PHÒNG KHÁM ĐA KHOA OLYMPIA – ĐIỂM ĐẾN Y TẾ TRỌN VẸN MÀ BẠN CẦN

Đặt lịch   |   Hướng dẫn khách hàng  |  Bảo hiểm

Dung Dịch Nhỏ Mắt Tobrex 0.3% – Công dụng và cách dùng

Dung Dịch Nhỏ Mắt Tobrex 0.3% - Công dụng và cách dùng

Thành phần:

  • Hoạt chất chính: Tobramycin 0.3% (3mg/ml).
  • Tá dược: Benzalkonium chloride 0.01% (0.1mg/ml), boric acid, natri sulfat khan, natri chloride, tyloxapol, sodium hydroxide hoặc acid sulfuric (điều chỉnh pH), và nước tinh khiết.

Công dụng:

  • Tobrex là một kháng sinh nhóm aminoglycoside, hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm trùng nhãn cầu và các phần phụ của mắt do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Liều dùng và cách dùng:

  • Người lớn và trẻ em trên 1 tuổi:
    • Nhiễm trùng nhẹ đến trung bình: Nhỏ 1-2 giọt mỗi 4 giờ.
    • Nhiễm trùng nặng: Nhỏ 2 giọt mỗi giờ và giảm liều khi bệnh cải thiện.
  • Sử dụng ở trẻ nhỏ: An toàn cho trẻ từ 1 tuổi trở lên.
  • Cách dùng: Nhỏ vào mắt, tránh tiếp xúc với các bề mặt để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với tobramycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ:

  • Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm kích ứng tại chỗ, đỏ mắt, hoặc tăng tiết nước mắt.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Tránh để đầu nhỏ thuốc chạm vào bất kỳ bề mặt nào.
  • Nếu sử dụng nhiều loại thuốc nhỏ mắt, cần nhỏ các loại thuốc cách nhau ít nhất 5 phút.

Dược lý:

  • Tobramycin là một kháng sinh tan trong nước, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gram âm và gram dương.

Thông tin thêm:

  • Không có thông tin về sử dụng ở trẻ em dưới 2 tháng tuổi và người bệnh suy thận hoặc suy gan.
  • Quá liều: Không có độc tính nghiêm trọng nếu quá liều, nhưng nên rửa mắt bằng nước ấm nếu cần.

5. Tác dụng phụ của Dung Dịch Nhỏ Mắt Tobrex 0.3%

Các tác dụng phụ của Tobrex được báo cáo trong thử nghiệm lâm sàng và được phân loại theo tần suất như sau: rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000), và rất hiếm gặp (< 1/10.000). Các phản ứng được liệt kê theo mức độ nghiêm trọng giảm dần.

Phân loại theo hệ thống cơ quan:

Rối loạn hệ thống miễn dịch:

  • Ít gặp: Phản ứng quá mẫn.

Rối loạn hệ thống thần kinh:

  • Ít gặp: Đau đầu.

Rối loạn tại mắt:

  • Thường gặp: Khó chịu ở mắt, sung huyết mắt.
  • Ít gặp: Viêm giác mạc, trợt giác mạc, giảm thị lực, nhìn mờ, ban đỏ mí mắt, phù kết mạc, phù mí mắt, đau mắt, khô mắt, ghèn mắt, ngứa mắt, tăng tiết nước mắt.

Rối loạn da và mô dưới da:

  • Ít gặp: Mày đay, viêm da, rụng lông mi, bạch bì, ngứa, khô da.

Các phản ứng bất lợi được báo cáo thường xuyên nhất trong thử nghiệm lâm sàng là sung huyết mắt và khó chịu ở mắt, xảy ra ở khoảng 1.4% và 1.2% bệnh nhân tương ứng.

Các phản ứng bất lợi khác từ giám sát sau khi lưu hành:

  • Rối loạn hệ thống miễn dịch:
    • Phản ứng phản vệ.
  • Rối loạn tại mắt:
    • Dị ứng tại mắt, kích ứng mắt, ngứa mi mắt.
  • Rối loạn da và mô dưới da:
    • Hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng, phát ban.

 

6. Lưu ý khi sử dụng Dung Dịch Nhỏ Mắt Tobrex 0.3%

  • Thận trọng khi sử dụng: Chỉ dùng thuốc nhỏ mắt này để nhỏ vào mắt. Tránh sử dụng cho các mục đích khác.
  • Phản ứng quá mẫn: Bệnh nhân có thể nhạy cảm với kháng sinh nhóm aminoglycosid. Các phản ứng có thể từ nhẹ (như ban đỏ và ngứa) đến nghiêm trọng (như sốc phản vệ và phản ứng phản vệ). Nếu có dấu hiệu của phản ứng quá mẫn, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Quá mẫn chéo: Có khả năng quá mẫn chéo với các aminoglycosid khác. Cần cẩn trọng nếu bệnh nhân từng có phản ứng quá mẫn với bất kỳ aminoglycosid nào.
  • Độc tính: Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến độc tính ở thần kinh, tai và thận, nhất là khi dùng đồng thời với tobramycin đường toàn thân. Cần theo dõi tổng nồng độ thuốc trong huyết thanh.
  • Bội nhiễm: Việc sử dụng kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các chủng không nhạy cảm, bao gồm cả nấm. Nếu bị bội nhiễm, cần điều trị thích hợp ngay lập tức.
  • Kính áp tròng: Không nên đeo kính áp tròng trong khi điều trị nhiễm trùng mắt. Thành phần benzalkonium chloride có thể gây kích ứng và làm đổi màu kính áp tròng mềm.
  • Sử dụng trong thai kỳ và cho con bú:
    • Thai kỳ: Chưa có đủ dữ liệu về sử dụng an toàn trong thai kỳ. Tobramycin có thể đi qua nhau thai nhưng không dự kiến gây độc tính trên tai cho bào thai. Chỉ sử dụng khi cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
    • Cho con bú: Tobramycin có thể bài tiết vào sữa mẹ. Không rõ ràng liệu thuốc nhỏ mắt có ảnh hưởng tới trẻ bú mẹ hay không. Cần cân nhắc giữa lợi ích của việc cho con bú và điều trị cho người mẹ.
  • Khả năng sinh sản: Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của Tobrex đối với khả năng sinh sản.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng nhiều nhưng nhìn mờ tạm thời sau khi nhỏ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Bệnh nhân nên chờ đến khi tầm nhìn rõ ràng trở lại.
  • Tương tác thuốc: Không có tương tác lâm sàng đáng kể với dạng thuốc nhỏ mắt tại chỗ này. Không có tương kỵ cụ thể được mô tả.
  • Thời hạn sử dụng: Không sử dụng dung dịch nhỏ mắt này sau 28 ngày kể từ ngày mở lọ.

Tóm tắt dược lý của Tobrex 0.3%

 

Danh mục

Thông tin chi tiết

Dược động học

Hấp thu: Tobramycin được hấp thu kém qua giác mạc và kết mạc, đạt nồng độ đỉnh 3 µg/ml trong thủy dịch sau 2 giờ. Hấp thu toàn thân kém.

Phân bố: Thể tích phân bố toàn thân là 0,26 lít/kg ở người, gắn kết với protein huyết tương dưới 10%.

Biến đổi sinh học: Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi.

Thải trừ: Thải trừ nhanh qua cầu thận, thời gian bán hủy khoảng 2 giờ.

Dược lực học

Nhóm dược lý: Kháng sinh aminoglycosid.

Cơ chế tác dụng: Ức chế tổng hợp polypeptid tại ribosom vi khuẩn, dẫn đến chết vi khuẩn.

Cơ chế đề kháng: Thay đổi ribosom, cản trở vận chuyển thuốc vào tế bào, bất hoạt thuốc bởi enzym. Có khả năng đề kháng chéo với các aminoglycosid khác.

Điểm ngưỡng: Theo EUCAST, khả năng nhạy cảm của vi khuẩn đối với tobramycin được xác định dựa trên nồng độ nhạy cảm và đề kháng đối với từng loại vi khuẩn cụ thể.

 

 

Tóm tắt các loài vi khuẩn thường gặp có độ nhạy cảm và có khả năng kháng thuốc đối với Tobrex 0.3%

Nhóm Vi Khuẩn

Vi Khuẩn Nhạy Cảm

Vi Khuẩn Có Thể Có Đề Kháng

Vi Khuẩn Đề Kháng

Gram Dương Hiếu Khí

– Bacillus megaterium

– Bacillus pumilus

– Corynebacterium spp.

– Kocuria kristinae

– Staphylococcus aureus (MSSA)

– Staphylococcus epidermidis

– Staphylococcus haemolyticus (MSSH)

– Streptococci

– Bacillus cereus

– Bacillus thuringiensis

– Kocuria rhizophila

– Staphylococcus aureus (MRSA)

– Staphylococcus haemolyticus (MRSH)

– Coagulase

-negative Staphylococci

– Enterococcus faecalis

– Streptococcus mitis

– Streptococcus pneumoniae

– Streptococcus sanguis- Chryseobacterium indologenes

Gram Âm Hiếu Khí

– Acinetobacter spp. (không bao gồm baumannii)

– Citrobacter koseri

– Enterobacter aerogenes

– Escherichia coli

– Haemophilus influenzae

– Klebsiella spp.

– Moraxella spp.

– Morganella morganii- Neisseria spp.

– Proteus spp.- Pseudomonas aeruginosa

– Serratia liquefaciens

– Serratia marcescens

– Haemophilus influenzae (một số dòng)

– Stenotrophomonas maltophilia

Vi Khuẩn Kị Khí

– Propionibacterium acnes

 

 

Bảng này cung cấp thông tin về sự nhạy cảm và đề kháng của các loại vi khuẩn khác nhau đối với kháng sinh Tobrex 0.3%. Điều này giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh nhiễm trùng mắt do vi khuẩn.

 

Có Dùng Được Thuốc Nhỏ Mắt Tobrex Cho Trẻ Sơ Sinh Không?

Thuốc nhỏ mắt Tobrex, chứa hoạt chất Tobramycin 0.3% (3mg/ml), là một loại kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid. Loại thuốc này có hoạt lực mạnh và phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng nhanh bằng cách ức chế sự tổng hợp và lắp ghép các chuỗi polypeptid tại ribosom của vi khuẩn.

Tobrex được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng ở nhãn cầu và các phần phụ của mắt do các vi khuẩn nhạy cảm với tobramycin gây ra. Dù đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả khi sử dụng cho trẻ em, nhưng vẫn còn ít thông tin về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em dưới 1 tuổi và chưa được xác lập an toàn cho trẻ dưới 2 tháng tuổi.

Khuyến cáo:

  • Không nên sử dụng Tobrex nhỏ mắt cho trẻ sơ sinh trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ chuyên khoa.
  • Tobrex nhỏ mắt chống chỉ định đối với những người quá mẫn cảm với tobramycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Lời khuyên:

  • Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dùng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ và dược sĩ.
  • Theo dõi chặt chẽ đáp ứng của bệnh nhi với liệu pháp và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng bất lợi nào.

Vì vậy, việc sử dụng Tobrex cho trẻ sơ sinh cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên môn.

Câu hỏi thường gặp về việc sử dụng thuốc nhỏ mắt Tobrex

  1. Tobrex nhỏ mắt dùng để làm gì?
    • Tobrex là một loại thuốc nhỏ mắt chứa tobramycin, một kháng sinh aminoglycosid dùng để điều trị các nhiễm trùng nhãn cầu và các phần phụ của mắt do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
  2. Tôi có thể dùng Tobrex nhỏ mắt cho trẻ sơ sinh không?
    • Tobrex nhỏ mắt không được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi trừ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ chuyên khoa.
  3. Làm thế nào để sử dụng Tobrex nhỏ mắt đúng cách?
    • Nhỏ mắt theo chỉ định của bác sĩ, thường là một hoặc hai giọt vào mắt bị nhiễm trùng. Đảm bảo không để đầu nhỏ thuốc chạm vào bất kỳ bề mặt nào để tránh nhiễm khuẩn.
  4. Tôi có thể dùng Tobrex nhỏ mắt khi đang mang thai không?
    • An toàn của Tobrex trong thai kỳ chưa được xác lập. Bạn chỉ nên sử dụng thuốc này khi có sự đồng ý của bác sĩ sau khi cân nhắc lợi ích và rủi ro.
  5. Tobrex nhỏ mắt có thể gây ra tác dụng phụ gì?
    • Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm kích ứng mắt, đỏ mắt, và tăng tiết nước mắt. Các phản ứng nghiêm trọng hơn như phản ứng dị ứng cũng có thể xảy ra.
  6. Tôi có thể sử dụng Tobrex nhỏ mắt cùng lúc với các loại thuốc nhỏ mắt khác không?
    • Nếu bạn đang sử dụng nhiều loại thuốc nhỏ mắt, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về cách sử dụng chúng cách nhau ít nhất 5 phút để tránh tương tác.
  7. Tobrex nhỏ mắt có thể được bảo quản như thế nào?
    • Bảo quản Tobrex nhỏ mắt ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng trực tiếp. Sau khi mở nắp, thuốc nên được sử dụng trong vòng 28 ngày.
  8. Tôi có thể đeo kính áp tròng khi dùng Tobrex nhỏ mắt không?
    • Không nên đeo kính áp tròng khi đang điều trị nhiễm trùng mắt với Tobrex. Benzalkonium chloride trong Tobrex có thể làm hỏng kính áp tròng và gây kích ứng mắt thêm. Nếu bạn phải đeo kính áp tròng, hãy tháo chúng ra trước khi nhỏ thuốc và chờ ít nhất 15 phút trước khi đeo lại.

#phongkhamdakhoaolympia #olympianhatrang

Contact Me on Zalo