logo olympia - phòng khám đa khoa và bác sĩ gia đình Olympia
<linearGradient id="sl-pl-stream-svg-grad01" linear-gradient(90deg, #ff8c59, #ffb37f 24%, #a3bf5f 49%, #7ca63a 75%, #527f32)
Loading ...

HMPV là gì?

Human Metapneumovirus (HMPV) là một loại virus thuộc họ Pneumoviridae với cấu trúc RNA, có liên quan mật thiết đến virus hợp bào hô hấp (RSV). HMPV thường gây ra các bệnh lý đường hô hấp, từ nhẹ như cảm cúm đến nghiêm trọng như viêm phổi và viêm tiểu phế quản. Đây là một tác nhân phổ biến gây bệnh ở trẻ em dưới 5 tuổi, người cao tuổi, và những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như bệnh nhân mắc các bệnh lý mãn tính hoặc đang điều trị ung thư.

Nguồn gốc và lịch sử

HMPV lần đầu tiên được phát hiện vào năm 2001 tại Hà Lan, khi các nhà khoa học phân lập được loại virus này từ các mẫu bệnh phẩm của bệnh nhân bị nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính. Tuy nhiên, phân tích di truyền cho thấy HMPV đã lưu hành trong cộng đồng từ hơn 60 năm trước khi được nhận diện. Virus này hiện diện trên toàn thế giới và là nguyên nhân của nhiều đợt bùng phát nhiễm trùng đường hô hấp, đặc biệt trong mùa đông và đầu mùa xuân ở các nước có khí hậu ôn đới.

Cơ chế gây bệnh

HMPV lây truyền qua các giọt bắn nhỏ chứa virus khi người nhiễm ho, hắt hơi, hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với bề mặt bị nhiễm. Sau khi xâm nhập vào cơ thể qua niêm mạc mũi, họng, hoặc mắt, virus tấn công các tế bào biểu mô đường hô hấp, gây viêm nhiễm. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Ho, sốt, sổ mũi
  • Đau họng, khàn giọng
  • Khó thở, thở rít (trường hợp nặng)
  • Ở trẻ nhỏ, có thể xuất hiện viêm tiểu phế quản hoặc suy hô hấp.
  • Trong các trường hợp nặng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi, HMPV có thể dẫn đến biến chứng như viêm phổi, cần can thiệp y tế.

Phân loại và nghiên cứu về HMPV

Một nghiên cứu kéo dài 10 năm tại Hàn Quốc (2007-2016) đã chỉ ra rằng HMPV có thể được phân loại thành 5 phân nhóm kiểu gene chính: A1, A2a, A2b, B1, và B2. Việc phân loại này dựa trên sự khác biệt trong cấu trúc gene của virus và giúp ích trong việc nghiên cứu đặc tính dịch tễ học cũng như phát triển các biện pháp phòng ngừa.

HMPV thường bị nhầm lẫn với các loại virus đường hô hấp khác như cúm hoặc RSV do các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, chẩn đoán chính xác có thể thực hiện qua các kỹ thuật xét nghiệm hiện đại như PCR (phản ứng chuỗi polymerase), giúp xác định sự hiện diện của HMPV trong mẫu bệnh phẩm đường hô hấp.

Hiện nay, chưa có vaccine hoặc thuốc kháng virus đặc hiệu dành riêng cho HMPV. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào làm giảm triệu chứng, cung cấp oxy hỗ trợ và phòng ngừa các biến chứng thứ phát như bội nhiễm vi khuẩn.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu sâu hơn về cơ chế gây bệnh và phát triển vaccine phòng HMPV. Việc cải thiện hiểu biết về HMPV không chỉ giúp giảm gánh nặng y tế mà còn tăng cường khả năng đối phó với các dịch bệnh tương tự trong tương lai.

Việc tuân thủ các biện pháp vệ sinh như rửa tay, che miệng khi ho, và tránh tiếp xúc gần với người có triệu chứng là những biện pháp hữu hiệu để phòng ngừa lây nhiễm HMPV.

Tỷ lệ nhiễm HMPV

Theo thống kê từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Bệnh tật TP.HCM (HCDC), tỷ lệ bệnh nhân nhập viện do nhiễm Human Metapneumovirus (HMPV) chiếm khoảng 6,2% trong tổng số các trường hợp cảm cúm. Con số này thấp hơn so với các loại virus đường hô hấp phổ biến khác như cúm A, RSV (Respiratory Syncytial Virus), và Rhinovirus. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn đủ để đặt HMPV vào danh sách các tác nhân gây bệnh cần chú ý, đặc biệt ở nhóm dễ tổn thương.

Ở trẻ em, HMPV được ghi nhận là nguyên nhân của khoảng 5-15% số ca nhiễm bệnh đường hô hấp cấp tính, bao gồm cả viêm phổi và viêm tiểu phế quản. Đây là một con số không nhỏ khi xem xét tác động của virus đến sức khỏe và khả năng lây lan trong cộng đồng trẻ em, đặc biệt trong các môi trường tập trung như trường học và nhà trẻ.

HMPV lây truyền như thế nào?

HMPV có khả năng lây lan cao qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm:

  • Đường hô hấp: Virus lây truyền chủ yếu qua giọt bắn chứa virus khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Các giọt bắn này có thể lơ lửng trong không khí ở khoảng cách ngắn, sau đó xâm nhập vào niêm mạc đường hô hấp của người lành khi họ hít phải.
  • Tiếp xúc gần: Những hành động thân mật như ôm, hôn, hoặc sử dụng chung các vật dụng cá nhân (khăn mặt, ly uống nước) với người bệnh cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm. Đây là lý do tại sao các thành viên trong gia đình hoặc người chăm sóc thường dễ bị nhiễm nhất.
  • Qua bề mặt nhiễm bẩn: Virus có thể tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định trên các bề mặt như tay nắm cửa, đồ chơi, hoặc bàn ghế. Khi tay chạm vào các bề mặt này và sau đó chạm lên mắt, mũi, hoặc miệng, virus sẽ có cơ hội xâm nhập vào cơ thể.

Thời gian ủ bệnh và khả năng lây lan

  • Thời gian ủ bệnh của HMPV dao động từ 5 đến 9 ngày, trong đó người bệnh có thể không xuất hiện triệu chứng nhưng đã bắt đầu lây lan virus. Đây là giai đoạn nguy hiểm vì virus có thể lây truyền một cách âm thầm, đặc biệt trong các môi trường đông người như trường học, bệnh viện, hoặc nơi làm việc.
  • Người bệnh có khả năng lây lan từ giai đoạn ủ bệnh đến khi hồi phục hoàn toàn. Trong suốt thời gian này, đặc biệt khi triệu chứng như ho và sổ mũi vẫn còn, nguy cơ lây nhiễm cho người khác vẫn hiện diện.
  • Việc hiểu rõ cách thức lây truyền của HMPV là rất quan trọng trong việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa, từ vệ sinh cá nhân đến hạn chế tiếp xúc gần với người bệnh. Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi cần thiết, và vệ sinh sạch sẽ các bề mặt thường xuyên chạm vào là những bước đơn giản nhưng hiệu quả để ngăn chặn sự lây lan của virus này.

Triệu chứng thường gặp của HMPV

Human Metapneumovirus (HMPV) thường gây ra các triệu chứng tương tự cảm cúm thông thường, khiến nhiều trường hợp dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp khác. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Ho, sốt, nghẹt mũi, và chảy nước mũi: Đây là những dấu hiệu khởi phát điển hình khi virus tấn công niêm mạc đường hô hấp trên. Triệu chứng này thường nhẹ nhưng gây khó chịu, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi.
  • Đau họng, khàn tiếng, và thở khò khè: Virus có thể gây viêm và kích thích đường thở, dẫn đến các triệu chứng như khàn giọng hoặc khó thở.
  • Trong trường hợp nặng: HMPV có thể lan xuống đường hô hấp dưới, gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi hoặc viêm tiểu phế quản, đặc biệt ở những đối tượng nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người lớn tuổi, hoặc người có hệ miễn dịch suy giảm.

Theo các nghiên cứu y khoa, tỷ lệ chuyển biến nặng thành viêm đường hô hấp dưới dao động từ 5-10%, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe nền của bệnh nhân và khả năng tiếp cận chăm sóc y tế kịp thời.

Cách phòng ngừa HMPV hiệu quả

Hiện tại, chưa có vắc xin đặc hiệu để phòng ngừa HMPV, khiến việc thực hiện các biện pháp dự phòng đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ bản thân và gia đình khỏi nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là các khuyến nghị dựa trên cơ sở khoa học:

  1. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người: Khẩu trang giúp giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với các giọt bắn chứa virus từ người bệnh, đặc biệt trong các mùa cao điểm của bệnh lý đường hô hấp.
  2. Rửa tay thường xuyên: Việc rửa tay bằng xà phòng dưới vòi nước chảy trong ít nhất 20 giây hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn chứa ít nhất 60% cồn có thể tiêu diệt virus trên tay trước khi chúng có cơ hội xâm nhập vào cơ thể.
  3. Vệ sinh bề mặt tiếp xúc: Đồ chơi, tay nắm cửa, bàn ghế và các vật dụng được sử dụng chung cần được làm sạch thường xuyên bằng các dung dịch khử khuẩn để hạn chế virus lây lan qua tiếp xúc gián tiếp.
  4. Duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối: Một chế độ ăn giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C, vitamin D, và kẽm, có thể hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên, giúp cơ thể chống lại sự tấn công của virus.
  5. Tiêm phòng các loại vắc xin liên quan: Mặc dù không có vắc xin dành riêng cho HMPV, tiêm phòng cúm và phế cầu có thể giảm nguy cơ mắc đồng thời nhiều bệnh lý đường hô hấp khác, hạn chế tình trạng bội nhiễm.
  6. Giữ môi trường sống sạch sẽ và thoáng mát: Thường xuyên lau dọn, thông khí nhà cửa và tránh các khu vực ô nhiễm không khí giúp giảm nguy cơ tiếp xúc với virus và các tác nhân gây bệnh khác.

Cách phòng ngừa HMPV hiệu quả

Human Metapneumovirus (HMPV) hiện chưa có vắc xin đặc hiệu, do đó việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là cực kỳ quan trọng để hạn chế nguy cơ lây nhiễm. Các biện pháp dưới đây đã được chứng minh là hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lây lan của HMPV:

  1. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người: Khẩu trang giúp hạn chế tiếp xúc với giọt bắn chứa virus, đặc biệt trong mùa cao điểm của các bệnh đường hô hấp. Đây là cách bảo vệ hiệu quả nhất khi bạn ở nơi công cộng hoặc tiếp xúc với người có triệu chứng.
  2. Rửa tay thường xuyên: Tay là phương tiện chính để virus lây lan từ bề mặt nhiễm bẩn vào cơ thể qua mắt, mũi, và miệng. Sử dụng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn chứa ít nhất 60% cồn và rửa tay ít nhất 20 giây.
  3. Vệ sinh đồ chơi, tay nắm cửa, và các vật dụng tiếp xúc thường xuyên: Các vật dụng này có thể trở thành nơi trú ngụ của virus trong vài giờ đến vài ngày. Vệ sinh định kỳ bằng các dung dịch khử khuẩn giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
  4. Duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối: Một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin C, vitamin D, và kẽm, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện khả năng chống lại virus của cơ thể.
  5. Tiêm phòng các loại vắc xin cúm và phế cầu: Mặc dù không phòng ngừa trực tiếp HMPV, các vắc xin này giảm nguy cơ đồng nhiễm hoặc biến chứng nghiêm trọng do các bệnh lý hô hấp khác gây ra.
  6. Giữ môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát: Thông gió tốt và thường xuyên lau chùi, vệ sinh nhà cửa giúp loại bỏ các tác nhân gây bệnh, đồng thời duy trì không khí trong lành.

Câu hỏi thường gặp

·  HMPV nguy hiểm không?
HMPV thường gây bệnh nhẹ với các triệu chứng tương tự cảm cúm và có thể tự khỏi sau 7-14 ngày mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, ở trẻ nhỏ, người cao tuổi, hoặc người có bệnh lý nền như hen suyễn, bệnh tim, hoặc suy giảm miễn dịch, HMPV có thể gây các biến chứng nặng nề như viêm phổi, viêm tiểu phế quản, hoặc suy hô hấp.

·  Làm thế nào để phân biệt HMPV và cúm thông thường?
Triệu chứng của HMPV và cúm thông thường rất giống nhau, bao gồm sốt, ho, và mệt mỏi. Tuy nhiên, việc chẩn đoán chính xác cần dựa vào các xét nghiệm y khoa như xét nghiệm máu, phân tích dịch hầu họng qua PCR (phản ứng chuỗi polymerase), hoặc chụp X-quang phổi để đánh giá tổn thương đường hô hấp.

·  Khi nào nên đưa trẻ đi khám bác sĩ?
Nếu trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng như:

  • Thở khó hoặc thở rít (có thể do viêm tiểu phế quản).
  • Sốt cao liên tục không giảm sau 48 giờ dùng thuốc hạ sốt.
  • Môi hoặc đầu ngón tay tái xanh, biểu hiện của thiếu oxy.
  • Mệt mỏi hoặc lờ đờ hơn bình thường.
    Hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức để được thăm khám và điều trị.

·  Có cần cách ly người bệnh không?
Người bệnh HMPV nên hạn chế tiếp xúc gần với những người khác, đặc biệt là trẻ nhỏ, người già, hoặc người có hệ miễn dịch yếu. Thời gian cách ly nên kéo dài ít nhất đến khi các triệu chứng giảm hẳn, để giảm nguy cơ lây lan. Việc sử dụng khẩu trang và duy trì vệ sinh cá nhân cũng là biện pháp hữu hiệu trong giai đoạn này.

Kết luận

HMPV là một loại virus gây nhiễm trùng đường hô hấp thường gặp nhưng hiếm khi gây biến chứng nặng. Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa cơ bản và tăng cường sức đề kháng là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào, hãy liên hệ ngay với Phòng Khám Đa Khoa Olympia để được tư vấn và hỗ trợ.

 

0258 356 1818
Contact