Rất nhiều công dân và gia đình có chung một thắc mắc cốt lõi khi tìm hiểu về Luật Nghĩa vụ quân sự: “Trong thời bình thời hạn phục vụ tại ngũ của hạ sĩ quan binh lính là” bao lâu?
Theo quy định pháp luật hiện hành, câu trả lời chính xác là 24 tháng.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt liên quan đến an ninh quốc phòng hoặc các tình huống y tế khẩn cấp (như dịch bệnh), thời hạn này có thể được kéo dài. Bài viết này, dưới góc nhìn pháp lý và chuyên môn, sẽ phân tích rõ các quy định tại Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 để bạn nắm vững thông tin.
1. Thời hạn phục vụ tại ngũ trong thời bình: 24 tháng (Điều 21)
Đây là thông tin quan trọng nhất cần ghi nhớ, được quy định rõ tại Điều 21 Luật Nghĩa vụ quân sự 2015:
“Thời hạn phục vụ tại ngũ trong thời bình của hạ sĩ quan, binh sĩ là 24 tháng.”
Như vậy, nếu không có gì thay đổi, mọi hạ sĩ quan, binh sĩ sẽ phục vụ đủ 24 tháng (2 năm) kể từ ngày nhập ngũ.

2. Trường hợp đặc biệt: Kéo dài thời hạn phục vụ (Không quá 6 tháng)
Đây là điểm mà nhiều người thường nhầm lẫn. Luật quy định rõ, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng có thẩm quyền quyết định kéo dài thời hạn phục vụ tại ngũ, nhưng không quá 06 tháng trong 02 trường hợp sau:
- Để bảo đảm nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu: Khi tình hình an ninh, chính trị đòi hỏi sự duy trì quân số để đảm bảo khả năng phòng thủ.
- Đang thực hiện nhiệm vụ phòng, chống thiên tai, dịch bệnh, cứu hộ, cứu nạn:
Góc nhìn Chuyên gia (Pháp lý & Y khoa): Quy định này thể hiện rõ sự linh hoạt của luật pháp để đối phó với các tình huống khẩn cấp. Dưới góc độ y tế công cộng, khi xảy ra đại dịch (như COVID-19 vừa qua) hoặc thảm họa thiên tai (bão lũ, sạt lở), lực lượng quân đội, cảnh sát biển đóng vai trò nòng cốt.
Việc cho phép kéo dài thời hạn 6 tháng (nếu có lệnh) là để đảm bảo quân số, duy trì sức mạnh tổng lực, giúp nhà nước ổn định tình hình, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của nhân dân hiệu quả trước khi có đợt tuyển quân mới bổ sung.
3. Cách tính thời gian phục vụ tại ngũ của hạ sĩ quan, binh sĩ (Điều 22)
Bạn đã biết thời hạn là 24 tháng, vậy 24 tháng này được “chấm công” như thế nào?
Điều 22 Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 quy định cách tính thời gian phục vụ tại ngũ như sau:
- Thời điểm bắt đầu (Check-in): Được tính từ ngày giao, nhận quân.
- Trường hợp đặc biệt: Nếu không giao, nhận quân tập trung thì tính từ ngày đơn vị Quân đội nhân dân tiếp nhận.
- Thời điểm kết thúc (Check-out): Tính đến ngày được cấp có thẩm quyền (từ cấp trung đoàn trở lên) quyết định xuất ngũ.
⛔ Lưu ý: Thời gian KHÔNG được tính vào thời gian tại ngũ
Pháp luật quy định rất nghiêm khắc, 02 trường hợp sau sẽ KHÔNG được tính vào 24 tháng phục vụ:
- Thời gian đào ngũ.
- Thời gian chấp hành hình phạt tù tại trại giam.
4. Bổ sung: Hạ sĩ quan, binh sĩ tại ngũ là ai?
Để hiểu rõ đối tượng áp dụng, Khoản 5 Điều 3 Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 định nghĩa:
Hạ sĩ quan, binh sĩ tại ngũ là công dân đang phục vụ trong lực lượng thường trực của Quân đội nhân dân và lực lượng Cảnh sát biển.
Quyền và nghĩa vụ (Điều 9)
Khi phục vụ tại ngũ, hạ sĩ quan, binh sĩ có các quyền lợi và nghĩa vụ cơ bản:
- Quyền lợi: Được Nhà nước bảo đảm chế độ, chính sách ưu đãi phù hợp.
- Nghĩa vụ:
- Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước.
- Sẵn sàng chiến đấu, hy sinh bảo vệ Tổ quốc.
- Chấp hành nghiêm đường lối, pháp luật, Điều lệnh quân đội.
- Học tập chính trị, quân sự, rèn luyện thể lực, nâng cao bản lĩnh.
Trích dẫn văn bản luật:
PHỤC VỤ CỦA HẠ SĨ QUAN, BINH SĨ TẠI NGŨ VÀ HẠ SĨ QUAN, BINH SĨ DỰ BỊ
Mục 1: PHỤC VỤ CỦA HẠ SĨ QUAN, BINH SĨ TẠI NGŨ
Điều 21. Thời hạn phục vụ tại ngũ của hạ sĩ quan, binh sĩ
1. Thời hạn phục vụ tại ngũ trong thời bình của hạ sĩ quan, binh sĩ là 24 tháng.
2. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng được quyết định kéo dài thời hạn phục vụ tại ngũ của hạ sĩ quan, binh sĩ nhưng không quá 06 tháng trong trường hợp sau đây:
a) Để bảo đảm nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu;
b) Đang thực hiện nhiệm vụ phòng, chống thiên tai, dịch bệnh, cứu hộ, cứu nạn.
3. Thời hạn phục vụ của hạ sĩ quan, binh sĩ trong tình trạng chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp về quốc phòng được thực hiện theo lệnh tổng động viên hoặc động viên cục bộ.
Điều 22. Cách tính thời gian phục vụ tại ngũ của hạ sĩ quan, binh sĩ
1. Thời gian phục vụ tại ngũ của hạ sĩ quan, binh sĩ được tính từ ngày giao, nhận quân; trong trường hợp không giao, nhận quân tập trung thì tính từ ngày đơn vị Quân đội nhân dân tiếp nhận đến khi được cấp có thẩm quyền quyết định xuất ngũ.
2. Thời gian đào ngũ, thời gian chấp hành hình phạt tù tại trại giam không được tính vào thời gian phục vụ tại ngũ.
Điều 23. Phục vụ của hạ sĩ quan, binh sĩ có trình độ chuyên môn, kỹ thuật
1. Hạ sĩ quan, binh sĩ có trình độ chuyên môn, kỹ thuật khi thực hiện nghĩa vụ quân sự được ưu tiên sử dụng vào vị trí công tác phù hợp với nhu cầu của quân đội theo quy định của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
2. Hạ sĩ quan, binh sĩ sau khi hết thời hạn phục vụ tại ngũ hoặc đang phục vụ trong ngạch dự bị có đủ tiêu chuẩn đáp ứng yêu cầu của quân đội, nếu tự nguyện và quân đội có nhu cầu thì được tuyển chọn chuyển sang phục vụ theo chế độ của sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp hoặc công nhân, viên chức quốc phòng theo quy định của pháp luật.
Kết luận
Để trả lời cho câu hỏi trọng tâm “trong thời bình thời hạn phục vụ tại ngũ của hạ sĩ quan binh lính là” bao lâu, chúng ta có thể khẳng định:
- Thời hạn chuẩn là 24 tháng.
- Thời hạn có thể kéo dài thêm (tối đa 6 tháng) nếu có lệnh của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng để sẵn sàng chiến đấu hoặc thực hiện nhiệm vụ khẩn cấp như chống dịch bệnh, thiên tai.
Lưu ý: Bài viết mang tính chất tham khảo, thông tin được trích dẫn từ Luật Nghĩa vụ quân sự 2015. Để được tư vấn pháp lý cá nhân hóa cho trường hợp cụ thể, bạn đọc nên liên hệ với các Luật sư hoặc cơ quan pháp lý có thẩm quyền.


