Bệnh quai bị là gì? Đây là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Mumps gây ra, thuộc họ Paramyxoviridae. Bệnh rất dễ lây lan và đặc trưng bởi tình trạng sưng đau tuyến nước bọt (thường là tuyến mang tai). Mặc dù nhiều trường hợp bệnh diễn tiến lành tính, quai bị có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là vô sinh ở nam giới nếu không được xử trí đúng cách.
Nguyên nhân gây bệnh quai bị và đường lây truyền
Nguyên nhân duy nhất gây bệnh quai bị là do virus Mumps. Đây là loại virus chỉ lưu hành ở người và có khả năng tồn tại tương đối lâu bên ngoài cơ thể (30-60 ngày ở nhiệt độ 15-20°C).
Bệnh quai bị lây truyền trực tiếp từ người sang người qua đường hô hấp. Khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc khạc nhổ, các giọt bắn chứa virus sẽ phát tán ra môi trường và lây nhiễm cho người lành.
- Thời điểm lây nhiễm mạnh nhất: Khoảng 2 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng (sưng tuyến mang tai) và 6 ngày sau khi các triệu chứng biến mất.
- Đối tượng nguy cơ cao: Bệnh phổ biến nhất ở trẻ em, thanh thiếu niên, và những người sống ở khu vực đông đúc (trường học, ký túc xá).

Triệu chứng điển hình của bệnh quai bị
Sau khi nhiễm virus từ 7-14 ngày (thời gian ủ bệnh), người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng. Một số người (khoảng 25%) có thể nhiễm virus mà không có dấu hiệu rõ rệt, vô tình trở thành nguồn lây nhiễm thầm lặng.
Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Sốt cao đột ngột, có thể lên tới 39-40°C.
- Đau đầu, mệt mỏi, chán ăn, nhức mỏi toàn thân.
- Buồn nôn và nôn.
- Dấu hiệu đặc trưng: Sau khi sốt 1-3 ngày, tuyến nước bọt (thường là tuyến mang tai) bắt đầu sưng to và đau nhức. Có thể sưng một hoặc cả hai bên, khiến khuôn mặt bị biến dạng, khó nhai và khó nuốt. Vùng da sưng thường căng bóng nhưng không đỏ.
- Ở nam giới sau tuổi dậy thì, có thể xuất hiện triệu chứng sưng đau tinh hoàn.

Các biến chứng nguy hiểm của bệnh quai bị
Nhiều người chủ quan cho rằng quai bị là bệnh nhẹ, nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách, các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra, đặc biệt ở người lớn.
- Viêm tinh hoàn và mào tinh hoàn (Nam giới):
- Đây là biến chứng đáng lo ngại nhất, chiếm 20-35% ở nam giới mắc bệnh sau tuổi dậy thì.
- Biểu hiện: Tinh hoàn sưng to, đau nhức, mào tinh căng phù.
- Hậu quả: Khoảng 50% trường hợp viêm tinh hoàn sẽ dẫn đến teo tinh hoàn, làm giảm khả năng sản xuất tinh trùng và có thể gây vô sinh.
- Viêm buồng trứng (Nữ giới):
- Chiếm khoảng 7% ở phụ nữ sau tuổi dậy thì, với các dấu hiệu như đau bụng dưới, rong kinh. Biến chứng này ít khi gây vô sinh.
- Biến chứng thai kỳ:
- Phụ nữ mang thai mắc quai bị trong 3 tháng đầu thai kỳ có nguy cơ cao bị sảy thai, thai chết lưu hoặc thai nhi dị dạng.
- Biến chứng thần kinh (Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng):
- Viêm màng não: Chiếm tỷ lệ 0.5%, bệnh nhân có dấu hiệu đau đầu dữ dội, cứng gáy, rối loạn tri giác.
- Viêm não: Có thể gây tổn thương thần kinh sọ não, dẫn đến điếc vĩnh viễn, giảm thị lực, hoặc viêm tủy sống.
- Các biến chứng khác:
- Viêm tụy cấp tính (3-7%): Biểu hiện đau bụng dữ dội, nôn mửa, tụt huyết áp.
- Nhồi máu phổi, viêm cơ tim, viêm phổi.
Điều trị quai bị
Một thông tin quan trọng mà người bệnh cần nắm rõ:
Tính đến năm 2024-2025, vẫn chưa có thuốc đặc hiệu (thuốc kháng virus) để điều trị bệnh quai bị.
Phác đồ điều trị quai bị tại Việt Nam hiện nay, theo hướng dẫn chuẩn của Bộ Y tế, tập trung hoàn toàn vào việc điều trị triệu chứng, chăm sóc hỗ trợ và theo dõi sát để ngăn ngừa biến chứng.
1. Điều trị hỗ trợ tại nhà (Thể nhẹ)
- Cách ly: Người bệnh cần được cách ly tại nhà (không đến trường, nơi làm việc) ít nhất 9 ngày kể từ khi sưng tuyến mang tai để tránh lây lan.
- Hạ sốt, giảm đau:
- Thuốc: Sử dụng các thuốc hạ sốt, giảm đau thông thường như Paracetamol theo đúng liều lượng.
- Lưu ý: Không tự ý dùng Aspirin, đặc biệt cho trẻ em, do nguy cơ hội chứng Reye.
- Bù dịch: Uống nhiều nước lọc, nước trái cây hoặc dung dịch điện giải (Oresol) để bù nước và chất điện giải do sốt.
- Chườm mát: Có thể chườm mát (không chườm đá) lên vùng tuyến mang tai bị sưng để giảm đau và giảm sưng.
- Dinh dưỡng:
- Nên ăn: Các thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt như cháo, súp.
- Cần tránh: Thức ăn cứng, dai (khó nhai) và các thực phẩm có tính acid (cam, chanh), cay nóng vì chúng kích thích tuyến nước bọt gây đau.
- Vệ sinh: Vệ sinh răng miệng, súc họng bằng nước muối sinh lý thường xuyên để tránh bội nhiễm.
- Cảnh báo: Tuyệt đối không tự ý đắp lá, bôi vôi, hoặc dùng các phương pháp dân gian chưa kiểm chứng lên vùng sưng vì có thể gây bỏng, nhiễm trùng, làm bệnh nặng hơn.
2. Điều trị biến chứng (Bắt buộc tại cơ sở y tế)
Đây là phần cập nhật quan trọng trong phác đồ. Khi có dấu hiệu biến chứng, bệnh nhân phải nhập viện ngay lập tức. Nếu có dấu hiệu sưng đau bất thường, người bệnh nên đến các cơ sở y tế uy tín như Phòng khám đa khoa Olympia để được chẩn đoán chính xác và tư vấn kịp thời.
- Điều trị Viêm tinh hoàn:
- Nghỉ ngơi: Bắt buộc nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường.
- Hỗ trợ: Mặc quần lót nâng đỡ bìu để giảm căng và giảm đau.
- Thuốc: Bác sĩ có thể chỉ định các thuốc chống viêm mạnh (như Corticosteroid – ví dụ: Prednisolone) trong các trường hợp sưng to, đau nhiều để giảm viêm và hạn chế nguy cơ teo tinh hoàn. Việc sử dụng thuốc này phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ.
- Điều trị Viêm màng não, Viêm tụy: Bệnh nhân sẽ được theo dõi tích cực, truyền dịch, giảm đau và điều trị hỗ trợ chuyên sâu tại bệnh viện.
- Lưu ý về Kháng sinh: Thuốc kháng sinh không có tác dụng với virus quai bị. Bác sĩ chỉ kê đơn kháng sinh khi có bằng chứng rõ ràng về bội nhiễm vi khuẩn (ví dụ: tuyến mang tai sưng tấy đỏ, có mủ).

Biện pháp phòng ngừa quai bị hiệu quả nhất
Bệnh quai bị hoàn toàn có thể phòng ngừa được bằng các biện pháp chủ động, trong đó tiêm vắc-xin là hiệu quả nhất.
- Tiêm vắc-xin (Hiệu quả > 95%)
- Phương pháp phòng bệnh hiệu quả, an toàn và bền vững nhất là tiêm vắc-xin MMR (Sởi – Quai bị – Rubella).
- Lịch tiêm cho trẻ em:
- Mũi 1: Khi trẻ 12 – 18 tháng tuổi.
- Mũi 2: Khi trẻ 3 – 5 tuổi (hoặc trước khi vào tiểu học), cách mũi 1 tối thiểu 1 tháng.
- Người lớn: Những người chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm phòng đầy đủ nên tiêm 1 liều vắc-xin MMR.
- Phụ nữ chuẩn bị mang thai: Nên xét nghiệm và tiêm phòng MMR ít nhất 1-3 tháng trước khi có kế hoạch mang thai để bảo vệ cho cả mẹ và bé.
- Các biện pháp dự phòng khác
- Giữ gìn vệ sinh cá nhân, thường xuyên rửa tay bằng xà phòng.
- Súc họng bằng nước muối hoặc dung dịch kháng khuẩn.
- Giữ môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng.
- Tránh tiếp xúc gần (ăn uống chung, nói chuyện gần) với người đang mắc bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh.
- Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người, đặc biệt là trong các đợt dịch.
Các câu hỏi thường gặp về Bệnh quai bị ở trẻ em
1. Con tôi bị sưng một bên má và sốt, có phải chắc chắn là quai bị không?
Trả lời: Không chắc chắn. Sưng vùng má (tuyến mang tai) và sốt là triệu chứng rất điển hình của quai bị, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh khác như:
- Viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn (thường sưng tấy, đỏ và rất đau).
- Sỏi tuyến nước bọt.
- Viêm hạch góc hàm do nhiễm trùng răng, họng.
Vì vậy, khi thấy trẻ có triệu chứng sưng đau vùng mang tai, điều quan trọng nhất là cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân, từ đó có hướng điều trị đúng và tránh nhầm lẫn.
2. Điều đáng lo nhất: Bé trai nhà tôi bị quai bị, cháu có nguy cơ bị vô sinh không?
Trả lời: Đây là lo lắng lớn nhất của phụ huynh và câu trả lời là: Nguy cơ rất thấp đối với trẻ nhỏ chưa đến tuổi dậy thì.
- Biến chứng gây vô sinh (teo tinh hoàn) là do viêm tinh hoàn gây ra.
- Biến chứng viêm tinh hoàn rất hiếm gặp ở các bé trai trước tuổi dậy thì (thường là dưới 10-12 tuổi).
- Nguy cơ này cao hơn đáng kể ở nam giới sau tuổi dậy thì (thanh thiếu niên và người lớn) với tỷ lệ 20-35%.
Vì vậy, nếu con bạn còn nhỏ, cha mẹ không nên quá hoang mang. Tuy nhiên, nếu trẻ ở độ tuổi dậy thì (từ 12-13 tuổi trở lên) mà mắc quai bị, cần theo dõi sát sao. Nếu thấy trẻ than đau ở bìu, hoặc bìu có dấu hiệu sưng, cần đưa trẻ nhập viện ngay lập tức để được can thiệp chống viêm kịp thời, giảm nguy cơ teo tinh hoàn.
3. Trẻ bị quai bị cần chăm sóc tại nhà như thế nào cho đúng?
Trả lời: Chăm sóc đúng cách là chìa khóa để trẻ mau khỏi và ngăn ngừa biến chứng:
- Cách ly: Cho trẻ nghỉ học và ở nhà ít nhất 9 ngày kể từ khi sưng tuyến mang tai để tránh lây cho bạn bè.
- Hạ sốt: Dùng thuốc hạ sốt (như Paracetamol) theo đúng cân nặng và chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý dùng Aspirin cho trẻ.
- Chườm: Có thể chườm mát (không dùng đá lạnh) lên vùng má sưng để trẻ dễ chịu hơn.
- Dinh dưỡng:
- Nên ăn: Thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt (cháo, súp, sữa).
- Cần tránh: Thức ăn cứng (phải nhai nhiều gây đau), đồ ăn cay nóng, và đặc biệt là thức ăn có vị chua (cam, chanh, dưa muối…) vì chúng kích thích tuyến nước bọt, làm trẻ đau nhiều hơn.
- Vệ sinh: Giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ, cho trẻ súc miệng bằng nước muối sinh lý sau khi ăn.
- Tuyệt đối không: Tự ý đắp lá, bôi vôi, dán cao… lên vùng sưng vì có thể gây bỏng, nhiễm trùng da.
4. Bé bị quai bị bao lâu thì khỏi và khi nào có thể đi học lại?
Trả lời:
- Thời gian bệnh: Các triệu chứng sốt, sưng, đau thường giảm dần và khỏi trong khoảng 7-10 ngày.
- Thời gian lây nhiễm: Bệnh có khả năng lây mạnh nhất là khoảng 2 ngày trước khi sưng và 6 ngày sau khi sưng.
- Khi nào đi học lại: Theo khuyến cáo y tế, trẻ cần được cách ly ít nhất 9 ngày kể từ khi bắt đầu có triệu chứng sưng tuyến mang tai. Sau thời gian này, nếu trẻ hết sưng, hết sốt và ăn uống bình thường thì có thể đi học trở lại.
5. Con tôi đã tiêm vắc-xin MMR (Sởi – Quai bị – Rubella) rồi sao vẫn bị bệnh?
Trả lời: Đây là trường hợp có thể xảy ra. Lý do là:
- Chưa tiêm đủ liều: Vắc-xin MMR cần tiêm đủ 2 mũi để đạt hiệu quả bảo vệ cao nhất (khoảng 88-95% đối với bệnh quai bị). Nếu trẻ mới tiêm 1 mũi, hiệu quả bảo vệ sẽ thấp hơn.
- Không có vắc-xin nào là 100%: Ngay cả khi tiêm đủ 2 mũi, vẫn còn một tỷ lệ nhỏ trẻ không tạo đủ miễn dịch và có thể mắc bệnh.
- Lợi ích khi đã tiêm: Điều quan trọng là, ở những trẻ đã được tiêm vắc-xin, nếu mắc bệnh thì bệnh thường nhẹ hơn rất nhiều và hiếm khi gặp biến chứng nguy hiểm (như viêm tinh hoàn, viêm màng não) so với trẻ chưa tiêm.


