Cùng thuộc “thế hệ mới”, thuốc lá điện tử và thuốc lá nung nóng đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn về hai loại sản phẩm này. Dưới đây là những điểm khác biệt chính, cùng với tác hại và quan điểm của các tổ chức y tế uy tín.
Giải mã Công nghệ “Nung nóng không Đốt cháy”
Định nghĩa và Phân loại Thuốc lá Nung nóng (Heated Tobacco Products – HTPs)
Thuốc lá nung nóng (Heated Tobacco Products – HTPs) là một danh mục sản phẩm thuốc lá thế hệ mới, được định nghĩa là các sản phẩm sử dụng thiết bị điện tử để nung nóng nguyên liệu thuốc lá đến một nhiệt độ nhất định. Quá trình này tạo ra một luồng sol khí (aerosol) chứa nicotine và các hóa chất khác để người dùng hít vào. Nguyên liệu thuốc lá sử dụng trong HTPs có thể ở dạng sợi, lá, hoặc được chế biến đặc biệt thành các dạng điếu, thanh, hoặc viên nén chuyên dụng.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là, mặc dù được quảng bá với công nghệ khác biệt, các tổ chức y tế hàng đầu thế giới như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) đều khẳng định HTPs về bản chất vẫn là sản phẩm thuốc lá. Chúng không phải là thiết bị hỗ trợ cai thuốc và việc sử dụng chúng gây hại cho sức khỏe.
Cơ chế Hoạt động: Sự khác biệt Cốt lõi giữa Nung nóng và Đốt cháy
Sự khác biệt công nghệ cốt lõi của Thuốc lá nung nóng (HTPs) nằm ở việc loại bỏ quá trình đốt cháy. Các thiết bị Thuốc lá nung nóng HTPs hoạt động ở nhiệt độ được kiểm soát, thường trong khoảng từ 250°C đến 350°C. Mức nhiệt này đủ cao để thực hiện quá trình nhiệt phân ở mức độ thấp (pyrolysis), giải phóng nicotine và các hợp chất tạo hương vị từ thuốc lá, nhưng lại thấp hơn đáng kể so với nhiệt độ bắt lửa của thuốc lá.
Ngược lại, thuốc lá điếu truyền thống khi được đốt cháy sẽ đạt đến nhiệt độ rất cao, từ 600°C lên đến hơn 900°C. Quá trình đốt cháy không hoàn toàn này tạo ra “khói”, một hỗn hợp phức tạp chứa hơn 7,000 hóa chất, trong đó có hàng chục chất được xác định là gây ung thư.
Các Thành phần Chính của Thuốc lá nung nóng (Hệ thống HTPs)
Một hệ thống HTPs điển hình bao gồm hai thành phần chính:
1. Thiết bị nung nóng (Heated Tobacco Device)
Đây là thành phần trung tâm của hệ thống, một thiết bị điện tử chạy bằng pin với công nghệ cao.
- Cấu tạo:
- Pin: Cung cấp năng lượng cho toàn bộ thiết bị.
- Lưỡi gà hoặc thanh gia nhiệt: Bộ phận này được làm từ gốm hoặc vật liệu chịu nhiệt, có chức năng làm nóng điếu thuốc chuyên dụng.
- Bộ vi xử lý: Chip điện tử bên trong có vai trò kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo nhiệt độ ổn định để nung nóng thuốc lá mà không đốt cháy.
- Cơ chế hoạt động: Thiết bị hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng hoặc dẫn nhiệt. Khi người dùng gắn điếu thuốc chuyên dụng vào và bật máy, lưỡi gà/thanh gia nhiệt sẽ làm nóng thuốc lá từ bên trong hoặc bên ngoài. Thiết bị duy trì nhiệt độ ổn định ở mức thấp (thường khoảng 250ºC – 350ºC), đủ để giải phóng nicotine và các chất phụ gia thành dạng sol khí, nhưng không đủ để tạo ra quá trình đốt cháy và sinh ra khói độc hại như thuốc lá truyền thống (nhiệt độ đốt cháy từ 600ºC – 900ºC).
Điếu thuốc chuyên dụng (HeatStick / Tobacco Stick)
Đây là sản phẩm tiêu hao, được thiết kế đặc biệt để tương thích với thiết bị nung nóng và tạo ra trải nghiệm sử dụng mong muốn.
- Thành phần:
- Sợi thuốc lá đã qua chế biến: Khác với sợi thuốc lá thông thường, điếu thuốc chuyên dụng chứa thuốc lá đã được xử lý và tái cấu trúc thành dạng tấm, sau đó được cắt nhỏ để tối ưu hóa quá trình nung nóng.
- Chất tạo sol khí: Propylene glycol và glycerin là những chất phụ gia quan trọng, giúp thuốc lá giải phóng nicotine và các hương liệu thành dạng sol khí có thể hít vào.
- Hương liệu đa dạng: Điếu thuốc chuyên dụng có thể được tẩm thêm nhiều hương vị khác nhau để tạo cảm giác dễ chịu cho người dùng.
- Vai trò: Điếu thuốc chuyên dụng không thể sử dụng để hút như thuốc lá điếu thông thường. Chúng được thiết kế để chỉ hoạt động hiệu quả khi được nung nóng ở nhiệt độ thấp bởi thiết bị HTPs, nhằm tạo ra sol khí chứa nicotine và hương vị mà không tạo ra khói.
Tóm lại, thuốc lá nung nóng không phải là một điếu thuốc lá đơn thuần mà là một hệ thống công nghệ phức tạp. Mặc dù được thiết kế để giảm thiểu quá trình đốt cháy, sol khí của chúng vẫn chứa nicotine và các hóa chất độc hại, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người sử dụng.
Phân biệt với Thuốc lá Điện tử (E-cigarettes) và các Sản phẩm Lai (Hybrid)
Công chúng và thậm chí cả người dùng thường nhầm lẫn giữa thuốc lá nung nóng và thuốc lá điện tử. Sự khác biệt cơ bản nằm ở nguyên liệu được làm nóng:
- Thuốc lá nung nóng (HTPs): Nung nóng nguyên liệu thuốc lá thật (ở dạng rắn).
- Thuốc lá điện tử (E-cigarettes/Vapes): Làm nóng dung dịch lỏng (thường gọi là tinh dầu hay e-liquid), dung dịch này có thể chứa hoặc không chứa nicotine được chiết xuất từ thuốc lá, cùng với propylene glycol, glycerin và hương liệu.
Gần đây, thị trường còn xuất hiện các sản phẩm lai (Hybrid), kết hợp cả hai công nghệ. Ví dụ, một số thiết bị làm nóng dung dịch điện tử để tạo hơi, sau đó cho luồng hơi này đi qua một ngăn chứa nguyên liệu thuốc lá nhằm tạo ra hương vị thuốc lá đích thực hơn. Sự ra đời của các sản phẩm phức tạp này càng làm cho công tác quản lý, nhận diện và kiểm soát của các cơ quan chức năng trở nên khó khăn hơn.
Bảng 1: So sánh Thuốc lá Nung nóng, Thuốc lá Điện tử và Thuốc lá Điếu truyền thống
Tiêu chí | Thuốc lá Nung nóng (HTPs) | Thuốc lá Điện tử (E-cigarettes) | Thuốc lá Điếu truyền thống |
Nguyên liệu chính | Nguyên liệu thuốc lá thật (dạng rắn) | Dung dịch lỏng (tinh dầu) chứa nicotine (hoặc không) và hương liệu | Lá thuốc lá thái sợi |
Cơ chế hoạt động | Nung nóng (Heating) | Hóa hơi (Vaporizing) | Đốt cháy (Combustion) |
Nhiệt độ hoạt động | Khoảng 250°C – 350°C | Khoảng 180°C – 270°C | > 600°C (lên đến 900°C) |
Sản phẩm đầu ra | Sol khí (Aerosol) | Sol khí (Aerosol) | Khói (Smoke) |
Thành phần cốt lõi | Nicotine, hóa chất từ thuốc lá, phụ gia, hương liệu | Nicotine (thường có), propylene glycol, glycerin, hương liệu | Nicotine, hắc ín (tar), CO, và >7,000 hóa chất khác |
Khả năng gây nghiện | Rất cao (do nicotine) | Rất cao (do nicotine) | Rất cao (do nicotine) |
Tình trạng pháp lý tại Việt Nam | Bị cấm toàn diện từ 01/01/2025 | Bị cấm toàn diện từ 01/01/2025 | Được quản lý theo Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá |
Phân tích Thành phần Hóa học và Độc tính của Sol khí HTPs
Nicotine – Cốt lõi của sự Gây nghiện
Thành phần không thể thiếu và là lý do tồn tại của HTPs chính là nicotine. Sol khí của HTPs chứa một lượng nicotine đáng kể, được các nghiên cứu chỉ ra là tương đương với thuốc lá điếu truyền thống, đủ để gây ra và duy trì sự lệ thuộc của người dùng. Nicotine là một chất gây nghiện cực mạnh. Sau khi được hít vào phổi, nó chỉ mất khoảng 10 giây để đi vào máu và tác động lên não bộ. Tại đây, nó kích thích giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine, tạo ra cảm giác sảng khoái, tăng cường sự tập trung tạm thời. Tuy nhiên, cảm giác này nhanh chóng qua đi khi nồng độ nicotine trong máu giảm xuống, dẫn đến các triệu chứng cai như bứt rứt, lo lắng, mất tập trung, buộc người dùng phải tiếp tục sử dụng để tái lập cảm giác dễ chịu, từ đó hình thành vòng lặp nghiện ngập.
Các Hóa chất Độc hại và Gây Ung thư
Mặc dù quá trình nung nóng ở nhiệt độ thấp hơn làm giảm nồng độ của một số chất độc so với việc đốt cháy, sol khí của HTPs vẫn chứa một danh sách dài các hóa chất nguy hiểm, nhiều trong số đó tương tự như trong khói thuốc lá điếu.
- Các Aldehyde: Đây là nhóm hợp chất độc hại đáng lo ngại nhất. Sol khí HTPs chứa Formaldehyde và Acetaldehyde, cả hai đều được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) xếp vào nhóm 1 – chất gây ung thư cho người. Ngoài ra còn có Acrolein, một chất gây kích ứng đường hô hấp cực mạnh và có độc tính cao đối với hệ tim mạch. Một nghiên cứu độc lập do Mayo Clinic tài trợ khi so sánh HTPs (cụ thể là sản phẩm IQOS) với thuốc lá điếu thương mại đã phát hiện thấy IQOS thải ra lượng formaldehyde thấp hơn khoảng 10 lần, acetaldehyde thấp hơn 7 lần và acrolein thấp hơn 10 lần. Tuy nhiên, mức phát thải này vẫn cao hơn đáng kể so với thuốc lá điện tử.
- Các hợp chất khác: Các chất độc kinh điển khác của khói thuốc cũng được tìm thấy trong sol khí HTPs, bao gồm carbon monoxide (CO), các hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) gây ung thư, và Nitrosamines đặc trưng của thuốc lá (TSNAs).
Kim loại nặng và các Hợp chất Mới
Một nguy cơ đặc thù của HTPs đến từ chính thiết bị nung nóng. Quá trình gia nhiệt có thể làm các kim loại từ bộ phận làm nóng (thường là một lưỡi gà hoặc thanh nhiệt) bị phân rã và phát tán vào sol khí người dùng hít vào. Các phân tích đã phát hiện sự hiện diện của nhiều kim loại nặng và nguyên tố vi lượng trong sol khí HTPs, bao gồm nhôm, titan, stronti, molypden, thiếc và antimon.
Điểm đáng báo động và phức tạp nhất trong việc đánh giá HTPs là các bằng chứng khoa học cho thấy nồng độ của một số hóa chất trong sol khí HTPs lại cao hơn so với khói thuốc lá điếu. Hơn nữa, quá trình nung nóng ở nhiệt độ trung bình còn tạo ra những hợp chất hóa học hoàn toàn mới, không tồn tại trong khói thuốc lá thông thường. Tác động lâu dài của những chất mới này lên sức khỏe con người hiện vẫn là một ẩn số lớn, chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Sự thật này cho thấy cuộc tranh luận về thành phần hóa học của HTPs không thể chỉ dừng lại ở việc so sánh nồng độ tương đối của một vài chất độc quen thuộc với thuốc lá điếu. Vấn đề cốt lõi là sự hiện diện của một “hỗn hợp độc hại” (toxic cocktail) hoàn toàn mới và phức tạp. Trong độc chất học, tác động của một hỗn hợp không phải là tổng đơn giản của các thành phần riêng lẻ; các hiệu ứng hiệp đồng có thể xảy ra, khiến tác động tổng thể trở nên nguy hiểm hơn nhiều. Việc thiếu các nghiên cứu dài hạn, độc lập về tác động sinh học của hỗn hợp đặc thù này tạo ra một khoảng trống kiến thức khổng lồ. Do đó, việc cho phép lưu hành HTPs dựa trên dữ liệu so sánh nồng độ ngắn hạn là một quyết định đầy rủi ro đối với sức khỏe cộng đồng.
Vai trò của Phụ gia và Hương liệu
Để tăng sức hấp dẫn, đặc biệt với giới trẻ và người mới bắt đầu, các điếu thuốc chuyên dụng cho HTPs thường được tẩm ướp rất nhiều loại hương liệu. Các hương liệu này, đặc biệt là menthol, có tác dụng làm mát và dịu cổ họng, che giấu cảm giác gắt của nicotine và sol khí, khiến sản phẩm trở nên dễ hít sâu hơn. Tuy nhiên, bản thân các hóa chất tạo hương vị, dù có thể an toàn khi dùng trong thực phẩm, lại có thể trở nên độc hại khi bị nung nóng và hít vào phổi, một cơ quan có cơ chế xử lý chất lạ hoàn toàn khác với đường tiêu hóa.
Bảng 2: Các Hóa chất Độc hại Chính trong Sol khí HTPs và Tác động Sức khỏe
Nhóm Hóa chất | Hóa chất Tiêu biểu | Nồng độ so với Thuốc lá Điếu | Tác động Sức khỏe Chính |
Alkaloid | Nicotine | Tương đương | Gây nghiện cao, độc tính tim mạch, ảnh hưởng phát triển não bộ |
Aldehydes | Formaldehyde, Acetaldehyde, Acrolein | Thấp hơn đáng kể, nhưng vẫn ở mức nguy hiểm | Gây ung thư, kích ứng và tổn thương hô hấp, độc tính tim mạch
|
Kim loại | Nhôm, Titan, Thiếc, Antimon | Chất mới/Nồng độ khác biệt | Độc tính thần kinh, tổn thương cơ quan, nguy cơ ung thư (tùy kim loại) |
PAHs | Benzo[a]pyrene | Thấp hơn | Gây ung thư mạnh |
TSNAs | NNN, NNK | Thấp hơn | Gây ung thư mạnh |
Khí độc | Carbon Monoxide (CO) | Thấp hơn | Giảm khả năng vận chuyển oxy của máu, gây bệnh tim mạch |
Hợp chất mới | Chưa xác định đầy đủ | Chất mới (không có trong khói thuốc lá điếu) | Tác động sức khỏe lâu dài chưa được biết đến |
Tác động của Thuốc lá Nung nóng đến Sức khỏe Con người
Tổng quan từ các Tổ chức Y tế Thế giới: Không có Sản phẩm nào là An toàn
Lập trường của các cơ quan y tế công cộng toàn cầu là rất rõ ràng và nhất quán: không có sản phẩm thuốc lá nào là an toàn. WHO và CDC đều khẳng định rằng việc sử dụng bất kỳ sản phẩm thuốc lá nào, bao gồm cả HTPs, đều gây hại cho sức khỏe. Các sản phẩm này chứa các hóa chất độc hại đã được chứng minh là gây ung thư và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và bệnh phổi. Ngay cả trong ngắn hạn, chúng cũng có thể gây ra các tổn thương phổi cấp tính nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tử vong.
Nguy cơ đối với Hệ Hô hấp
Mặc dù không tạo ra hắc ín (tar) như thuốc lá điếu, sol khí từ HTPs vẫn là một mối đe dọa trực tiếp đến phổi. Nó chứa các chất gây kích ứng mạnh như Acrolein, có khả năng gây viêm và tổn thương niêm mạc đường hô hấp. Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm (in vitro) đã chứng minh rằng việc cho các tế bào phổi của người tiếp xúc với sol khí từ HTPs (cụ thể là IQOS) gây ra độc tính tế bào, kích hoạt phản ứng viêm và có thể dẫn đến tổn thương phổi vĩnh viễn. Một số nghiên cứu thậm chí còn kết luận rằng mức độ độc hại của nó tương đương với chiết xuất từ khói thuốc lá điếu.
Ngoài ra, việc sử dụng HTPs còn có thể làm suy giảm chức năng của hệ miễn dịch tại phổi, làm tăng tính nhạy cảm của người dùng đối với các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn và virus. Một nghiên cứu thực tế trên 18,839 người không hút thuốc tại Nhật Bản đã phát hiện ra rằng những cá nhân thường xuyên phơi nhiễm thụ động với sol khí HTPs có tỷ lệ báo cáo các triệu chứng hô hấp như cơn hen suyễn, các triệu chứng giống hen và ho dai dẳng cao hơn so với nhóm không phơi nhiễm.
Nguy cơ đối với Hệ Tim mạch
Hệ tim mạch là một trong những cơ quan chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ việc sử dụng các sản phẩm chứa nicotine. Nicotine trong HTPs, giống như trong thuốc lá điếu, gây ra một loạt các phản ứng sinh lý cấp tính nguy hiểm: nó làm tăng nhịp tim, tăng đột ngột huyết áp và gây co thắt các mạch máu, bao gồm cả động mạch vành nuôi tim, từ đó làm tăng nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch cấp tính như nhồi máu cơ tim.
Các bằng chứng khoa học mới nhất cho thấy nguy cơ này không chỉ là tạm thời. Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng việc phơi nhiễm với sol khí HTPs có thể gây ra các tác động tiêu cực lâu dài lên hệ tim mạch, bao gồm rối loạn chức năng nội mô (lớp tế bào lót bên trong thành mạch máu) và làm tăng độ cứng của động mạch, cả hai đều là những yếu tố nguy cơ chính của bệnh xơ vữa động mạch và cao huyết áp.
Đáng báo động hơn, một nghiên cứu đoàn hệ quy mô lớn được thực hiện tại Nhật Bản đã theo dõi sức khỏe của hàng chục ngàn người lao động và đưa ra một kết luận đáng lo ngại: so với những người không bao giờ hút thuốc, những người chỉ sử dụng HTPs có nguy cơ bị tăng huyết áp cao hơn đáng kể (tỷ số nguy cơ – Hazard Ratio là 1.19). Con số này gần như tương đương với nguy cơ của những người chỉ hút thuốc lá điếu truyền thống (HR là 1.26). Phát hiện này cho thấy cơ chế gây hại cốt lõi lên hệ tim mạch, chủ yếu thông qua nicotine và các độc chất khác trong sol khí, vẫn được bảo tồn gần như nguyên vẹn bất chấp sự thay đổi về công nghệ phân phối từ “đốt cháy” sang “nung nóng”. Điều này làm suy yếu nghiêm trọng luận điểm “giảm thiểu tác hại” khi xét đến các bệnh tim mạch, vốn là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu liên quan đến thuốc lá.
Tác động Đặc biệt Nguy hiểm lên Não bộ Thanh thiếu niên
Đối tượng dễ bị tổn thương nhất trước tác hại của HTPs chính là thanh thiếu niên. Não bộ của con người vẫn tiếp tục phát triển cho đến khoảng 25 tuổi, và giai đoạn vị thành niên là thời kỳ cực kỳ nhạy cảm với các tác động từ bên ngoài, đặc biệt là từ các chất gây nghiện như nicotine.
Nicotine có thể gây ra những thay đổi cấu trúc và chức năng vĩnh viễn cho các vùng não bộ chịu trách nhiệm kiểm soát sự chú ý, học tập, tâm trạng và khả năng kiểm soát xung động. Việc tiếp xúc sớm với nicotine có thể dẫn đến những hậu quả lâu dài và nghiêm trọng, bao gồm:
- Suy giảm khả năng học tập: Khó khăn trong việc tập trung và ghi nhớ thông tin.
- Rối loạn nhận thức và cảm xúc: Tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm và các rối loạn tâm thần khác.
- Tăng nguy cơ nghiện suốt đời: Những thay đổi do nicotine gây ra trong hệ thần kinh khiến thanh thiếu niên dễ bị nghiện nicotine hơn người lớn. Hơn nữa, nó còn hoạt động như một “chất mồi”, làm tăng đáng kể nguy cơ nghiện các chất khác trong tương lai như rượu, cần sa và các loại ma túy mạnh hơn.
Rủi ro từ Phơi nhiễm Thụ động
Sol khí do HTPs tạo ra không phải là “hơi nước vô hại” như quảng cáo. Nó phát tán ra môi trường xung quanh, chứa nicotine và nhiều hóa chất độc hại khác, khiến những người không sử dụng nhưng ở gần cũng bị phơi nhiễm. Mặc dù các nghiên cứu cho thấy mức độ phơi nhiễm thụ động từ HTPs có thể thấp hơn so với khói thuốc lá điếu, điều đó không có nghĩa là nó an toàn. Không có ngưỡng phơi nhiễm an toàn nào đối với các chất độc và gây ung thư có trong sol khí thuốc lá. Việc hít phải sol khí này vẫn tiềm ẩn các nguy cơ sức khỏe, đặc biệt là gây ra các triệu chứng về đường hô hấp cho những người xung quanh.
Thuốc lá Nung nóng trong Bối cảnh Giảm thiểu Tác hại và Cai nghiện
Phản biện Luận điểm “Giảm thiểu Tác hại”
Một trong những chiến lược marketing trọng tâm của ngành công nghiệp thuốc lá là định vị HTPs như một sản phẩm “giảm thiểu tác hại” (harm reduction) so với thuốc lá điếu. Luận điểm này chủ yếu dựa trên các nghiên cứu (phần lớn do chính ngành công nghiệp tài trợ) cho thấy sol khí HTPs chứa nồng độ của một số chất độc hại thấp hơn so với khói thuốc lá điếu.
Tuy nhiên, cộng đồng y tế công cộng toàn cầu đã phản bác mạnh mẽ luận điệu này. WHO nhấn mạnh rằng “giảm phơi nhiễm với một số chất độc hại không đồng nghĩa với việc giảm tác hại đối với sức khỏe”. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), trong một quyết định thường bị trích dẫn sai, đã cấp phép cho sản phẩm IQOS được tiếp thị là sản phẩm “điều chỉnh phơi nhiễm” (exposure modification), có nghĩa là người dùng có thể được thông báo rằng việc chuyển đổi hoàn toàn sang sản phẩm này làm giảm sự phơi nhiễm của họ với một số hóa chất độc hại. Tuy nhiên, FDA đã
bác bỏ yêu cầu của nhà sản xuất về việc cho phép tuyên bố rằng sản phẩm này làm giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thuốc lá. Sự hiện diện của các chất độc khác ở nồng độ cao hơn, cùng với sự xuất hiện của các hợp chất hoàn toàn mới chưa được nghiên cứu, làm cho bất kỳ tuyên bố tổng thể nào về việc “giảm hại” đều không có cơ sở khoa học vững chắc tại thời điểm này.Hiệu quả trong Cai thuốc lá: Thiếu Bằng chứng Thuyết phục
Hoàn toàn không có bằng chứng khoa học độc lập và thuyết phục nào cho thấy HTPs là một công cụ giúp cai thuốc lá hiệu quả. Cả CDC và FDA Hoa Kỳ đều không phê duyệt HTPs là một phương pháp hỗ trợ cai thuốc lá. Quan điểm này cũng được các quốc gia trong khối ASEAN đồng thuận. Thực tế từ các nghiên cứu cho thấy, nhiều người hút thuốc có ý định sử dụng các sản phẩm thuốc lá mới để cai nghiện cuối cùng lại không thể từ bỏ hoàn toàn mà rơi vào tình trạng sử dụng đồng thời cả hai loại sản phẩm.
Hiện tượng Sử dụng Kép (Dual Use): Nguy cơ Cộng gộp
Thay vì là một bước chuyển tiếp để từ bỏ hoàn toàn nicotine, HTPs thường dẫn đến một mô hình sử dụng nguy hiểm được gọi là “sử dụng kép” (dual use). Một tỷ lệ lớn người dùng HTPs không từ bỏ thuốc lá điếu mà sử dụng đồng thời cả hai sản phẩm. Một phân tích tổng hợp quy mô lớn đã chỉ ra rằng có tới 68.3% người dùng HTPs trên toàn cầu là người dùng kép.
Mô hình sử dụng này không phải là một giai đoạn chuyển tiếp lành mạnh, mà là một trạng thái ổn định và nguy hiểm. Nó không làm giảm đáng kể nguy cơ bệnh tật, thậm chí có thể làm tăng nguy cơ do người dùng phơi nhiễm với hai bộ hồ sơ độc chất khác nhau. Các nghiên cứu cho thấy người dùng kép có mức độ phơi nhiễm với các chất độc đặc trưng của thuốc lá tương đương với những người chỉ hút thuốc lá điếu. Hơn nữa, một nghiên cứu còn phát hiện ra rằng mặc dù người dùng kép có xu hướng hút ít điếu thuốc lá truyền thống hơn mỗi ngày, nhưng tổng lượng “điếu thuốc tương đương” (bao gồm cả heatsticks cho HTPs) mà họ tiêu thụ lại nhiều hơn, cho thấy họ không hề giảm lượng nicotine nạp vào cơ thể.
Điều này cho thấy HTPs có thể hoạt động như một “cái neo” giữ chân người hút thuốc trong vòng nghiện, thay vì là một “cây cầu” giúp họ thoát ra. Bằng cách cung cấp một lựa chọn thay thế ở những nơi cấm hút thuốc (văn phòng, nhà hàng), HTPs giúp người nghiện duy trì mức độ nicotine trong máu và sau đó quay trở lại với thuốc lá điếu khi có cơ hội. Một nghiên cứu thậm chí còn chỉ ra rằng những người hút thuốc sử dụng HTPs có khả năng bỏ thuốc thành công thấp hơn những người không sử dụng. Đối với các nhà hoạch định chính sách, điều này có nghĩa là việc cho phép HTPs với hy vọng chúng sẽ giúp người dân cai thuốc là một chiến lược có nguy cơ phản tác dụng cao, có thể vô tình củng cố thay vì phá vỡ thị trường thuốc lá nói chung.
Vấn đề Thuốc lá Nung nóng trong Giới trẻ và Tác động Xã hội
Thực trạng Báo động về Tỷ lệ Sử dụng trong Giới trẻ Việt Nam
Việt Nam đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng tiềm tàng do sự gia tăng nhanh chóng của việc sử dụng các sản phẩm thuốc lá mới trong giới trẻ. Dữ liệu từ Bộ Y tế cho thấy một xu hướng đáng báo động: tỷ lệ sử dụng thuốc lá điện tử trong học sinh từ 13-17 tuổi đã tăng hơn ba lần, từ 2.6% năm 2019 lên 8.1% vào năm 2023. Riêng ở nhóm tuổi 13-15, tỷ lệ này đã tăng hơn gấp đôi chỉ trong một năm, từ 3.5% năm 2022 lên 8% năm 2023.
Đối với thuốc lá nung nóng, một nghiên cứu được thực hiện vào cuối năm 2023 trên học sinh từ lớp 6 đến lớp 12 tại 11 tỉnh, thành phố của Việt Nam cho thấy 1.8% đã từng sử dụng và 1.0% đang là người dùng hiện tại (sử dụng trong 30 ngày qua). Mặc dù tỷ lệ này thấp hơn so với thuốc lá điện tử, nó cho thấy sự xâm nhập nguy hiểm của sản phẩm này vào môi trường học đường.
Hậu quả của xu hướng này đã hiện hữu và rất nghiêm trọng. Chỉ tính riêng trong năm 2023, các cơ sở y tế trên cả nước đã ghi nhận 1,224 trường hợp nhập viện do sử dụng thuốc lá điện tử và thuốc lá nung nóng, với các chẩn đoán chính là ngộ độc, dị ứng và tổn thương phổi cấp tính.
Các Yếu tố Thúc đẩy Sử dụng ở Giới trẻ
Sự hấp dẫn của HTPs và các sản phẩm thuốc lá mới đối với giới trẻ đến từ sự kết hợp của nhiều yếu tố:
- Thiết kế và Marketing: Các sản phẩm này có thiết kế hiện đại, bóng bẩy, giống như các thiết bị công nghệ cao hơn là một sản phẩm thuốc lá truyền thống. Điều này tạo ra một hình ảnh “sành điệu”, “hợp thời” và thu hút sự tò mò của giới trẻ.
- Hương liệu: Sự đa dạng của hàng ngàn loại hương vị như trái cây, kẹo, bạc hà… làm cho sản phẩm có mùi thơm, dễ chịu, che giấu vị đắng của thuốc lá và sự gắt của nicotine, khiến chúng trở nên cực kỳ hấp dẫn đối với những người chưa từng hút thuốc.
- Ảnh hưởng từ bạn bè và Mạng xã hội: Lý do phổ biến nhất mà thanh thiếu niên đưa ra để thử các sản phẩm này là do bạn bè sử dụng. Bên cạnh đó, các quảng cáo trá hình và nội dung do những người có ảnh hưởng (influencers) đăng tải lan truyền rộng rãi trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Facebook, tạo ra một áp lực xã hội và sự tò mò lớn.
- Nhận thức sai lầm về sự an toàn: Một bộ phận không nhỏ thanh thiếu niên tin rằng HTPs và thuốc lá điện tử ít gây hại hơn thuốc lá truyền thống, một niềm tin được củng cố và lan truyền bởi các chiến dịch marketing của ngành công nghiệp thuốc lá.
Nguy cơ “Cửa ngõ” (Gateway Effect) dẫn đến Hút thuốc lá Điếu
Một trong những mối lo ngại lớn nhất về HTPs là vai trò của chúng như một “cửa ngõ” dẫn thanh thiếu niên đến với việc hút thuốc lá điếu truyền thống. Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chứng minh một mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc bắt đầu sử dụng các sản phẩm thuốc lá mới và việc chuyển sang hút thuốc lá điếu sau này. Các bằng chứng cho thấy thanh thiếu niên sử dụng thuốc lá điện tử hoặc nung nóng có nguy cơ bắt đầu hút thuốc lá thông thường cao gấp 3 đến 4 lần so với những người bạn đồng trang lứa không sử dụng các sản phẩm này.
Bối cảnh Pháp lý và Quản lý trên Toàn cầu và tại ASEAN
Tổng quan các Mô hình Quản lý trên Thế giới
Hiện nay, không có một cách tiếp cận thống nhất trên toàn cầu đối với việc quản lý HTPs. Các quốc gia đã áp dụng các mô hình pháp lý rất khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong quan điểm về y tế công cộng và đánh giá rủi ro. Có thể phân loại thành hai mô hình chính:
- Mô hình Cấm hoàn toàn: Một số lượng đáng kể các quốc gia và vùng lãnh thổ đã chọn giải pháp cấm hoàn toàn việc bán, nhập khẩu và phân phối HTPs. Theo các thống kê khác nhau, có ít nhất 26 quốc gia theo mô hình này. Các ví dụ tiêu biểu bao gồm các quốc gia có chính sách kiểm soát thuốc lá nghiêm ngặt như Singapore, Thái Lan, Úc, Brazil, Ấn Độ, Mexico và Thổ Nhĩ Kỳ.
- Mô hình Điều chỉnh Pháp lý: Các quốc gia cho phép HTPs lưu hành thường áp dụng một trong hai cách tiếp cận:
- Quy định như sản phẩm thuốc lá: Đây là cách tiếp cận phổ biến nhất. Nhiều quốc gia, bao gồm các nước thành viên Liên minh Châu Âu (EU), Canada, và Israel, áp dụng các luật kiểm soát thuốc lá hiện có cho HTPs. Điều này có nghĩa là HTPs phải tuân thủ các quy định về cảnh báo sức khỏe trên bao bì, hạn chế quảng cáo, áp thuế tiêu thụ đặc biệt, và cấm bán cho người dưới tuổi vị thành niên.
- Quy định riêng biệt: Một số ít quốc gia như Vương quốc Anh và Nhật Bản đã xây dựng các quy định riêng cho HTPs. Các quy định này đôi khi ít nghiêm ngặt hơn so với thuốc lá điếu (ví dụ: thuế thấp hơn, cho phép quảng cáo ở một số kênh nhất định), dựa trên quan điểm chính sách “giảm thiểu tác hại”.
Lý do các Quốc gia lựa chọn Lệnh cấm
Các quốc gia quyết định cấm hoàn toàn HTPs thường dựa trên một tập hợp các lý do vững chắc về y tế công cộng và phòng ngừa rủi ro:
- Nguyên tắc phòng ngừa: Do thiếu các bằng chứng khoa học dài hạn và độc lập về tác động sức khỏe của việc sử dụng HTPs, nhiều chính phủ đã chọn cách tiếp cận thận trọng nhất để bảo vệ sức khỏe của người dân.
- Bảo vệ giới trẻ: Mối lo ngại hàng đầu và cấp bách nhất là HTPs sẽ tạo ra một thế hệ mới nghiện nicotine, đảo ngược những tiến bộ đã đạt được trong công tác kiểm soát thuốc lá trong nhiều thập kỷ. Kinh nghiệm từ các quốc gia cho phép lưu hành cho thấy việc ngăn chặn giới trẻ tiếp cận các sản phẩm này là vô cùng khó khăn và tốn kém.
- Ngăn chặn hiệu ứng “cửa ngõ”: Lệnh cấm được xem là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn nguy cơ HTPs trở thành bước đệm, dẫn dắt thanh thiếu niên đến với việc sử dụng thuốc lá điếu và các sản phẩm thuốc lá khác.
- Thiếu bằng chứng về hiệu quả cai nghiện: Vì HTPs không được khoa học chứng minh là một phương pháp cai thuốc lá hiệu quả, lý do để cho phép chúng lưu hành như một công cụ y tế công cộng là không có cơ sở.
Tình hình tại các nước ASEAN
Khu vực Đông Nam Á thể hiện rõ sự phân chia trong chính sách đối với HTPs. Một nhóm các quốc gia, bao gồm Brunei, Campuchia, Lào, Singapore và Thái Lan, đã sớm ban hành lệnh cấm toàn diện đối với các sản phẩm thuốc lá mới. Ngược lại, các quốc gia cho phép lưu hành như Indonesia, Malaysia và Philippines hiện đang phải đối mặt với những thách thức to lớn trong việc kiểm soát tỷ lệ sử dụng các sản phẩm này trong giới trẻ, gây ra gánh nặng cho hệ thống y tế và xã hội.
Sự phân hóa này phản ánh một cuộc xung đột sâu sắc giữa hai triết lý y tế công cộng. Một bên là triết lý “giảm thiểu tác hại”, chấp nhận HTPs như một lựa chọn ít hại hơn cho những người đang hút thuốc và không thể bỏ. Bên còn lại là “nguyên tắc phòng ngừa”, ưu tiên việc ngăn chặn một nguy cơ mới, chưa được hiểu đầy đủ, có khả năng gây hại cho toàn bộ dân số, đặc biệt là các thế hệ tương lai. Quyết định của một quốc gia đi theo con đường nào phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế-xã hội, tỷ lệ hút thuốc hiện tại và năng lực thực thi pháp luật. Đối với Việt Nam, với dân số trẻ và tỷ lệ hút thuốc lá điếu vẫn còn cao, nguy cơ HTPs thu hút người dùng mới được coi là lớn hơn lợi ích tiềm năng cho những người hút thuốc hiện tại.
Lệnh cấm Toàn diện tại Việt Nam theo Nghị quyết 173/2024/QH15
Bối cảnh ra đời và Nội dung Cốt lõi của Nghị quyết
Trước bối cảnh tỷ lệ sử dụng thuốc lá mới trong giới trẻ gia tăng một cách đáng báo động và những bằng chứng ngày càng rõ ràng về tác hại đối với sức khỏe và xã hội, Quốc hội Việt Nam đã có một hành động quyết liệt. Ngày 30/11/2024, tại Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV đã thông qua Nghị quyết số 173/2024/QH15 về hoạt động chất vấn.
Nội dung cốt lõi và mang tính lịch sử của Nghị quyết nằm ở Mục 2.2 về lĩnh vực y tế. Theo đó, Quốc hội thống nhất cấm toàn diện các hành vi: sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu, chứa chấp, vận chuyển, và sử dụng thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng, cùng các loại khí, chất gây nghiện khác gây tác hại cho sức khỏe con người. Lệnh cấm này được ấn định có hiệu lực từ năm 2025, cụ thể là từ ngày 01/01/2025, trong khi Nghị quyết có hiệu lực thi hành từ ngày 14/01/2025. Mục tiêu tối thượng của lệnh cấm là nhằm “bảo đảm sức khỏe cộng đồng, trật tự, an toàn xã hội”.
Lộ trình Triển khai và Vai trò của các Bộ, ngành
Nghị quyết đã giao Chính phủ nhiệm vụ tổ chức thực hiện cụ thể lệnh cấm. Để hiện thực hóa chỉ đạo của Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1665/QĐ-TTg, ban hành Kế hoạch triển khai thi hành Nghị quyết, trong đó phân công nhiệm vụ rõ ràng cho các Bộ, ngành liên quan :
- Bộ Công Thương: Chủ trì việc rà soát, đánh giá toàn bộ hoạt động đầu tư, sản xuất, xuất nhập khẩu linh kiện và thiết bị liên quan; đồng thời hướng dẫn các hoạt động như tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu, quá cảnh.
- Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan): Chịu trách nhiệm chính trong việc tăng cường kiểm tra, kiểm soát chặt chẽ việc vận chuyển thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng nhập lậu qua các cửa khẩu và đường biển.
- Bộ Quốc phòng (Bộ đội Biên phòng): Tăng cường tuần tra, kiểm soát tại các khu vực biên giới, đường mòn, lối mở để kịp thời phát hiện và xử lý các hành vi buôn lậu, vận chuyển trái phép.
- Bộ Y tế: Đóng vai trò chủ chốt trong việc xây dựng các chế tài xử phạt vi phạm hành chính và đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục về tác hại của các sản phẩm này.
Phân tích Dự thảo sửa đổi Nghị định 117/2020/NĐ-CP: Chế tài Xử phạt
Để lệnh cấm có tính thực thi, việc xây dựng các chế tài xử phạt cụ thể là bước đi cấp thiết. Bộ Y tế hiện đang trong quá trình lấy ý kiến cho Dự thảo Nghị định sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 117/2020/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế. Các đề xuất chính trong dự thảo bao gồm:
- Mức phạt đối với hành vi sử dụng: Phạt tiền từ 1,000,000 đồng đến 2,000,000 đồng đối với hành vi sử dụng thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng.
- Xử lý tái phạm: Mức phạt có thể tăng lên gấp đôi đối với hành vi tái phạm.
- Biện pháp bổ sung và khắc phục hậu quả: Ngoài phạt tiền, người vi phạm còn bị áp dụng hình thức xử phạt bổ sung là tịch thu sản phẩm và biện pháp khắc phục hậu quả là buộc tiêu hủy sản phẩm vi phạm. Đáng chú ý, dự thảo còn đề xuất biện pháp gửi thông báo xử phạt đến cơ quan, tổ chức, trường học nơi người vi phạm đang công tác hoặc học tập để xử lý theo quy định nội bộ, tăng cường tính răn đe.
- Cơ sở pháp lý: Dự thảo cũng bổ sung định nghĩa và mô tả rõ ràng về thuốc lá điện tử và thuốc lá nung nóng để làm cơ sở pháp lý vững chắc cho việc xác định hành vi vi phạm và áp dụng chế tài.
Tác động của Lệnh cấm
Nghị quyết 173/2024/QH15 đánh dấu một sự thay đổi mang tính bước ngoặt, chuyển chính sách kiểm soát thuốc lá của Việt Nam từ cách tiếp cận điều chỉnh sang cấm đoán triệt để đối với các sản phẩm mới. Lệnh cấm này được kỳ vọng sẽ mang lại những tác động sâu rộng:
- Đối với sức khỏe cộng đồng: Đây là tác động tích cực và quan trọng nhất. Lệnh cấm được kỳ vọng sẽ ngăn chặn hiệu quả sự gia tăng tỷ lệ sử dụng trong giới trẻ, bảo vệ một thế hệ tương lai khỏi nguy cơ nghiện nicotine và các bệnh tật nguy hiểm liên quan.
- Đối với an ninh xã hội: Lệnh cấm sẽ góp phần quan trọng trong việc ngăn chặn tình trạng tội phạm lợi dụng các sản phẩm thuốc lá mới để trộn lẫn ma túy và các chất gây nghiện khác, một vấn đề đang ngày càng trở nên phức tạp và gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho xã hội.
- Đối với doanh nghiệp và môi trường đầu tư: Lệnh cấm tạo ra một thách thức pháp lý và kinh tế lớn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), đã được cấp phép đầu tư dây chuyền sản xuất HTPs tại Việt Nam để phục vụ mục đích xuất khẩu trước khi có Nghị quyết. Các doanh nghiệp này hiện đang đối mặt với nguy cơ phải dừng hoạt động và xử lý các khoản đầu tư lớn. Điều này đặt ra một bài toán phức tạp cho Chính phủ trong việc hài hòa giữa mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và việc duy trì một môi trường đầu tư kinh doanh ổn định, minh bạch.
Thách thức lớn nhất của chính sách này không nằm ở việc ban hành, mà ở năng lực thực thi. Sự thành công của lệnh cấm sẽ phụ thuộc vào tốc độ hoàn thiện khung pháp lý xử phạt, sự quyết tâm của các cơ quan chức năng trong việc trấn áp thị trường chợ đen (đặc biệt là trên không gian mạng), và hiệu quả của các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi nhận thức và hành vi của người dân.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Lệnh cấm thuốc lá điện tử và thuốc lá nung nóng đã chính thức có hiệu lực chưa?
Lệnh cấm các hành vi (sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu, sử dụng…) sẽ có hiệu lực chính thức từ ngày 01/01/2025. Bản thân Nghị quyết 173/2024/QH15 thì có hiệu lực thi hành từ ngày 14/01/2025.
2. Luật này đã được triển khai trong thực tế hay chưa?
Luật đã được Quốc hội thông qua và đang trong giai đoạn chuẩn bị để triển khai. Chính phủ đã ban hành Kế hoạch (theo Quyết định 1665/QĐ-TTg) và đã phân công nhiệm vụ cụ thể cho các Bộ, ngành liên quan (Bộ Công Thương, Bộ Tài chính, Bộ Y tế…) để thực thi lệnh cấm khi đến thời điểm có hiệu lực.
3. Mức phạt cụ thể đối với người sử dụng thuốc lá điện tử đã được áp dụng chưa?
Chưa. Mức phạt tiền từ 1.000.000 đến 2.000.000 đồng cho hành vi sử dụng hiện mới chỉ là đề xuất trong dự thảo Nghị định do Bộ Y tế soạn thảo. Các mức phạt này sẽ chỉ được áp dụng chính thức sau khi dự thảo được thông qua và ban hành.
Kết luận và Khuyến nghị Chính sách
Tóm tắt các Bằng chứng Khoa học và Khẳng định Lập trường
Qua các phân tích chi tiết, báo cáo này khẳng định một cách mạnh mẽ rằng: Thuốc lá nung nóng, bất chấp những tuyên bố về công nghệ “ít hại hơn”, vẫn là một sản phẩm thuốc lá nguy hiểm. Chúng cung cấp nicotine ở mức độ gây nghiện cao tương đương thuốc lá điếu và phơi nhiễm người dùng cũng như những người xung quanh với một hỗn hợp phức tạp các hóa chất độc hại và gây ung thư.
Luận điểm “giảm thiểu tác hại” do ngành công nghiệp thuốc lá thúc đẩy là không có cơ sở khoa học vững chắc, gây hiểu lầm cho người tiêu dùng và đặc biệt nguy hiểm khi hướng đến giới trẻ. HTPs không phải là công cụ cai thuốc lá hiệu quả và trên thực tế thường dẫn đến tình trạng sử dụng kép, không làm giảm mà còn có thể làm phức tạp thêm các nguy cơ sức khỏe. Mối đe dọa lớn nhất và rõ ràng nhất của HTPs là sự hấp dẫn của chúng đối với thanh thiếu niên, có nguy cơ tạo ra một đại dịch nghiện nicotine mới, phá hoại những thành tựu to lớn mà Việt Nam và thế giới đã đạt được trong công tác phòng chống tác hại của thuốc lá.
Đánh giá tính Đúng đắn của Chính sách Cấm Toàn diện của Việt Nam
Dựa trên toàn bộ bằng chứng khoa học về tác động sức khỏe, đặc biệt là các tổn thương không thể phục hồi đối với não bộ thanh thiếu niên, nguy cơ từ việc sử dụng kép, và các bài học kinh nghiệm từ những quốc gia đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát sản phẩm này, chính sách cấm toàn diện của Việt Nam theo Nghị quyết 173/2024/QH15 là một quyết sách đúng đắn, kịp thời và có tầm nhìn.
Chính sách này hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc phòng ngừa trong y tế công cộng, ưu tiên bảo vệ sức khỏe của toàn dân, đặc biệt là thế hệ tương lai, trước một sản phẩm mới có nhiều rủi ro chưa được biết đến. Nó thể hiện vai trò lãnh đạo và trách nhiệm của Việt Nam trong khu vực ASEAN, đi đầu trong việc áp dụng các biện pháp kiểm soát thuốc lá mạnh mẽ, phù hợp với tinh thần và các khuyến nghị của Công ước Khung về Kiểm soát Thuốc lá của WHO.
Khuyến nghị để Thực thi Hiệu quả Nghị quyết 173
Để lệnh cấm không chỉ tồn tại trên văn bản mà thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, cần có sự triển khai đồng bộ và quyết liệt các giải pháp sau:
- Hoàn thiện Khẩn trương Khung pháp lý:
- Chính phủ cần chỉ đạo Bộ Y tế và các bộ, ngành liên quan nhanh chóng hoàn thiện và ban hành Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định 117/2020/NĐ-CP. Nghị định cần có các chế tài xử phạt rõ ràng, đủ sức răn đe cho tất cả các hành vi bị cấm, bao gồm cả hành vi “chứa chấp” và “sử dụng”.
- Nghiên cứu và ban hành các quy định chuyên biệt để xử lý hiệu quả hoạt động quảng cáo, buôn bán thuốc lá mới trên các nền tảng thương mại điện tử và mạng xã hội, vốn là kênh phân phối chính hiện nay.
- Tăng cường Năng lực Thực thi và Hợp tác Liên ngành:
- Đầu tư nguồn lực, trang thiết bị và đào tạo để nâng cao năng lực cho các lực lượng chức năng nòng cốt như Hải quan, Quản lý thị trường, Công an, và Bộ đội Biên phòng trong việc chống buôn lậu, điều tra và xử lý vi phạm.
- Xây dựng và vận hành một cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, thường xuyên và hiệu quả từ trung ương đến địa phương để đảm bảo lệnh cấm được thực thi một cách thống nhất, không có “vùng trống” pháp lý.
- Đẩy mạnh Truyền thông và Giáo dục Sâu rộng:
- Triển khai các chiến dịch truyền thông quốc gia quy mô lớn, sử dụng các phương pháp sáng tạo và các kênh truyền thông hiện đại (đặc biệt là mạng xã hội) để nhắm đúng vào các đối tượng mục tiêu là học sinh, sinh viên, phụ huynh và giáo viên. Nội dung cần tập trung vào tác hại của thuốc lá mới và các quy định của lệnh cấm.
- Bộ Giáo dục và Đào tạo cần tích hợp nội dung giáo dục về tác hại của thuốc lá mới vào chương trình giảng dạy chính khóa và các hoạt động ngoại khóa trong nhà trường một cách có hệ thống.
- Phát triển Chương trình Hỗ trợ Cai nghiện:
- Bộ Y tế cần chủ trì xây dựng và triển khai các chương trình tư vấn, hỗ trợ cai nghiện nicotine được thiết kế riêng cho những người đang sử dụng thuốc lá mới, đặc biệt là thanh thiếu niên.
- Tăng cường năng lực của hệ thống y tế cơ sở (trạm y tế xã, phường) và y tế học đường trong việc sàng lọc sớm, can thiệp kịp thời và tư vấn cai nghiện các sản phẩm thuốc lá mới.
Nguồn tham khảo
- Chính sách & Pháp luật
- Thông tin Y tế & Sức khỏe
- Thuốc lá điện tử khác thuốc lá nung nóng như thế nào
- Tác hại của thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng
- Hiểm họa với sức khoẻ của thuốc lá nung nóng
- Sự thật về thuốc lá điện tử và thuốc lá nung nóng
- Nhận diện thuốc lá điện tử và thuốc lá nung nóng
- Tác hại nghiêm trọng của Nicotine đến não bộ trẻ em
- 5 Vaping Facts You Need to Know | Johns Hopkins Medicine
- Tổ chức & Nghiên cứu Khoa học