RUỘT THỪA- KHÔNG PHẢI “THỪA”, MÀ LÀ “THIẾT YẾU” – CÁI NHÌN CHUYÊN SÂU VỀ VAI TRÒ RUỘT THỪA

Bạn đang xem chuyên mục Y Học Thường Thức | Theo dõi Phòng khám đa khoa Olympia trên Facebook | Tiktok | Youtube

Bạn nghĩ đến điều gì khi nghe cụm từ “ruột thừa”? Chắc hẳn trong tâm trí nhiều người, ruột thừa là một bộ phận “thừa thãi”, một di tích tiến hóa còn sót lại, giống như răng khôn hay xương cụt. Có lẽ bạn từng nghe những câu chuyện về một người thân phải cấp cứu vì “vỡ ruột thừa”, và thoáng lo lắng về những cơn đau bụng dưới bên phải. Liệu sự hiện diện của nó trong cơ thể chúng ta có phải chỉ là một sự ngẫu nhiên, hay nó thực sự giữ vai trò nào đó?

Suốt một thời gian dài, giới khoa học cũng từng tin vào giả thuyết này. Tuy nhiên, những nghiên cứu được thực hiện trong vài thập kỷ gần đây đã vén màn bí mật, cho thấy ruột thừa – hay còn gọi là ruột thừa “hình con sâu” – vẫn đóng một vai trò quan trọng, thậm chí là thiết yếu, trong cơ thể con người hiện đại.

Để hiểu rõ hơn về cơ quan thường bị hiểu lầm này và những đóng góp đáng ngạc nhiên của nó, hãy cùng Phòng khám Đa khoa Olympia đi sâu vào khám phá chi tiết.

*Nội dung trong bài viết này được trích dẫn và tổng hợp từ mô-đun 3D Atlas của Primal – một nguồn tài nguyên học tập giải phẫu y khoa uy tín toàn cầu.

Giải Phẫu Chi Tiết Của Ruột Thừa Hình Giun

Ruột thừa thường xuất hiện lần đầu tiên về mặt mô học trong cơ thể người vào khoảng tuần thứ tám của thai kỳ. Sau đó, nó trải qua nhiều lần xoay và ở nhiều vị trí khác nhau cùng với sự kéo dài phát triển của phần còn lại của ruột già.

Thường nằm ở góc dưới bên phải của bụng, ruột thừa hình giun là một ống mô lympho mềm với một đầu bịt kín (giống như một túi). Nó bao gồm phần đáy, thân và đỉnh, và được cấu tạo từ bốn lớp mô chính:

  • Niêm mạc: Lớp bên trong cùng.
  • Lớp dưới niêm mạc: Mô liên kết nằm ngay bên dưới lớp niêm mạc.
  • Muscularis externa: Lớp cơ trơn giúp ruột thừa co bóp.
  • Lớp thanh mạc: Lớp ngoài cùng, bao bọc ruột thừa.

Đầu mở của ruột thừa dẫn vào manh tràng, hay phần đầu tiên của ruột già, nơi ruột non đổ thức ăn vào trong quá trình tiêu hóa. Mặc dù có thể có nhiều biến thể về kích thước, ruột thừa hình con sâu thường dài khoảng 9 cm (tương đương 3.5 inch), có kích thước và hình dạng gần giống một ngón tay. “Vermiform” trong tiếng Latin thực chất có nghĩa là “giống giun”, mô tả chính xác hình dạng của nó.

Những Biến Thể Vị Trí & Hình Dạng Của Ruột Thừa Trong Cơ Thể

Mặc dù vị trí, kích thước và hình dạng của ruột thừa được mô tả ở trên là phổ biến nhất, các nhà nghiên cứu đã tìm thấy một số biến thể đáng kể về hình dạng và vị trí của cơ quan có phần bí ẩn này. Do chỉ được gắn ở một đầu, vị trí của ruột thừa trong cơ thể có thể khác nhau ở mỗi người, dẫn đến các loại hình sau:

  • Ruột thừa sau manh tràng (Retrocecal): Đầu ruột thừa xuất hiện phía sau manh tràng (biến thể phổ biến nhất, được tìm thấy ở khoảng 44% số người).
  • Vùng chậu (Pelvic): Đầu của ruột thừa hướng xuống vùng chậu.
  • Dưới manh tràng (Subcecal): Đầu của ruột thừa nằm ngay dưới manh tràng.
  • Cạnh manh tràng (Paracecal): Ruột thừa nằm cạnh manh tràng.
  • Trước manh tràng (Preileal): Ruột thừa nằm ở phía trước manh tràng.
  • Trước hồi tràng (Postileal): Ruột thừa nằm ở phía trước hồi tràng.
  • Sau hồi tràng (Postileal): Ruột thừa nằm ở phía sau hồi tràng.
  • Dưới hồi tràng (Subileal): Ruột thừa nằm dưới hồi tràng.

Trong những trường hợp rất hiếm gặp, được gọi là đảo ngược phủ tạng (situs inversus), ruột thừa thậm chí có thể nằm ở bên trái bụng thay vì bên phải.

Ngoài sự khác biệt về vị trí, ruột thừa cũng có thể khác nhau về kích thước và hình dạng, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như di truyền, địa lý, giới tính, chế độ ăn uống và chủng tộc. Trong một số trường hợp, một người có thể sinh ra với ruột thừa kém phát triển, và thậm chí có những người sinh ra hoàn toàn không có ruột thừa (agenesis of appendix).

Chức Năng Quan Trọng Của Ruột Thừa: Hơn Cả Một “Di Tích”!

Mặc dù sự hiện diện của ruột thừa đã được ghi nhận từ cuối thế kỷ 15, nhưng phải đến gần đây các nhà khoa học mới bắt đầu coi cơ quan này không chỉ là một di tích của quá khứ. Cho đến khoảng 20 năm trước, lý thuyết của Charles Darwin về ruột thừa vẫn chiếm ưu thế, cho rằng nó là một phần của manh tràng lớn hơn nhiều, từng cần thiết cho con người thời cổ đại khi họ chủ yếu ăn lá cây, nhưng đã trở nên lỗi thời khi chế độ ăn của con người thời kỳ đầu chuyển sang chủ yếu là trái cây.

Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây hơn đã đưa ra giả thuyết rằng sự phát triển của ruột thừa, nơi có rất nhiều hệ vi khuẩn đường ruột, có thể đã xảy ra trước sự phát triển của manh tràng. Điều này có ý nghĩa quan trọng: các nhà khoa học hiện tin rằng ruột thừa có thể đã đóng vai trò thiết yếu ban đầu – và tiếp tục đóng vai trò quan trọng – trong hệ thống miễn dịch của cơ thể, chứ không chỉ là tàn tích của hệ tiêu hóa.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ruột thừa giúp kích thích sự phát triển của mô bạch huyết liên quan đến ruột (GALT). GALT rất quan trọng để giúp hệ thống miễn dịch của ruột theo dõi và phản ứng với vi khuẩn, phát hiện và chống lại các chất có hại, đồng thời xác định và giúp cơ thể dung nạp vi khuẩn vô hại hoặc có lợi trong ruột. Quá trình này bắt đầu vài tuần sau khi sinh, khi quá trình chuyển vị của vi khuẩn bắt đầu và vi khuẩn di chuyển từ ruột qua niêm mạc ruột đến các hạch bạch huyết mạc treo. Sự du nhập vi khuẩn từ vùng này sang vùng khác này được cho là một yếu tố thiết yếu trong việc huấn luyện các tế bào miễn dịch để tìm hiểu vi khuẩn nào có lợi và vi khuẩn nào có hại.

Bên cạnh sự tham gia của ruột thừa vào quá trình phát triển GALT, người ta còn phát hiện ra màng sinh học (biofilm), một lớp vi khuẩn cộng sinh đường ruột được cho là giúp hệ miễn dịch loại trừ mầm bệnh. Màng sinh học này cũng hoạt động như một kho chứa vi khuẩn vô hại hoặc thậm chí có lợi, được triển khai để “cân bằng lại” hệ thống sau các bệnh đường ruột. Điều này càng củng cố vai trò của ruột thừa trong việc duy trì cân bằng vi khuẩn đường ruột và tăng cường khả năng miễn dịch.

Ruột Thừa- Một Dấu Ấn Tiến Hóa Đầy Ấn Tượng và Vai Trò Miễn Dịch Đa Dạng

Trong nhiều thập kỷ, lý thuyết của Charles Darwin về ruột thừa – một cơ quan “thoái hóa” do sự thay đổi chế độ ăn của tổ tiên – đã thống trị giới khoa học. Tuy nhiên, bằng chứng khoa học mới và sự tiến bộ trong nghiên cứu đã dần hé lộ một bức tranh phức tạp và thú vị hơn nhiều.

Các nghiên cứu gần đây cho thấy ruột thừa đã tiến hóa một cách độc lập tới 32 lần ở các loài động vật có vú khác nhau, bao gồm linh trưởng, gặm nhấm, và thậm chí một số loài thú có túi ở Úc như wombat và cuscus. Điều này ám chỉ mạnh mẽ rằng ruột thừa không phải là một “sai sót” ngẫu nhiên của tự nhiên, mà nó mang trong mình một tính hữu ích nhất định trong quá trình chọn lọc tự nhiên. Thậm chí, một số loài động vật có cấu trúc tương tự ruột thừa nhưng lại không có manh tràng – bộ phận mà ruột thừa được cho là “dư thừa” từ đó.

Vậy, nếu không phải là vô dụng, ruột thừa đóng vai trò gì? Khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng ruột thừa có vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ vi khuẩn đường ruột (microbiome)hỗ trợ hệ thống miễn dịch.

  • “Nơi trú ẩn” của vi khuẩn có lợi: Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng ruột thừa hoạt động như một “kho chứa” an toàn cho các vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Trong những trường hợp bệnh lý tiêu hóa nghiêm trọng như tiêu chảy cấp, khi hệ vi khuẩn đường ruột bị tàn phá nặng nề, ruột thừa có thể giúp tái tạo lại quần thể vi khuẩn cần thiết, hỗ trợ quá trình phục hồi sức khỏe đường ruột.
  • Tham gia vào chức năng miễn dịch: Ở hầu hết các loài động vật có ruột thừa, cơ quan này đều chứa một lượng lớn mô lymphoid – nơi các tế bào lympho (một loại tế bào bạch cầu) hoạt động và trưởng thành. Điều này cho thấy ruột thừa trực tiếp tham gia vào việc cung cấp khả năng miễn dịch cho cơ thể. Nó giúp hệ thống miễn dịch nhận diện và phản ứng với mầm bệnh, đồng thời dung nạp các vi khuẩn có lợi.
  • Hỗ trợ tiêu hóa (ở một số loài): Thú vị hơn, ở một số loài động vật ăn cỏ như thỏ và một vài loài gặm nhấm, ruột thừa còn hỗ trợ tiêu hóa các vật liệu thực vật cứng bằng cách chứa vi khuẩn phân hủy cellulose thành chất dinh dưỡng dễ tiêu hóa. Điều này giải thích tại sao ở các loài ăn nhiều thực vật khó tiêu, ruột thừa có xu hướng lớn hơn và hữu ích hơn.

Những phát hiện này đã thách thức hoàn toàn lý thuyết cũ của Darwin và mở ra một kỷ nguyên mới trong việc nghiên cứu về ruột thừa. Mặc dù vẫn còn nhiều câu hỏi chưa được giải đáp – ví dụ như tại sao chỉ một số loài có ruột thừa còn những loài khác thì không – nhưng rõ ràng, ruột thừa không hề “thừa”. Nó là một minh chứng sống động cho sự phức tạp và tinh vi của cơ thể con người, cũng như những bí ẩn mà y học và sinh học vẫn đang không ngừng khám phá.

Các Biến Chứng Lâm Sàng Liên Quan Đến Ruột Thừa- Viêm Ruột Thừa Cấp Tính

Mặc dù ruột thừa có thể góp phần tăng cường sức mạnh cho hệ miễn dịch đường ruột nhờ cấu trúc xoắn và sự hiện diện của vi khuẩn bên trong, nhưng chính cấu trúc này cũng có thể khiến nó trở thành ổ nhiễm trùng. Tình trạng viêm ruột thừa được gọi là viêm ruột thừa (appendicitis). Viêm ruột thừa là một căn bệnh toàn cầu, với bằng chứng cho thấy sự gia tăng của bệnh này ở các xã hội công nghiệp mới trên toàn thế giới có liên quan đến các yếu tố môi trường thường hiện diện ở những khu vực đó.

Viêm ruột thừa cấp tính xảy ra khi không gian rỗng bên trong ruột thừa bị tắc nghẽn, thường là do sự dư thừa tế bào lympho (tăng sản bạch huyết) xảy ra để phản ứng với các tình trạng viêm như nhiễm vi-rút. Trong một số trường hợp hiếm gặp, nhiễm giun ký sinh, chẳng hạn như giun đũa (Ascaris lumbricoides), cũng có thể gây ra viêm ruột thừa cấp tính. Ở người lớn tuổi, các triệu chứng tương tự viêm ruột thừa cấp tính có thể xuất hiện khi xơ vữa động mạch gây cứng động mạch và giảm lưu lượng máu đến động mạch ruột thừa, làm tổn thương các tế bào và gây ra phản ứng viêm cấp tính.

Các triệu chứng điển hình của viêm ruột thừa cấp tính bao gồm:

  • Chán ăn và buồn nôn.
  • Sau đó là đau dữ dội ở vùng bụng dưới bên phải (đối với những bệnh nhân có ruột thừa nằm ở vị trí thông thường). Cơn đau thường bắt đầu quanh rốn, sau đó di chuyển xuống và khu trú ở hố chậu phải.

Điều trị viêm ruột thừa cấp tính thường là phẫu thuật cắt bỏ ngay lập tức ruột thừa. Việc này có thể khó phát hiện và định vị chính xác do sự khác biệt về vị trí, kích thước và hình dạng của nó như đã thảo luận trước đó. Điều quan trọng là các bác sĩ phẫu thuật phải nhận thức được những biến thể giải phẫu này để có thể xác định và cắt bỏ ruột thừa bị viêm một cách chính xác và nhanh chóng.

Điều này đặc biệt quan trọng vì ruột thừa bị viêm có thể vỡ (thủng) và lây lan nhiễm trùng khắp bụng, một tình trạng nguy hiểm gọi là viêm phúc mạc (peritonitis). Viêm phúc mạc là tình trạng đe dọa tính mạng, có thể xảy ra nhanh chóng, chỉ trong vòng 48 đến 72 giờ sau khi bạn nhận thấy các triệu chứng đầu tiên. Vì vậy, hãy luôn nhớ rằng: nếu bạn nghi ngờ cơn đau ở bên hông (đặc biệt là bụng dưới bên phải) là viêm ruột thừa, đừng ngần ngại hành động và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp ngay lập tức.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Viêm Ruột Thừa & Sau Phẫu Thuật

Để giúp quý vị giải đáp những băn khoăn thường gặp về viêm ruột thừa và những ảnh hưởng sau phẫu thuật, dưới đây là tổng hợp các thắc mắc phổ biến:

5.1. “Cắt ruột thừa sau này có bị ảnh hưởng gì tới sức khỏe không?” 

Đây là một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà chúng tôi nhận được. Trên thực tế, việc cắt bỏ ruột thừa (cắt ruột thừa dự phòng hoặc do viêm) thường không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe lâu dài của bạn. Mặc dù ruột thừa có vai trò nhất định trong hệ miễn dịch và duy trì hệ vi khuẩn đường ruột (như đã phân tích ở trên), cơ thể con người có khả năng bù trừ rất tốt. Các cơ quan miễn dịch khác trong đường ruột và khắp cơ thể sẽ đảm nhận vai trò này. Hầu hết bệnh nhân sau khi cắt ruột thừa đều có cuộc sống hoàn toàn bình thường, không gặp bất kỳ vấn đề sức khỏe kéo dài nào do thiếu ruột thừa.

5.2. Viêm ruột thừa cấp tính mà không phẫu thuật, chỉ điều trị kháng sinh có nguy hiểm không? Áp xe ruột thừa thì sao?

Trong một số trường hợp viêm ruột thừa cấp tính nhẹ, không có biến chứng hoặc áp xe nhỏ, bác sĩ có thể xem xét điều trị nội khoa bằng kháng sinh. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi sự theo dõi rất chặt chẽ và chỉ áp dụng cho những trường hợp được lựa chọn kỹ lưỡng. Nếu tình trạng viêm nặng hơn hoặc đã hình thành áp xe ruột thừa (một ổ mủ xung quanh ruột thừa), việc chỉ điều trị kháng sinh mà không can thiệp phẫu thuật có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro:

  • Tái phát: Nguy cơ tái phát viêm ruột thừa rất cao nếu không phẫu thuật loại bỏ.
  • Vỡ áp xe: Áp xe có thể vỡ bất cứ lúc nào, dẫn đến viêm phúc mạc (nhiễm trùng toàn bộ ổ bụng), một biến chứng cực kỳ nguy hiểm và đe dọa tính mạng, đòi hỏi phẫu thuật khẩn cấp và phức tạp hơn.
  • Hình thành khối giả u: Áp xe có thể tạo thành một khối viêm dính, gây đau kéo dài và khó chịu. Quyết định điều trị áp xe ruột thừa bằng kháng sinh hay phẫu thuật phụ thuộc vào kích thước áp xe, tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và kinh nghiệm của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý điều trị và cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

5.3. Kích thước ruột thừa D 4mm hoặc 4.5mm có đáng lo ngại không?

Kích thước đường kính ruột thừa khoảng 4mm hoặc 4.5mm thường là bình thường và không có gì đáng lo ngại. Ruột thừa được coi là có dấu hiệu viêm khi đường kính của nó lớn hơn 6mm, kèm theo các triệu chứng lâm sàng rõ rệt như đau bụng dưới bên phải, sốt, buồn nôn, và các dấu hiệu viêm trên xét nghiệm máu. Nếu bạn chỉ có kết quả siêu âm kích thước này mà không có triệu chứng, thường chỉ cần theo dõi và không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, bạn nên thăm khám bác sĩ để được đánh giá toàn diện.

5.4. Sau khi mổ ruột thừa bao lâu thì có thể ăn uống bình thường và những thực phẩm cần tránh?

Thời gian hồi phục và chế độ ăn uống sau mổ ruột thừa phụ thuộc vào phương pháp mổ (nội soi hay mổ mở) và tình trạng hồi phục của từng bệnh nhân.

  • Trong những ngày đầu (2-3 ngày sau mổ): Bệnh nhân thường được khuyến khích bắt đầu với thức ăn lỏng, dễ tiêu như cháo loãng, súp, sữa.
  • Sau 3-5 ngày: Có thể dần chuyển sang các loại thức ăn mềm, dễ tiêu hơn như cháo đặc, cơm nát, thịt băm, rau luộc mềm. Tránh các thực phẩm cứng, khó tiêu, nhiều dầu mỡ, cay nóng, thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có ga, và các loại rau sống có nhiều chất xơ thô.
  • Sau 2-3 tuần: Hầu hết bệnh nhân có thể trở lại chế độ ăn uống bình thường. Tuy nhiên, vẫn nên ưu tiên thực phẩm tươi sạch, nấu chín, bổ sung đủ chất xơ từ rau củ quả mềm để tránh táo bón. Quan trọng nhất là lắng nghe cơ thể và tuân thủ chặt chẽ lời khuyên của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng về chế độ ăn uống sau phẫu thuật.

5.5. Viêm ruột thừa bị vỡ (bể) khi còn nhỏ có ảnh hưởng đến sức khỏe sau này không?

Nếu viêm ruột thừa bị vỡ (bể) khi còn nhỏ và đã được phẫu thuật cấp cứu kịp thời để làm sạch ổ bụng, xử lý tình trạng viêm phúc mạc, thì thường không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe lâu dài. Việc phẫu thuật kịp thời là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa biến chứng nặng nề. Sau phẫu thuật và hồi phục, hầu hết các em bé đều phát triển bình thường. Tuy nhiên, cần lưu ý một số trường hợp hiếm gặp có thể có nguy cơ dính ruột sau phẫu thuật ổ bụng, gây đau hoặc tắc ruột trong tương lai. Điều này cần được theo dõi bởi bác sĩ nhi khoa và chuyên khoa tiêu hóa.

5.6. Phẫu thuật cắt ruột thừa có đau không? Mổ nội soi và mổ mở khác nhau thế nào?

  • Đau: Trong quá trình phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được gây mê toàn thân nên không cảm thấy đau. Sau phẫu thuật, bạn sẽ cảm thấy đau tại vị trí vết mổ, nhưng mức độ đau thường được kiểm soát hiệu quả bằng thuốc giảm đau. Cảm giác khó chịu sẽ giảm dần trong vài ngày.
  • Mổ nội soi (Laparoscopic Appendectomy): Đây là phương pháp phổ biến và được ưu tiên hiện nay. Bác sĩ sẽ rạch vài đường nhỏ (khoảng 0.5 – 1 cm) trên bụng, đưa dụng cụ nội soi và camera vào để thực hiện phẫu thuật.
    • Ưu điểm: Ít xâm lấn, ít đau hơn, sẹo nhỏ, thời gian hồi phục nhanh hơn, giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ và dính ruột.
  • Mổ mở (Open Appendectomy): Bác sĩ sẽ rạch một đường lớn hơn ở vùng bụng dưới bên phải. Phương pháp này thường được chỉ định trong các trường hợp viêm ruột thừa phức tạp, đã vỡ, có áp xe lớn hoặc khi kỹ thuật nội soi không phù hợp.
    • Ưu điểm: Cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp và xử lý triệt để các biến chứng nặng.
    • Nhược điểm: Đau nhiều hơn, sẹo lớn hơn, thời gian hồi phục lâu hơn. Quyết định lựa chọn phương pháp mổ sẽ do bác sĩ phẫu thuật đưa ra dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Liên Hệ Phòng Khám Đa Khoa Olympia Nha Trang Khi Cần Hỗ Trợ Y Tế

Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ viêm ruột thừa hoặc các vấn đề tiêu hóa khác, đừng chần chừ. Việc thăm khám và chẩn đoán sớm là yếu tố then chốt để có kết quả điều trị tốt nhất.

Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa tại Phòng khám Đa khoa Olympia luôn sẵn sàng lắng nghe, thăm khám và cung cấp sự hỗ trợ y tế kịp thời, tận tâm.

Phòng khám Đa khoa Olympia – Công bằng trong chăm sóc, tận tâm vì sức khỏe

DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE CB - CNV, DOANH NGHIỆP tại nha trang - phòng khám đa khoa olympia

Olympia Mở Rộng Đội Ngũ – Tuyển Dụng Nhân Sự Y Tế Quý III/2025

Bạn có đang tìm kiếm một bến đỗ chuyên nghiệp để phát triển sự nghiệp y khoa? Bạn mong muốn cống hiến tài năng trong một môi trường làm việc năng động, lấy bệnh nhân làm trung tâm và luôn đề cao sự công bằng? Nếu câu trả lời là "có", vậy thì Phòng khám Đa khoa Olympia...

Piracetam 800mg- Giải Pháp Cho Chóng Mặt, Tuần Hoàn Não & Hơn Thế Nữa

Bạn có đang gặp phải những cơn chóng mặt khó chịu, hay cảm thấy trí nhớ không còn minh mẫn như trước? Lo lắng về sức khỏe tuần hoàn não của mình là điều hoàn toàn tự nhiên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một loại thuốc quen thuộc trong việc hỗ trợ các vấn đề...

LỊCH KHÁM TUẦN 30 TẠI PHÒNG KHÁM ĐA KHOA OLYMPIA (21/07 – 27/07)

[Cập Nhật] Lịch Khám Tuần 30 (21/07/2025 – 27/07/2025) tại Phòng khám Đa khoa Olympia Kính gửi Quý Khách hàng thân mến, Phòng khám Đa khoa Olympia trân trọng thông báo lịch khám và làm việc của đội ngũ y bác sĩ trong tuần 30, từ Thứ Hai ngày 21/07/2025 đến Chủ Nhật...

Contact