Triệu Chứng Lâm Sàng Mắc Bệnh Covid 2025
Theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị Covid-19 của Bộ Y tế, các triệu chứng lâm sàng của bệnh Covid 2025 có thể phân chia theo từng giai đoạn phát triển của bệnh:
1. Giai Đoạn Khởi Phát
- Thời gian ủ bệnh: Thường kéo dài từ 2 đến 14 ngày, trung bình là 5-7 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ.
- Triệu chứng thường gặp: Sốt, ho khan, mệt mỏi, đau họng, và đau đầu. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể bị nghẹt mũi, chảy nước mũi, mất vị giác và khứu giác, buồn nôn, tiêu chảy, và đau bụng. Các triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ, tùy thuộc vào cơ địa của người bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
2. Giai Đoạn Toàn Phát (Sau 4-5 Ngày)
- Hô Hấp: Người bệnh thường gặp các triệu chứng như ho nhiều hơn, đau ngực, cảm giác ngạt thở, thở nông hoặc nhanh. Một số trường hợp có thể giảm oxy máu mà không có cảm giác khó thở, điều này dễ bị bỏ qua. Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể phát triển thành hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS).
- Mức độ trung bình: Tần số thở > 21 lần/phút và SpO2 từ 94-96%.
- Mức độ nặng: Nhịp thở > 25 lần/phút và SpO2 < 94%, cần cung cấp oxy hoặc hỗ trợ thở.
- Mức độ nguy kịch: Nhịp thở > 30 lần/phút với dấu hiệu suy hô hấp nặng, cần hỗ trợ hô hấp xâm lấn.
- Tuần Hoàn: Covid-19 có thể gây viêm mạch máu và huyết khối, dẫn đến tắc mạch, suy tim, và tăng áp lực động mạch phổi, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nền. Tình trạng thiếu oxy kéo dài có thể dẫn đến suy tim hoặc rối loạn nhịp tim.
- Thận: Tổn thương thận cấp (AKI) có thể xảy ra ở khoảng 5-7% bệnh nhân Covid-19, với tỷ lệ cao hơn ở bệnh nhân nặng và nhập viện hồi sức (29-35%).
- Thần Kinh: Covid-19 có thể gây nhồi máu não do rối loạn đông máu, với các triệu chứng như rối loạn ý thức, liệt nửa người, hoặc mất thị lực. Ngoài ra, hội chứng Guillain-Barré và các bệnh lý thần kinh khác cũng có thể xuất hiện.
- Dạ Dày-Ruột: Một số bệnh nhân có thể gặp tiêu chảy, thường xảy ra vào ngày thứ tư sau khi khởi phát bệnh, do vi rút ảnh hưởng trực tiếp lên tế bào biểu mô ruột.
- Gan Mật: Vàng da, suy gan, và tăng men gan có thể xảy ra trong các trường hợp bệnh nặng.
- Huyết Học: Tăng đông, rối loạn đông máu, và hội chứng thực bào máu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như huyết khối và thiếu tiểu cầu.
3. Giai Đoạn Hồi Phục
- Trường hợp nhẹ và trung bình: Sau 7-10 ngày, bệnh nhân sẽ hết sốt và cải thiện toàn trạng. Tuy nhiên, mệt mỏi có thể kéo dài. Các tổn thương phổi có thể hồi phục hoàn toàn trong thời gian này.
- Trường hợp nặng: Cần 2-3 tuần để phục hồi, mệt mỏi kéo dài có thể xuất hiện và đôi khi có thể ảnh hưởng đến chức năng phổi lâu dài.
- Trường hợp nguy kịch: Cần thời gian hồi sức kéo dài và có thể xuất hiện các biến chứng như xơ phổi, ảnh hưởng tâm lý, yếu cơ kéo dài. Một số bệnh nhân có thể gặp phải các rối loạn kéo dài sau khi nhiễm Covid-19, như hội chứng thực bào máu và bệnh lý tự miễn.
Các biến chứng có thể xảy ra
Bên cạnh các triệu chứng cấp tính, Covid-19 còn có thể gây ra những biến chứng dài hạn, được gọi là hội chứng “Long Covid” (Covid kéo dài). Đây là tình trạng bệnh nhân tiếp tục gặp phải các vấn đề sức khỏe kéo dài nhiều tháng sau khi khỏi bệnh. Một số biến chứng phổ biến bao gồm:
-
Hội chứng Long Covid:
-
Chức năng hô hấp: Nhiều bệnh nhân Covid-19, đặc biệt là những người bị bệnh nặng, có thể gặp phải các vấn đề hô hấp lâu dài, như khó thở, ho kéo dài, hoặc giảm khả năng thở sâu. Các tổn thương phổi không hồi phục hoàn toàn có thể gây ảnh hưởng đến khả năng trao đổi khí và oxy trong cơ thể.
-
Chức năng thận: Một số bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề về thận, như suy thận cấp, hoặc tổn thương thận kéo dài. Điều này có thể dẫn đến rối loạn chức năng thận, tăng mức độ creatinine và ure trong máu, đòi hỏi phải theo dõi và điều trị kịp thời.
-
Chức năng thần kinh: Covid-19 có thể gây ra các vấn đề thần kinh kéo dài như mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, rối loạn giấc ngủ, và thậm chí là các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, và mất trí nhớ ngắn hạn. Một số bệnh nhân có thể gặp phải hội chứng thần kinh do vi rút gây ra, dẫn đến các vấn đề thần kinh lâu dài.
-
-
Hội chứng tim mạch: Một số bệnh nhân sau khi hồi phục có thể tiếp tục gặp phải các vấn đề tim mạch như viêm cơ tim, tăng huyết áp, và các vấn đề liên quan đến nhịp tim không đều.
Xét nghiệm và theo dõi để kiểm tra các chức năng cơ thể khi bệnh nhân đã phục hồi
Để phát hiện sớm các vấn đề lâu dài sau khi bệnh nhân Covid-19 hồi phục, việc theo dõi và xét nghiệm định kỳ là rất quan trọng. Một số xét nghiệm và chỉ số cần theo dõi bao gồm:
-
Xét nghiệm chức năng phổi:
-
X-quang phổi hoặc CT scan: Được sử dụng để kiểm tra mức độ tổn thương phổi sau khi bệnh nhân mắc Covid-19, đặc biệt là ở những bệnh nhân đã trải qua giai đoạn suy hô hấp.
-
Đo khả năng thông khí phổi: Sử dụng spirometry để đánh giá khả năng trao đổi khí của phổi, giúp phát hiện các vấn đề hô hấp kéo dài.
-
-
Xét nghiệm chức năng thận:
-
Xét nghiệm creatinine và ure huyết thanh: Để theo dõi sự hoạt động của thận, phát hiện sớm dấu hiệu suy thận hoặc tổn thương thận.
-
Xét nghiệm nước tiểu: Giúp đánh giá chức năng thận và kiểm tra sự hiện diện của protein trong nước tiểu, một dấu hiệu của tổn thương thận.
-
-
Xét nghiệm thần kinh:
-
Đo điện não đồ (EEG): Dùng để kiểm tra các hoạt động điện của não bộ, phát hiện bất thường có thể liên quan đến các triệu chứng thần kinh như đau đầu và mất trí nhớ.
-
Đánh giá tâm lý: Được thực hiện để phát hiện các vấn đề tâm lý kéo dài như trầm cảm, lo âu, hoặc mất ngủ, đặc biệt ở những bệnh nhân có hội chứng Long Covid.
-
-
Xét nghiệm tim mạch:
-
Điện tâm đồ (ECG): Giúp phát hiện các bất thường về nhịp tim hoặc các dấu hiệu của viêm cơ tim.
-
Siêu âm tim: Để đánh giá tình trạng tim và kiểm tra các vấn đề liên quan đến cơ tim hoặc van tim.
-
Việc theo dõi và thực hiện các xét nghiệm này giúp phát hiện kịp thời các vấn đề sức khỏe lâu dài sau khi bệnh nhân Covid-19 hồi phục, từ đó có biện pháp điều trị và hỗ trợ phù hợp để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Các Biện Pháp Phòng Ngừa Covid-19
Căn cứ vào Quyết định 3985/QĐ-BYT, Bộ Y tế đã đưa ra các biện pháp phòng ngừa Covid-19 cụ thể, bao gồm cả biện pháp không đặc hiệu và biện pháp đặc hiệu. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết về các biện pháp phòng bệnh:
Biện Pháp Phòng Ngừa Không Đặc Hiệu
Mỗi cá nhân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng bệnh sau để giảm nguy cơ lây nhiễm:
1. Thực hiện 2K (Khẩu trang – Khử khuẩn):
- Khẩu trang: Khuyến khích đeo khẩu trang tại những nơi đông người, trên các phương tiện giao thông công cộng, và trong các khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao.
- Khử khuẩn: Đảm bảo việc khử khuẩn bề mặt, tay, và các vật dụng tiếp xúc thường xuyên.
2. Rửa tay và vệ sinh cá nhân:
- Thường xuyên rửa tay bằng nước sạch và xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn tay. Việc vệ sinh tay thường xuyên giúp loại bỏ vi khuẩn, virus trên tay, hạn chế nguy cơ lây nhiễm.
- Súc miệng, họng bằng nước súc miệng để loại bỏ vi khuẩn, virus có thể bám vào khoang miệng.
- Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi: Để làm giảm phát tán các dịch tiết đường hô hấp, tốt nhất nên che miệng và mũi bằng khăn vải, khăn tay, khăn giấy dùng một lần hoặc ống tay áo.
- Tránh đưa tay lên mắt, mũi, miệng, vì đây là các cửa ngõ dễ tiếp nhận virus.
3. Nâng cao sức khỏe:
- Đảm bảo chế độ ăn uống, nghỉ ngơi, và sinh hoạt hợp lý để tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
- Tăng cường thông khí tại các khu vực sống, làm việc và học tập để giảm nguy cơ lây nhiễm qua không khí.
- Vệ sinh môi trường: Thực hiện vệ sinh tại khu vực nhà ở, trường học, nơi làm việc để đảm bảo môi trường sống trong lành và an toàn.
4. Tránh tiếp xúc với người có triệu chứng bệnh:
- Hạn chế tiếp xúc với người có triệu chứng bệnh đường hô hấp cấp tính, như ho, sốt, khó thở, vì đây là dấu hiệu rõ ràng của nhiễm virus.
5. Hướng dẫn các cơ sở giáo dục, cơ quan, công sở:
- Các cơ sở giáo dục, cơ quan, công sở, và cơ sở sản xuất kinh doanh cần hướng dẫn học sinh, sinh viên, và người lao động thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa nêu trên.
Biện Pháp Phòng Ngừa Đặc Hiệu
1. Tiêm Vắc Xin Phòng Covid-19:
- Tiêm vắc xin phòng Covid-19 theo đúng hướng dẫn của Bộ Y tế và cơ quan y tế địa phương là biện pháp phòng bệnh đặc hiệu quan trọng nhất. Việc tiêm vắc xin không chỉ giúp bảo vệ cá nhân mà còn giúp hạn chế sự lây lan của dịch bệnh trong cộng đồng.
- Tiến hành lồng ghép tiêm vắc xin Covid-19 với các chương trình tiêm chủng thường xuyên khác theo Phụ lục 4 trong hướng dẫn.
2. Kiểm Dịch Y Tế Biên Giới:
- Thực hiện giám sát hành khách nhập cảnh tại các cửa khẩu theo quy định tại Nghị định 89/2018/NĐ-CP về kiểm dịch y tế biên giới, giúp phát hiện và ngăn ngừa người mắc Covid-19 nhập cảnh vào Việt Nam.
3. Chuẩn Bị Thuốc, Vật Tư, Hóa Chất, Thiết Bị Phòng, Chống Dịch:
- Các tỉnh, thành phố phải chuẩn bị đầy đủ thuốc, vật tư, hóa chất, và thiết bị phòng, chống dịch phù hợp với diễn biến tình hình dịch bệnh để đảm bảo công tác phòng ngừa và điều trị kịp thời.
Các biện pháp phòng ngừa Covid-19 được hướng dẫn chi tiết trong Quyết định 3985/QĐ-BYT, bao gồm những biện pháp phòng bệnh không đặc hiệu và đặc hiệu. Việc thực hiện nghiêm túc các biện pháp này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, đồng thời ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.