ứng này thường xuất hiện trong tháng đầu tiên sử dụng thuốc.
- Nếu có dấu hiệu phát ban, tổn thương niêm mạc hoặc phản ứng quá mẫn, cần ngừng thuốc ngay lập tức.
7. Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nữ
- Acid mefenamic có thể ảnh hưởng đến khả năng rụng trứng, làm giảm khả năng thụ thai.
- Không khuyến cáo dùng thuốc này ở phụ nữ đang cố gắng mang thai hoặc đang điều trị vô sinh.
8. Bệnh nhân động kinh
- Bệnh nhân có tiền sử động kinh cần thận trọng khi dùng thuốc do nguy cơ tăng tần suất co giật.
KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC
- NSAID có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, rối loạn thị giác, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Nếu xuất hiện các triệu chứng trên, bệnh nhân không nên điều khiển phương tiện hoặc thực hiện công việc cần sự tập trung cao.
THỜI KỲ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ
1. Phụ nữ mang thai
- NSAID có thể gây dị tật bẩm sinh, mặc dù nguy cơ thấp.
- Ba tháng cuối thai kỳ: Nguy cơ đóng sớm ống động mạch thai nhi, ảnh hưởng đến chuyển dạ và làm tăng nguy cơ xuất huyết ở mẹ và thai nhi.
- Không nên dùng NSAID trong 6 tháng đầu thai kỳ, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
2. Phụ nữ cho con bú
- Acid mefenamic có thể bài tiết vào sữa mẹ với một lượng nhỏ.
- Không khuyến cáo sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC
Việc phối hợp acid mefenamic với một số thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Nhóm thuốc | Tương tác |
Thuốc chống đông (warfarin, heparin) | Tăng nguy cơ xuất huyết, cần theo dõi thời gian prothrombin. |
NSAID khác (bao gồm aspirin, thuốc ức chế COX-2) | Tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt trên đường tiêu hóa. |
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) | Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa. |
Thuốc hạ huyết áp và lợi tiểu | Giảm tác dụng hạ huyết áp và lợi tiểu, tăng nguy cơ suy thận. |
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và đối kháng thụ thể angiotensin II | Giảm tác dụng hạ huyết áp, tăng nguy cơ suy thận. |
Lithium | Giảm thanh thải lithium, làm tăng nồng độ lithium trong huyết tương. |
Aminoglycosides | Giảm thải trừ aminoglycoside, làm tăng độc tính thận. |
Corticosteroid | Tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa. |
Methotrexate | Giảm thải trừ methotrexate, tăng nguy cơ nhiễm độc. |
Mifepristone | NSAID có thể làm giảm tác dụng của mifepristone, không dùng trong vòng 8 – 12 ngày sau khi dùng mifepristone. |
Kháng sinh quinolone | Tăng nguy cơ co giật. |
Tacrolimus, ciclosporin | Tăng nguy cơ nhiễm độc thận. |
Zidovudine | Tăng nguy cơ độc tính huyết học. |
Việc sử dụng Dolfenal cần được cân nhắc kỹ ở những bệnh nhân có nguy cơ cao về biến cố tim mạch, suy thận, xuất huyết tiêu hóa hoặc rối loạn thần kinh. Cần theo dõi chặt chẽ khi dùng thuốc và tránh phối hợp với các thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn.