logo olympia - phòng khám đa khoa và bác sĩ gia đình Olympia
<linearGradient id="sl-pl-stream-svg-grad01" linear-gradient(90deg, #ff8c59, #ffb37f 24%, #a3bf5f 49%, #7ca63a 75%, #527f32)
Loading ...

Thuốc Dimercaprol thường được sử dụng trong các tình huống ngộ độc cấp do kim loại nặng. Dimercaprol tạo ra phức hợp với kim loại nặng, sau đó giải phóng lại các nhóm SH tự do cho hệ thống pyruvat – oxydase (trước đó bị kết hợp với kim loại nặng). Phức hợp này sẽ nhanh chóng bị thận loại bỏ thông qua quá trình đào thải qua nước tiểu.

Thành phần và dạng bào chế

Thành phần chính:

  • Dimercaprol 100 mg.
  • Tá dược vừa đủ 1 ống.

Dạng bào chế:

  • Dung dịch tiêm 50 mg/ml hoặc 100 mg/ml.
  • Pha trong dầu lạc trung tính và chất ổn định benzyl benzoat.
  • Đóng ống 2 ml.

Công dụng của thuốc Dimercaprol

Công dụng của thuốc Dimercaprol là trong việc điều trị ngộ độc do kim loại nặng. Do tính chất nhờn, Dimercaprol không được hấp thụ qua đường uống và thường cần được tiêm sâu vào cơ bắp để di chuyển và tác động đến não, gây tăng cường hiệu quả độc tác động lên hệ thống thần kinh.

Mặc dù Dimercaprol có tác dụng tăng bài tiết cadmium, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng nồng độ cadmium ở thận. Do đó, nên tránh sử dụng nó trong trường hợp nhiễm độc cadmium.

Thuốc được sử dụng để giải độc các kim loại nặng, đặc biệt là asen, vàng, chì và thủy ngân. Trong cơ thể, các kim loại này kết hợp với nhóm sulfhydryl (SH) của hệ thống enzym pyruvat – oxydase, ức chế hoạt động bình thường của enzym. Dimercaprol, nhờ có ái lực mạnh hơn đối với kim loại, tạo phức với chúng và giải phóng lại nhóm OH· tự do cho enzym.

Phức hợp Dimercaprol – kim loại khá ổn định và nhanh chóng được loại bỏ chủ yếu qua thận. Hiệu quả của Dimercaprol cao khi được sử dụng sớm sau tiếp xúc với kim loại. Thuốc ngăn chặn sự ức chế enzym sulphydril hiệu quả hơn là tái kích thích chúng.

Sau khi tiêm, Dimercaprol phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả não, với nồng độ cao nhất ở gan và thận. Hiệu quả xuất hiện sau khoảng 30 phút và kéo dài 4 giờ, nên cần tiêm lại mỗi 3-4 giờ để duy trì hiệu quả điều trị.

Chỉ định trong điều trị ngộ độc kim loại nặng

Dimercaprol là một loại thuốc được sử dụng để điều trị ngộ độc cấp tính do một số kim loại nặng. Dưới đây là những chỉ định cụ thể:

  1. Điều trị ngộ độc cấp:
  • Asen: Dimercaprol là thuốc hiệu quả nhất để điều trị ngộ độc asen.
  • Thủy ngân vô cơ: Dimercaprol có hiệu quả trong điều trị ngộ độc thủy ngân vô cơ, nhưng cần được sử dụng sớm.
  • Vàng: Dimercaprol là thuốc lựa chọn đầu tiên trong điều trị ngộ độc vàng.
  1. Dùng phối hợp:
  • Ngộ độc chì: Dimercaprol được sử dụng phối hợp với dinatri calci edetat (calci EDTA) để điều trị ngộ độc chì, đặc biệt hiệu quả ở trẻ em.
  1. Không được khuyến cáo:
  • Ngộ độc bismuth và antimony: Hiệu quả của dimercaprol trong điều trị ngộ độc bismuth và antimony còn nghi ngờ, do đó không được khuyến cáo sử dụng.

Chống chỉ định sử dụng Dimercaprol

Dimercaprol là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị ngộ độc kim loại nặng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sử dụng Dimercaprol có thể gây nguy hiểm cho người bệnh. Dưới đây là những chống chỉ định khi sử dụng Dimercaprol:

  1. Ngộ độc kim loại:
  • Sắt, cadmi, bạc, selen hoặc urani: Dimercaprol có thể tạo phức với các kim loại này, khiến chúng trở nên độc hại hơn so với kim loại ban đầu. Do đó, không sử dụng Dimercaprol cho các trường hợp ngộ độc kim loại này.
  1. Suy gan:
  • Dimercaprol có thể gây hại cho gan, do đó không sử dụng Dimercaprol cho người bệnh suy gan, trừ trường hợp ngộ độc arsen.
  1. Mẫn cảm:
  • Không sử dụng Dimercaprol cho người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm dimercaprol và dầu lạc.
  1. Thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase:
  • Dimercaprol có thể gây ra tình trạng thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase, dẫn đến tan máu. Do đó, không sử dụng Dimercaprol cho người bệnh thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.

Hướng dẫn sử dụng Dimercaprol an toàn và hiệu quả

Dimercaprol là loại thuốc được sử dụng để điều trị ngộ độc cấp tính do một số kim loại nặng. Thuốc được tiêm trực tiếp vào bắp thịt theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều lượng:

Đối với người lớn:

  • 2,5 – 3 mg/kg/lần, tiêm sau mỗi 4 giờ trong 48 giờ đầu tiên.
  • Tiếp tục tiêm 2 – 4 lần trong ngày thứ 3.
  • Duy trì tiêm 1 – 2 lần trong 10 ngày hoặc cho đến khi hồi phục hoàn toàn.

Đối với trẻ nhỏ:

  • Liều dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Đối với người cao tuổi và bệnh nhân suy giảm chức năng thận:

  • Cần cân chỉnh liềugiãn khoảng cách tiêm thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Tác dụng phụ của thuốc Dimercaprol

Các tác dụng phụ của thuốc có thể xuất hiện không mong muốn và thường phụ thuộc vào liều lượng cụ thể được sử dụng.

Một số tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Tăng huyết áp, có thể đi kèm với nhịp tim nhanh.
  • Đau đầu và cảm giác buồn nôn.
  • Đau bụng và khó chịu.
  • Rát bỏng môi và đau họng.
  • Đau ngực và cảm giác khó chịu ở khu vực ngực.
  • Viêm kết mạc và cảm giác khó chịu ở mắt.
  • Chảy nước mắt và mũi nước.
  • Đổ mồ hôi trán và giật nhẹ ở tay.
  • Cảm giác bỏng rát ở dương vật.

Một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm:

  • Sưng, đau và nhiễm trùng tại vị trí tiêm.
  • Gây hiện tượng sốt ở trẻ nhỏ trong giai đoạn đầu.

Đối với những trường hợp có nguy cơ cao gặp phải tác dụng phụ, bác sĩ có thể đề xuất việc sử dụng Ephedrine sulfat từ 30-60mg trước khi tiêm Dimercaprol hoặc thực hiện phương pháp kiềm hóa nước tiểu để giảm nguy cơ tổn thương thận ở bệnh nhân.

Tương tác với thuốc Dimercaprol

Thuốc Dimercaprol có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó, quan trọng để thông báo cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế về tất cả các loại thuốc, thảo dược, và bổ sung dinh dưỡng bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết:

  • Chất chống đông máu (Anticoagulants): Dimercaprol có thể tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp với chất chống đông máu như warfarin. Bác sĩ cần theo dõi mức độ chảy máu cẩn thận khi sử dụng cùng lúc.
  • Thuốc chống uống (Oral medications): Do Dimercaprol không hấp thụ qua đường uống, tương tác với các thuốc khác qua đường uống là ít nhất.
  • Thuốc chống lợi tiểu (Diuretics): Dimercaprol có thể ảnh hưởng đến cân bằng nước và điện giải, vì vậy việc sử dụng cùng lúc với các loại thuốc chống lợi tiểu cần được theo dõi cẩn thận để tránh tình trạng mất nước quá mức.
  • Thuốc chống nôn (Antiemetics): Việc sử dụng cùng lúc với các thuốc chống nôn có thể giúp giảm tác dụng phụ như buồn nôn khi sử dụng Dimercaprol.
  • Thuốc chống dị ứng (Antihistamines): Cần cẩn trọng khi kết hợp Dimercaprol với các loại thuốc chống dị ứng, vì cả hai có thể gây buồn ngủ.

Hãy nhớ thảo luận với bác sĩ hoặc người chăm sóc y tế về bất kỳ tương tác nào có thể xảy ra và tuân thủ đúng hướng dẫn của họ để đảm bảo an toàn khi sử dụng Dimercaprol.

Quá liều và Cách xử trí:

Triệu chứng quá liều thường nhẹ và tạm thời. Khi sử dụng liều 50mg/kg khi tiêm bắp, khoảng một nửa số người bệnh có thể phát hiện các triệu chứng phụ. Nếu liều lượng vượt quá 50 mg/kg, phần lớn người bệnh có thể gặp các triệu chứng như nôn, co giật, sững sờ hoặc mất ý thức, thường xuất hiện trong vòng 30 phút sau khi tiêm và thường tự giảm đi trong khoảng 1-6 giờ.

Để dự phòng và điều trị, có thể sử dụng Ephedrin hoặc một loại kháng histamin. Đối với trẻ em, sốt thường là một phản ứng phụ thường gặp. Sốt thường xuất hiện sau lần tiêm thứ 2 hoặc 3 và có thể kéo dài cho đến khi ngưng sử dụng thuốc.

Cách xử trí thường bao gồm việc dùng Ephedrin sulfate với liều lượng từ 30-60 mg uống trước mỗi lần tiêm Dimercaprol, nhằm dự phòng và giảm nhẹ các triệu chứng. Cũng có thể sử dụng các loại kháng histamin để giảm nhẹ một số triệu chứng. Đối với trẻ em, quá trình này thường liên quan đến việc theo dõi và xử lý sốt sau các liều tiêm tiếp theo.

Một số lưu ý về thuốc Dimercaprol

Thuốc có khả năng gây tổn thương cho thận. Do đó, cần kiểm soát và kiềm hóa nước tiểu trong suốt quá trình điều trị, vì các phức hợp dimercaprol – kim loại phân giải trong môi trường axit, và cả hai dimercaprol và kim loại đều có khả năng gây độc cho chức năng thận.

Thận trọng đặc biệt cần thiết khi điều trị cho những người có tăng huyết áp.

Theo dõi chặt chẽ lượng nước tiểu của bệnh nhân; nếu có dấu hiệu tiểu tiện ít, cần điều chỉnh liều lượng. Trong trường hợp suy thận vô niệu, việc ngưng sử dụng thuốc là bắt buộc.

Đặc biệt chú ý khi áp dụng liệu pháp dùng vàng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, vì có thể tăng nguy cơ làm nặng bệnh viêm khớp.

Cảnh báo đặc biệt khi điều trị nhiễm độc chì ở trẻ em, vì liệu pháp tạo phức có thể làm tăng sự hấp thụ chì qua đường tiêu hóa. Do đó, chỉ nên áp dụng điều trị cho trẻ em sống trong môi trường không chứa chì hoặc sau khi đã loại bỏ chì từ môi trường.

Dược Lý và Cơ Chế Tác Động:

Dimercaprol là một dạng chất dithiol chống lại kim loại nặng, tạo phức với arsenic, chì, thủy ngân và các kim loại nặng khác. Nó được sử dụng trong điều trị nhiễm độc lewisit (chất độc arsenic gây rộp da) hoặc hỗn hợp mù tạt – lewisit. Dimercaprol còn được biết đến với các tên gọi khác như BAL (British anti-lewisite), dimercaptopropanol và dithioglycerol. Các kim loại nặng như arsenic, vàng, chì và thủy ngân khi vào cơ thể sẽ kết hợp với nhóm sulfhydryl (-SH) của hệ thống enzym pyruvat-oxydase, gây ức chế cho hoạt động bình thường của những enzym này. Dimercaprol, thông qua các nhóm sulfhydryl của mình, tạo ra phức hợp mạnh với kim loại, giải phóng nhóm -SH tự do cho các enzym đã nói. Tuy nhiên, dimercaprol không bảo vệ được các enzym phụ thuộc sulfhydryl chống lại một số kim loại như selen khi đã bị ức chế bởi quá trình oxy hóa.

Dimercaprol không hiệu quả đối với nhiễm độc bạc, thali, telur, vanadi; cũng không được sử dụng để điều trị nhiễm độc sắt, cadmi, selen, uran, thủy ngân monoalkyl và ít hiệu quả đối với nhiễm độc mạn thủy ngân.

Dược Động Học:

  • Hấp Thụ: Nồng độ cao nhất trong máu đạt được trong vòng 30 – 60 phút sau khi tiêm bắp. Hấp thụ chậm qua da nếu sử dụng tại chỗ.
  • Phân Phối: Dimercaprol được phân bố rộng rãi trong các mô, đặc biệt là vào các khoang nội bào, bao gồm cả não, với nồng độ cao nhất ở gan và thận.
  • Đào Thải: Dimercaprol được chuyển hóa và đào thải nhanh chóng trong vòng 4 giờ, chủ yếu qua nước tiểu và phân qua mật. Việc kiềm hóa nước tiểu có thể ngăn chặn sự phân ly của phức hợp dimercaprol – kim loại và bảo vệ thận.

Câu hỏi thường gặp về thuốc Dimercaprol

  1. Dimercaprol là gì?

Dimercaprol là một loại thuốc dùng để điều trị ngộ độc kim loại nặng, chẳng hạn như ngộ độc thủy ngân, chì, arsenic và vàng.

  1. Dimercaprol hoạt động như thế nào?

Dimercaprol liên kết với các kim loại nặng trong cơ thể và tạo thành phức hợp có thể được đào thải qua đường nước tiểu.

  1. Dimercaprol được dùng như thế nào?

Dimercaprol được tiêm bắp thịt hoặc tĩnh mạch. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại kim loại nặng, mức độ ngộ độc và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

  1. Tác dụng phụ của Dimercaprol là gì?

Tác dụng phụ thường gặp của Dimercaprol bao gồm:

  • Tăng huyết áp
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Rát bỏng môi
  • Đau họng
  • Viêm kết mạc
  • Chảy nước mắt
  • Chảy nước mũi
  • Đổ mồ hôi trán
  • Giật nhẹ ở tay
  • Cảm giác bỏng rát ở dương vật

Tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:

  • Sưng, đau và nhiễm trùng ở vị trí tiêm
  • Gây sốt ở trẻ nhỏ
  1. Chống chỉ định dùng Dimercaprol trong trường hợp nào?

Dimercaprol chống chỉ định trong trường hợp:

  • Mẫn cảm với Dimercaprol
  • Suy gan nặng
  • Suy thận nặng
  • Bệnh tim mạch nặng
  1. Dimercaprol có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú hay không?

Dimercaprol chỉ nên sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

  1. Dimercaprol có thể tương tác với các thuốc khác hay không?

Dimercaprol có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống tăng huyết áp
  • Thuốc chống co giật
  1. Tôi nên bảo quản Dimercaprol như thế nào?

Dimercaprol nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

  1. Tôi nên làm gì nếu dùng quá liều Dimercaprol?

Gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn dùng quá liều Dimercaprol.

  1. Tôi có thể mua Dimercaprol ở đâu?

Dimercaprol là thuốc kê đơn, bạn cần có chỉ định của bác sĩ mới có thể mua được.

  1. Dimercaprol có giá bao nhiêu?

Giá của Dimercaprol có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và nhà sản xuất.

  1. Dimercaprol có hiệu quả không?

Dimercaprol là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị ngộ độc kim loại nặng. Tuy nhiên, hiệu quả của thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại kim loại nặng, mức độ ngộ độc và thời gian điều trị.

  1. Dimercaprol có an toàn không?

Dimercaprol là một loại thuốc tương đối an toàn khi được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ.

  1. Tôi có thể sử dụng Dimercaprol để tự điều trị ngộ độc kim loại nặng hay không?

Không. Bạn không nên tự điều trị ngộ độc kim loại nặng bằng Dimercaprol. Việc sử dụng thuốc cần phải được theo dõi bởi bác sĩ.

  1. Tôi có thể tìm thêm thông tin về Dimercaprol ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin về Dimercaprol trên các trang web y tế uy tín hoặc hỏi ý kiến bác sĩ.

0258 356 1818
Contact